You are on page 1of 116

Bang Qui Doi

Thang diem 10 Thang Diem chu Thang diem 4


8.5 A 4
8.6 A 4
8.7 A 4
8.8 A 4
8.9 A 4
9A 4
9.1 A 4
9.2 A 4
9.3 A 4
9.4 A 4
9.5 A+ 4
9.6 A+ 4
9.7 A+ 4
9.8 A+ 4
9.9 A+ 4
10 A+ 4
8 B+ 3.5
8.1 B+ 3.5
8.2 B+ 3.5
8.3 B+ 3.5
8.4 B+ 3.5
7B 3
7.1 B 3
7.2 B 3
7.3 B 3
7.4 B 3
7.5 B 3
7.6 B 3
7.7 B 3
7.8 B 3
7.9 B 3
6.5 C+ 2.5
6.6 C+ 2.5
6.7 C+ 2.5
6.8 C+ 2.5
6.9 C+ 2.5
5.5 C 2
5.6 C 2
5.7 C 2
5.8 C 2
5.9 C 2
6C 2
6.1 C 2
6.2 C 2
6.3 C 2
6.4 C 2
5 D+ 1.5
5.1 D+ 1.5
5.2 D+ 1.5
5.3 D+ 1.5
5.4 D+ 1.5
4D 1
4.1 D 1
4.2 D 1
4.3 D 1
4.4 D 1
4.5 D 1
4.6 D 1
4.7 D 1
4.8 D 1
4.9 D 1
0F 0
0.1 F 0
0.2 F 0
0.3 F 0
0.4 F 0
0.5 F 0
0.6 F 0
0.7 F 0
0.8 F 0
0.9 F 0
1F 0
1.1 F 0
1.2 F 0
1.3 F 0
1.4 F 0
1.5 F 0
1.6 F 0
1.7 F 0
1.8 F 0
1.9 F 0
2F 0
2.1 F 0
2.2 F 0
2.3 F 0
2.4 F 0
2.5 F 0
2.6 F 0
2.7 F 0
2.8 F 0
2.9 F 0
3F 0
3.1 F 0
3.2 F 0
3.3 F 0
3.4 F 0
3.5 F 0
3.6 F 0
3.7 F 0
3.8 F 0
3.9 F 0
BAÛNG ÑIEÅM NAÊM THÖÙ 1; KHOÁI DÖÔÏC SÓ 2020
NIEÂN KHOAÙ: 2020 - 2021
Tổ
Stt Mã số HỌ TÊN Ngày sinh Nơi sinh Phái dân tộc

Bào chế và sinh dược TT Bào chế và sinh


Dược động học
học 1 dược học 1

THÀNH 3 1
PHỐ HỒ
1
511206006 Đặng Nguyễn Bình An 11.09.2000 CHÍ MINH Nữ Kinh 1 7.2 B 8.5 A 6.7

2
511206007 Lê Thúy An 19.08.2002 TRÀ VINH Nữ Kinh 1 6.8 C+ 8.1 B+ 7.7
TP. HỒ CHÍ
3
511206008 Lý Đức An 23.08.2002 MINH Nam Hoa 1 8.7 A 8.6 A 8.6

4
511206009 Nguyễn Hoàng An 01.11.2002 THÀNH
BẠC LIÊU Nam Kinh 1 6.4 C 8.6 A 6.7
PHỐ HỒ
5
511206010 Nguyễn Thị Hưng An 03.01.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 1 5.6 C 8.4 B+ 6.3
NINH
6
511206011 Nguyễn Trương Thu An 04.02.2002 THUẬN Nữ Kinh 1 7 B 8.2 B+ 7.8

7
511206012 Phạm Thị Phước An 01.01.2002 ĐỒNG NAI Nữ Kinh 1 5.2 D+ 8.4 B+ 6.3
TỈNH TIỀN
8
511206013 Phạm Trần Vân An 02.07.2002 GIANG Nữ Kinh 1 5.5 C 8.2 B+ 6.5

9 4.6 D 8.4 B+ 5.1


511206014 Đặng Châu Anh 10.12.2002 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 1
10 0 F 0 F 0
TP. HỒ CHÍ
511206015 Đặng Kỳ Anh 26.01.2002 MINH Nam Kinh 1

11 BÌNH 4.8 D 7.7 B 4.3


511206016 Đào Nguyên Minh Anh 01.02.2002 PHƯỚC Nữ Kinh 1
TỈNH NAM
12
511206017 Đinh Thị Quỳnh Anh 29.05.2002 ĐỊNH Nữ Kinh 1 5.9 C 8.4 B+ 6.3
BÌNH
13
511206019 Lê Hiền Trúc Anh 20.10.2002 THUẬN Nữ Kinh 1 5.3 D+ 8.3 B+ 6.3
KIÊN
14
511206020 Lê Hoàng Mai Anh 14.09.2002 THÀNH
GIANG Nữ Kinh 1 4.4 D 8 B+ 5.5
PHỐ HỒ
15
511206021 Lê Ngọc Minh Anh 23.04.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 1 6.7 C+ 8.7 A 7.8
TỈNH BẾN
16
511206022 Lê Nhựt Anh 21.05.2002 TRE Nam Kinh 1 5.5 C 8 B+ 5.5

17
511206023 Mai Ngọc Quỳnh Anh 04.10.2002 ĐỒNG NAI Nữ Kinh 1 5.3 D+ 8.5 A 6.5
ĐỒNG
18
511206024 Nguyễn Đặng Kim Anh 21.02.2002 THÁP Nữ Kinh 1 6.8 C+ 8.6 A 7.4
QUẢNG
19
511206025 Nguyễn Quỳnh Anh 28.09.2002 NGÃI. Nữ Kinh 1 5.8 C 8.4 B+ 6.7

20
511206026 Nguyễn Thị Chung Anh 11.10.2002 TP. HCM Nữ Kinh 1 6 C 9 A 6.3

THÀNH
21
PHỐ HỒ 4
511206027 Nguyễn Thị Vân Anh 12.09.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 1
BÌNH
22
511206028 Nguyễn Trâm Anh 11.11.2002 DƯƠNG Nữ Kinh 2 6.8 C+ 8.7 A 8.4
KIÊN
23
511206031 Trần Huỳnh Anh 07.11.2002 GIANG Nữ Kinh 2 5.2 D+ 8.1 B+ 5.5
TP. HỒ CHÍ
24
511206032 Trần Lan Anh 03.01.2002 MINH Nữ Kinh 2 4.3 D 8.4 B+
BÌNH
25
511206033 Trần Thị Quế Anh 24.07.2002 DƯƠNG Nữ Kinh 2 5.9 C 8 B+
26
511206034 Trần Thị Tú Anh 12.10.2002 TÂY NINH Nữ Kinh 2 4.2
TP. HỒ CHÍ
27
511206035 Võ Diệp Anh 01.01.2002 MINH Nữ Kinh 2 5.1 D+ 7.8 B
TP. HỒ CHÍ
28
511206036 Vũ Hoàng Vân Anh 02.10.2002 MINH Nữ Kinh 2 6 C 8.3 B+ 8.3

29
511206037 Vũ Lê Phương Anh 13.11.2002 ĐẮK LẮK Nữ Kinh 2 6.6 C+ 8.4 B+ 7.2
QUẢNG
30
511206038 Đỗ Thị Minh Ánh 08.03.2002 NGÃI Nữ Kinh 2 5.2 D+ 8.5 A 6.1
BÀ RỊA-
31
511206039 Hoàng Thị Ngọc Ánh 05.08.2002 THÀNH
VŨNG TÀU Nữ Kinh 2 4.8 D 7.7 B 5.2
PHỐ HỒ
32
511206040 Lê Nguyễn Hồng Ánh 22.03.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 2 6.5 C+ 8.5 A 7.3

33
511206043 Nguyễn Lê Hữu Bằng 29.10.2002 ĐỒNG NAI Nam Kinh 2 6.8 C+ 8.9 A 7.5
BÌNH
34
511206044 Đoàn Gia Bảo 26.10.2002 DƯƠNG Nam Kinh 2 4.7 D 8.3 B+
SÓC
35
511206045 Dương Quốc Bảo 13.02.2002 TRĂNG Nam Kinh 2 7.3 B 8.4 B+ 7.7
BÌNH
36
511206046 Hoàng Xuân Bảo 18.10.2002 DƯƠNG Nam Kinh 2 6.6 C+ 8.8 A 8.1
TP. HỒ CHÍ
37
511206047 Huỳnh Hoàng Gia Bảo 07.11.2002 MINH Nam Kinh 2 7.6 B 8.5 A
BÌNH
38
511206048 Lý Gia Bảo 22.04.2002 THUẬN Nữ Kinh 2 6.1 C 8.4 B+ 7.7
TỈNH TIỀN
39
511206049 Nguyễn Hoàng Anh Bảo THÀNH
14.10.2002 GIANG Nam Kinh 2 4.9 D 8.1 B+ 5.9
PHỐ HỒ
40
511206051 Trần Dương Gia Bảo 21.08.2001 CHÍ MINH Nam Kinh 3 7.1 B 8.5 A 8.5
BÌNH
41
511206052 Cao Quang Bình THÀNH
28.11.2002 DƯƠNG Nam Kinh 3 5.2 D+ 8.1 B+
PHỐ HỒ
42
511206053 Đỗ Ngọc Thái Bình 04.06.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 3 7.2 B 8.2 B+ 8.3
KHÁNH
43
511206055 Mai Huỳnh Khánh Chân THÀNH
27.03.2002 HÒA Nữ Kinh 3 7.2 B 8.3 B+ 8.3
PHỐ HỒ
44
511206056 Bùi Minh Châu 20.05.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 3 6.9 C+ 8.8 A 6.7

45
511206057 Lê Đình Ái Châu 14.08.2002 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh 3 6.8 C+ 8.3 B+ 8
THÀNH
PHỐ HỒ
46
511206058 Lưu Thị Ngọc Châu 04.06.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 3 7 B 8.8 A 8.5

47
511206059 Nguyễn Thị Ngọc Châu 18.02.2000 LONG AN Nữ Kinh 3 5.1 D+ 8.5 A

48
511206060 Nguyễn Văn Châu 28.11.2002 THÀNH
TÂY NINH Nam Kinh 3 6.8 C+ 8.3 B+ 7.7
PHỐ HỒ
49
511206061 Công Thùy Mai Chi 24.11.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 3 6.1 C 8.2 B+ 7.4

50
511206063 Đặng Thị Chung 29.03.2002 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 3 5 D+ 8 B+

51
511206064 Phan Đắc Chương 12.02.2002 PHÚ YÊN Nam Kinh 3 6.9 C+ 7.9 B 8

52
511206065 Đỗ Thành Công 12.01.2002 NAM ĐỊNH Nam Kinh 3 6.4 C 8.3 B+ 6.7

53
511206066 Trần Viết Cương 08.09.2002 KON TUM Nam Kinh 3 5.9 C 8.2 B+ 7.1
BÌNH
54
511206068 Nguyễn Ngọc Mạnh Cường THÀNH
06.03.2002 DƯƠNG Nam Kinh 3 8.1 B+ 8.5 A 8.8
PHỐ HỒ
55
511206067 Lê Tuấn Cường 28.03.2002 CHÍ MINH Nam Kinh 3 5.7 C 8.2 B+ 6
TỈNH TIỀN
56
511206069 Nguyễn Hải Đăng 26.02.2002 THÀNH
GIANG Nữ Kinh 3 7 B 7.7 B 7.1
PHỐ HỒ
57
511206070 Đỗ Tài Danh 25.10.2002 THÀNH
CHÍ MINH Nam Kinh 3 6 C 8.2 B+
PHỐ HỒ
58
511206071 Nguyễn Lưu Ngọc Danh 14.05.2002 CHÍ MINH Nam Kinh 3 6.8 C+ 8.3 B+ 6.6

59
511206072 Ngô Nguyễn Thoại Dao 12.04.2002 AN GIANG Nữ Kinh 3 5.9 C 8.3 B+ 7.2
BÌNH
60
511206073 Vũ Phương Anh Đào 13.01.2002 DƯƠNG Nữ Kinh 4 4.3 D 7.6 B 4.9
TỈNH TIỀN
61
511206074 Vương Thị Anh Đào TỈNH
18.03.2002 GIANG Nữ Kinh 4 7.6 B 8.4 B+ 6.9
QUẢNG
62
511206076 Phạm Quang Đạt 15.01.2002 BÌNH Nam Kinh 4 6.1 C 7.9 B 6.2
TP. HỒ CHÍ
63
511206078 Nguyễn Trần Hoàng Diễm 24.01.2002 MINH Nữ Kinh 4 4.3 D 8.1 B+

64
511206079 Võ Lê Hoài Diễm 20.10.2002 PHÚ YÊN Nữ Kinh 4 5.5 C 7.7 B 5.7
KHÁNH
65
511206080 Ngô Thiên Định 15.03.2002 HÒA Nam Kinh 4 6.5 C+ 7.7 B 8.9
ĐỒNG
66
511206081 Nguyễn Lâm Đồng 14.02.2002 THÁP Nam Kinh 4 7.7 B 8.8 A 8.9
TP.HỒ CHÍ
67
511206083 Trần Đặng Minh Đức 22.10.2002 MINH Nam Kinh 4 7.1 B 8.1 B+ 7.3
BÌNH
68
511206084 Đặng Thị Thùy Dung 05.12.2002 THÀNH
PHƯỚC Nữ Kinh 4 5.6 C 8.1 B+ 7.3
PHỐ HỒ
69
511206086 Phạm Hùng Dũng 16.09.2002 CHÍ MINH Nam Kinh 4 7.7 B 8.8 A 7.4

70
511206087 Phạm Thanh Dũng 04.12.2001 BÌNH ĐỊNH Nam Kinh 4 7.6 B 8.4 B+ 8.8

71
511206088 Lê Nguyễn Thùy Dương 26.03.2002 GIA LAI Nữ Kinh 4 5.3 D+ 7.2 B 4.9
BÌNH
72
511206089 Nguyễn Ngọc Ánh Dương 04.10.2002 DƯƠNG Nữ Kinh 4 5.1 D+ 7.7 B 5.4
BÌNH
73
511206090 Nguyễn Thị Thùy Dương 17.06.2002 PHƯỚC Nữ Kinh 4 5 D+ 7.8 B 5.2

74
511206091 Phạm Ngọc Bằng Dương 05.10.1999 LÂM ĐỒNG Nam Kinh 4 6.1 C 7.9 B 6
TP. HỒ CHÍ
75
511206092 Đỗ Đức Duy 12.07.2002 MINH Nam Kinh 4 4.5 D 7.6 B 4.2
ĐỒNG
76
511206093 Hồ Nguyễn Duy 08.12.2002 THÁP Nam Kinh 4 6.3 C 7.9 B 7.3

77
511206094 Nguyễn Hoàng Duy 05.02.2002 AN GIANG Nam Kinh 4 4.3 D 7.6 B 5.4
BÌNH
78
511206095 Nguyễn Hoàng Anh Duy 30.06.2002 DƯƠNG Nam Kinh 5 8.2 B+ 9.3 A 8.5

79
511206096 Nguyễn Lưu Đình Duy 12.09.2002 ĐẮK LẮK Nam Kinh 5 5.9 C 9.2 A 5.9

80
511206097 Nguyễn Ngọc Duy 07.06.2002 ĐÀ NẴNG Nam Kinh 5 6.1 C 9.4 A 7.7

81
511206098 Phạm Lâm Duy 07.11.2002 TÂY NINH Nam Kinh 5 6.3 C 9.2 A 6.7
ĐỒNG
82
511206101 Trần Nguyễn Thái Duy THÀNH
19.08.2002 THÁP Nam Kinh 5 6.9 C+ 8.4 B+ 5.4
PHỐ HỒ
83
511206102 Trương Hoàng Duy 27.09.2002 CHÍ MINH Nam Hoa 5 8.8 A 8.6 A 8.4

84
511206103 Lê Thị Ngọc Duyên 11.11.2002 BẾN TRE Nữ Kinh 5 7.9 B 8.5 A 8.5

85
511206104 Mai Thị Ngọc Duyên 23.11.2002 ĐĂK LĂK Nữ Kinh 5 5.6 C 7.9 B 6.1
86
511206105 Nguyễn Khả Duyên THÀNH
09.06.2001 TÂY NINH Nữ Kinh 5 6.5 C+ 9.3 A 6.9
PHỐ HỒ
87
511206106 Trương Mỹ Duyên 28.11.2002 CHÍ MINH Nữ Hoa 5 7.5 B 9.4 A 6.9

