You are on page 1of 42

Bang Qui Doi

Thang diem 10 Thang Diem chu Thang diem 4 20.7 6.9 2.5
8.5 A 4 8.8 8.8 4
8.6 A 4 18.9 6.3 2
8.7 A 4 8 8 3.5
8.8 A 4 20.1 6.7 2.5
8.9 A 4 8.9 8.9 4
9A 4 19.8 6.6 2.5
9.1 A 4 7 7 3
9.2 A 4 18 6 2
9.3 A 4 130.2
9.4 A 4 6.85
9.5 A+ 4 0
9.6 A+ 4 7.6 3
9.7 A+ 4 8.9 4
9.8 A+ 4 8.3 3.5
9.9 A+ 4 8.9 4
10 A+ 4 9 4
8 B+ 3.5 8.3 3.5
8.1 B+ 3.5 8.8 4
8.2 B+ 3.5 9 4
8.3 B+ 3.5 9.6 4
8.4 B+ 3.5
7B 3
7.1 B 3
7.2 B 3
7.3 B 3
7.4 B 3
7.5 B 3
7.6 B 3
7.7 B 3
7.8 B 3
7.9 B 3
6.5 C+ 2.5
6.6 C+ 2.5
6.7 C+ 2.5
6.8 C+ 2.5
6.9 C+ 2.5
5.5 C 2
5.6 C 2
5.7 C 2
5.8 C 2
5.9 C 2
6C 2
6.1 C 2
6.2 C 2
6.3 C 2
6.4 C 2
5 D+ 1.5
5.1 D+ 1.5
5.2 D+ 1.5
5.3 D+ 1.5
5.4 D+ 1.5
4D 1
4.1 D 1
4.2 D 1
4.3 D 1
4.4 D 1
4.5 D 1
4.6 D 1
4.7 D 1
4.8 D 1
4.9 D 1
0F 0
0.1 F 0
0.2 F 0
0.3 F 0
0.4 F 0
0.5 F 0
0.6 F 0
0.7 F 0
0.8 F 0
0.9 F 0
1F 0
1.1 F 0
1.2 F 0
1.3 F 0
1.4 F 0
1.5 F 0
1.6 F 0
1.7 F 0
1.8 F 0
1.9 F 0
2F 0
2.1 F 0
2.2 F 0
2.3 F 0
2.4 F 0
2.5 F 0
2.6 F 0
2.7 F 0
2.8 F 0
2.9 F 0
3F 0
3.1 F 0
3.2 F 0
3.3 F 0
3.4 F 0
3.5 F 0
3.6 F 0
3.7 F 0
3.8 F 0
3.9 F 0
3 7.5
1 4
3 6
1 3.5
3 7.5
1 4 64.43
3 7.5 69.92
1 3 134.35 3.73
3 6 69.92
19 49 2.58 64.43
134.4 3.73
70
1 3
2 8
2 7
3 12
1 4
3 10.5
1 4
3 12
1 4
17 64.50 3.79
ĐẠI HỌC Y DƯỢC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA DƯỢC

DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT


HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP NĂM HỌC 2022-2023
Đơn vị tính: VNĐ
ĐTBC XẾP LOẠI HỌC BỔNG
STT MSSV HỌ VÀ TÊN LỚP ĐRL
HK XUẤT SẮC
1 511206213 Văn Đặng Minh Khuê D2020 3.74 98.0 55,000,000
2 511206433 Trần Nguyễn Ngọc Tâm D2020 3.65 90.0 55,000,000
3 511206492 Nguyễn Hoài Thuận D2020 3.63 97.5 55,000,000
4 511206102 Trương Hoàng Duy D2020 3.60 99.0 55,000,000
5 511206081 Nguyễn Lâm Đồng D2020 3.60 91.0 55,000,000
6 511206008 Lý Đức An D2020 3.85 86.5
7 511206241 Trần Thị Ngọc Linh D2020 3.64 87.0
8 511206589 Châu Phương Vi D2020 3.60 81.5
9 511206265 Đặng Thị Thảo My D2020 3.57 91.0
10 511206180 Lê Hồng Huy D2020 3.56 87.5
11 511206123 Trần Thị Hoàng Hải D2020 3.54 82.0
12 511206498 Nguyễn Thị Xuân Thương D2020 3.51 98.0
13 511206095 Nguyễn Hoàng Anh Duy D2020 3.50 88.0
14 511206245 Phùng Thị Bích Loan D2020 3.50 83.0
15 511206359 Nguyễn Trần Quỳnh Như D2020 3.50 81.5
16 511206218 Lê Quang Tuấn Kiệt D2020 3.46 87.5
17 511206182 Lưu Kính Huy D2020 3.44 88.5
18 511206103 Lê Thị Ngọc Duyên D2020 3.43 100.0
19 511206172 Phạm Thiên Hương D2020 3.40 91.5
20 511206068 Nguyễn Ngọc Mạnh Cường D2020 3.39 84.5
21 511206235 Nguyễn Thị Nhật Linh D2020 3.39 84.5
22 511206320 Phan Lê Bảo Ngọc D2020 3.39 83.5
23 511206531 Lê Ngọc Đoan Trang D2020 3.38 98.0
24 511206187 Tạ Thanh Huy D2020 3.38 82.5
25 511206297 Trần Thị Thúy Ngân D2020 3.38 82.0
26 511206166 Đỗ Đinh Thu Hương D2020 3.33 88.5
27 511206358 Nguyễn Thị Hằng Như D2020 3.33 82.5
28 511206426 Đặng Lê Trí Tài D2020 3.32 94.5
29 511206413 Lê Nguyễn Như Quỳnh D2020 3.32 85.5
30 511206333 Phan Thị Thảo Nguyên D2020 3.31 89.0
31 511206173 Trần Lê Mỹ Hương D2020 3.31 80.5
32 511206511 Nguyễn Thị Kim Tím D2020 3.28 86.0
33 511206242 Trần Võ Khánh Linh D2020 3.26 82.0
34 511206487 Huỳnh Vũ Anh Thư D2020 3.26 81.5
35 511206114 Trần Quỳnh Giao D2020 3.25 83.5
36 511206053 Đỗ Ngọc Thái Bình D2020 3.22 92.0
37 511206592 Nguyễn Văn Uyên Vi D2020 3.22 88.5
38 511206452 Đoàn Chí Thành D2020 3.22 82.5
39 511206080 Ngô Thiên Định D2020 3.22 80.0
40 511206619 Trần Thị Như Ý D2020 3.21 82.0
41 511206529 Hoàng Ngọc Phương Trang D2020 3.21 80.5
42 511206551 Lý Đăng Trung D2020 3.63 75.0
43 511206562 Thái Võ Minh Tuấn D2020 3.42 70.0
44 511206553 Phạm Quốc Trung D2020 3.42 68.0
45 511206461 Mai Phương Thảo D2020 3.39 75.5
46 511206587 Hoàng Thục Văn D2020 3.38 73.5
47 511206339 Bùi Nguyễn Tuyết Nhi D2020 3.38 65.5
48 511206217 Hà TuấnLâm Bạch
Nguyễn Kiệt D2020 3.29 74.0
49 511206565 Thủy Tùng D2020 3.26 77.0
50 511206364 Võ Thị Quỳnh Như D2020 3.24 73.0
51 511206559 Nguyễn Thanh Tú D2020 3.22 72.0
52 511206435 Vương Trần Mỹ Tâm D2020 3.22 65.5
53 511206368 Nguyễn Thùy Nhung D2020 3.21 75.5
54 511206281 Huỳnh Thị Mỹ Ngân D2020 3.21 71.0
55 511206510 Trần Hoàng Tiến D2020 3.21 69.5
56 511206001 Nguyễn Đình Trung D2020 3.19 78.5
57 511206290 Nguyễn Uyển Ngân D2020 3.19 76.5
58 511206437 Phan Duy Tân D2020 3.19 76.5
59 511206171 Nguyễn Thị Út Hương D2020 3.19 74.0
60 511206354 Võ Thị Trúc Nhi D2020 3.18 84.5
61 511206497 Nguyễn Song Thương D2020 3.18 79.5
62 511206591 Nguyễn Trần Tường Vi D2020 3.18 76.0
63 511206087 Phạm Thanh Dũng D2020 3.18 72.0
64 511206188 Nguyễn Thị Thu Huyên D2020 3.16 82.5
65 511206489 Lê Anh Thư D2020 3.15 84.5
66 511206250 Lại Đặng Kiều Ly D2020 3.15 83.5
67 511206147 Võ Minh Hiếu D2020 3.15 82.5
68 511206170 Nguyễn Thị Kim Hương D2020 3.15 79.5
69 511206167 Hoàng Lam Hương D2020 3.15 75.0
70 511206221 Trang Thị Ngọc Kiều D2020 3.15 72.0
71 511206416 Võ Nguyễn Nhật Quỳnh D2020 3.15 68.5
72 511206051 Trần Dương Gia Bảo D2020 3.15 67.5
73 511206414 Lưu Diễm Quỳnh D2020 3.13 83.0
74 511206282 Lê Hoàng Ngân D2020 3.13 78.5
75 511206350 Nguyễn Yến Nhi D2020 3.13 74.5
76 511206011 Nguyễn Trương Thu An D2020 3.11 84.0
77 511206204 Phạm Minh Khiêm D2020 3.11 82.5
78 511206305 Bùi Thị Hồng Ngọc D2020 3.11 78.5
79 511206401 Nguyễn Minh Quân D2020 3.11 70.0
80 511206617 Lê Minh Như Ý D2020 3.11 69.5
81 511206046 Hoàng Xuân Bảo D2020 3.10 82.0
82 511206459 Lê Nguyễn Minh Thảo D2020 3.10 74.0
83 511206499 Chung Phương Thùy D2020 3.10 72.5
84 511206043 Nguyễn Lê Hữu Bằng D2020 3.08 87.5
85 511206380 Trịnh Ngọc Thiên Phú D2020 3.08 81.0
86 511206379 Tiêu Thiên Phú D2020 3.08 79.0
87 511206484 Hồ Nguyễn Anh Thư D2020 3.08 77.0
88 511206263 Nguyễn Tuyết Minh D2020 3.08 75.0
89 511206224 Trương Nguyễn Ngọc Lam D2020 3.07 92.0
90 511196333 Bùi Hữu Nhân D2020 3.07 69.5
91 511206206 Nguyễn Trọng Khoa D2020 3.07 68.5
92 511206239 Phan Nguyễn Hoàng Linh D2020 3.06 94.0
93 511206295 Trần Thị Thanh Ngân D2020 3.06 78.5
94 511206564 Huỳnh Văn Tùng D2020 3.06 75.5
95 511206552 Nguyễn Quang Trung D2020 3.06 67.0
96 511206467 Tạ Thị Thu Thảo D2020 3.06 66.0
97 511206055 Mai Huỳnh Khánh Chân D2020 3.06 65.5
98 511206057 Lê Đình Ái Châu D2020 3.06 65.5
99 511206028 Nguyễn Trâm Anh D2020 3.04 78.5
100 511206550 Dương Công Quốc Trung D2020 3.04 76.0
101 511206493 Nguyễn Huy Thuận D2020 3.04 69.0
102 511206319 Nguyễn Thanh Như Ngọc D2020 3.03 84.5
103 511206127 Nguyễn Trần Gia Hân D2020 3.03 79.5
104 511206280 Dương Nguyên Thúy Ngân D2020 3.03 76.0
105 511206582 Trương Uyển Thảo Uyên D2020 3.03 70.0
106 511206178 Đỗ Gia Huy D2020 3.03 66.0
107 511206343 Hứa Trần Thảo Nhi D2020 3.01 79.0
108 511206475 Ngô Hồng Thi D2020 3.01 77.5
109 511206393 Lâm Mỹ Phương D2020 3.01 70.0
110 511206616 Trần Quốc Xuyên D2020 3.01 67.0
111 511206561 Nguyễn Đình Hoàng Tuấn D2020 3.00 78.0
112 511206126 Nguyễn Mai Gia Hân D2020 3.00 75.5
113 511206058 Lưu Thị Ngọc Châu D2020 3.00 75.0
114 511206284 Nguyễn Gia Hoàng Ngân D2020 3.00 74.0
115 511206160 Đỗ Mạnh Hùng D2020 2.99 72.5
116 511206208 Huỳnh Nghiêm Khôi D2020 2.99 68.5
117 511206144 Khưu Minh Hiển D2020 2.97 94.5
118 511206223 Nguyễn Võ Song Kỳ D2020 2.97 79.5
119 511206599 Vòng Thế Vinh D2020 2.97 73.5
120 511206289 Nguyễn Thị Kim Ngân D2020 2.97 66.0
121 511206132 Đỗ Thị Hồng Hạnh D2020 2.96 79.0
122 511206069 Nguyễn Hải Đăng D2020 2.96 68.5
123 511206308 Lê Phạm Tuấn Ngọc D2020 2.95 66.0
124 511206301 Trần Lê Lan Nghi D2020 2.93 75.0
125 511206316 Nguyễn
Lê Phan Song
MinhNhư
Mỹ Ngọc D2020 2.93 68.5
126 511206283 Kim Ngân D2020 2.92 82.0
127 511206330 Nguyễn Trần Tú Nguyên D2020 2.92 79.5
128 511206568 Vũ Ngọc Thanh Tuyền D2020 2.92 78.5
129 511206501 Nguyễn Thị Phương Thủy D2020 2.92 67.0
130 511206618 Phạm Lê Thiện Ý D2020 2.92 66.5
131 511206611 Phạm Bình Phương Vy D2020 2.90 71.5
132 511206045 Dương Quốc Bảo D2020 2.90 69.0
133 511206136 Huỳnh Anh Hào D2020 2.89 72.0
134 511206549 Vũ Thị Trúc D2020 2.89 66.0
135 511206363 Phùng Thị Quỳnh Như D2020 2.88 83.5
136 511206151 Trương Thị Hoa D2020 2.88 75.0
137 511206521 Phạm Trần Bảo Trân D2020 2.88 73.0
138 511206344 Huỳnh Uyển Nhi D2020 2.86 76.5
139 511206115 Đỗ Thị Ngân Hà D2020 2.86 74.5
140 511206064 Phan Đắc Chương D2020 2.86 71.0
141 511206006 Đặng Nguyễn Bình An D2020 2.85 81.5
142 511206376 Lương Phước Thế Phong D2020 2.85 65.0
143 511206306 Đào Thụy Xuân Ngọc D2020 2.84 85.0
144 511206465 Nguyễn Trịnh Bích Thảo D2020 2.83 83.0
145 511206193 Trần Tuấn Khải D2020 2.83 72.5
146 511206500 Nguyễn Thị Mai Thủy D2020 2.83 67.5
147 511206519 Nguyễn Thị Kiều Trân D2020 2.82 67.5
148 511206567 Lê Đức Tuyên D2020 2.81 80.5
149 511206462 Nguyễn Lê Nguyên Thảo D2020 2.81 73.0
150 511206024 Nguyễn Đặng Kim Anh D2020 2.79 74.5
