You are on page 1of 6

CỤC THỐNG KÊ THÁI NGUYÊN

CHI CỤC THỐNG KÊ HUYỆN PHÚ BÌNH

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ


NĂM 2021
Tháng 06 năm 2022
Diện tích, dân số và mật độ dân số tính đến 31/21/2021 phân theo

2018
Dân số
Diện tích/ trung bình /
Area Average
population
(Km2) (Người)/ People
TỔNG SỐ 243.4 156,194
Phân theo xã/phường/thị trấn Commute/town
Thị trấn Hương Sơn Huong Son 10.3 9,352
Xã Bàn Đạt Ban Dat 17.4 6,661
Xã Tân Khánh Tan Khanh 20.9 8,235
Xã Tân Kim Tan Kim 21.9 7,940
Xã Tân Thành Tan Thanh 28.6 5,504
Xã Đào Xá Dao Xa 9.6 5,663
Xã Bảo Lý Bao Ly 14.1 7,138
Xã Thượng Đình Thuong Dinh 11.9 9,435
Xã Tân Hòa Tan Hoa 20.4 8,909
Xã Nhã Lộng Nha Long 6.0 8,220
Xã Điềm Thụy Diem Thuy 12.9 9,855
Xã Xuân Phương Xuan Phuong 7.8 8,284
Xã Tân Đức Tan Duc 10.7 9,733
Xã Úc Kỳ Uc Ky 5.8 6,102
Xã Lương Phú Luong Phu 4.6 4,849
Xã Nga My Nga My 12.4 11,332
Xã Kha Sơn Kha Son 10.2 9,084
Xã Thanh Ninh Thanh Ninh 4.9 5,854
Xã Dương Thành Duong Thanh 7.6 7,406
Xã Hà Châu Ha Chau 5.3 6,636
1/21/2021 phân theo xã/phường/thị trấn/ Area/Population and density counted till 31/21/2021

2022
Dân số
Mật độ dân số/ Diện tích/ trung bình/
Cơ cấu (%)/ Structure (%)
population density Area Average
population
(Người/km2) People/km2 Diện tích/ Area Dân số/ Population (Km2) (Người)
642 100.0 100.0 241.39 163,833

906 4.2 6.0 10.32 9,780

383 7.2 4.3 17.44 6,965

393 8.6 5.3 21.25 8,643

363 9.0 5.1 21.39 8,332

193 11.7 3.5 27.09 5,781

591 3.9 3.6 9.62 5,937

506 5.8 4.6 14.04 7,482

790 4.9 6.0 11.61 9,909

437 8.4 5.7 20.55 9,328

1,371 2.5 5.3 5.98 8,647

764 5.3 6.3 12.72 10,328

1,069 3.2 5.3 7.73 8,683

912 4.4 6.2 10.49 10,198

1,047 2.4 3.9 5.86 6,406

1,049 1.9 3.1 4.61 5,111

914 5.1 7.3 12.63 11,918

889 4.2 5.8 10.20 9,517

1,186 2.0 3.7 4.98 6,144

977 3.1 4.7 7.57 7,761

1,253 2.2 4.2 5.32 6,963


100.0 100.0
31/21/2021

Mật độ
dân số/ Cơ cấu (%)/ Structure
Population (%)
density
(Người/km2Diện
) tích/ Dân
Areasố/ Population
679 100.00 100.00

947 4.28 5.97

399 7.23 4.25

407 8.80 5.28

390 8.86 5.09

213 11.22 3.53

617 3.98 3.62

533 5.82 4.57

854 4.81 6.05

454 8.51 5.69

1,446 2.48 5.28

812 5.27 6.30

1,124 3.20 5.30

972 4.34 6.22

1,093 2.43 3.91

1,108 1.91 3.12

944 5.23 7.27

933 4.23 5.81

1,234 2.06 3.75

1,025 3.14 4.74

1,308 2.20 4.25


0

You might also like