88
511206107 Hồ Vũ Trường Giang 02.02.2002 LÂM ĐỒNG Nam Kinh 5 3.5 F 8.2 B+ 3.3
QUẢNG
89
511206108 Lê Thị Hương Giang 03.12.2002 NGÃI Nữ Kinh 5 6.2 C 8.5 A 6.4
BÀ RỊA-
90
511206109 Nguyễn Thị Hà Giang 09.11.2002 VŨNG TÀU Nữ Kinh 5 5.3 D+ 7.6 B 6.9
BÌNH
91
511206110 Nguyễn Thị Trúc Giang 24.01.2002 DƯƠNG Nữ Kinh 5 5.7 C 8.2 B+

92
511206111 Phạm Thị Mai Giang 26.04.2002 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 5 3.4 F 8.5 A 4.5
QUẢNG
93
511206112 Phạm Thị Trà Giang 27.02.2002 NGÃI Nữ Kinh 5 4.8 D 8.9 A 5.7
QUẢNG
94
511206113 Trịnh Hoàng Đông Giang THÀNH
20.08.2002 NGÃI Nữ Kinh 5 5.9 C 9.1 A 7.1
PHỐ HỒ
95
511206114 Trần Quỳnh Giao 28.06.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 5 7 B 9.2 A 8.3

96
511206115 Đỗ Thị Ngân Hà 12.09.2002 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 5 6.9 C+ 9.2 A 7.7

97
511206117 Nguyễn Hùng Hà 06.10.2002 GIA LAI Nam Kinh 5 5.7 C 8.1 B+ 6.5

98
511206118 Nguyễn Ngọc Khánh Hà 18.12.2002 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 5 6.8 C+ 8.5 A 7.7
ĐỒNG
99
511206120 Trần Vân Hà 28.04.2002 THÁP Nữ Kinh 6 5.9 C 9.3 A 5.6
TP. HỒ CHÍ
100
511206121 Huỳnh Nguyên Hải 19.01.2002 MINH Nam Kinh 6 5.6 C 8.2 B+ 7.1
BÌNH
101
511206123 Trần Thị Hoàng Hải 03.11.2001 THUẬN Nữ Kinh 6 7.7 B 9.1 A 8.2

102
511206124 Lê Ngọc Hân 23.10.2002 LONG AN Nữ Kinh 6 5.4 D+ 8.1 B+ 4.2

103
511206125 Mã Ngọc Hân 18.05.2002 BẠC LIÊU Nữ Kinh 6 6 C 8.5 A 6.7

104
511206126 Nguyễn Mai Gia Hân 25.07.2002 TRÀ VINH Nữ Kinh 6 7 B 9.4 A 7.2

105
511206127 Nguyễn Trần Gia Hân 13.08.2002 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh 6 6.6 C+ 8.2 B+ 7.4
TP. HỒ CHÍ
106
511206129 Bùi Thanh Hằng 02.05.2002 MINH Nữ Kinh 6 6.5 C+ 8.7 A 7
BÌNH
107
511206130 Cái Thị Kim Hằng 22.08.2002 PHƯỚC Nữ Kinh 6 6.1 C 9.3 A 7

108
511206131 Trần Nguyễn Diễm Hằng 18.11.2002 THÀNH
PHÚ YÊN Nữ Kinh 6 6.7 C+ 8.8 A 6.7
PHỐ HỒ
109
511206132 Đỗ Thị Hồng Hạnh 12.04.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 6 7.1 B 8.8 A 7.9

110
511206133 Phạm Hồng Hạnh 15.12.2001 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 6 3.3 F 7.7 B 5

111
511206137 Lê Huỳnh Ngọc Hảo 25.07.2002 KON TUM Nữ Kinh 6 3.9 F 8.4 B+ 5

112
511206138 Phạm Ngọc Như Hảo 01.01.2000 ĐỒNG NAI Nữ Kinh 6 4.1 D 7.2 B
QUẢNG
113
511206139 Đào Phương Thu Hiền 01.07.2002 NGÃI Nữ Kinh 6 5.5 C 8.5 A 6
BÌNH
114
511206140 Đào Thị Bích Hiền 05.05.2002 THUẬN Nữ Tày 6 5.6 C 7.7 B 6

115
511206141 Nguyễn Đặng Thúy Hiền 30.09.2002 HÀ NỘI Nữ Kinh 7 6.1 C 8.3 B+ 5.6

116
511206142 Nguyễn Thị Diệu Hiền 14.12.2001 LONG AN Nữ Kinh 7 5.6 C 8.2 B+ 7
KHÁNH
117
511206143 Phan Nguyên Hiền 10.01.2002 HÒA Nam Kinh 7 5.7 C 8.1 B+ 6.3

118
511206144 Khưu Minh Hiển 13.09.2001 AN GIANG Nam Kinh 7 6.6 C+ 8.9 A 7.7
TP HỒ CHÍ
119
511206147 Võ Minh Hiếu THÀNH
06.01.2002 MINH Nam Kinh 7 7.1 B 8.7 A 8.1
PHỐ HỒ
120
511206148 Vương Minh Hiếu 27.03.2002 CHÍ MINH Nữ Hoa 7 4.5 D 6.9 C+ 4.5

121
511206149 La Nhật Hoa 21.09.2002 ĐỒNG NAI Nữ Kinh 7 7 B 8.4 B+ 6.9

122
511206150 Nguyễn Ngọc Ngân Hoa 02.12.2002 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 7 6.1 C 8.4 B+ 6.6

123
511206152 Nguyễn Kim Hòa 02.08.2002 AN GIANG Nữ Kinh 7 6.6 C+ 8.5 A 7.1

124
511206154 Nguyễn Hồ Hồng Hoàn 26.08.2002 ĐỒNG NAI Nữ Kinh 7 3.6 F 7.5 B

125
511206155 Nguyễn Quốc Hoàn 17.03.2002 LÂM ĐỒNG Nam Kinh 7 4.3 D 8.2 B+
126
511206156 Nguyễn Phương Duy Hoàng 10.05.2002 LÂM ĐỒNG Nam Nùng 7 2.7 F 0 F

127
511206157 Phan Thị Kim Hoàng 12.02.2002 TP.HCM Nữ Kinh 7 5.8 C 8.5 A 6.6

128
511206158 Vũ Minh Hoàng 26.03.2002 THÀNH
BÌNH ĐỊNH Nam Kinh 7 5.1 D+ 8.3 B+ 6.7
PHỐ HỒ
129
511206160 Đỗ Mạnh Hùng 09.05.2002 CHÍ MINH Nam Kinh 7 7.1 B 8.7 A 7.1

130
511206161 Nguyễn Đình Hùng THÀNH
22.07.2002 ĐẮK LẮK Nam Kinh 7 6.3 C 8.4 B+ 7.7
PHỐ HỒ
131
511206162 Nguyễn Thanh Hưng 02.09.2002 CHÍ MINH Nam Kinh 7 5.7 C 8.2 B+ 6.8

132
511206165 Cái Thị Mỹ Hương 04.11.2002 LONG AN Nữ Kinh 8 6.1 C 8.1 B+ 5.6
TP. HỒ CHÍ
133
511206166 Đỗ Đinh Thu Hương 22.09.2002 MINH Nữ Kinh 8 7.7 B 8.8 A 7.7

134
511206167 Hoàng Lam Hương 15.02.2002 ĐỒNG NAI Nữ Kinh 8 7.9 B 8.8 A 7.8

135
511206168 Huỳnh Thị Như Hương 06.08.2002 ĐĂK LĂK Nữ Kinh 8 5.4 D+
HỒ CHÍ
136
511206170 Nguyễn Thị Kim Hương 10.04.2002 MINH (TP) Nữ Kinh 8 7.3 B 8.5 A 7.4
BÌNH
137
511206171 Nguyễn Thị Út Hương 01.08.2002 THÀNH
THUẬN Nữ Kinh 8 7.9 B 8.5 A 8.2
PHỐ HỒ
138
511206172 Phạm Thiên Hương 06.02.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 8 8.2 B+ 8.9 A 8
TIỀN
139
511206173 Trần Lê Mỹ Hương 01.02.2002 GIANG Nữ Kinh 8 7.1 B 8.4 B+ 8.2
BÀ RỊA -
140
511206174 Trần Thị Lan Hương 07.11.2002 VŨNG TÀU Nữ Kinh 8 5.3 D+ 8.3 B+ 8.6

141
511206175 Trần Thị Thu Hương 22.09.2002 GIA LAI Nữ Kinh 8 6 C
ĐỒNG
142
511206176 Võ Thị Hồng Hương 26.03.2002 THÁP Nữ Kinh 8 6.4 C 8.3 B+ 6.7

143
511206177 Đinh Nguyễn Sỹ Huy 05.10.2002 ĐỒNG NAI Nam Kinh 8 6.6 C+ 8.4 B+ 7.4

144
511206178 Đỗ Gia Huy 23.03.2002 AN GIANG Nam Kinh 8 8.6 A 8.3 B+ 8.4
TIỀN
145
511206179 Đoàn Minh Huy 05.05.2002 GIANG Nam Kinh 8 6.3 C 8.5 A 7.6
146
511206180 Lê Hồng Huy 05.01.2002 TP. HCM Nam Kinh 8 8 B+ 9 A 8.4

147
511206181 Lê Nguyễn Quang Huy 07.05.2002 TP.HCM Nam Kinh 8 6.6 C+ 8.7 A 7.4

148
511206182 Lưu Kính Huy 03.07.2002 CẦN THƠ Nam Kinh 8 8.7 A 8.6 A 8.8

149
511206183 Nguyễn Gia Huy 03.03.2002 ĐỒNG NAI Nam Kinh 8 5.8 C 8.7 A 5.3
TP. HỒ CHÍ
150
511206184 Nguyễn Hoàng Huy 31.10.2002 MINH Nam Kinh 8 7.2 B 8.9 A 6.5

151
511206185 Nguyễn Huỳnh Anh Huy 12.02.2002 TPHCM Nam Kinh 9 7.4 B 8.1 B+ 7.1

152
511206186 Nguyễn Quang Huy 01.01.2002 TRÀ VINH Nam Kinh 9 5.2 D+ 7.6 B

153
511206187 Tạ Thanh Huy 28.06.2002 BẠC LIÊU Nam Kinh 9 7.5 B 8.4 B+ 8.9
QUẢNG
154
511206188 Nguyễn Thị Thu Huyên 12.11.2002 NGÃI Nữ Kinh 9 7.5 B 8.2 B+ 7.4

155
511206189 Lê Thị Khánh Huyền 14.10.2002 ĐẮK LẮK Nữ Kinh 9 5.2 D+ 8.3 B+ 6.5
TP. HỒ CHÍ
156
511206190 Nguyễn Lê Mỹ Huyền 02.04.2002 MINH Nữ Kinh 9 6.4 C 8.5 A 7.1

157
511206191 Trần Dương Ngọc Huyền 02.03.2002 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh 9 6.4 C 8.3 B+ 6.9

158
511206192 Nguyễn Đức Khải BVĐKĐỊNH Nam Kinh
18.09.2002 BÌNH 9 7.2 B 8.1 B+ 6.5
VĨNH
159
511206193 Trần Tuấn Khải 26.05.2002 LONG Nam Kinh 9 6.5 C+ 8.7 A 7.5

160
511206194 Huỳnh Phúc Khang 26.09.2002 BÌNH ĐỊNH Nam Kinh 9 5.9 C 7.9 B 7.4
TP. HỒ CHÍ
161
511206199 Lâm Phước Trường Khanh 10.10.2002 MINH Nam Kinh 9
KHÁNH
162
511206200 Phan Trần Phương Khanh THÀNH
22.01.2002 HÒA Nữ Kinh 9 6.3 C 8.3 B+ 7
PHỐ HỒ
163
511206201 Trương Bảo Khanh 27.08.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 9 5.8 C 8.2 B+

164
511206202 Nguyễn Lê Cát Khánh 10.12.2002 AN GIANG Nữ Kinh 9 6.9 C+ 8.3 B+ 8.1
TỈNH TIỀN
165
511206204 Phạm Minh Khiêm 05.03.2002 GIANG Nam Kinh 9 7.7 B 8.4 B+ 8.2
QUẢNG
166
511206205 Nguyễn Bảo Khoa 16.09.2002 NGÃI Nam Kinh 9 4.3 D 8.4 B+ 4.8
HỒ CHÍ
167
511206206 Nguyễn Trọng Khoa 21.10.2002 MINH (TP) Nam Kinh 9 7.5 B 8 B+ 7.9
TP HỒ CHÍ
168
511206208 Huỳnh Nghiêm Khôi 18.08.2002 MINH Nam Hoa 9 6.1 C 8.5 A 7.5

169
511206210 Trần Nguyên Khôi 04.01.2002 AN GIANG Nam Kinh 10 6.8 C+ 8.1 B+ 7.3

170
511206211 Võ Lương Duy Khôi 08.08.2002 LÂM ĐỒNG Nam Tày 10 4.5 D 7.8 B
TIỀN
171
511206212 Nguyễn Thùy Lam Khuê 13.08.2002 GIANG Nữ Kinh 10 4.7 D 8.2 B+ 6

172
511206213 Văn Đặng Minh Khuê 22.09.2002 PHÚ YÊN Nữ Kinh 10 8.9 A 9 A 8.9
ĐỒNG
173
511206216 Bùi Anh Kiệt 29.03.2002 THÁP Nam Kinh 10 8.3 B+ 8.6 A 8

174
511206217 Hà Tuấn Kiệt 04.11.2002 TÂY NINH Nam Kinh 10 7.7 B 8.3 B+ 8.2

175
511206218 Lê Quang Tuấn Kiệt THÀNHNAI Nam Kinh
03.04.2002 ĐỒNG 10 8.3 B+ 8.5 A 8.4
PHỐ HỒ
176
511206219 Nguyễn Hoàng Anh Kiệt 24.08.2002 CHÍ MINH Nam Kinh 10 5.9 C 8.3 B+ 7.2
BÌNH
177
511206220 Phạm Tuấn Kiệt 31.10.2002 DƯƠNG Nam Kinh 10 3.6 F 8.1 B+
Khme
178
511206002 Thị Mộng Kiều 17.02.2001 Kiên Giang Nữ r 10 3.4 F 8.2 B+
TP HỒ CHÍ
179
511206221 Trang Thị Ngọc Kiều THÀNH
09.01.2002 MINH Nữ Kinh 10 7.5 B 8 B+ 7.2
PHỐ HỒ
180
511206223 Nguyễn Võ Song Kỳ 19.07.2002 CHÍ MINH Nam Kinh 10 7.6 B 8.6 A 7.8
BÌNH
181
511206224 Trương Nguyễn Ngọc Lam 02.09.2002 THUẬN Nữ Kinh 10 7.4 B 8.5 A 7.6

182
511206227 Nguyễn Công Lâm 03.02.2002 ĐẮK LẮK Nam Kinh 10 4.5 D 7.4 B 5.7

183
511206229 Đặng Thị Hương Lan 27.08.2001 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh 10 4.1 D 7.4 B 4.9

184
511206230 Huỳnh Thị Ngọc Lan 16.02.2002 ĐÀ NẴNG Nữ Kinh 10 6.4 C 8.3 B+ 5.9
TP. HỒ CHÍ
185
511206232 Lê Khánh Linh 22.03.2002 MINH Nữ Kinh 10 4.8 D 8.5 A 7.1
186
511206164 Bùi Thị Hương THÀNH
08.01.2002 ĐÀ NẴNG Nữ Kinh 11 4.8 D 7.9 B
PHỐ HỒ
187
511206233 Nguyễn Ngọc Hiền Linh 24.02.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 11 5.1 D+ 7.8 B 6

188
511206235 Nguyễn Thị Nhật Linh 01.02.2002 ĐÀ NẴNG Nữ Kinh 11 8.2 B+ 9.2 A 8.4
BÌNH
189
511206237 Nguyễn Trần Trúc Linh 01.02.2002 DƯƠNG Nữ Kinh 11 5 D+ 8.3 B+
KHÁNH
190
511206239 Phan Nguyễn Hoàng Linh 20.08.2002 HÒA Nữ Kinh 11 7.2 B 8.7 A 7.7
SÓC
191
511206240 Tạ Nhật Linh 03.11.2002 TRĂNG Nữ Kinh 11 4.4 D 8.5 A 5.1