151 511206355 Đỗ Thị Lệ Như D2020 2.79 72.5
152 511206403 Đỗ Đăng Quang D2020 2.79 71.0
153 511206252 Phạm Thị Hải Ly D2020 2.79 70.5
154 511206463 Nguyễn Thị Phương Thảo D2020 2.79 68.5
155 511206118 Nguyễn Ngọc Khánh Hà D2020 2.78 73.5
156 511206128 Thái Gia Hân D2020 2.78 73.0
157 511206494 Nguyễn Minh Thuận D2020 2.77 79.0
158 511206021 Lê Ngọc Minh Anh D2020 2.76 69.0
159 511206504 Đặng Ngọc Uyên Thy D2020 2.74 87.5
160 511206399 Thân Trọng Uyên Phương D2020 2.74 80.0
161 511206600 Đào Huy Vũ D2020 2.74 75.5
162 511206086 Phạm Hùng Dũng D2020 2.74 72.5
163 511206219 Nguyễn Hoàng Anh Kiệt D2020 2.72 67.5
164 511206176 Võ Thị Hồng Hương D2020 2.71 76.0
165 511206503 Lê Hà Thanh Thuyết D2020 2.71 68.0
166 511206483 Hà Anh Thư D2020 2.71 67.5
167 511206572 Hoàng Thúy Uyên D2020 2.71 67.0
168 511206473 Võ Thị Ngọc Thảo D2020 2.69 86.0
169 511206190 Nguyễn Lê Mỹ Huyền D2020 2.69 80.5
170 511206040 Lê Nguyễn Hồng Ánh D2020 2.69 78.0
171 511206299 Bùi Võ Phương Nghi D2020 2.69 76.0
172 511206048 Lý Gia Bảo D2020 2.69 70.5
173 511206446 Nguyễn Cao Huyền Thanh D2020 2.69 70.5
174 511206256 Vũ Lê Phương Mai D2020 2.69 67.0
175 511206202 Nguyễn Lê Cát Khánh D2020 2.69 65.5
176 511206421 Nguyễn Văn Trường Sanh D2020 2.69 65.5
177 511206097 Nguyễn Ngọc Duy D2020 2.69 65.0
178 511206129 Bùi Thanh Hằng D2020 2.68 66.5
179 511206442 Nguyễn Hữu Thắng D2020 2.67 66.5
180 511206560 Nguyễn Thành Tú D2020 2.66 65.0
181 511206535 Phạm Thảo Trang D2020 2.65 72.5
182 511206327 Lê Nguyễn Thảo Nguyên D2020 2.65 66.0
183 511206116 Lê Huyền Nguyệt Hà D2020 2.64 78.5
184 511206387 Phạm Bùi Thanh Phúc D2020 2.63 82.5
185 511206375 Giang Hiển Phong D2020 2.63 77.0
186 511206495 Nguyễn Kim Hoàng Thục D2020 2.62 70.0
187 511206445 Mai Phan Hạ Thanh D2020 2.62 69.5
188 511206326 Lê Minh Phương Nguyên D2020 2.61 81.5
189 511206074 Vương Thị Anh Đào D2020 2.61 66.5
190 511206558 Nguyễn Ngọc Minh Tú D2020 2.60 70.0
191 511206131 Trần Nguyễn Diễm Hằng D2020 2.58 76.0
192 511206382 Huỳnh Hồng Phúc D2020 2.57 67.5
193 511206071 Nguyễn Lưu Ngọc Danh D2020 2.56 96.5
194 511206056 Bùi Minh Châu D2020 2.56 75.5
195 511206598 Trịnh Đức Vinh D2020 2.56 72.0
196 511206527 Hồ Lê Thùy Trang D2020 2.56 67.5
197 511206161 Nguyễn Đình Hùng D2020 2.55 94.5
198 511206423 Nguyễn Đức Trường Sơn D2020 2.54 77.0
199 511206360 Phạm Lê Quỳnh Như D2020 2.54 76.5
200 511206515 Võ Thị Nguyễn
Dương Ngọc Trâm D2020 2.54 65.5
201 511206590 Tường Vi D2020 2.53 88.5
202 511206470 Trần Thị Thu Thảo D2020 2.53 86.0
203 511206152 Nguyễn Kim Hòa D2020 2.53 69.5
204 511206010 Nguyễn Thị Hưng An D2020 2.51 73.0
205 511206528 Hồ Thị Minh Trang D2020 2.51 72.5
206 511206165 Cái Thị Mỹ Hương D2020 2.50 71.5
207 511226300 La Bảo Ngọc D2022 3.75 94.5 55,000,000
208 511226455 Vũ Hoàng Thơ D2022 3.25 84.0
209 511226576 Nguyễn Trần Hoàng Vân D2022 3.25 82.5
210 511226285 Trần Ngọc Yến Ngân D2022 3.21 85.0
211 511226612 Võ Hoàng Kim Yến D2022 3.42 69.5
212 511226380 Đặng Thanh Phương D2022 3.42 66.0
213 511226505 Lê Ngọc Quỳnh Trâm D2022 3.32 67.5
214 511226107 Phan Thị Thu Hà D2022 3.26 66.0
215 511226307 Tạ Thị Bích Ngọc D2022 3.24 69.5
216 511226388 Bùi Cẩm Phi Quân D2022 3.22 74.5
217 511226031 Phạm Mai Trâm Anh D2022 3.21 66.0
218 511226491 Tôn Nữ Khánh Tiên D2022 3.18 72.0
219 511226203 Nguyễn Thị Hoàng Lan D2022 3.17 70.5
220 511226521 Nguyễn Quỳnh Trang D2022 3.16 67.0
221 511226507 Lưu Huyền Trâm D2022 3.14 66.0
222 511226155 Phan Hoàng Khải D2022 3.13 85.0
223 511226109 Mai Việt Hải D2022 3.12 69.5
224 511226609 Võ Như Ý D2022 3.11 85.5
225 511226221 Nguyễn Vũ Khánh Linh D2022 3.09 91.0
226 511226207 Nguyễn Đặng Thanh Liêm D2022 3.08 78.5
227 511226600 Nguyễn Thảo Vy D2022 3.07 87.0
228 511226294 Cao Thị Yến Ngọc D2022 3.07 77.5
229 511226263 Nguyễn Trần Gia Mỹ D2022 3.05 70.0
230 511226251 Trần Ngọc Nhật Minh D2022 3.04 87.5
231 511226069 Vũ Văn Cường D2022 3.03 76.0
232 511226281 Nguyễn Thị Thu Ngân D2022 3.03 75.0
233 511226113 Nguyễn Đoàn Khánh Hân D2022 3.03 73.0
234 511226129 Nguyễn Võ Như Hiếu D2022 3.01 72.5
235 511226166 Nguyễn Ngọc Minh Khanh D2022 3.00 73.0
236 511226565 Đặng Thái Thu Uyên D2022 3.00 66.0
237 511226224 Thái Thành Lộc D2022 2.99 74.0
238 511226024 Nguyễn Ngọc Phương Anh D2022 2.99 72.5
239 511226182 Lê Nguyễn Đăng Khoa D2022 2.99 72.0
240 511226144 Trương Thy Hương D2022 2.95 79.5
241 511226092 Võ Trần Minh Dũng D2022 2.95 74.0
242 511226253 Hồ Trần Phương My D2022 2.95 73.5
243 511226219 Nguyễn Thị Như Linh D2022 2.93 83.5
244 511226410 Trương Bá Tuấn Sang D2022 2.91 89.5
245 511226127 Nghiêm Quang Hiển D2022 2.91 68.0
246 511226512 Lê Thị Bảo Trân D2022 2.87 82.0
247 511226342 Nguyễn Thị Yến Nhi D2022 2.87 71.5
248 511226475 Châu Hồng Hoài Thương D2022 2.86 79.0
249 511226312 Lê Duy Nguyên D2022 2.86 67.0
250 511226510 Huỳnh Ngọc Hương Trầm D2022 2.84 72.5
251 511226157 Khưu Tú Khang D2022 2.84 70.5
252 511226241 Trần Thị Thanh Mai D2022 2.83 75.5
253 511226401 Trần Anh Quốc D2022 2.83 73.0
254 511226363 Phạm Tố Oanh D2022 2.83 72.5
255 511226269 Lê Thị Nga D2022 2.83 70.0
256 511226154 Liêu Quang Khải D2022 2.83 69.0
257 511226441 Nguyễn Phương Thảo D2022 2.82 73.0
258 511226317 Vũ Thảo Nguyên D2022 2.82 69.5
259 511226091 Đào Trí Dũng D2022 2.82 67.0
260 511226381 Hồ Ngọc Nam Phương D2022 2.82 67.0
261 511226591 Đào Khánh Vy D2022 2.80 66.0
262 511226095 Hồ Ngọc Duy D2022 2.79 77.5
263 511226354 Trần Quỳnh Như D2022 2.78 73.5
264 511226539 Nguyễn Thị Xuân Trúc D2022 2.75 87.0
265 511226176 Vĩnh Bảo Khánh D2022 2.75 83.0
266 511226094 Vũ Lê Thùy Dương D2022 2.75 65.5
267 511226023 Nguyễn Hồ Mai Anh D2022 2.74 88.5
268 511226140 Đặng Thị Thu Hương D2022 2.72 73.5
269 511226071 Nguyễn Huỳnh Hải Đăng D2022 2.72 65.5
270 511226058 Trần Thị Minh Châu D2022 2.71 81.0
271 511226509 Nguyễn Ngọc Trâm D2022 2.71 80.0
272 511226116 Đặng Ngô Thúy Hằng D2022 2.71 78.0
273 511226237 Nguyễn Thị Mai D2022 2.70 85.5
274 511226557 Lý Anh Tuấn D2022 2.68 69.5
275 511226052 Lê Phan Hồng Cảnh D2022 2.67 70.0
276 511226385 Vũ Mai Phương D2022 2.66 73.0
277 511226211 Hà Thục Khánh Linh D2022 2.66 67.5
278 511226551 Phạm Thị Thanh Tú D2022 2.66 65.0
279 511226605 Phạm Ngọc Thảo Vy D2022 2.64 75.0
280 511226137 Trương Minh Hoàng D2022 2.63 78.5
281 511226321 Nguyễn Phạm Hồng Nha D2022 2.63 75.0
282 511226280 Nguyễn Thanh Ngân D2022 2.63 70.5
283 511226337 Lê Quỳnh Nhi D2022 2.63 68.5
284 511226329 Bùi Ngọc Lan Nhi D2022 2.63 65.0
285 511226142 Nguyễn Xuân Hương D2022 2.61 84.0
286 511226413 Đặng Thái Sơn D2022 2.61 75.0
287 511226029 Nguyễn Vân Anh D2022 2.61 72.0
288 511226034 Trần Quang Anh D2022 2.59 78.0
289 511226114 Nguyễn Ngọc Hân D2022 2.59 78.0
290 511226332 Dương Thị Yến Nhi D2022 2.59 72.5
291 511226179 Hồ La Đăng Khoa D2022 2.59 71.5
292 511226007 Võ Nhật An D2022 2.59 67.5
293 511226250 Phan Đoàn Nguyệt Minh D2022 2.57 70.5
294 511226078 Trương Thành Đạt D2022 2.57 69.0
295 511226050 Nguyễn Quốc Bình D2022 2.55 76.5
296 511226141 Nguyễn Thị Diệu Hương D2022 2.55 68.0
297 511226473 Trần Phước Thuận D2022 2.54 74.5
298 511226234 Nguyễn Khánh Ly D2022 2.54 71.5
299 511226575 Nguyễn Diệu Vân D2022 2.53 69.5
300 511226601 Nguyễn Thảo Vy D2022 2.53 65.5
I CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ự do - Hạnh phúc Hệ số Số tiền Lớp
0.5 27,500,000 0.5 27,500,000 D20
0.75 41,250,000 0.75 41,250,000
1 55,000,000 1 55,000,000

U KIỆN XÉT
ỌC 2022-2023
Đơn vị tính: VNĐ
XẾP LOẠI HỌC BỔNG GHI
GIỎI KHÁ CHÚ
HB 1
HB 1
HB 1
HB 1
HB 1
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75 38
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75 54 10% tổng số SV
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75 2,805,000,000 2,801,200,000
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
41,250,000 HB 0.75
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5 52
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
27,500,000 HB 0.5
HB 1 3,135,000,000
41,250,000 HB 2
41,250,000 HB 3 2,653,750,000
41,250,000 HB 4
27,500,000 HB 5
27,500,000 HB 6
27,500,000 HB 7
27,500,000 HB 8
27,500,000 HB 9
27,500,000 HB 10
27,500,000 HB 11
27,500,000 HB 12
27,500,000 HB 13
27,500,000 HB 14
27,500,000 HB 15
27,500,000 HB 16
27,500,000 HB 17
27,500,000 HB 18
27,500,000 HB 19
27,500,000 HB 20
27,500,000 HB 21
27,500,000 HB 22
27,500,000 HB 23
27,500,000 HB 24
27,500,000 HB 25
27,500,000 HB 26
27,500,000 HB 27
27,500,000 HB 28
27,500,000 HB 29
27,500,000 HB 30
27,500,000 HB 31
27,500,000 HB 32
27,500,000 HB 33
27,500,000 HB 34
27,500,000 HB 35
27,500,000 HB 36
27,500,000 HB 37
27,500,000 HB 38
27,500,000 HB 39
27,500,000 HB 40
27,500,000 HB 41
27,500,000 HB 42
27,500,000 HB 43
27,500,000 HB 44
27,500,000 HB 45
27,500,000 HB 46
27,500,000 HB 47
27,500,000 HB 48
27,500,000 HB 49
27,500,000 HB 50
27,500,000 HB 51
27,500,000 HB 52
27,500,000 HB 53
27,500,000 HB 54
27,500,000 HB 55
27,500,000 HB 56
27,500,000 HB 57
27,500,000 HB 58
27,500,000 HB 59
27,500,000 HB 60
27,500,000 HB 61
27,500,000 HB 62
27,500,000 HB 63
27,500,000 HB 64
27,500,000 HB 65
27,500,000 HB 66
27,500,000 HB 67
27,500,000 HB 68
27,500,000 HB 69
27,500,000 HB 70
27,500,000 HB 71
27,500,000 HB 72
27,500,000 HB 73
27,500,000 HB 74
27,500,000 HB 75
27,500,000 HB 76
27,500,000 HB 77
27,500,000 HB 78
27,500,000 HB 79
27,500,000 HB 80
27,500,000 HB 81
27,500,000 HB 82
27,500,000 HB 83
27,500,000 HB 84
27,500,000 HB 85
27,500,000 HB 86
27,500,000 HB 87
27,500,000 HB 88
27,500,000 HB 89
27,500,000 HB 90
27,500,000 HB 91
27,500,000 HB 92
27,500,000 HB 93
27,500,000 HB 94
Số SV thực học Khá: 25.000.000đ/sv
524 Giỏi: 37.500.000đ/sv
Xuất sắc: 50.000.000đ/sv
ĐẠI HỌC Y DƯỢC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT N
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA DƯỢC

DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT


HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP NĂM HỌC 2022-2023
Đơn vị tính: VNĐ

ĐTBC XẾP LOẠI HỌC BỔ


STT MSSV HỌ VÀ TÊN LỚP ĐRL
HK
XUẤT SẮC
1 511206213 Văn Đặng Minh Khuê D2020 3.74 98.0 55,000,000
2 511206433 Trần Nguyễn Ngọc Tâm D2020 3.65 90.0 55,000,000
3 511206492 Nguyễn Hoài Thuận D2020 3.63 97.5 55,000,000
4 511206102 Trương Hoàng Duy D2020 3.60 99.0 55,000,000
5 511206081 Nguyễn Lâm Đồng D2020 3.60 91.0 55,000,000
6 511206008 Lý Đức An D2020 3.85 86.5
7 511206241 Trần Thị Ngọc Linh D2020 3.64 87.0
8 511206589 Châu Phương Vi D2020 3.60 81.5
9 511206265 Đặng Thị Thảo My D2020 3.57 91.0
10 511206180 Lê Hồng Huy D2020 3.56 87.5
11 511206123 Trần Thị Hoàng Hải D2020 3.54 82.0
12 511206498 Nguyễn Thị Xuân Thương D2020 3.51 98.0
13 511206095 Nguyễn Hoàng Anh Duy D2020 3.50 88.0
14 511206245 Phùng Thị Bích Loan D2020 3.50 83.0
15 511206359 Nguyễn Trần Quỳnh Như D2020 3.50 81.5
16 511206218 Lê Quang Tuấn Kiệt D2020 3.46 87.5
17 511206182 Lưu Kính Huy D2020 3.44 88.5
18 511206103 Lê Thị Ngọc Duyên D2020 3.43 100.0
19 511206172 Phạm Thiên Hương D2020 3.40 91.5
20 511206068 Nguyễn Ngọc Mạnh Cường D2020 3.39 84.5
21 511206235 Nguyễn Thị Nhật Linh D2020 3.39 84.5
22 511206320 Phan Lê Bảo Ngọc D2020 3.39 83.5
23 511206531 Lê Ngọc Đoan Trang D2020 3.38 98.0
24 511206187 Tạ Thanh Huy D2020 3.38 82.5
25 511206297 Trần Thị Thúy Ngân D2020 3.38 82.0
26 511206166 Đỗ Đinh Thu Hương D2020 3.33 88.5
27 511206358 Nguyễn Thị Hằng Như D2020 3.33 82.5
28 511206426 Đặng Lê Trí Tài D2020 3.32 94.5
29 511206413 Lê Nguyễn Như Quỳnh D2020 3.32 85.5
30 511206333 Phan Thị Thảo Nguyên D2020 3.31 89.0
31 511206173 Trần Lê Mỹ Hương D2020 3.31 80.5
32 511206511 Nguyễn Thị Kim Tím D2020 3.28 86.0
33 511206242 Trần Võ Khánh Linh D2020 3.26 82.0
34 511206487 Huỳnh Vũ Anh Thư D2020 3.26 81.5
35 511206114 Trần Quỳnh Giao D2020 3.25 83.5
36 511206053 Đỗ Ngọc Thái Bình D2020 3.22 92.0
37 511206592 Nguyễn Văn Uyên Vi D2020 3.22 88.5
38 511206452 Đoàn Chí Thành D2020 3.22 82.5
39 511206080 Ngô Thiên Định D2020 3.22 80.0
40 511206619 Trần Thị Như Ý D2020 3.21 82.0
41 511206529 Hoàng Ngọc Phương Trang D2020 3.21 80.5
42 511206551 Lý Đăng Trung D2020 3.63 75.0
43 511206562 Thái Võ Minh Tuấn D2020 3.42 70.0
44 511206553 Phạm Quốc Trung D2020 3.42 68.0
45 511206461 Mai Phương Thảo D2020 3.39 75.5
46 511206587 Hoàng Thục Văn D2020 3.38 73.5
47 511206339 Bùi Nguyễn Tuyết Nhi D2020 3.38 65.5
48 511206217 Hà Tuấn Kiệt D2020 3.29 74.0
Nguyễn Lâm Bạch
49 511206565 Thủy Tùng D2020 3.26 77.0
50 511206364 Võ Thị Quỳnh Như D2020 3.24 73.0
51 511206559 Nguyễn Thanh Tú D2020 3.22 72.0
52 511206435 Vương Trần Mỹ Tâm D2020 3.22 65.5
53 511206368 Nguyễn Thùy Nhung D2020 3.21 75.5
54 511206281 Huỳnh Thị Mỹ Ngân D2020 3.21 71.0
55 511206510 Trần Hoàng Tiến D2020 3.21 69.5
56 511206001 Nguyễn Đình Trung D2020 3.19 78.5
57 511206290 Nguyễn Uyển Ngân D2020 3.19 76.5
58 511206437 Phan Duy Tân D2020 3.19 76.5
59 511206171 Nguyễn Thị Út Hương D2020 3.19 74.0
60 511206354 Võ Thị Trúc Nhi D2020 3.18 84.5
61 511206497 Nguyễn Song Thương D2020 3.18 79.5
62 511206591 Nguyễn Trần Tường Vi D2020 3.18 76.0
63 511206087 Phạm Thanh Dũng D2020 3.18 72.0
64 511206188 Nguyễn Thị Thu Huyên D2020 3.16 82.5
65 511206489 Lê Anh Thư D2020 3.15 84.5
66 511206250 Lại Đặng Kiều Ly D2020 3.15 83.5
67 511206147 Võ Minh Hiếu D2020 3.15 82.5
68 511206170 Nguyễn Thị Kim Hương D2020 3.15 79.5
69 511206167 Hoàng Lam Hương D2020 3.15 75.0
70 511206221 Trang Thị Ngọc Kiều D2020 3.15 72.0
71 511206416 Võ Nguyễn Nhật Quỳnh D2020 3.15 68.5
72 511206051 Trần Dương Gia Bảo D2020 3.15 67.5
73 511206414 Lưu Diễm Quỳnh D2020 3.13 83.0
74 511206282 Lê Hoàng Ngân D2020 3.13 78.5
75 511206350 Nguyễn Yến Nhi D2020 3.13 74.5
76 511206011 Nguyễn Trương Thu An D2020 3.11 84.0
77 511206204 Phạm Minh Khiêm D2020 3.11 82.5
78 511206305 Bùi Thị Hồng Ngọc D2020 3.11 78.5
79 511206401 Nguyễn Minh Quân D2020 3.11 70.0
85 511226300 La Bảo Ngọc D2022 3.75 94.5 55,000,000

86 511226455 Vũ Hoàng Thơ D2022 3.25 84.0


87 511226576 Nguyễn Trần Hoàng Vân D2022 3.25 82.5
88 511226285 Trần Ngọc Yến Ngân D2022 3.21 85.0
89 511226612 Võ Hoàng Kim Yến D2022 3.42 69.5
90 511226380 Đặng Thanh Phương D2022 3.42 66.0
91 511226505 Lê Ngọc Quỳnh Trâm D2022 3.32 67.5
92 511226107 Phan Thị Thu Hà D2022 3.26 66.0
93 511226307 Tạ Thị Bích Ngọc D2022 3.24 69.5
94 511226388 Bùi Cẩm Phi Quân D2022 3.22 74.5
95 511226031 Phạm Mai Trâm Anh D2022 3.21 66.0
96 511226491 Tôn Nữ Khánh Tiên D2022 3.18 72.0
97 511226203 Nguyễn Thị Hoàng Lan D2022 3.17 70.5
98 511226521 Nguyễn Quỳnh Trang D2022 3.16 67.0
99 511226507 Lưu Huyền Trâm D2022 3.14 66.0
100 511226155 Phan Hoàng Khải D2022 3.13 85.0
101 511226109 Mai Việt Hải D2022 3.12 69.5
102 511226609 Võ Như Ý D2022 3.11 85.5

103 3.09 91.0


511226221 Nguyễn Vũ Khánh Linh D2022
104 511226207 Nguyễn Đặng Thanh Liêm D2022 3.08 78.5

105 3.07 87.0


511226600 Nguyễn Thảo Vy D2022
106 511226294 Cao Thị Yến Ngọc D2022 3.07 77.5
107 511226263 Nguyễn Trần Gia Mỹ D2022 3.05 70.0

108 3.04 87.5


511226251 Trần Ngọc Nhật Minh D2022
109 511226069 Vũ Văn Cường D2022 3.03 76.0
110 511226281 Nguyễn Thị Thu Ngân D2022 3.03 75.0
111 511226113 Nguyễn Đoàn Khánh Hân D2022 3.03 73.0