192
511206241 Trần Thị Ngọc Linh 15.01.2002 THÁI BÌNH Nữ Kinh 11 7.7 B 8.6 A 8.7
ĐỒNG
193
511206242 Trần Võ Khánh Linh 04.04.2002 THÁP Nữ Kinh 11 8 B+ 8.6 A 8.1

194
511206243 Đoàn Thị Loan 28.02.2002 GIA LAI Nữ Kinh 11
NINH
195
511206244 Lê Lưu Trúc Loan 02.05.2002 THUẬN Nữ Kinh 11 5.7 C 8.3 B+ 6.8
KHÁNH
196
511206245 Phùng Thị Bích Loan 13.05.2002 THÀNH
HÒA Nữ Kinh 11 8.2 B+ 8.8 A 9
PHỐ HỒ
197
511206246 Lê Sơn Long 23.01.2002 CHÍ MINH Nam Kinh 11 6.2 C 8.6 A 6.7
TỈNH TIỀN
198
511206248 Nguyễn Ngọc Long 04.02.2002 GIANG Nam Kinh 11 5.5 C 8.4 B+ 7.2
TP. HỒ CHÍ
199
511206247 Lý Nguyên Long 07.10.2002 MINH Nam Kinh 11 4.5 D 8.4 B+ 5.8

200
511206250 Lại Đặng Kiều Ly 10.11.2002 ĐỒNG NAI Nữ Kinh 11 6.7 C+ 8.9 A 8.3

201
511206251 Nguyễn Trần Kiều Ly 10.11.2002 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh 11 4.3 D 7.5 B
BÀ RỊA-
202
511206252 Phạm Thị Hải Ly 25.09.2002 VŨNG TÀU Nữ Kinh 11 8.4 B+ 8.7 A 8.4
KHÁNH
203
511206255 Nguyễn Phương Mai 01.02.2002 HÒA Nữ Kinh 11 6.3 C 8.5 A 7.1

204
511196333 Bùi Hữu Nhân 1.6.2001 AN GIANG Nam Kinh 11 7.5 B 8.7 A 7.8
TP. HỒ CHÍ
205
511206256 Vũ Lê Phương Mai 11.12.2002 MINH Nữ Kinh 12 6.2 C 8.2 B+ 7.8
THỪA
206
511206259 Nguyễn Cao Minh 05.04.2002 THIÊN HUẾ Nam Kinh 12 4.7 D 8.1 B+ 5.6
KHÁNH
207
511206261 Nguyễn Lê Quang Minh 16.11.2002 HÒA Nam Kinh 12 6.9 C+ 8.3 B+ 6.9

208
511206262 Nguyễn Trịnh Quang Minh 03.11.2002 TÂY NINH Nam Kinh 12 3.6 F 6.8 C+ 3.2
BÌNH
209
511206263 Nguyễn Tuyết Minh 09.04.2002 THUẬN Nữ Kinh 12 7.5 B 8.9 A 6.8
ĐỒNG
210
511206264 Nguyễn Thị Kim Mơ 10.07.2002 THÁP Nữ Kinh 12 5.5 C 8.4 B+ 6.1

211
511206265 Đặng Thị Thảo My 31.10.2002 ĐÀ NẴNG Nữ Kinh 12 8.2 B+ 8.7 A 9.1
TP. HỒ CHÍ
212
511206266 Đào Phạm Thảo My 28.09.2002 MINH Nữ Kinh 12 5.7 C 8.1 B+ 5.7

213
511206267 Nguyễn Đặng Huyền My 24.07.2002 ĐẮK LẮK Nữ Kinh 12 5.7 C 7.8 B 6.1
QUẢNG
214
511206268 Nguyễn Huỳnh Trà My 17.09.2002 NAM Nữ Kinh 12 6.1 C 8.5 A 7.7

215
511206269 Nguyễn Thị Kiều My 30.09.2002 ĐĂK NÔNG Nữ Kinh 12 4.8 D 8.2 B+ 6.1
QUẢNG
216
511206270 Nguyễn Thị Trà My 10.05.2002 BÌNH Nữ Kinh 12 4.6 D 8.4 B+
QUẢNG
217
511206272 Phạm Ly Na 17.11.2002 NAM Nữ Kinh 12 6.6 C+ 8.3 B+ 7.5
BÌNH
218
511206274 Phan Công Trung Nam THÀNH
29.01.2002 THUẬN Nam Kinh 12 4.5 D 8.3 B+ 5.8
PHỐ HỒ
219
511206275 Phan Nhật Nam 03.12.2002 CHÍ MINH Nam Kinh 12 4.8 D 8.4 B+ 6.2

220
511206276 Chống Nguyệt Nga 12.05.2002 ĐỒNG NAI Nữ Hoa 12 4.9 D 7.9 B 7.1

221
511206277 Đỗ Yến Nga 09.06.2002 TÂY NINH Nữ Kinh 13 4.6 D 8.3 B+
TỈNH TIỀN
222
511206279 Đỗ Nguyễn Kim Ngân THÀNH
01.01.2002 GIANG Nữ Kinh 13 4.6 D 8.1 B+ 6.1
PHỐ HỒ
223
511206280 Dương Nguyên Thúy Ngân 08.06.2001 CHÍ MINH Nữ Kinh 13 7.3 B 8.8 A 7

224
511206281 Huỳnh Thị Mỹ Ngân 25.06.2002 THÀNH
BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh 13 7.8 B 8.6 A 7.9
PHỐ HỒ
225
511206282 Lê Hoàng Ngân 01.12.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 13 7.8 B 8.8 A 7.8
226
511206283 Lê Phan Minh Mỹ Kim Ngân 25.10.2002 AN GIANG Nữ Kinh 13 7.1 B 8.9 A 7.5
KHÁNH
227
511206284 Nguyễn Gia Hoàng Ngân 25.07.2002 HÒA Nữ Kinh 13 7.4 B 8.3 B+ 7.5
TỈNH TIỀN
228
511206286 Nguyễn Thanh Ngân 30.06.2002 GIANG Nữ Kinh 13 6.8 C+ 8.4 B+ 8.1

229
511206287 Nguyễn Thảo Ngân 05.09.2002 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh 13 6.4 C 8.1 B+ 6.4

230
511206288 Nguyễn Thị Bích Ngân 09.08.2002 GIA LAI Nữ Kinh 13 5.9 C 8.4 B+ 7.4
QUẢNG
231
511206289 Nguyễn Thị Kim Ngân 29.12.2002 NGÃI Nữ Kinh 13 6.8 C+ 8.6 A 7
QUẢNG
232
511206290 Nguyễn Uyển Ngân 14.03.2002 NAM Nữ Kinh 13 7.3 B 8.5 A 7.5

233
511206291 Phan Bảo Ngân 21.07.2002 TÂY NINH Nữ Kinh 13 5.3 D+ 7.8 B 5.3
NINH
234
511206292 Quảng Nữ Kim Ngân 17.02.2002 THUẬN Nữ Chăm 13 5.1 D+ 7.9 B 7.3
KIÊN
235
511206294 Tôn Nguyễn Thảo Ngân 03.10.2002 GIANG Nữ Kinh 13 5.6 C 8.4 B+ 6.8
QUẢNG
236
511206295 Trần Thị Thanh Ngân 03.04.2002 NGÃI Nữ Kinh 13 7.1 B 8.5 A 7.9

237
511206296 Trần Thị Thanh Ngân 31.03.2002 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 13 6.3 C 8.3 B+ 7.4
KHÁNH
238
511206297 Trần Thị Thúy Ngân 09.12.2002 HÒA Nữ Kinh 13 7.9 B 8.1 B+ 8.4

239
511206298 Trịnh Hà Kim Ngân THÀNHAN Nữ
23.09.2002 LONG Kinh 13 1.1 F 0 F
PHỐ HỒ
240
511206299 Bùi Võ Phương Nghi 11.07.2001 THÀNH
CHÍ MINH Nữ Kinh 13 7.7 B 8.3 B+ 7
PHỐ HỒ
241
511206302 Võ Nhật Lam Nghi 22.03.2001 CHÍ MINH Nữ Kinh 14 5.4 D+ 8.8 A 6.5

242
511206304 Vũ Hồng Trọng Nghĩa 21.01.2002 ĐỒNG NAI Nam Kinh 14 6.1 C 8.5 A 8.4

243
511206305 Bùi Thị Hồng Ngọc BỆNH
16.01.2002 GIA VIÊN Nữ
LAI Kinh 14 6.8 C+ 8.6 A 7.2
ĐA KHOA
244
511206306 Đào Thụy Xuân Ngọc 12.09.2002 CẦN THƠ Nữ Kinh 14 6.4 C 8.1 B+ 7.2

245
511206307 Lê Huỳnh Hồng Ngọc 05.12.2002 LONG AN Nữ Kinh 14 6 C 7.9 B 6.1
QUẢNG
246
511206308 Lê Phạm Tuấn Ngọc 06.07.2002 NGÃI Nam Kinh 14 6.6 C+ 8 B+ 8.3
QUẢNG
247
511206309 Lê Thị Bảo Ngọc 28.05.2002 TRỊ Nữ Kinh 14 5.5 C 8.9 A 5.4
TP. HỒ CHÍ
248
511206310 Lê Thị Hồng Ngọc 23.11.2002 MINH Nữ Kinh 14 7 B 8.7 A 6.6
TỈNH TIỀN
249
511206313 Nguyễn Như Ngọc 26.10.2002 GIANG Nữ Kinh 14 4.7 D 7.9 B
BÌNH
250
511206314 Nguyễn Như Ngọc 13.02.2002 PHƯỚC Nữ Kinh 14 6.4 C 8.7 A 7.4

251
511206315 Nguyễn Quang Ngọc 11.05.2002 KON TUM Nam Kinh 14 5.4 D+ 8.3 B+ 7.1
TP. HỒ CHÍ
252
511206316 Nguyễn Song Như Ngọc 31.05.2002 MINH Nữ Kinh 14 6.2 C 8.8 A 8.4

253
511206317 Nguyễn Thái Bảo Ngọc 11.06.2002 ĐỒNG NAI Nữ Kinh 14 5 D+ 7.8 B 5.8

254
511206318 Nguyễn Thanh Ngọc 01.01.2002 GIA LAI Nữ Kinh 14 5.5 C 8.6 A 6.9

255
511206319 Nguyễn Thanh Như Ngọc THÀNH
17.01.2002 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh 14 7.4 B 8.1 B+ 7.8
PHỐ HỒ
256
511206320 Phan Lê Bảo Ngọc 03.12.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 14 8.1 B+ 8.7 A 8.5

257
511206321 Trần Khánh Bảo Ngọc 25.11.2002 PHÚ YÊN Nữ Kinh 14 4.5 D 8.2 B+
KHÁNH
258
511206325 Lê Khôi Nguyên 11.12.2002 HÒA Nam Kinh 15
259
511206326 Lê Minh Phương Nguyên 20.12.2002 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 15 5.8 C 8.4 B+ 6.9

260
511206327 Lê Nguyễn Thảo Nguyên 22.07.2002 TÂY NINH Nữ Kinh 15 6.7 C+ 8.4 B+ 6.2

261
511206328 Lưu Khôi Nguyên 29.11.2002 ĐỒNG NAI Nữ Kinh 15 6.2 C 8.6 A 6.8
TIỀN
262
511206330 Nguyễn Trần Tú Nguyên 22.05.2002 GIANG Nữ Kinh 15 7.1 B 8 B+ 7
TP HỒ CHÍ
263
511206331 Phạm Kim Nguyên 10.11.2002 MINH Nữ Kinh 15 6.1 C 8.3 B+ 7.4

264
511206332 Phan Nhật Thanh Nguyên 04.12.2002 LONG AN Nữ Kinh 15 6.7 C+ 8.3 B+ 7.1

265
511206333 Phan Thị Thảo Nguyên 25.04.2002 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh 15 8.2 B+ 8.3 B+ 8.1
266
511206334 Trần Thảo THÀNH
Nguyên 06.09.2002 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh 15 6 C 8.5 A 5.5
PHỐ HỒ
267
511206335 Võ Đình Nguyên 18.06.2002 CHÍ MINH Nam Kinh 15 4.9 D 8.1 B+ 5.4

268
511206336 Võ Thị Ánh Nguyệt 09.08.2002 THÀNH
LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 15 5.5 C 8.1 B+ 6.3
PHỐ HỒ
269
511206337 Nguyễn Đắc Thiện Nhân 27.03.2002 THÀNH
CHÍ MINH Nam Kinh 15 5.5 C 8.5 A 6
PHỐ HỒ
270
511206338 Đoàn Minh Nhật 09.02.2002 CHÍ MINH Nam Kinh 15 4.8 D 8.4 B+ 5.6
HỒ CHÍ
271
511206339 Bùi Nguyễn Tuyết Nhi 15.11.2002 MINH Nữ Kinh 15 7.7 B 8.6 A 8.5
TP. HỒ CHÍ
272
511206341 Dương Quý Nhi 20.03.2002 MINH Nữ Kinh 15 3.5 F 8.4 B+

273
511206342 Dương Yến Nhi 02.12.2002 THÀNH
LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 15 5.6 C 8.4 B+ 7.1
PHỐ HỒ
274
511206343 Hứa Trần Thảo Nhi 09.08.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 15 7.2 B 8.5 A 8.2

275
511206345 Mai Yến Nhi 16.08.2001 TÂY NINH Nữ Kinh 16 5.5 C 8.2 B+ 6.4

276
511206346 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 28.07.2002 ĐỒNG NAI Nữ Kinh 16 4.9 D 8.1 B+ 4.8

277
511206347 Nguyễn Phạm Yến Nhi 06.09.2002 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 16 6.5 C+ 8.4 B+ 6.2

278
511206348 Nguyễn Thị Bé Nhi 06.10.2002 BẾN TRE Nữ Kinh 16 4.5 D 8 B+ 6.6
BÌNH
279
511206350 Nguyễn Yến Nhi 09.09.2002 PHƯỚC Nữ Kinh 16 7.6 B 8.3 B+ 8.1

280
511206351 Trần Nguyễn Quỳnh Nhi 25.06.2002 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 16 5 D+ 8.3 B+ 6.4
QUẢNG
281
511206352 Trần Thị Ý Nhi 30.05.2001 NAM Nữ Kinh 16 4.8 D 8 B+ 5.3

282
511206353 Trần Yến Nhi 22.03.2002 NAM ĐỊNH Nữ Kinh 16 5 D+ 8 B+ 6.3
QUẢNG
283
511206354 Võ Thị Trúc Nhi 11.05.2002 NAM Nữ Kinh 16 8.1 B+ 8.9 A 8.4

284
511206355 Đỗ Thị Lệ Như 13.10.2001 ĐỒNG NAI Nữ Kinh 16 6.3 C 8.4 B+ 7.1

285
511206357 Ngô Quỳnh Như 11.03.2002 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh 16 5.8 C 8.5 A 5.6
QUẢNG
286
511206358 Nguyễn Thị Hằng Như 03.07.2002 NAM Nữ Kinh 16 7 B 8.6 A 7.4
KHÁNH
287
511206359 Nguyễn Trần Quỳnh Như 20.02.2002 HÒA Nữ Kinh 16 8 B+ 8.5 A 8.7
TP. HỒ CHÍ
288
511206360 Phạm Lê Quỳnh Như 10.10.2002 MINH Nữ Kinh 16 6.1 C 8.4 B+ 7.6

289
511206361 Phạm Nguyễn Trúc Như 20.05.2002 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 16 5.7 C 8.4 B+ 7.1

290
511206362 Phan Thị Quỳnh Như 25.11.2002 ĐỒNG NAI Nữ Kinh 16 6.3 C 8.3 B+ 6.9

291
511206363 Phùng Thị Quỳnh Như 23.02.2002 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 16 7.2 B 8.4 B+ 7.2
TIỀN
292
511206364 Võ Thị Quỳnh Như 11.05.2002 THÀNH
GIANG Nữ Kinh 16 6.9 C+ 8.3 B+ 8.1
PHỐ HỒ
293
511206368 Nguyễn Thùy Nhung 11.10.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 17 7.9 B 8.6 A 8.5

294
511206370 Trần Huyền Nhy 06.04.2001 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh 17 6.6 C+ 8.2 B+ 6.9
VĨNH
295
511206371 Huỳnh Tấn Phát 06.09.2002 LONG Nam Kinh 17 6 C 8.3 B+ 7.1
HỒ CHÍ
296
511206373 Lê Tấn Phát 06.03.2002 THÀNH
MINH (TP) Nam Kinh 17 4.2 D 8.1 B+ 4.5
PHỐ HỒ
297
511206375 Giang Hiển Phong 07.05.2002 CHÍ MINH Nam Hoa 17 6.6 C+ 8.4 B+ 7