112 3.01 72.5


511226129 Nguyễn Võ Như Hiếu D2022
113 511226166 Nguyễn Ngọc Minh Khanh D2022 3.00 73.0
114 511226565 Đặng Thái Thu Uyên D2022 3.00 66.0
115 511226224 Thái Thành Lộc D2022 2.99 74.0
116 511226024 Nguyễn Ngọc Phương Anh D2022 2.99 72.5
117 511226182 Lê Nguyễn Đăng Khoa D2022 2.99 72.0
118 511226144 Trương Thy Hương D2022 2.95 79.5
119 511226092 Võ Trần Minh Dũng D2022 2.95 74.0
120 511226253 Hồ Trần Phương My D2022 2.95 73.5
121 511226219 Nguyễn Thị Như Linh D2022 2.93 83.5
122 511226410 Trương Bá Tuấn Sang D2022 2.91 89.5
123 511226127 Nghiêm Quang Hiển D2022 2.91 68.0
124 511226512 Lê Thị Bảo Trân D2022 2.87 82.0
125 511226342 Nguyễn Thị Yến Nhi D2022 2.87 71.5
126 511226475 Châu Hồng Hoài Thương D2022 2.86 79.0
127 511226312 Lê Duy Nguyên D2022 2.86 67.0
128 511226510 Huỳnh Ngọc Hương Trầm D2022 2.84 72.5
129 511226157 Khưu Tú Khang D2022 2.84 70.5
130 511226241 Trần Thị Thanh Mai D2022 2.83 75.5
131 511226401 Trần Anh Quốc D2022 2.83 73.0
132 511226363 Phạm Tố Oanh D2022 2.83 72.5
133 511226269 Lê Thị Nga D2022 2.83 70.0
134 511226154 Liêu Quang Khải D2022 2.83 69.0
135 511226441 Nguyễn Phương Thảo D2022 2.82 73.0
136 511226317 Vũ Thảo Nguyên D2022 2.82 69.5
137 511226091 Đào Trí Dũng D2022 2.82 67.0
138 511226381 Hồ Ngọc Nam Phương D2022 2.82 67.0
139 511226591 Đào Khánh Vy D2022 2.80 66.0
140 511226095 Hồ Ngọc Duy D2022 2.79 77.5
141 511226354 Trần Quỳnh Như D2022 2.78 73.5
142 511226539 Nguyễn Thị Xuân Trúc D2022 2.75 87.0
143 511226176 Vĩnh Bảo Khánh D2022 2.75 83.0
144 511226094 Vũ Lê Thùy Dương D2022 2.75 65.5
145 511226023 Nguyễn Hồ Mai Anh D2022 2.74 88.5
146 511226140 Đặng Thị Thu Hương D2022 2.72 73.5
147 511226071 Nguyễn Huỳnh Hải Đăng D2022 2.72 65.5
148 511226058 Trần Thị Minh Châu D2022 2.71 81.0
149 511226509 Nguyễn Ngọc Trâm D2022 2.71 80.0
150 511226116 Đặng Ngô Thúy Hằng D2022 2.71 78.0
151 511226237 Nguyễn Thị Mai D2022 2.70 85.5
152 511226557 Lý Anh Tuấn D2022 2.68 69.5
153 511226052 Lê Phan Hồng Cảnh D2022 2.67 70.0
154 511226385 Vũ Mai Phương D2022 2.66 73.0
155 511226211 Hà Thục Khánh Linh D2022 2.66 67.5
156 511226551 Phạm Thị Thanh Tú D2022 2.66 65.0
157 511226605 Phạm Ngọc Thảo Vy D2022 2.64 75.0
158 511226137 Trương Minh Hoàng D2022 2.63 78.5
159 511226321 Nguyễn Phạm Hồng Nha D2022 2.63 75.0
160 511226280 Nguyễn Thanh Ngân D2022 2.63 70.5
161 511226337 Lê Quỳnh Nhi D2022 2.63 68.5
162 511226329 Bùi Ngọc Lan Nhi D2022 2.63 65.0
163 511226142 Nguyễn Xuân Hương D2022 2.61 84.0
164 511226413 Đặng Thái Sơn D2022 2.61 75.0
165 511226029 Nguyễn Vân Anh D2022 2.61 72.0
166 511226034 Trần Quang Anh D2022 2.59 78.0
167 511226114 Nguyễn Ngọc Hân D2022 2.59 78.0
168 511226332 Dương Thị Yến Nhi D2022 2.59 72.5
169 511226179 Hồ La Đăng Khoa D2022 2.59 71.5
170 511226007 Võ Nhật An D2022 2.59 67.5
171 511226250 Phan Đoàn Nguyệt Minh D2022 2.57 70.5
172 511226078 Trương Thành Đạt D2022 2.57 69.0
173 511226050 Nguyễn Quốc Bình D2022 2.55 76.5
174 511226141 Nguyễn Thị Diệu Hương D2022 2.55 68.0
175 511226473 Trần Phước Thuận D2022 2.54 74.5
176 511226234 Nguyễn Khánh Ly D2022 2.54 71.5
177 511226575 Nguyễn Diệu Vân D2022 2.53 69.5
178 511226601 Nguyễn Thảo Vy D2022 2.53 65.5

TRƯỞNG KHOA
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Tự do - Hạnh phúc
0.5 27,500,000
0.75 41,250,000
1 55,000,000

ĐIỀU KIỆN XÉT


HỌC 2022-2023
Đơn vị tính: VNĐ

XẾP LOẠI HỌC BỔNG GHI Số tài khoản ngân hàng Ngân hàng
CHÚ
GIỎI KHÁ Số tài khoản Ngân hàng
HB 1014843685 Vietcombank