298
511206376 Lương Phước Thế Phong 11.04.2002 LÂM ĐỒNG Nam Kinh 17 7.2 B 8.2 B+ 8.2
TIỀN
299
511206377 Nguyễn Thanh Phú 23.05.2002 THÀNH
GIANG Nam Kinh 17 4.8 D 7.9 B 6.6
PHỐ HỒ
300
511206379 Tiêu Thiên Phú 29.05.2002 CHÍ MINH Nam Hoa 17 6.8 C+ 8.6 A 8.4
QUẢNG
301
511206380 Trịnh Ngọc Thiên Phú 16.11.2002 NAM Nam Kinh 17 7.2 B 8.8 A 8.4
BÌNH
302
511206381 Hoàng Thị Thu Phúc THÀNH
04.02.2002 THUẬN Nữ Kinh 17 7.2 B 8.3 B+ 7.8
PHỐ HỒ
303
511206382 Huỳnh Hồng Phúc 15.11.2002 CHÍ MINH Nam Hoa 17 6.2 C 8.6 A 7.5
TỈNH TIỀN
304
511206383 Lê Thị Hồng Phúc 05.06.2002 THÀNH
GIANG Nữ Kinh 17 5.6 C 8.4 B+ 6.1
PHỐ HỒ
305
511206385 Nguyễn Minh Phúc 26.08.2002 CHÍ MINH Nam Kinh 17 5.5 C 8.1 B+ 6.4
306
511206386 Nguyễn Trương Kim Phúc 30.09.2002 LONG AN Nữ Kinh 17 5.8 C 8.4 B+ 5.5
TP HỒ CHÍ
307
511206387 Phạm Bùi Thanh Phúc 18.02.2002 MINH Nam Kinh 17 6.3 C 8.5 A 7.9
KIÊN
308
511206389 Trịnh Minh Phúc 14.07.2002 GIANG Nam Kinh 17 5.4 D+ 8.1 B+ 5.8

309
511206390 Nguyễn Hoàn Kim Phụng 29.12.2002 THÀNH
ĐỒNG NAI Nữ Kinh 17 5.3 D+ 7.3 B 5.9
PHỐ HỒ
310
511206392 Đỗ Hoàng Cúc Phương 27.04.2002 THÀNH
CHÍ MINH Nữ Kinh 18 5.7 C 8.5 A 6.2
PHỐ HỒ
311
511206393 Lâm Mỹ Phương 02.03.2002 CHÍ MINH Nữ Hoa 18 7.8 B 8.5 A 7.8

312
511206394 Lê Hồng Phương 03.01.2002 TRÀ VINH Nữ Kinh 18 5.6 C 8.4 B+ 5.1
TỈNH TIỀN
313
511206396 Nguyễn Nam Phương 07.11.2002 GIANG Nữ Kinh 18 4.9 D 8.4 B+ 4.9
HẢI
314
511206397 Phạm Mai Phương 02.05.2002 PHÒNG Nữ Kinh 18 4.8 D 7.8 B 5.9
QUẢNG
315
511206399 Thân Trọng Uyên TỈNH
Phương 17.02.2002 NGÃI Nữ Kinh 18 6.6 C+ 8.5 A 6.9
ĐỒNG
316
511206400 Nguyễn Minh Quân 06.09.2002 THÁP Nam Kinh 18 3.5 F 7.8 B 3.6
ĐỒNG
317
511206401 Nguyễn Minh Quân 19.08.2002 THÁP Nam Kinh 18 7.1 B 8.2 B+ 8.2
BÀ RỊA -
318
511206405 Nguyễn Minh Quang 28.05.2001 VŨNG TÀU Nam Kinh 18 5.3 D+ 8.4 B+
TP. HỒ CHÍ
319
511206406 Phạm Tuấn Quang 12.12.2002 MINH Nam Kinh 18 4.5 D 8.1 B+ 5.1
TIỀN
320
511206407 Nguyễn Thanh Quí 15.08.2002 GIANG Nam Kinh 18 6.1 C 8.3 B+ 6.4

321
511206409 Phạm Thị Hồng Quyên 22.11.2002 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 18 5.4 D+ 8.7 A 5.5
KHÁNH
322
511206410 Nguyễn Thanh Nhật Quyền 30.11.2002 HOÀ Nam Kinh 18 5.7 C 8.5 A 5.8

323
511206411 Phạm Bùi Quốc Quyền 28.04.2002 ĐÀ NẴNG Nam Kinh 18 5.3 D+ 8.5 A 5.4
BÌNH
324
511206412 Đỗ Lê Phương Quỳnh 21.03.2002 PHƯỚC Nữ Kinh 18 3.4 F 7.9 B
TP. HỒ CHÍ
325
511206413 Lê Nguyễn Như Quỳnh 24.11.2002 MINH Nữ Kinh 18 8.2 B+ 8.6 A 8.4
326
511206414 Lưu Diễm Quỳnh 10.09.2002 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh 18 7.7 B 8.3 B+ 7.9

327
511206415 Trần Tú Quỳnh 28.07.2002 AN GIANG Nữ Hoa 19 5.4 D+ 8.4 B+ 5.6
QUẢNG
328
511206416 Võ Nguyễn Nhật Quỳnh 27.07.2002 NAM Nữ Kinh 19 7.1 B 8.6 A 8.2
SÓC
329
511206417 Lâm Bửu San San 02.07.2002 TRĂNG Nữ Hoa 19 5 D+ 8.7 A 5.5
THÀNH
330 PHỐ HỒ 4
511206418 Trầm Tuệ San 07.06.2002 CHÍ MINH Nữ Hoa 19
331
511206420 Nguyễn Nguyên Sáng 24.04.2002 GIA LAI Nam Kinh 19 6.3 C 8 B+ 6.6
QUẢNG
332
511206421 Nguyễn Văn Trường Sanh 12.03.2002 NAM Nam Kinh 19 6 C 8.6 A 7.7
QUẢNG
333
511206422 Trần Thị Hương Sen 06.06.2002 NAM Nữ Kinh 19 6.2 C 8.1 B+ 7.2

334
511206423 Nguyễn Đức Trường Sơn 30.04.2002 ĐẮK LẮK Nam Kinh 19 6.5 C+ 8.6 A 6.8

335
511206427 Lâm Trí Tài 04.12.2002 BẠC LIÊU Nam Hoa 19 4.1 D 7.5 B 5
HỒ CHÍ
336
511206428 Nguyễn Trọng Tài 29.09.2002 THÀNH
MINH (TP) Nam Kinh 19 6.9 C+ 8.6 A 7
PHỐ HỒ
337
511206429 Lê Hoàng Minh Tâm 02.05.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 19 6.2 C 8.3 B+ 5.3

338
511206430 Nguyễn Ngọc Mỹ Tâm 03.11.2002 ĐÀ NẴNG Nữ Kinh 19 5.1 D+ 7.9 B 5.8
BÀ RỊA-
339
511206431 Nguyễn Thành Tâm 02.02.2000 THÀNH
VŨNG TÀU Nam Kinh 19 4.1 D 8.7 A 3.8
PHỐ HỒ
340
511206432 Trần Ngọc Bảo Tâm 06.09.2002 THÀNH
CHÍ MINH Nữ Kinh 19 6 C 8.2 B+ 5.7
PHỐ HỒ
341
511206433 Trần Nguyễn Ngọc Tâm 16.05.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 19 8.6 A 8.6 A 8.6

342
511206435 Vương Trần Mỹ Tâm 18.11.2002 PHÚ YÊN Nữ Kinh 19 7.1 B 8.3 B+ 8
TIỀN
343
511206437 Phan Duy Tân 18.05.2002 GIANG Nam Kinh 19 7.4 B 8.4 B+ 8.6

344
511206438 Trần Bùi Nhật Tân 09.12.2002 ĐỒNG NAI Nam Kinh 20 5.5 C 8.1 B+ 6.2
HỒ CHÍ
345
511206439 Nguyễn Ngọc Thái 30.10.2002 MINH (TP) Nam Kinh 20 5.7 C 8 B+ 6.7
THANH
346
511206440 Lê Thị Hồng Thắm 27.01.2002 HÓA Nữ Kinh 20 5.5 C 8.2 B+ 5.8

347
511206441 Mai Nguyễn Hồng Thắm 04.12.2002 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh 20 5.7 C 8.2 B+ 6.2

348
511206442 Nguyễn Hữu Thắng 12.09.2002 BÌNH ĐỊNH Nam Kinh 20 7.4 B 8.5 A 7.9

349
511206443 Đoàn Ngọc Phương Thanh THÀNH
24.06.2002 TÂY NINH Nữ Kinh 20 5.9 C 8.3 B+ 6.6
PHỐ HỒ
350
511206445 Mai Phan Hạ Thanh 02.12.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 20 5.6 C 8 B+ 6.9

351
511206446 Nguyễn Cao Huyền Thanh 28.11.2002 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 20 6.8 C+ 8.6 A 7.6
NINH
352
511206447 Nguyễn Giang Thanh 24.03.2001 THÀNH
THUẬN Nữ Kinh 20 3.7 F 7.9 B 3.4
PHỐ HỒ
353
511206448 Nguyễn Trí Thanh 19.04.2002 CHÍ MINH Nam Kinh 20 3.2 F 7.6 B 4.8

354
511206449 Trần Hồ Hải Thanh 27.11.2002 LONG AN Nam Kinh 20 5.9 C 8 B+ 5.4

355
511206450 Trần Thanh Thanh 12.11.2002 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh 20 5.8 C 8.4 B+ 6.9
TỈNH BẾN
356
511206451 Võ Thị Phương Thanh 18.11.2002 TRE Nữ Kinh 20 5.6 C 8.2 B+ 6.4

357
511206452 Đoàn Chí Thành THÀNH
29.07.2002 CẦN THƠ Nam Kinh 20 7.6 B 8.4 B+ 7.7
PHỐ HỒ
358
511206454 Đinh Thanh Thảo 21.11.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 20 5.1 D+ 8.6 A 4.5

359
511206455 Đoàn Thị Thảo 11.05.2002 NAM ĐỊNH Nữ Kinh 20 4.6 D 8.5 A 5.6

360
511206456 Hồ Thị Linh Thảo 23.11.1999 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 20 5.7 C 8.6 A 7.6

361
511206457 Huỳnh Trần Dạ Thảo THÀNHNAI Nữ
25.12.2002 ĐỒNG Kinh 20 4.9 D 8.4 B+ 5
PHỐ HỒ
362
511206459 Lê Nguyễn Minh Thảo 11.10.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 20 7.2 B 8.5 A 7.1
KHÁNH
363
511206460 Lê Phương Thảo 10.04.2002 HÒA Nữ Kinh 21 3.8 F 8 B+ 3.9

364
511206461 Mai Phương Thảo 23.11.2002 ĐỒNG NAI Nữ Kinh 21 7.4 B 8.6 A 8.4
365
511206462 Nguyễn Lê Nguyên Thảo 29.04.2002 ĐÀ NẴNG Nữ Kinh 21 6.6 C+ 8.1 B+ 7.3
QUẢNG
366
511206463 Nguyễn Thị Phương Thảo 15.08.2002 NAM Nữ Kinh 21 6.5 C+ 8.1 B+ 7.3

367
511206465 Nguyễn Trịnh Bích Thảo 17.08.2002 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 21 6.6 C+ 8.1 B+ 7.5
THỪA
368
511206466 Phan Minh Thảo 09.05.2002 THÀNH
THIÊN HUẾ Nữ Kinh 21 6.1 C 8.6 A 5.7
PHỐ HỒ
369
511206467 Tạ Thị Thu Thảo 12.10.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 21 7.3 B 8.6 A 8.2

370
511206469 Trần Thị Thanh Thảo 24.04.2002 BẾN TRE Nữ Kinh 21 6.3 C 8.5 A 5.6

371
511206470 Trần Thị Thu Thảo 07.02.2002 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh 21 6.2 C 8.4 B+ 7.4

372
511206471 Trương Thị Phương Thảo 24.02.2002 THÀNH
PHÚ YÊN Nữ Kinh 21 5.9 C 8.3 B+ 7
PHỐ HỒ
373
511206472 Võ Nhan Thu Thảo 05.10.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 21 6.9 C+ 8.3 B+ 7.7

374
511206473 Võ Thị Ngọc Thảo 19.07.2002 CẦN THƠ Nữ Kinh 21 5.9 C 8.3 B+ 8
TP HỒ CHÍ
375
511206474 Đặng Anh Thi 20.02.2002 THÀNH
MINH Nữ Kinh 21 5.9 C 8.5 A 6.1
PHỐ HỒ
376
511206475 Ngô Hồng Thi 05.09.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 21 7 B 8.2 B+ 8.6
QUẢNG
377
511206476 Nguyễn Thi Thi 03.02.2002 NAM Nữ Kinh 21 5.9 C 8.3 B+ 6.2
TỈNH TIỀN
378
511206478 Trần Thanh Thiện BVĐK
08.04.2002 GIANG Nam Kinh 21 5 D+ 8.5 A 4.8
VĨNH
379
511206479 Lê Hoàng Thịnh 17.01.2002 LONG Nam Kinh 21 5.5 C 8.2 B+ 7.7
ĐỒNG
380
511206481 Nguyễn Phú Thịnh 01.01.2002 THÁP Nam Kinh 21 5.5 C 7.9 B 6.1

381
511206483 Hà Anh Thư THÀNH
20.04.2002 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 22 7.7 B 8.6 A 6.7
PHỐ HỒ
382
511206484 Hồ Nguyễn Anh Thư 26.11.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 22 7.9 B 8.6 A 8.2
THỪA
383
511206485 Hoàng Lê Anh Thư 11.04.2002 THIÊN HUẾ Nữ Kinh 22 6.1 C 8.5 A 6.2
TỈNH BẾN
384
511206486 Huỳnh Đỗ Minh Thư 07.07.2002 TRE Nữ Kinh 22 7.1 B 8.6 A 6.5
BÀ RỊA-
385
511206487 Huỳnh Vũ Anh Thư 02.07.2002 VŨNG TÀU Nữ Kinh 22 8 B+ 8.8 A 8.2
BÌNH
386
511206488 Lê Anh Thư THÀNH
12.07.2002 THUẬN Nữ Kinh 22 3.8 F 8.1 B+ 3.7
PHỐ HỒ
387
511206489 Lê Anh Thư 28.08.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 22 7 B 8.6 A 7.8

388
511206490 Lê Mai Anh Thư 25.08.2002 ĐỒNG NAI Nữ Kinh 22 5.7 C 8.4 B+ 6.1

389
511206491 Nguyễn Anh Thư 30.01.2002 LONG AN Nữ Kinh 22 5.2 D+ 8.2 B+ 4.8
TỈNH
390
511206492 Nguyễn Hoài Thuận 18.05.2002 THÀNH
LONG AN Nam Kinh 22 8.6 A 8.8 A 8.8
PHỐ HỒ
391
511206493 Nguyễn Huy Thuận 28.06.2002 CHÍ MINH Nam Kinh 22 7.1 B 8.8 A 6.7

392
511206494 Nguyễn Minh Thuận 22.06.2002 PHÚ YÊN Nam Kinh 22 6.5 C+ 7.9 B 8.1

393
511206495 Nguyễn Kim Hoàng Thục 25.10.2002 PHÚ YÊN Nữ Kinh 22 7.2 B 8.6 A 7.2

394
511206496 Lê Thương 20.08.2001 LONG AN Nữ Kinh 22 2.9 F 7.9 B 4.4
TỈNH BẾN
395
511206498 Nguyễn Thị Xuân Thương 18.07.2002 THÀNH
TRE Nữ Kinh 22 8.7 A 8.7 A 8.4
PHỐ HỒ
396
511206499 Chung Phương Thùy 10.03.2002 CHÍ MINH Nữ Hoa 22 8 B+ 8.6 A 7.6

397
511206500 Nguyễn Thị Mai Thủy 20.08.2002 ĐỒNG NAI Nữ Kinh 22 6.3 C 8 B+ 6.4

398
511206501 Nguyễn Thị Phương Thủy 02.08.2002 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 22 6.5 C+ 8 B+ 7.2
BÌNH
399
511206502 Nguyễn Thị Thu Thủy 09.04.2002 PHƯỚC Nữ Kinh 22 3.9 F 8.2 B+ 5