HB 109873841236 Vietinbank

HB 1017671394 Vietcombank

HB 060298353876 Sacombank

HB 070114342996 Sacombank

41,250,000 HB 1013894572 Vietcombank

41,250,000 HB 0918082038 MBbank

41,250,000 HB 1020355902 Vietcombank

41,250,000 HB 2005206247827 Agribank

41,250,000 HB 19037545514011 Techcombank

41,250,000 HB 105870457569 VietinBank

41,250,000 HB 105871419473 VietinBank

41,250,000 HB 1016946649 Vietcombank

41,250,000 HB 10591577 ACB

41,250,000 HB 4705205318780 Agribank

41,250,000 HB 0381000552246 Vietcombank

41,250,000 HB 0111000370993 Vietcombank

41,250,000 HB 105872296647 Vietinbank

41,250,000 HB 29607617 ACB

41,250,000 HB 6530600384 BIDV

41,250,000 HB 6110625372 BIDV

41,250,000 HB 10736147 ACB

41,250,000 HB 103876597559 VietinBank

41,250,000 HB 78510000472309 BIDV

41,250,000 HB 4705205333551 Agribank

41,250,000 HB 0511000463430 Vietcombank

41,250,000 HB 5622087908 BIDV


41,250,000 HB 21115197 ACB

41,250,000 HB 0933527306 Vietinbank

41,250,000 HB 1510120089930 MB Bank

41,250,000 HB 7110333267 BIDV

41,250,000 HB 80927824248 TP Bank

41,250,000 HB 101870299255 VietinBank

41,250,000 HB 6000205600266 Agribank

41,250,000 HB 00 6704070019963 HD Bank

41,250,000 HB 10730257 ACB

41,250,000 HB 1038564578 Vietcombank

41,250,000 HB 1015957835 Vietcombank

41,250,000 HB 050115032002 Sacombank

41,250,000 HB 4223205035604 Agribank

41,250,000 HB 368138122 Quốc tế VIB

27,500,000 HB 107872299078 VietinBank

27,500,000 HB 0021014403030 ABbank

27,500,000 HB 1015814471 Vietcombank

27,500,000 HB 1017061816 Vietcombank

27,500,000 HB 1020355630 Vietcombank

27,500,000 HB 9971049450 Vietcombank

27,500,000 HB 565686863939 MBbank

27,500,000 HB 1016662344 Vietcombank

27,500,000 HB 0671004153334 Vietcombank

27,500,000 HB 1062709999 Vietcombank

27,500,000 HB 4606215010368 Agribank

27,500,000 HB 060273319738 Sacombank

27,500,000 HB 040093616563 Sacombank

27,500,000 HB 102872329731 VietinBank

27,500,000 HB 1020342005 Vietcombank

27,500,000 HB 19039037967011 Techcombank

27,500,000 HB 1018743619 Vietcombank

27,500,000 HB 19037562368010 Techcombank

27,500,000 HB 103872340089 Vietinbank

27,500,000 HB 0051000562931 Vietcombank


27,500,000 HB 5208220000971 Agribank

27,500,000 HB 0431000264563 Vietcombank

27,500,000 HB 902112002 VIB

27,500,000 HB 9254837 ACB

27,500,000 HB 1017075925 Vietcombank

27,500,000 HB 1018924163 Vietcombank

27,500,000 HB 19038261367015 Techcombank

27,500,000 HB 1603205649105 Agribank

27,500,000 HB 03892192501 TP Bank

27,500,000 HB 5622087795 BIDV

27,500,000 HB 105872172594 VietinBank

27,500,000 HB 4302205296034 Agribank

27,500,000 HB 1016483972 Vietcombank

27,500,000 HB 100872336318 Vietinbank

27,500,000 HB 102871611492 Vietinbank

27,500,000 HB 6906205195071 Agribank

27,500,000 HB 1014390483 Vietcombank

27,500,000 HB 1028610131 Vietcombank

HB 230704070004361 HD Bank

41,250,000 HB 19037144745010 Techcombank

41,250,000 HB 5196591 ACB

41,250,000 HB 00024082004 MB BANK

27,500,000 HB 7607205163830 AGRIBANK

27,500,000 HB 1032058015 Vietcombank


Ngân hàng Quân Đội -
27,500,000 HB 061220037870 MB BANK
27,500,000 HB 0382494645 MB Bank

27,500,000 HB 103870930228 VietinBank

27,500,000 HB 35789017 ACB

27,500,000 HB 5915205227470 Agribank

27,500,000 HB 1032058428 Vietcombank


Tiên Phong Bank ( TP
27,500,000 HB 28140236929 Bank )
27,500,000 HB 1019682675 Vietcombank

27,500,000 HB 9968420743 Vietcombank

27,500,000 HB 0858787929 Vietinbank


Ngân hàng TMCP Công
27,500,000 HB 100876875357 Thương Việt Nam -
VietinBank
27,500,000 HB 060230083838 SACOMBANK
Ngân hàng Nông nghiệp
27,500,000 HB 5400205637980 và Phát triển Nông thôn
Việt Nam (AGRIBANK)
27,500,000 HB 1032095156 Vietcombank

27,500,000 HB 101876395438 Vietinbank

27,500,000 HB 1030494350 Vietcombank


Ngân hàng Thương mại
27,500,000 HB 040919117678 cổ phần Quân đội
Ngân hàng Thương mại
27,500,000 HB 6920249658 cổ phần Đầu tư và Phát
triển Việt Nam

27,500,000 HB 9704368625391336011 Vietcombank

27,500,000 HB 1032095227 Vietcombank

27,500,000 HB 7100236849179 Agribank

27,500,000 HB 1110551375 BIDV

27,500,000 HB 0818982321 MB Bank

27,500,000 HB 1019681205 Vietcombank

27,500,000 HB 060280171241 Sacombank

27,500,000 HB 0041000383825 Vietcombank

27,500,000 HB 0367158966 Viettinbank


27,500,000 HB 4545871 ACB Bank

27,500,000 HB 0987209627 MBBank (Ngân hàng Quân Đội)


27,500,000 HB 6530887354 BIDV

27,500,000 HB 0938360204 VPBANK

27,500,000 HB 520502499999 MB BANK


Ngân hàng Thương mại
27,500,000 HB 102876885465 Cổ phần Công thương
Việt Nam - VietinBank
27,500,000 HB 1032099204 Vietcombank

27,500,000 HB 6001205350276 Agribank


Ngân hàng Quân đội MB
27,500,000 HB 3366688879 Bank
27,500,000 HB 07362867401 TPBank

27,500,000 HB 07634022101 TPBank

27,500,000 HB 1032058925 Vietcombank

27,500,000 HB 1032095177 Vietcombank


Ngân Hàng TMCP Công
27,500,000 HB 105876646827 Thương Việt Nam
(Viettinbank)
27,500,000 HB 6254312598 BIDV
Ngân hàng Quân đội
27,500,000 HB 0866500783 ( MB Bank)
27,500,000 HB 19036104883015 Techcombank

27,500,000 HB 1032058115 Vietcombank

27,500,000 HB 3437308223 Techcombank


Ngân hàng TMCP Ngoại
27,500,000 HB 9815241521 thương Việt Nam
(Vietcombank)
27,500,000 HB 1032058850 Vietcombank
27,500,000 HB 0767230204 MB Bank
Ngân hàng TMCP Ngoại
27,500,000 HB 1021403817 thương Việt Nam
(Vietcombank)
27,500,000 HB 0902951126 Vietcombank

27,500,000 HB 0561000622666 VIETCOMBANK

27,500,000 HB 1032058422 Vietcombank


Ngân hàng TMCP Ngoại
27,500,000 HB 1026660802 thương Việt
Nam (Vietcombank)
27,500,000 HB 102876914837 Vietinbank

27,500,000 HB 1032095448 Vietcombank

27,500,000 HB 31910000413521 BIDV

27,500,000 HB 1032098941 Vietcombank

27,500,000 HB 101876885179 Vietinbank

27,500,000 HB 07445311401 TPBank

27,500,000 HB 1021608218 Vietcombank


ngân hàng quân đội
27,500,000 HB 0376677342 MBBANK
27,500,000 HB 6612637697 BIDV

27,500,000 HB 6100205684218 AGRIBANK


ACB - Ngân Hàng Á
27,500,000 HB 23369607 Châu
27,500,000 HB 105871650884 Vietinbank

27,500,000 HB 4883811 ACB

27,500,000 HB 1032058732 Vietcombank

27,500,000 HB 1012899463 Vietcombank

27,500,000 HB 1032058475 Vietcombank

27,500,000 HB 0905715709 MB bank

27,500,000 HB 050139177166 Sacombank

27,500,000 HB 1022712999 VIETCOMBANK

27,500,000 HB 1014149612 Vietcombank

27,500,000 HB 1032058037 Vietcombank


27,500,000 HB 0781000503174 Vietcombank

27,500,000 HB 0832853063 Mb bank

27,500,000 HB 1027899247 Vietcombank


Ngân hàng Quân đội
27,500,000 HB 0914067517 (MBBank)
27,500,000 HB 159704070122504 HDBank

27,500,000 HB 5580236262 BIDV

27,500,000 HB 62110706072004 Quân Đội (MB)

27,500,000 HB 103600412255 VietinBank

27,500,000 HB 050137468341 Sacombank


Ngân hàng Thương mại
27,500,000 HB 07683068501 Cổ phần Tiên phong (TP
Bank)
27,500,000 HB 1027026098 Vietcombank
Ngân hàng TMCP Đại
27,500,000 HB 107000979263 Chúng Việt Nam
(PVcomBank)
27,500,000 HB 1028422718 Vietcombank

ƯỞNG KHOA
Hệ số Số tiền Lớp Số SV thực học
0.5 27,500,000 D20 535
0.75 41,250,000
1 55,000,000