400
511206503 Lê Hà Thanh Thuyết 02.01.2002 PHÚ YÊN Nữ Kinh 23 7 B 8.4 B+ 8.1
SÓC
401
511206506 Huỳnh Như Thủy Tiên 06.04.2002 TRĂNG Nữ Hoa 23 5.5 C 7.9 B 5.6

402
511206509 Lê Duy Tiến 03.04.2000 KON TUM Nam Kinh 23 5.9 C 8.2 B+ 6.6
TỈNH TIỀN
403
511206510 Trần Hoàng Tiến 01.12.2002 GIANG Nam Kinh 23 7.4 B 8.1 B+ 8.2
BÌNH
404
511206511 Nguyễn Thị Kim Tím 12.06.2002 DƯƠNG Nữ Kinh 23 7.9 B 8.2 B+ 7.8
QUẢNG
405
511206512 Võ Đỗ Hoàng Tín 12.10.2002 NGÃI Nam Kinh 23 7 B 8.4 B+ 7.5
BÌNH
406
511206513 Vũ Nguyễn Trung Tín 13.04.2002 DƯƠNG Nam Kinh 23 7.5 B
NHÀ BẢO
407
511206514 Nguyễn Quốc Tỉnh 17.09.2002 SANH
LONG BẢY
AN Nam Kinh 23 5.2 D+ 8.2 B+ 6.1
THUẦN,
408
511206515 Võ Thị Ngọc Trâm 13.01.2002 PHƯỜNG
GIA LAI Nữ Kinh 23 6.7 C+ 8.1 B+ 7.1
AN LẠC,
THỪA
409
511206518 Nguyễn Thị Huyền Trân 18.02.2002 THÀNH
THIÊN HUẾ Nữ Kinh 23 3.7 F 7.7 B 6.2
PHỐ CẦN
410
511206519 Nguyễn Thị Kiều Trân 08.02.2002 THƠ Nữ Kinh 23 6.3 C 7.9 B 7.7
XÃ NGÃI
411
511206520 Nguyễn Thị Ngọc Trân 23.09.2002 TỨ Nữ Kinh 23 5 D+ 8.3 B+ 5.2
ĐỒNG
412
511206521 Phạm Trần Bảo Trân 25.02.2002 THÁP Nữ Kinh 23 7.1 B 8 B+ 7.7
HỒ CHÍ
413
511206523 Trần Thái Trân 02.03.2002 THÀNH
MINH (TP) Nữ Kinh 23 5.4 D+ 8.1 B+ 6.1
PHỐ HỒ
414
511206524 Trần Thụy Bảo Trân 25.01.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 23 6.6 C+ 8.7 A 6.9

415
511206525 Vũ Ngọc Huyền Trân 31.03.2001 TÂY NINH Nữ Kinh 24 4.2 D 8.1 B+ 5.3

416
511206526 Đào Nguyễn Quỳnh Trang 27.08.2002 KON TUM Nữ Kinh 24 6.2 C 8.8 A 5.9
KHÁNH
417
511206527 Hồ Lê Thùy Trang 12.04.2002 HÒA Nữ Kinh 24 6.4 C 8.7 A 7.4
BÌNH
418
511206531 Lê Ngọc Đoan Trang 17.03.2002 DƯƠNG Nữ Kinh 24 7.1 B 8.7 A 8.8
TP. HỒ CHÍ
419
511206532 Lê Nguyễn Thùy Trang 29.06.2002 MINH Nữ Kinh 24 6.6 C+ 8.2 B+ 6.9

420
511206534 Nguyễn Trần Phương Trang 01.05.2002 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh 24 6.7 C+ 8.5 A 6.6
HẬU
421
511206535 Phạm Thảo Trang 13.12.2002 GIANG Nữ Kinh 24 7.6 B 8.7 A 6.6

422
511206536 Trần Ngọc Kim Trang 01.05.2002 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh 24 5.5 C 8.5 A 6.2

423
511206537 Trần Thùy Trang 03.01.2002 ĐỒNG NAI Nữ Kinh 24 4.7 D 8.3 B+ 4.6
THỪA
424
511206538 Nguyễn Quang Trí 16.05.2002 THIÊN HUẾ Nam Kinh 24 6.2 C 8.4 B+ 7.2
425
511206539 Mai Nguyễn Minh Triết 10.11.2002 ĐÀ NẴNG Nam Kinh 24 5.7 C 8.3 B+ 5.2

426
511206541 Đinh Thị Kiều Trinh 14.08.2001 ĐỒNG NAI Nữ Kinh 24 6.4 C 8.2 B+ 6.5

427
511206542 Lê Thị Ngọc Trinh 01.03.2002 PHÚ YÊN Nữ Kinh 24 4.6 D 7.9 B 4.9

428
511206543 Nguyễn Thị Lan Trinh 14.01.2000 THÀNH
LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 24 6.4 C 8.1 B+ 6.8
PHỐ HỒ
429
511206544 Vương Quế Trinh 26.07.2002 CHÍ MINH Nữ Hoa 24 5.8 C 8.6 A 5.4
HỒ CHÍ
430
511206546 Hứa Cửu Trọng 17.07.2002 MINH Nam Kinh 24 4.8 D 8.3 B+ 5.4

431
511206547 Nguyễn Thị Thanh Trúc 17.07.2002 LONG AN Nữ Kinh 25
ĐỒNG
432
511206548 Tưởng Thanh Trúc 06.11.2002 THÁP Nữ Kinh 25 6 C 8.6 A 7.2

433
511206549 Vũ Thị Trúc 24.10.2002 ĐỒNG NAI Nữ Kinh 25 6.1 C 8.4 B+ 7

434
511206001 Nguyễn Đình Trung 05.11.2002 Nam 25 8.2 B+ 8.8 A 8.9
TP. HỒ CHÍ
435
511206550 Dương Công Quốc Trung 22.05.2002 MINH Nam Kinh 25 7.4 B 8.4 B+ 8.2
TP. HỒ CHÍ
436
511206551 Lý Đăng Trung 22.09.2002 MINH Nam Kinh 25 7.4 B 8.8 A 9.3
TP. HỒ CHÍ
437
511206552 Nguyễn Quang Trung 13.06.2002 THÀNH
MINH Nam Kinh 25 6 C 8.7 A 9
PHỐ HỒ
438
511206553 Phạm Quốc Trung 11.01.2002 CHÍ MINH Nam Kinh 25 7.3 B 8.7 A 8.6

439
511206556 Đinh Trần Hoài Tú 14.10.2002 PHÚ YÊN Nữ Kinh 25 4.2 D 8.4 B+
BÌNH
440
511206558 Nguyễn Ngọc Minh Tú 07.02.2002 DƯƠNG Nữ Kinh 25 6.3 C 8.5 A 6.1

441
511206559 Nguyễn Thanh Tú 19.02.2002 ĐỒNG NAI Nam Kinh 25 7.9 B 8.4 B+ 7.5
KHÁNH
442
511206560 Nguyễn Thành Tú 09.09.2002 HÒA Nam Kinh 25 5.7 C 8.3 B+ 6.8

443
511206561 Nguyễn Đình Hoàng Tuấn 22.12.2002 ĐẮK LẮK Nam Kinh 25 7.3 B 8.7 A 7.5

444
511206562 Thái Võ Minh Tuấn 14.10.2002 AN GIANG Nam Kinh 25 8 B+ 8.9 A 8.1
TP HỒ CHÍ
445
511206564 Huỳnh Văn Tùng 17.06.2002 MINH Nam Kinh 25 6.9 C+ 8.3 B+ 7.5
ĐỒNG
446
511206565 Nguyễn Lâm Bạch Thủy Tùng 04.12.2002 THÁP Nữ Kinh 25 7.2 B 8.3 B+ 8.7
TIỀN
447
511206340 Dương Nguyễn Phương Nhi 03.10.2002 GIANG Nữ Kinh 26 3.3 F 8.5 A 3.5
TP HỒ CHÍ
448
511206567 Lê Đức Tuyên 02.10.2002 THÀNH
MINH Nam Kinh 26 7.6 B 8.4 B+ 7.1
PHỐ HỒ
449
511206568 Vũ Ngọc Thanh Tuyền 20.03.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 26 6.2 C 8.9 A 7.4

450
511206570 Nguyễn Thành Tỷ 11.06.2002 TÂY NINH Nam Kinh 26 4.5 D 8.3 B+ 4.9
QUẢNG
451
511206571 Đinh Bảo Uyên 20.10.2002 NAM Nữ Kinh 26 6.3 C 8.3 B+

452
511206572 Hoàng Thúy Uyên 17.05.2002 TÂY NINH Nữ Kinh 26 7.2 B 8.2 B+ 6.5
TP. HỒ CHÍ
453
511206573 Ngô Minh Uyên 01.01.2002 MINH Nữ Kinh 26 4.3 D 8.2 B+ 4

454
511206574 Nguyễn Đào Phương Uyên 30.03.2002 GIA LAI Nữ Kinh 26 5.9 C 8.7 A 6

455
511206575 Nguyễn Huỳnh Bảo Uyên 18.05.2002 ĐỒNG NAI Nữ Kinh 26 6.3 C 8.7 A 6.9
HỒ CHÍ
456
511206577 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 04.03.2002 MINH Nữ Kinh 26 6 C 8.1 B+ 6.7

457
511206366 Đào Thị Hồng Nhung 02.08.2002 NAM ĐỊNH Nữ Kinh 27
TP.HỒ CHÍ
458
511206578 Phạm Lê Thu Uyên 17.08.2002 MINH Nữ Kinh 27 5.5 C 8.4 B+ 6.1

459
511206579 Phan Lâm Thảo Uyên 04.02.2002 TÂY NINH Nữ Kinh 27 5.3 D+ 8.1 B+ 5.5

460
511206580 Phan Ngọc Uyên 02.11.2002 ĐỒNG NAI Nữ Kinh 27 4.8 D 8.5 A 4.8

461
511206582 Trương Uyển Thảo Uyên 05.09.2002 VŨNG TÀU Nữ Kinh 27 6.8 C+ 9.1 A 8.1
THANH
462
511206584 Ngô Thị Vân 04.04.2002 HÓA Nữ Kinh 27 4.5 D 8 B+ 4.5
QUẢNG
463
511206586 Trần Thị Thanh Vân 05.02.2002 THÀNH
NGÃI Nữ Kinh 27 5.4 D+ 8.1 B+ 7.4
PHỐ HỒ
464
511206587 Hoàng Thục Văn 01.02.2002 CHÍ MINH Nữ Hoa 27 7.9 B 9.1 A 8.5
465
511206588 Hồ Huỳnh Vedan 26.04.2002 LONG AN Nam Kinh 27 6.4 C 8.2 B+ 6.8

466
511206589 Châu Phương Vi 22.06.2002 LONG AN Nữ Kinh 27 8.1 B+ 8.5 A 9

467
511206590 Dương Nguyễn Tường Vi 26.10.2002 BẾN TRE Nữ Kinh 27 5.9 C 8.1 B+ 6.8

468
511206497 Nguyễn Song Thương 27.08.2002 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh 28 7.2 B 8.5 A 8.8

469
511206591 Nguyễn Trần Tường Vi 04.07.2002 ĐẮK LẮK Nữ Kinh 28 7.7 B 8.6 A 8.1
QUẢNG
470
511206593 Tạ Hoàng Ái Vi 08.03.2002 NGÃI Nữ Kinh 28 5.6 C 8.1 B+ 6.8
BVĐK CẦN
471
511206594 Phan Thế Vĩ 28.02.2002 THƠ Nam Kinh 28 6 C 8.2 B+ 6
VĨNH
472
511206595 Nguyễn Hiền Phước Vinh 16.10.2002 THÀNH
LONG Nam Kinh 28 5.9 C 8.3 B+ 7.4
PHỐ HỒ
473
511206596 Nguyễn Phú Vinh 29.10.2002 CHÍ MINH Nam Kinh 28 5.2 D+ 7.9 B 5.7
QUẢNG
474
511206597 Phan Trần Thế Vinh 09.10.2002 NGÃI Nam Kinh 28 5.3 D+ 8.2 B+ 6.1

475
511206598 Trịnh Đức Vinh 13.03.2002 THÀNH
LÂM ĐỒNG Nam Kinh 28 7.6 B 8.8 A 7.2
PHỐ HỒ
476
511206599 Vòng Thế Vinh 05.08.2002 CHÍ MINH Nam Hoa 28 7.4 B 8.8 A 7.3
TP. HỒ CHÍ
477
511206600 Đào Huy Vũ 27.04.2002 MINH Nam Kinh 28 7.1 B 8.6 A 7.8

478
511206601 Đinh Trang Thoại Vy 21.08.2002 LONG AN Nữ Kinh 28 5.9 C 8.5 A 6.5
TỈNH TIỀN
479
511206271 Phan Thị Trà My 16.10.2002 GIANG Nữ Kinh 29 5.9 C 8.3 B+ 5.7
NINH
480
511206585 Thiên Bảo Vân THÀNH
01.03.2002 THUẬN Nữ Chăm 29 6 C 8.1 B+ 5.7
PHỐ HỒ
481
511206602 Đỗ Thụy Hương Vy 04.01.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 29 4.6 D 8.2 B+
TP. HỒ CHÍ
482
511206603 Đoàn Ngô Hải Vy 09.04.2002 MINH Nữ Kinh 29 5.5 C 8 B+
KIÊN
483
511206606 La Tường Vy 24.10.2002 THÀNH
GIANG Nữ Kinh 29 6.7 C+ 8.1 B+ 7
PHỐ HỒ
484
511206607 Lê Hiền Thảo Vy 03.09.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 29 6.2 C 8.7 A 7.4
THÀNH
PHỐ HỒ
485
511206608 Lê Nguyễn Thúy Vy 21.01.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 29 7.3 B 8.8 A 7.8

486
511206609 Nguyễn Thị Thảo Vy THÀNH
14.09.2002 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 29 5.4 D+ 8.6 A 6.2
PHỐ HỒ
487
511206610 Nguyễn Trần Thảo Vy 22.10.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 29 4.3 D 8.7 A
VĨNH
488
511206611 Phạm Bình Phương Vy 27.02.2002 LONG Nữ Kinh 29 8 B+ 9 A 7.5

489
511206612 Trần Thúy Vy 09.12.2001 TÂY NINH Nữ Kinh 29 5.4 D+ 9.1 A 5.8
TP. HỒ CHÍ
490
511206128 Thái Gia Hân 14.11.2002 MINH Nữ Hoa 30 5.8 C 8.4 B+ 7.7
TỈNH TIỀN
491
511206323 Võ Hồng Ngọc 07.05.2002 GIANG Nữ Kinh 30 5.2 D+ 8.6 A 6

492
511206613 Trương Triệu Vy 04.05.2002 BẾN TRE Nữ Kinh 30 6.3 C 8.5 A 7.2
BÌNH
493
511206616 Trần Quốc Xuyên 30.06.2002 THUẬN Nam Kinh 30 6.7 C+ 8.5 A 8.2
BÀ RỊA -
494
511206617 Lê Minh Như Ý 09.12.2002 THÀNH
VŨNG TÀU Nữ Kinh 30 7.2 B 8.6 A 7.2
PHỐ HỒ
495
511206618 Phạm Lê Thiện Ý 21.12.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 30 7.2 B 7.5 B 7.8

496
511206620 Nguyễn Hoàng Yến 08.06.2002 BÌNH ĐỊNH Nữ Kinh 30 4.7 D 8.4 B+ 7.1

497
511206621 Phạm Thị Phi Yến 18.10.2002 LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 30 4.3 D 8.9 A 5.7
NINH
498
511206622 Võ Thị My Yến 13.03.2002 THUẬN Nữ Kinh 30 4.1 D 8.3 B+ 5.3

499
511206029 Tô Quỳnh Anh 02.07.2002 HÀ NỘI Nữ Kinh 31 6.9 C+ 9 A 7
HỒ CHÍ
500
511206050 Nguyễn Hữu Thiên Bảo THÀNH
10.01.2002 MINH Nam Kinh 31 6.1 C 8.1 B+ 7
PHỐ HỒ
501
511206054 Khắc Thị Ngọc Bình 12.04.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 31 5.4 D+ 8.3 B+ 6.4
HỒ CHÍ
502
511206077 Võ Thành Đạt 19.12.2002 MINH (TP) Nam Kinh 31 6.1 C 8.3 B+ 0

503
511206082 Lưu Xuân Đức 27.12.2002 THÀNH
TP.HCM Nam Kinh 31 4.3 D 8.1 B+ 4.2
PHỐ HỒ
504
511206116 Lê Huyền Nguyệt Hà 24.06.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 31 7.2 B 8.5 A 7.4
THÀNH
PHỐ HỒ
505
511206134 Tạ Phạm Minh Hạnh 02.06.2002 THÀNH
CHÍ MINH Nữ Kinh 31 6.3 C 8.2 B+ 6.9
PHỐ HỒ
506
511206136 Huỳnh Anh Hào 27.06.2002 CHÍ MINH Nam Kinh 31 7.3 B 8.3 B+ 7.3
QUẢNG
507
511206151 Trương Thị Hoa 28.09.2002 NAM Nữ Kinh 31 6.8 C+ 8.6 A 7.9

508
511206159 Trương Hoàng Công Huân 16.03.2002 BÌNH ĐỊNH Nam Kinh 31 4.6 D 7.9 B 5
KHÁNH
509
511206163 Vũ Khánh Hưng 09.11.2002 HÒA Nam Kinh 31 6.2 C 7.8 B 7.3
BÌNH
510
511206215 Trần Trung Kiên 20.08.2002 DƯƠNG Nam Kinh 31 5.4 D+ 8.2 B+ 6.2
QUẢNG
511
511206236 Nguyễn Thị Trúc Linh 16.05.2002 THÀNH
NAM Nữ Kinh 31 5.2 D+ 8.5 A 6.4
PHỐ HỒ
512
511206253 Nguyễn Hà Hoàng Mai 30.07.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 31 5.4 D+ 8.5 A 6.3

513 THÀNH
511206003 Thành Nhật Minh 19.07.2001 Ninh Thuận Nam Chăm 31
PHỐ HỒ
514
511206300 Nguyễn Hoàng Đông Nghi 18.12.2001 CHÍ MINH Nữ Kinh 31 5.9 C 7.9 B 6.2
BÌNH
515
511206301 Trần Lê Lan Nghi 01.12.2002 THUẬN Nữ Kinh 31 7.5 B 8.4 B+ 8.3
HỒ CHÍ
516
511206311 Nguyễn Bảo Ngọc 27.06.2002 MINH Nữ Kinh 31 6.2 C 8.3 B+ 6.2
TP. HỒ CHÍ
517
511196459 Nguyễn Phúc Thành 18.09.2001 MINH Nam Kinh 31 5.0 D+ 8.3 B+ 6.2
NINH
518
511206344 Huỳnh Uyển Nhi 10.05.2002 THUẬN Nữ Kinh 32 6.6 C+ 8 B+ 7

519
511206349 Nguyễn Thị Thiên Nhi 07.06.2002 THÀNH
ĐẮK LẮK Nữ Kinh 32 5.7 C 9.1 A 7.4
PHỐ HỒ
520
511206403 Đỗ Đăng Quang 15.04.2002 CHÍ MINH Nam Kinh 32 6.2 C 8.1 B+ 8.5
QUẢNG
521
511206425 Nguyễn Thái Sơn THÀNH
06.11.2002 NAM Nam Kinh 32 5.3 D+ 8.8 A 5.3
PHỐ HỒ
522
511206426 Đặng Lê Trí Tài 06.03.2001 CHÍ MINH Nam Kinh 32 8.3 B+ 8.2 B+ 7.8

523
511206464 Nguyễn Thị Thanh Thảo 05.01.2002 THÀNH
LÂM ĐỒNG Nữ Kinh 32 6 C 8.5 A 5.6
PHỐ HỒ
524
511206482 Trà Minh Thông 07.11.2002 CHÍ MINH Nam Kinh 32 6.7 C+ 8.5 A 7.6
TP HỒ CHÍ
525
511206504 Đặng Ngọc Uyên Thy 09.02.2002 MINH Nữ Kinh 32 6.5 C+ 8.3 B+ 7.9
HỒ CHÍ
526
511206507 Nguyễn Phượng Tiên 29.04.2002 MINH Nữ Kinh 32 5.6 C 7.7 B 5.2

527
511206508 Phùng Thủy Tiên 30.03.2002 TÂY NINH Nữ Kinh 32 5.9 C 8.7 A 6.8

528
511206528 Hồ Thị Minh Trang 02.02.2002 THÀNH
ĐỒNG NAI Nữ Kinh 32 5.8 C 8.1 B+ 7.1
PHỐ HỒ
529
511206529 Hoàng Ngọc Phương Trang 27.06.2002 THÀNH
CHÍ MINH Nữ Kinh 32 7.8 B 8.5 A 8.4
PHỐ HỒ
530
511206566 Nguyễn Sơn Tùng 01.11.2002 CHÍ MINH Nam Kinh 32 5.9 C 8.7 A 5.7
BÀ RỊA -
531
511206592 Nguyễn Văn Uyên Vi 25.08.2002 THÀNH
VŨNG TÀU Nữ Kinh 32 8.1 B+ 8.9 A 9
PHỐ HỒ
532
511206605 Huỳnh Bảo Phương Vy 01.09.2002 CHÍ MINH Nữ Kinh 32 5.4 D+ 8.7 A 6.3
QUẢNG
533
511206619 Trần Thị Như Ý 22.01.2002 NAM Nữ Kinh 32 8.4 B+ 8.8 A 8.2

534
511196457 Nguyễn Đức Thành 9.4.2001 LONG AN Nam Kinh 32

535
BÌNH
511196462 Huỳnh Thu Thảo 18.09.2001 PHƯỚC Nữ Kinh 32

536 5.2
511196082 Nguyễn Thị Tường An 25.10.2001 LONG AN Nữ Kinh 32

537 3.6 F 6.5 C+ 3.5


511196440 Nguyễn Nhật Tân 24.05.2001 LONG AN Nam Kinh 32

538 6.6 C+ 7.9 B 8.1


511196535 Nguyễn Cao Trí 22.03.2000 AN GIANG Nam Kinh 32
Tổng điểm
Tổng tín chỉ Điểm trung
(Hệ 4)
Dược động học Dược liệu 1 TT Dược liệu 1 Dược lý 1 Hóa dược 1 TT Hóa dược 1 TT Hóa Sinh HK5 NH bình (Hệ 4)
HK5 (22-
22-23 HK4
23)