53.6

Chi nhánh
Số điện thoại

Phú Yên 0977427008


CN8 0813793266
Trụ sở CN Tây Sài Gòn 0941476495
An Lạc 0773673872
Đồng Tháp 0762696472
Bình Dương 0933697883
Vũng Tàu 0918082038
CN Sài Thành 0839512532
CN Cẩm Lệ 0905448642
CN TPHCM 0947092800
CN BINH THUAN 0352903556
CN BEN TRE - HOI SO 0833591058
CN Bình Dương 0899647232
Ninh Hoà 0777646718
Vạn Ninh-Khánh Hòa 0359449539
PGD Bình Thọ 0334350789
CN Cần Thơ 0813223567
TPHCM 0963547650
CN Hồ Văn Huê - TP.HCM 0942301044
Thủ Dầu Một 0336703858
Bình Thuận 0818590344
TP.HCM 0903984383
CN KCN Bình Dương - PGD Thuận
An
0786268060
CN Bạc Liêu 0948949367
CN H. Vạn Ninh - Khánh Hòa 0385344338
CN Sài Thành 0938434621
Quảng Nam 0968235178
PGD Bình Chánh 0704404699
Tphcm 0933527306
Bình Định 0779487487
Mỹ Tho 0963571364
Bình Dương 0927824248
TP HCM 0939595269
Bà Rịa 0563910102
Cộng Hoà 0869862002
Bình Dương 0973092046
PGD Phú Mỹ 0798383989
PGD Cái Răng - Cần Thơ 0394942340
CN Khánh Hòa 0905105702
TT Nam Phước-Duy Xuyên-Quảng
Nam
0702766764
Tp.Hồ Chí Minh 0343600399
TPHCM 0369995405
Long Xuyên 0352007707
Vũng Tàu 0848150995
Biên Hòa 0973106853
TP.HCM 0353154205
Biên Hoà 0971049450
PGD Tân Sơn Nhất 0931556957
Tháp Mười 0777059322
PGD Mỹ Tho 0373728720
Chi nhánh Tân Định , phòng giao dịch
Đô Thành
0797014668
Phú Yên 0977315282
Chi nhánh Tân Phú - TP.HCM 0934110390
PGD Tây Sơn 0971364454
CN Tây Tiền Giang 0945731472
Hà Nội 0336654847
Hội sở - Hà Nội 0973442108
Sài Thành 0912644274
Bình Thuận 0564628659
CN6-TP HCM 0982682145
CN Bình Định 0812672278
CN Buon Ho - Bac Dak Lak 0935552948
CN Phú Tài 0793513366
CN Đồng Nai 0972067275
ACB Hội sở 0899324147
PGD Lạc Long Quân 0966001346
Tây Sài Gòn 0857807357
CN HCM 0339470418
CN Lý Thường Kiệt 0377881780
CN TP HCM 00962340122
Quảng Nam 0866042718
CN Long An - PGD Đức Hòa 0362421150
CN Bình Định 0702724200
CN TPHCM - PGD Tân Sơn Nhì 0785643748
CN TPHCM 0364255655
CN Ninh Thuận 0901450435
Thị xã Gò Công 344458121
Gia Lai 0327863445
PGD Nguyễn Thị Minh Khai 0795863537 2,805,000,000

Quảng Nam 0374172729


Trần Quang Khải 0939451483
Bảy Hiền 0938709780
Dak Lak 0934962122
Huyện Thạnh Trị - Sóc Trăng 0858138923
PGD Lê Hồng Phong 0397632214
Chi nhánh Khánh Hòa 0763797870
Tân Hương 0382494645
Tỉnh Bình Phước 0941562456
PGD Bình Tiên 0966341631
Thống Nhất - Đồng Nai 0333945203
Chi nhánh Lê Hồng Phong Quận 5 0855286129
TPBank Livebank Lái Thiêu Bình
Dương
0386493304
Trụ sở CN Khánh Hoà 0935181153
PGD Linh Trung, lô 83 Khu chế xuất
Linh Trung II, phường Bình Chiểu, 0968420743
TP Thủ Đức, TP HCM.
Thoại Sơn, An Giang 0858787929
VietinBank - Chi nhánh 12 0858949508

Chi nhánh Quận 5 0888598086

Chi nhánh Tỉnh Lâm Đồng 0338709029

PGD Lê Hồng Phong 0906361325


Chi nhánh 11 - TP. HCM - Phòng
giao dịch Cách Mạng Tháng Tám
0899077715

Vietcombank Nha Trang 0889151477


Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân
đội Phòng giao dịch HỒNG NGỰ
0822500901

CN SA DEC PGD NGUYEN SINH


SAC
0932819087

PGD Quang Trung 0934069791


PGD Lê Hồng Phong 0982562350
Tỉnh Bến Tre 0939849179

CN TRUNG TÂM SÀI GÒN PGD


TAM BÌNH
0372239597

Quận 7 0818982321
Trụ sở CN Khánh Hoà 0901849121
Lê Trọng Tấn, Tân Phú 0703714062
Vietcombank Hải Châu, Đà Nẵng 0708069435

CN 3 - TPHCM - PGD Hai Bà Trưng 0367158966


ACB Khánh Hội 0911745845

Chi nhánh An Phú 0987209627


CN Thủ Dầu Một 0933050478
TPHCM 0938360204
MB bank Phú Nhuận 0869859667
Chi nhánh 3 - TP. Hồ Chí Minh số
461-465 Nguyễn Đình Chiểu,Phường 0375891214
2,Quận 3,TP. Hồ Chí Minh
Chi nhánh Tây Sài Gòn 0326722942
Chi nhánh Huyện Long Điền - BRVT 0378050067
Nguyễn Oanh, Gò Vấp 0978184561
TPBank Gia Định 0946603554
TPBank Hóc Môn 0906876893
PGD Lê Hồng Phong 0837986603
PGD Lê Hồng Phong 0768187991
Viettinbak Chi nhánh Bắc Nghệ An 0853860197
BIDV chi nhánh Kon Tum 0935662439
MB Bank PGD Rạch Dừa 0866500783
Techcombank Tân Hương 0912728693
PGD Lê Hồng Phong 0374086434
Chi nhánh Techcombank Nguyễn Sơn 0989322740
PGD Lý Thường Kiệt 0815241521

PGD ĐinhPGD Lê Hoàng


Tiên Hồng Phong
Tầng trệt, tầng 0976013409
lửng, tầng 1 số 86 – 88 Đinh Tiên
Hoàng, Phường 1, Quận Bình Thạnh,
0767230204
Thành
PGD Chuphố
LaiHồ Chí Minh
- Quảng Nam 0337240215
Phú Nhuận 0902951126
Đà Lạt, Lâm Đồng 0937300163
PGD Lê Hồng Phong 0767701129
Chi nhánh Cà Mau - PGD Phường 5 0832094053
Chi nhánh 7 TP.HCM 0832651111
Tây Sài Gòn 0347669118
BIDV Phú Mỹ Hưng 0938192045
PGD Lê Hồng Phong TP HCM 0343455418
Thành phố Hồ Chí Minh 0823596841
75-77 Nguyễn Thái Bình, Phường
Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP Hồ 0862364596
Chí Minh
Bắc Sài Gòn 0349297427
PGD Quận 6 0376677342
Thành phố Tây Ninh 0333190976
Chi nhánh TP Thủ Đức 0825949838
PGD TÂN PHONG 0909348150
PGD Xóm Mới: 81 Ngô Gia Tự, Nha
Trang, tỉnh Khánh Hòa
0969065264
261 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11,
Tp.HCM
0903888070
Tây sài gòn 0767050604
Vietcombank Nha Trang - Phòng giao
dịch Cam Đức
0348978408
PGD Lê Hồng Phong quận 5 0944811769
Tất cả các chi nhánh 0905715709
Huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai 0388274929
VIETCOMBANK BẢO LỘC 0974557139
Vietcombank Cai Lậy, Tiền Giang 0707500964

PGD Lê Hồng Phong 0912473677


Chi nhánh Thanh Hóa 0813036573
PGD Quy Nhơn 0832853063
Vietcombank 0868673077
Ngân hàng Quân đội (MBBank) 0914067517
HDBank 0961897278
BIDV 0916397268
Quân Đội (MB) 0961438457
VietinBank 0933412255
Sacombank 0369745289
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên
phong (TP Bank)
0348210853
Vietcombank 0386986166
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt
Nam (PVcomBank)
0982587704
Vietcombank 0798883546 2,653,750,000
Khá: 27.500.000đ/sv
Giỏi: 41.250.000đ/sv
Xuất sắc: 55.000.000đ/sv
2,801,200,000
3,135,000,000

You might also like