2 3 1 2 3 1 1

C+ 6.7 C+ 9.1 A 6.2 C 7.2 B 9.3 A 5.8 C 17 48.5 2.85

B 7.5 B 6.7 C+ 6.6 C+ 6.1 C 9.1 A 6.8 C+ 17 46.0 2.71

A 8.4 B+ 8.7 A 9.0 A 9.1 A 9.5 A+ 7.6 B 17 65.5 3.85

C+ 6.7 C+ 7.7 B 5.7 C 7.1 B 9.1 A 6.2 C 17 44.5 2.62

C 6.4 C 8.6 A 6.7 C+ 6.4 C 9.3 A 6.5 C+ 17 41.0 2.41

B 6.6 C+ 8.7 A 7.3 B 7.1 B 8.8 A 6.6 C+ 17 51.5 3.03

C 6.7 C+ 8.0 B+ 5.7 C 6.7 C+ 9.0 A 5.9 C 17 40.5 2.38

C+ 5.6 C 7.7 B 4.8 D 5.1 D+ 8.7 A 6.9 C+ 17 36.5 2.15

D+ 5.5 C 7.4 B 4.9 D 4.6 D 8.6 A 6.1 C 17 29.5 1.74


F 0.0 F 0.0 F 0.0 F 0.0 F 0.0 F 0.0 F 17 0.0 0.00

D 4.1 D 3.9 F 4.2 D 4.4 D 7.9 B 5.9 C 17 21.0 1.24

C 5.5 C 7.9 B 6.6 C+ 6.0 C 8.8 A 6.4 C 17 39.5 2.32

C 5.6 C 7.8 B 4.8 D 5.2 D+ 8.3 B+ 6.3 C 17 33.0 1.94

C 5.3 D+ 3.9 F 3.9 F 5.5 C 9.5 A+ 6.5 C+ 17 27.5 1.62

B 6.1 C 7.0 B 7.7 B 7.3 B 9.3 A 6.3 C 17 47.5 2.79

C 5.3 D+ 6.7 C+ 4.1 D 5.9 C 8.7 A 6.2 C 17 34.5 2.03

C+ 6.0 C 8.2 B+ 6.8 C+ 6.4 C 9.3 A 6.5 C+ 17 40.5 2.38

B 6.3 C 8.7 A 6.9 C+ 6.6 C+ 9.1 A 6.9 C+ 17 46.5 2.74

C+ 5.1 D+ 3.9 F 3.7 F 6.4 C 8.8 A 5.9 C 17 31.0 1.82

C 5.3 D+ 8.5 A 5.4 D+ 6.9 C+ 9.7 A+ 6.5 C+ 17 39.5 2.32

D 4.2 D 3.1 F 7 5.0 0.71

B+ 7.5 B 8.1 B+ 7.8 B 7.1 B 8.6 A 7.6 B 17 53.0 3.12

C 5.3 D+ 8.7 A 5.1 D+ 5.2 D+ 8.9 A 5.5 C 17 34.0 2.00

6.1 C 6.7 C+ 5.6 C 9.2 A 5.3 D+ 13 26.5 2.04

4.7 D 8.4 B+ 5.1 D+ 5.7 C 9.0 A 14 29.0 2.07


D 4.3 D 7.2 B 3.3 F 4.8 D 8.6 A 6.0 C 13 17.0 1.31

5.4 D+ 8.3 B+ 5.2 D+ 5.6 C 8.8 A 14 28.5 2.04

B+ 6.9 C+ 7.7 B 7.6 B 7.4 B 9.8 A+ 6.2 C 17 48.0 2.82

B 6.5 C+ 7.5 B 6.2 C 5.9 C 9.0 A 6.5 C+ 17 44.0 2.59

C 6.1 C 8.7 A 5.0 D+ 5.6 C 9.2 A 5.8 C 17 37.5 2.21

D+ 4.9 D 5.5 C 5.0 D+ 4.5 D 7.9 B 7.4 B 17 26.0 1.53

B 6.3 C 8.4 B+ 6.6 C+ 7.0 B 8.9 A 5.9 C 17 47.0 2.76

B 7.1 B 8.7 A 7.3 B 7.8 B 8.6 A 6.8 C+ 17 52.0 3.06

4.5 D 7.9 B 4.5 D 5.1 D+ 8.5 A 14 23.0 1.64

B 6.8 C+ 7.4 B 6.0 C 7.0 B 8.5 A 6.7 C+ 17 48.5 2.85

B+ 7.0 B 8.6 A 7.9 B 7.8 B 8.7 A 6.5 C+ 17 53.0 3.12

6.8 C+ 8.8 A 6.6 C+ 6.9 C+ 8.3 B+ 7.1 B 15 43.5 2.90

B 7.0 B 8.4 B+ 6.2 C 7.0 B 9.5 A+ 6.7 C+ 17 47.5 2.79

C 4.7 D 8.0 B+ 5.8 C 5.5 C 8.5 A 6.1 C 17 33.0 1.94

A 7.3 B 9.0 A 8.5 A 8.5 A 9.3 A 7.0 B 17 61.0 3.59

5.1 D+ 6.8 C+ 4.9 D 5.9 C 8.5 A 14 27.0 1.93

B+ 7.5 B 7.5 B 7.8 B 8.4 B+ 9.3 A 7.1 B 17 55.0 3.24

B+ 6.3 C 9.0 A 8.1 B+ 7.8 B 9.4 A 7.0 B 17 52.5 3.09

C+ 6.6 C+ 8.3 B+ 5.6 C 7.5 B 9.3 A 7.5 B 17 47.5 2.79

B+ 7.4 B 8.2 B+ 6.9 C+ 7.7 B 9.4 A 7.7 B 17 51.5 3.03


A 7.0 B 9.0 A 7.8 B 8.2 B+ 9.5 A+ 6.9 C+ 17 57.0 3.35

5.4 D+ 6.1 C 5.3 D+ 6.1 C 9.2 A 14 28.0 2.00

B 6.6 C+ 8.7 A 6.6 C+ 7.3 B 9.3 A 7.1 B 17 49.5 2.91

B 6.9 C+ 7.7 B 5.7 C 5.9 C 9.1 A 6.0 C 17 42.0 2.47

4.8 D 6.2 C 4.9 D 8.6 A 5.8 C 13 22.0 1.69

B+ 7.1 B 7.4 B 8.0 B+ 7.7 B 8.9 A 5.8 C 17 51.5 3.03

C+ 6.8 C+ 7.8 B 5.8 C 6.8 C+ 8.8 A 7.1 B 17 43.5 2.56

B 6.8 C+ 8.5 A 6.8 C+ 6.4 C 9.6 A+ 6.5 C+ 17 44.5 2.62

A 7.9 B 9.2 A 8.4 B+ 8.7 A 9.8 A+ 7.0 B 17 61.5 3.62

C 5.5 C 7.6 B 4.9 D 6.0 C 8.6 A 6.0 C 17 36.5 2.15

B 6.7 C+ 8.2 B+ 7.2 B 7.1 B 9.3 A 6.9 C+ 17 50.5 2.97

6.4 C 8.5 A 6.4 C 6.7 C+ 9.0 A 14 35.0 2.50

C+ 6.7 C+ 7.8 B 4.6 D 6.8 C+ 8.7 A 6.6 C+ 17 42.5 2.50

B 6.5 C+ 8.7 A 6.7 C+ 6.2 C 9.3 A 7.0 B 17 45.0 2.65

D 5.1 D+ 7.4 B 4.0 D 5.3 D+ 9.1 A 5.4 D+ 17 27.5 1.62

C+ 6.0 C 8.2 B+ 6.7 C+ 6.5 C+ 8.5 A 6.4 C 17 45.5 2.68

C 6.8 C+ 7.8 B 4.2 D 5.5 C 8.6 A 6.1 C 17 37.5 2.21

4.6 D 6.7 C+ 5.4 D+ 0.0 F 6.7 C+ 13 19.0 1.46

C 5.2 D+ 7.5 B 5.3 D+ 5.9 C 8.9 A 5.7 C 17 35.5 2.09

A 7.4 B 8.7 A 8.3 B+ 7.9 B 8.2 B+ 6.1 C 17 53.0 3.12


A 7.4 B 8.5 A 8.6 A 8.5 A 9.1 A 7.3 B 17 61.0 3.59

B 6.3 C 7.6 B 6.7 C+ 6.6 C+ 8.6 A 6.8 C+ 17 46.5 2.74

B 5.7 C 7.2 B 6.2 C 5.5 C 9.4 A 6.2 C 17 40.5 2.38

B 7.6 B 8.2 B+ 5.8 C 8.1 B+ 9.7 A+ 7.7 B 17 53.0 3.12

A 7.1 B 8.2 B+ 7.5 B 7.4 B 8.8 A 7.1 B 17 55.0 3.24

D 5.8 C 7.7 B 4.9 D 6.3 C 8.9 A 6.2 C 17 32.5 1.91

D+ 5.6 C 7.5 B 5.5 C 5.7 C 9.2 A 5.3 D+ 17 35.0 2.06

D+ 4.8 D 6.5 C+ 3.2 F 5.2 D+ 8.6 A 6.8 C+ 17 27.0 1.59

C 5.4 D+ 7.4 B 4.8 D 5.7 C 8.5 A 5.7 C 17 34.5 2.03

D 4.4 D 3.9 F 3.6 F 5.6 C 8.5 A 6.0 C 17 23.0 1.35

B 6.3 C 8.2 B+ 8.0 B+ 6.8 C+ 8.0 B+ 5.9 C 17 44.5 2.62

D+ 5.1 D+ 7.4 B 3.6 F 5.2 D+ 7.7 B 6.4 C 17 26.0 1.53

A 8.0 B+ 8.9 A 8.5 A 7.8 B 9.0 A 6.5 C+ 17 60.5 3.56

C 5.7 C 6.9 C+ 6.4 C 5.6 C 8.7 A 7.7 B 17 39.5 2.32

B 7.0 B 7.6 B 5.5 C 7.4 B 8.8 A 7.4 B 17 48.0 2.82

C+ 6.1 C 7.1 B 6.2 C 7.0 B 9.3 A 6.2 C 17 43.0 2.53

D+ 6.2 C 8.1 B+ 5.0 D+ 4.9 D 8.8 A 5.8 C 17 35.5 2.09

B+ 8.1 B+ 8.9 A 8.9 A 8.3 B+ 9.3 A 7.0 B 17 63.0 3.71

A 8.0 B+ 8.6 A 8.2 B+ 8.4 B+ 8.9 A 7.7 B 17 60.0 3.53

C 6.3 C 6.9 C+ 5.0 D+ 6.0 C 8.7 A 5.6 C 17 36.5 2.15


C+ 6.5 C+ 7.5 B 6.1 C 6.2 C 9.0 A 5.9 C 17 43.0 2.53

C+ 7.5 B 7.7 B 6.5 C+ 6.7 C+ 8.6 A 3.0 F 17 46.5 2.74

F 4.1 D 3.9 F 3.9 F 9.0 A 14 10.5 0.75

C 6.1 C 6.8 C+ 4.9 D 6.1 C 8.9 A 6.9 C+ 17 37.0 2.18

C+ 5.2 D+ 6.5 C+ 4.8 D 5.6 C 7.8 B 6.0 C 17 32.5 1.91

5.9 C 3.9 F 3.9 F 4.9 D 8.1 B+ 14 22.0 1.57

D 4.2 D 3.9 F 2.7 F 4.4 D 8.6 A 3.0 F 17 16.0 0.94

C 5.6 C 8.2 B+ 5.0 D+ 4.6 D 9.1 A 6.7 C+ 17 33.0 1.94

B 5.1 D+ 7.8 B 5.5 C 5.2 D+ 8.8 A 6.9 C+ 17 38.5 2.26

B+ 7.7 B 8.0 B+ 8.8 A 8.0 B+ 8.8 A 7.6 B 17 58.0 3.41

B 7.5 B 7.9 B 7.1 B 6.8 C+ 8.8 A 7.8 B 17 50.0 2.94

C+ 6.4 C 7.7 B 5.8 C 5.5 C 8.3 B+ 7.1 B 17 40.0 2.35

B 7.1 B 7.6 B 7.4 B 6.5 C+ 8.5 A 6.9 C+ 17 49.5 2.91

C 6.7 C+ 6.0 C 5.3 D+ 6.8 C+ 8.8 A 6.2 C 17 40.0 2.35

B 6.4 C 6.7 C+ 6.5 C+ 6.0 C 0.0 F 6.3 C 17 37.0 2.18

B+ 8.3 B+ 8.4 B+ 8.6 A 8.3 B+ 9.2 A 7.5 B 17 59.5 3.50

D 5.0 D+ 5.5 C 5.2 D+ 5.5 C 8.9 A 6.4 C 17 31.5 1.85

C+ 5.4 D+ 7.2 B 6.1 C 6.1 C 8.9 A 6.5 C+ 17 39.0 2.29

B 7.0 B 7.3 B 6.3 C 7.7 B 9.0 A 7.4 B 17 51.0 3.00

B 6.6 C+ 8.6 A 7.8 B 7.6 B 8.6 A 6.3 C 17 49.5 2.91


B 7.2 B 8.2 B+ 5.8 C 6.9 C+ 8.3 B+ 5.9 C 17 47.0 2.76

B 6.8 C+ 7.4 B 6.3 C 6.2 C 8.8 A 7.3 B 17 43.5 2.56

C+ 6.8 C+ 7.7 B 5.8 C 6.7 C+ 8.8 A 5.9 C 17 44.5 2.62

B 7.0 B 8.7 A 7.3 B 6.8 C+ 0.0 F 6.0 C 17 47.5 2.79

D+ 4.7 D 3.9 F 4.1 D 4.4 D 8.7 A 6.2 C 17 20.0 1.18

D+ 5.7 C 7.1 B 3.8 F 5.1 D+ 0.0 F 6.4 C 17 22.0 1.29

3.5 F 4.7 D 7.1 B 10 12.0 1.20

C 5.4 D+ 8.8 A 4.5 D 5.4 D+ 8.4 B+ 6.6 C+ 17 35.0 2.06

C 5.7 C 6.0 C 5.0 D+ 5.9 C 8.1 B+ 6.1 C 17 35.5 2.09

C 6.2 C 7.7 B 5.5 C 5.5 C 8.6 A 6.3 C 17 38.5 2.26

B 6.7 C+ 7.3 B 6.5 C+ 5.9 C 8.8 A 7.0 B 17 44.0 2.59

C 5.8 C 7.3 B 4.9 D 6.7 C+ 8.6 A 5.9 C 17 38.0 2.24

B 7.3 B 8.3 B+ 6.9 C+ 7.5 B 8.8 A 6.8 C+ 17 50.5 2.97

B+ 7.5 B 7.3 B 7.8 B 7.0 B 9.2 A 7.5 B 17 54.0 3.18

D 5.3 D+ 6.6 C+ 3.2 F 4.5 D 7.8 B 6.1 C 17 22.5 1.32

C+ 6.5 C+ 7.6 B 6.2 C 5.9 C 9.0 A 7.4 B 17 45.0 2.65

C+ 7.0 B 8.0 B+ 6.8 C+ 6.4 C 8.7 A 7.0 B 17 45.0 2.65

B 6.3 C 7.5 B 6.3 C 6.2 C 8.8 A 6.3 C 17 42.5 2.50

4.7 D 3.9 F 2.7 F 3.6 F 0.0 F 14 6.0 0.43

4.5 D 5.7 C 2.9 F 4.6 D 8.3 B+ 14 18.0 1.29


1.5 F 4.3 D 2.7 F 3.4 F 7.6 B 14 4.0 0.29

C+ 6.6 C+ 6.7 C+ 6.1 C 6.4 C 9.0 A 7.7 B 17 42.0 2.47

C+ 6.4 C 7.8 B 5.9 C 7.1 B 8.6 A 7.3 B 17 42.0 2.47

B 7.2 B 7.9 B 6.8 C+ 8.3 B+ 8.8 A 7.7 B 17 53.5 3.15

B 6.3 C 6.7 C+ 5.7 C 6.6 C+ 9.8 A+ 6.8 C+ 17 42.0 2.47

C+ 6.4 C 3.9 F 5.7 C 6.7 C+ 8.8 A 6.3 C 17 38.0 2.24

C 6.7 C+ 7.5 B 6.5 C+ 6.8 C+ 9.3 A 6.4 C 17 42.5 2.50

B 8.1 B+ 8.6 A 8.0 B+ 7.9 B 8.7 A 7.0 B 17 56.5 3.32

B 7.1 B 8.2 B+ 7.0 B 6.9 C+ 9.1 A 6.6 C+ 17 51.5 3.03

6.6 C+ 6.6 C+ 4.9 D 7.0 B 9.5 A+ 5.8 C 14 31.5 2.25

B 7.6 B 7.6 B 7.1 B 7.7 B 8.8 A 6.0 C 17 52.0 3.06

B+ 7.2 B 8.0 B+ 7.6 B 7.3 B 9.0 A 6.5 C+ 17 54.0 3.18

B+ 7.4 B 9.0 A 8.4 B+ 7.9 B 9.4 A 7.3 B 17 57.5 3.38

B+ 7.1 B 8.6 A 8.1 B+ 8.3 B+ 8.9 A 6.8 C+ 17 56.5 3.32

A 6.5 C+ 7.3 B 6.9 C+ 7.0 B 8.5 A 6.7 C+ 17 47.0 2.76

6.3 C 9.0 A 6.0 C 7.0 B 8.7 A 6.0 C 14 35.0 2.50

C+ 7.0 B 7.9 B 5.9 C 7.0 B 8.9 A 6.4 C 17 45.5 2.68

B 6.3 C 6.9 C+ 6.2 C 5.8 C 8.1 B+ 5.7 C 17 41.0 2.41

B+ 7.0 B 6.8 C+ 8.1 B+ 7.0 B 8.4 B+ 6.5 C+ 17 56.0 3.29

B 5.9 C 7.1 B 6.3 C 5.6 C 8.6 A 5.9 C 17 41.0 2.41


B+ 8.0 B+ 9.2 A 8.6 A 8.4 B+ 9.8 A+ 6.9 C+ 17 61.0 3.59

B 7.1 B 8.1 B+ 6.2 C 7.4 B 9.7 A+ 6.3 C 17 49.0 2.88

A 7.7 B 8.8 A 9.0 A 8.5 A 9.4 A 6.7 C+ 17 63.5 3.74

D+ 5.9 C 7.8 B 5.7 C 6.8 C+ 8.8 A 6.9 C+ 17 40.0 2.35

C+ 6.4 C 7.9 B 6.7 C+ 7.0 B 9.3 A 6.0 C 17 47.0 2.76

B 5.9 C 7.1 B 6.2 C 6.2 C 8.7 A 5.1 D+ 17 43.0 2.53

4.6 D 6.4 C 4.3 D 5.4 D+ 7.6 B 14 22.0 1.57

A 7.7 B 7.6 B 8.2 B+ 9.0 A 8.5 A 5.7 C 17 57.5 3.38

B 7.5 B 8.5 A 7.4 B 7.5 B 8.6 A 5.7 C 17 52.5 3.09

C+ 6.4 C 7.6 B 5.5 C 6.2 C 8.4 B+ 6.8 C+ 17 38.0 2.24

B 6.9 C+ 8.1 B+ 7.2 B 7.0 B 9.2 A 6.1 C 17 48.0 2.82

C+ 6.6 C+ 7.6 B 6.7 C+ 5.4 D+ 8.7 A 6.5 C+ 17 41.0 2.41

C+ 5.9 C 6.6 C+ 5.9 C 5.7 C 9.1 A 5.6 C 17 42.0 2.47

B 7.4 B 8.5 A 6.8 C+ 7.3 B 8.3 B+ 7.0 B 17 51.0 3.00

B 6.3 C 8.0 B+ 5.4 D+ 6.7 C+ 7.8 B 5.1 D+ 17 39.5 2.32

0 0.0 #DIV/0!

B 6.6 C+ 8.2 B+ 7.8 B 5.7 C 8.9 A 5.8 C 17 44.5 2.62

5.5 C 7.9 B 4.7 D 5.7 C 8.4 B+ 5.1 D+ 15 31.5 2.10

B+ 7.1 B 8.5 A 7.2 B 6.5 C+ 9.1 A 5.4 D+ 17 50.0 2.94

B+ 7.1 B 8.6 A 7.5 B 7.8 B 7.1 B 6.8 C+ 17 53.0 3.12


D 4.8 D 6.3 C 4.5 D 4.8 D 8.3 B+ 6.3 C 17 24.0 1.41

B 7.0 B 8.1 B+ 7.9 B 7.7 B 7.8 B 5.6 C 17 51.0 3.00

B 8.0 B+ 6.9 C+ 8.2 B+ 7.1 B 8.3 B+ 5.9 C 17 50.5 2.97

B 7.1 B 8.1 B+ 7.5 B 7.7 B 8.7 A 6.9 C+ 17 51.0 3.00

6.4 C 3.9 F 4.0 D 5.8 C 7.5 B 14 23.0 1.64

C 6.9 C+ 7.2 B 5.3 D+ 5.0 D+ 8.3 B+ 5.7 C 17 34.0 2.00

A 8.3 B+ 8.8 A 8.3 B+ 9.0 A 9.6 A+ 7.6 B 17 64.5 3.79

B+ 7.9 B 8.3 B+ 8.4 B+ 8.5 A 0.0 F 7.1 B 17 56.0 3.29

B+ 7.8 B 8.5 A 8.5 A 8.6 A 8.3 B+ 6.5 C+ 17 58.5 3.44

B+ 7.9 B 8.3 B+ 9.3 A 8.9 A 9.0 A 5.9 C 17 60.0 3.53

B 6.6 C+ 8.3 B+ 7.1 B 7.3 B 8.9 A 6.8 C+ 17 48.0 2.82

4.4 D 3.9 F 3.5 F 4.2 D 7.9 B 14 12.5 0.89

5.0 D+ 5.6 C 4.6 D 8.2 B+ 12 16.5 1.38

B 7.0 B 8.5 A 7.9 B 7.4 B 8.4 B+ 6.0 C 17 52.0 3.06

B 6.8 C+ 7.1 B 7.4 B 8.6 A 8.9 A 6.3 C 17 53.5 3.15

B 7.1 B 8.7 A 7.5 B 7.4 B 8.7 A 6.6 C+ 17 53.5 3.15

C 5.6 C 5.8 C 4.6 D 5.5 C 8.9 A 5.0 D+ 17 31.5 1.85

D 6.0 C 6.0 C 3.9 F 5.5 C 7.9 B 6.4 C 17 27.0 1.59

C 6.7 C+ 7.5 B 5.7 C 6.1 C 8.8 A 6.7 C+ 17 40.5 2.38

B 5.7 C 7.7 B 4.8 D 5.3 D+ 8.8 A 7.1 B 17 35.5 2.09


5.4 D+ 8.0 B+ 3.9 F 4.0 D 8.1 B+ 6.1 C 15 22.5 1.50

C 6.0 C 8.5 A 5.8 C 6.2 C 8.5 A 6.7 C+ 17 38.0 2.24

B+ 8.0 B+ 8.1 B+ 8.7 A 8.0 B+ 9.1 A 7.0 B 17 61.0 3.59

4.7 D 3.9 F 4.8 D 5.8 C 3.0 F 14 19.0 1.36

B 7.3 B 8.5 A 7.1 B 8.0 B+ 8.7 A 6.9 C+ 17 55.0 3.24

D+ 5.7 C 6.3 C 4.3 D 5.7 C 8.0 B+ 6.3 C 17 31.5 1.85

A 8.3 B+ 8.5 A 8.6 A 8.7 A 8.8 A 7.2 B 17 62.5 3.68

B+ 7.5 B 7.2 B 8.3 B+ 7.9 B 8.8 A 7.6 B 17 56.5 3.32

0 0.0 #DIV/0!

C+ 6.4 C 7.8 B 6.3 C 6.6 C+ 8.4 B+ 5.6 C 17 40.5 2.38

A 7.5 B 8.8 A 8.9 A 8.3 B+ 8.3 B+ 7.2 B 17 60.5 3.56

C+ 5.8 C 7.0 B 5.5 C 6.5 C+ 8.5 A 6.3 C 17 41.5 2.44

B 5.6 C 3.9 F 5.5 C 5.5 C 8.6 A 5.8 C 17 37.5 2.21

C 4.1 D 6.4 C 3.5 F 12 15.5 1.29

B+ 8.1 B+ 8.3 B+ 8.0 B+ 7.7 B 8.8 A 6.8 C+ 17 55.0 3.24

5.1 D+ 3.9 F 3.0 F 4.3 D 6.1 C 14 15.5 1.11

B+ 6.9 C+ 7.3 B 6.5 C+ 7.3 B 8.9 A 6.9 C+ 17 52.5 3.09

B 6.6 C+ 8.3 B+ 2.4 F 6.4 C 8.3 B+ 6.5 C+ 17 39.0 2.29

B 7.0 B 8.5 A 7.9 B 7.0 B 9.3 A 7.7 B 17 54.0 3.18

B 7.1 B 7.9 B 7.2 B 6.8 C+ 9.3 A 5.1 D+ 17 46.5 2.74


C 4.7 D 3.9 F 4.7 D 5.4 D+ 8.6 A 6.4 C 17 26.0 1.53

C+ 6.3 C 7.5 B 5.9 C 6.8 C+ 8.5 A 6.7 C+ 17 43.0 2.53

F 0.0 F 3.9 F 3.1 F 0.0 F 7.2 B 5.4 D+ 17 7.0 0.41

C+ 7.4 B 8.3 B+ 8.0 B+ 7.2 B 9.0 A 7.0 B 17 53.5 3.15

C 5.9 C 8.7 A 6.3 C 6.0 C 8.8 A 6.2 C 17 39.5 2.32

A 8.0 B+ 8.9 A 8.6 A 8.6 A 8.8 A 6.7 C+ 17 63.5 3.74

C 5.3 D+ 7.7 B 4.4 D 5.8 C 9.3 A 6.1 C 17 35.0 2.06

C 5.1 D+ 7.5 B 5.2 D+ 5.6 C 8.0 B+ 5.7 C 17 35.0 2.06

B 5.8 C 7.8 B 6.1 C 6.3 C 8.8 A 6.8 C+ 17 41.5 2.44

C 4.8 D 6.3 C 4.5 D 4.8 D 7.3 B 6.3 C 17 25.5 1.50

4.6 D 7.4 B 5.8 C 8.3 B+ 6.0 C 13 24.0 1.85

B 6.9 C+ 8.0 B+ 7.3 B 7.0 B 8.9 A 6.4 C 17 49.0 2.88

C 4.8 D 3.9 F 4.1 D 4.4 D 8.9 A 5.1 D+ 17 24.0 1.41

C 5.5 C 7.3 B 4.4 D 5.7 C 7.8 B 5.3 D+ 17 32.0 1.88

B 6.0 C 6.8 C+ 5.4 D+ 6.4 C 8.5 A 6.0 C 17 35.5 2.09

6.2 C 5.9 C 6.3 C 5.3 D+ 7.7 B 5.6 C 15 28.0 1.87

C 4.7 D 7.4 B 4.7 D 5.1 D+ 8.8 A 6.1 C 17 29.0 1.71

B 6.7 C+ 8.5 A 7.3 B 6.9 C+ 9.0 A 7.3 B 17 51.0 3.00

B 7.3 B 8.5 A 8.0 B+ 7.7 B 9.2 A 7.3 B 17 55.0 3.24

B 6.9 C+ 8.7 A 7.9 B 8.1 B+ 8.9 A 7.3 B 17 54.0 3.18


B 7.2 B 8.4 B+ 7.7 B 7.2 B 9.1 A 7.8 B 17 53.5 3.15

B 7.4 B 8.4 B+ 7.0 B 7.3 B 9.0 A 7.3 B 17 53.0 3.12

B+ 6.9 C+ 8.1 B+ 5.4 D+ 7.1 B 9.2 A 6.8 C+ 17 47.5 2.79

C 5.9 C 8.5 A 6.0 C 5.9 C 8.6 A 6.4 C 17 39.5 2.32

B 6.3 C 8.5 A 2.4 F 6.8 C+ 9.2 A 7.1 B 17 40.0 2.35

B 6.6 C+ 8.6 A 7.4 B 7.2 B 8.5 A 7.2 B 17 51.0 3.00

B 7.4 B 8.6 A 7.6 B 7.3 B 9.3 A 7.0 B 17 54.0 3.18

D+ 4.9 D 8.5 A 4.7 D 5.5 C 8.1 B+ 16 29.0 1.81

B 5.7 C 8.6 A 5.9 C 7.1 B 7.7 B 16 39.5 2.47

C+ 6.9 C+ 8.2 B+ 7.5 B 6.7 C+ 9.2 A 6.8 C+ 17 45.5 2.68

B 6.1 C 8.6 A 7.5 B 7.6 B 8.8 A 7.3 B 17 51.0 3.00

B 6.4 C 8.0 B+ 6.8 C+ 7.5 B 8.7 A 6.2 C 17 45.0 2.65

B+ 7.2 B 8.5 A 7.9 B 8.0 B+ 8.9 A 6.5 C+ 17 55.5 3.26

3.7 F 0.0 F 1.3 F 1.5 F 0.0 F 14 0.0 0.00

B 5.3 D+ 8.1 B+ 6.5 C+ 6.2 C 8.8 A 6.8 C+ 17 44.0 2.59

C+ 6.3 C 7.8 B 7.4 B 6.6 C+ 9.3 A 7.1 B 17 43.0 2.53

B+ 5.9 C 7.7 B 5.7 C 7.1 B 8.5 A 6.7 C+ 17 45.5 2.68

B 7.1 B 8.5 A 7.7 B 7.3 B 9.4 A 7.7 B 17 52.5 3.09

B 6.6 C+ 8.1 B+ 6.5 C+ 7.9 B 8.4 B+ 6.3 C 17 46.0 2.71

C 5.6 C 8.4 B+ 6.5 C+ 6.5 C+ 8.2 B+ 5.9 C 17 40.5 2.38


B+ 6.3 C 8.0 B+ 7.6 B 7.0 B 8.6 A 6.8 C+ 17 49.0 2.88

D+ 6.2 C 8.6 A 7.2 B 6.7 C+ 9.4 A 7.3 B 17 43.5 2.56

C+ 6.3 C 8.0 B+ 7.0 B 7.4 B 8.9 A 6.4 C 17 48.5 2.85

5.0 D+ 6.8 C+ 4.7 D 5.7 C 8.4 B+ 14 24.5 1.75

B 6.3 C 3.9 F 6.1 C 6.5 C+ 8.9 A 6.7 C+ 17 40.0 2.35

B 5.5 C 7.5 B 7.3 B 7.2 B 8.2 B+ 6.6 C+ 17 44.0 2.59

B+ 6.3 C 8.4 B+ 7.5 B 7.9 B 9.0 A 7.0 B 17 48.5 2.85

C 4.0 D 6.7 C+ 4.7 D 4.9 D 9.0 A 5.1 D+ 17 27.5 1.62

C+ 5.9 C 3.9 F 6.1 C 6.3 C 8.8 A 7.6 B 17 38.0 2.24

B 7.0 B 8.4 B+ 7.3 B 7.1 B 8.6 A 7.6 B 17 53.0 3.12

A 7.7 B 8.4 B+ 8.1 B+ 8.2 B+ 9.4 A 7.9 B 17 59.5 3.50

5.5 C 7.5 B 4.4 D 5.4 D+ 8.2 B+ 14 25.5 1.82

0 0.0 #DIV/0!

C+ 6.4 C 8.4 B+ 5.9 C 6.8 C+ 9.1 A 6.4 C 17 41.5 2.44

C 6.9 C+ 8.3 B+ 7.3 B 6.2 C 9.0 A 7.3 B 17 45.0 2.65

C+ 6.1 C 7.3 B 7.5 B 5.5 C 9.1 A 6.3 C 17 42.0 2.47

B 7.0 B 7.5 B 8.3 B+ 6.6 C+ 8.4 B+ 6.6 C+ 17 51.0 3.00

B 6.5 C+ 8.6 A 7.5 B 5.3 D+ 8.9 A 6.4 C 17 43.5 2.56

B 5.7 C 8.2 B+ 5.5 C 5.7 C 8.7 A 6.4 C 17 42.5 2.50

B+ 7.7 B 8.4 B+ 8.4 B+ 7.8 B 9.0 A 7.8 B 17 56.5 3.32


C 6.2 C 7.8 B 6.9 C+ 5.9 C 8.2 B+ 6.5 C+ 17 40.0 2.35

D+ 4.6 D 7.5 B 6.0 C 5.4 D+ 8.4 B+ 5.3 D+ 17 29.0 1.71

C 5.9 C 7.6 B 5.5 C 6.2 C 8.8 A 6.3 C 17 38.5 2.26

C 6.5 C+ 8.8 A 5.6 C 6.2 C 8.1 B+ 7.1 B 17 42.0 2.47

C 5.4 D+ 7.8 B 6.4 C 6.7 C+ 8.5 A 5.9 C 17 35.5 2.09

A 7.6 B 9.0 A 8.4 B+ 8.1 B+ 9.2 A 7.0 B 17 58.5 3.44

4.1 D 3.9 F 3.2 F 3.3 F 7.2 B 14 9.5 0.68

B 6.8 C+ 8.7 A 6.9 C+ 6.8 C+ 8.9 A 6.2 C 17 45.5 2.68

B+ 7.2 B 7.4 B 7.6 B 7.9 B 8.3 B+ 6.4 C 17 52.5 3.09

C 6.8 C+ 8.2 B+ 4.7 D 6.0 C 8.8 A 6.4 C 17 38.5 2.26

D 5.5 C 7.0 B 6.4 C 5.8 C 8.5 A 16 31.5 1.97

C 6.3 C 7.7 B 6.0 C 5.6 C 8.3 B+ 6.8 C+ 17 40.0 2.35

C+ 6.4 C 7.7 B 3.9 F 6.3 C 8.6 A 5.6 C 17 32.5 1.91

B+ 7.0 B 8.1 B+ 7.1 B 8.1 B+ 9.0 A 6.8 C+ 17 55.0 3.24

C 5.2 D+ 7.6 B 4.6 D 5.6 C 8.8 A 6.3 C 17 33.5 1.97

D+ 5.2 D+ 3.9 F 2.7 F 3.1 F 8.6 A 6.5 C+ 17 20.5 1.21

C 5.7 C 5.4 D+ 4.9 D 5.8 C 8.8 A 6.5 C+ 17 34.0 2.00

B+ 7.5 B 9.0 A 8.2 B+ 7.6 B 9.0 A 7.2 B 17 57.5 3.38

B 6.6 C+ 7.4 B 7.0 B 7.0 B 8.9 A 7.3 B 17 48.0 2.82

C 6.4 C 7.1 B 4.4 D 6.0 C 9.0 A 6.4 C 17 37.0 2.18


B 7.8 B 9.0 A 8.4 B+ 8.3 B+ 9.4 A 6.7 C+ 17 56.0 3.29

A 8.3 B+ 8.9 A 9.2 A 8.4 B+ 9.3 A 6.5 C+ 17 62.0 3.65

B 6.4 C 6.9 C+ 7.3 B 6.5 C+ 9.1 A 6.1 C 17 43.5 2.56

B 6.3 C 7.2 B 6.3 C 7.8 B 8.7 A 16 41.5 2.59

C+ 6.3 C 7.9 B 6.3 C 7.1 B 8.8 A 6.1 C 17 42.5 2.50

B 6.8 C+ 8.4 B+ 6.2 C 7.0 B 8.7 A 6.7 C+ 17 49.0 2.88

B+ 7.8 B 8.5 A 8.6 A 8.5 A 8.8 A 6.8 C+ 17 57.5 3.38

A 7.0 B 8.7 A 6.4 C 7.3 B 8.8 A 7.8 B 17 54.0 3.18

C+ 6.6 C+ 8.1 B+ 5.7 C 6.1 C 8.0 B+ 6.6 C+ 17 43.0 2.53

B 6.6 C+ 7.6 B 6.7 C+ 6.8 C+ 9.2 A 6.9 C+ 17 45.0 2.65

D 4.9 D 6.3 C 4.9 D 5.7 C 8.8 A 5.8 C 17 27.5 1.62

B 7.1 B 8.3 B+ 6.2 C 6.3 C 8.4 B+ 6.0 C 17 45.0 2.65

B+ 7.4 B 8.0 B+ 7.5 B 7.5 B 7.9 B 6.6 C+ 17 52.5 3.09

C+ 6.0 C 7.4 B 5.3 D+ 5.9 C 8.3 B+ 6.1 C 17 34.5 2.03

B+ 7.6 B 9.1 A 7.2 B 8.3 B+ 9.3 A 7.7 B 17 55.0 3.24

B+ 7.6 B 8.3 B+ 7.5 B 7.2 B 9.2 A 7.0 B 17 54.5 3.21

B 7.5 B 7.4 B 7.5 B 6.8 C+ 8.8 A 7.0 B 17 51.0 3.00

B 7.0 B 8.2 B+ 6.5 C+ 7.3 B 8.4 B+ 6.1 C 17 48.0 2.82

C 6.9 C+ 7.8 B 4.4 D 5.9 C 8.5 A 7.0 B 17 39.0 2.29

C 6.8 C+ 7.6 B 6.1 C 6.4 C 7.8 B 5.7 C 17 39.0 2.29


C 6.6 C+ 8.5 A 5.0 D+ 6.6 C+ 8.8 A 7.5 B 17 42.5 2.50

B 7.3 B 7.7 B 5.5 C 7.6 B 8.3 B+ 6.2 C 17 46.5 2.74

C 6.5 C+ 6.9 C+ 5.3 D+ 6.0 C 7.8 B 6.0 C 17 36.0 2.12

C 4.9 D 6.9 C+ 4.2 D 5.3 D+ 8.1 B+ 16 27.0 1.69

C 7.2 B 8.3 B+ 5.6 C 5.5 C 0.0 F 7.0 B 17 39.5 2.32

B 7.2 B 7.9 B 7.4 B 7.3 B 8.3 B+ 7.1 B 17 52.5 3.09

D+ 6.4 C 6.8 C+ 5.2 D+ 5.4 D+ 8.7 A 6.7 C+ 17 35.0 2.06

D 5.2 D+ 7.6 B 3.9 F 6.0 C 9.3 A 7.9 B 17 29.0 1.71

C 5.4 D+ 6.6 C+ 1.6 F 1.2 F 8.6 A 6.7 C+ 17 23.5 1.38

C+ 6.6 C+ 7.0 B 6.2 C 7.0 B 8.8 A 6.8 C+ 17 46.5 2.74

F 4.6 D 3.9 F 3.5 F 3.4 F 9.0 A 6.9 C+ 17 12.5 0.74

B+ 7.5 B 7.9 B 7.2 B 8.5 A 8.8 A 6.0 C 17 55.5 3.26

5.9 C 8.3 B+ 5.5 C 6.1 C 9.5 A+ 5.8 C 15 33.5 2.23

D+ 5.1 D+ 7.0 B 4.5 D 12 19.0 1.58

C 6.0 C 7.4 B 7.3 B 7.4 B 8.8 A 6.4 C 17 43.5 2.56

C 5.8 C 8.5 A 4.6 D 6.4 C 8.3 B+ 7.2 B 17 37.0 2.18

C 5.4 D+ 3.9 F 5.7 C 5.5 C 8.3 B+ 6.8 C+ 17 34.5 2.03

D+ 5.2 D+ 7.0 B 4.0 D 6.4 C 8.4 B+ 6.1 C 17 32.5 1.91

4.1 D 3.9 F 3.1 F 5.6 C 8.1 B+ 14 15.5 1.11

B+ 8.1 B+ 9.2 A 7.4 B 8.3 B+ 9.6 A+ 7.7 B 17 59.5 3.50


B 8.2 B+ 8.9 A 7.7 B 7.0 B 9.4 A 8.0 B+ 17 55.5 3.26

C 6.7 C+ 6.6 C+ 4.8 D 5.8 C 8.3 B+ 6.2 C 17 35.5 2.09

B+ 7.7 B 8.8 A 7.7 B 7.4 B 9.4 A 6.7 C+ 17 54.5 3.21

C 5.4 D+ 7.3 B 5.5 C 6.2 C 7.8 B 6.9 C+ 17 35.5 2.09

D 2 2.0 1.00

C+ 6.1 C 7.7 B 5.7 C 6.5 C+ 8.8 A 6.1 C 17 41.0 2.41

B 7.1 B 7.8 B 6.2 C 7.0 B 8.8 A 7.0 B 17 48.0 2.82

B 5.9 C 7.2 B 6.0 C 6.5 C+ 8.8 A 7.7 B 17 43.0 2.53

C+ 6.5 C+ 8.6 A 5.6 C 7.1 B 8.9 A 7.8 B 17 48.0 2.82

D+ 5.1 D+ 7.8 B 3.8 F 6.0 C 8.3 B+ 5.8 C 17 28.0 1.65

B 6.9 C+ 8.7 A 5.9 C 7.0 B 8.8 A 7.0 B 17 49.0 2.88

D+ 6.4 C 8.1 B+ 5.3 D+ 6.4 C 8.8 A 7.1 B 17 38.0 2.24

C 6.5 C+ 7.9 B 4.8 D 6.5 C+ 8.8 A 6.6 C+ 17 38.0 2.24

F 4.6 D 3.9 F 2.3 F 6.0 C 7.8 B 5.3 D+ 17 20.5 1.21

C 6.2 C 8.2 B+ 4.2 D 6.7 C+ 8.5 A 6.8 C+ 17 39.0 2.29

A 8.2 B+ 9.1 A 8.6 A 8.9 A 9.3 A 6.3 C 17 64.5 3.79

B+ 7.8 B 8.6 A 7.2 B 7.6 B 8.7 A 7.8 B 17 54.5 3.21

A 8.1 B+ 8.8 A 7.2 B 8.0 B+ 8.9 A 6.5 C+ 17 58.0 3.41

C 0.0 F 7.7 B 5.2 D+ 5.5 C 8.5 A 6.6 C+ 17 32.0 1.88


C+ 6.0 C 7.4 B 5.5 C 6.8 C+ 9.1 A 6.5 C+ 17 41.5 2.44

C 5.3 D+ 3.9 F 3.7 F 5.2 D+ 9.7 A+ 16 26.5 1.66

C 5.6 C 8.1 B+ 6.8 C+ 6.0 C 8.6 A 6.6 C+ 17 40.5 2.38

B 6.6 C+ 8.1 B+ 7.4 B 7.3 B 9.0 A 6.8 C+ 17 51.5 3.03

C+ 5.9 C 6.5 C+ 4.4 D 5.7 C 8.5 A 6.4 C 17 37.0 2.18

C+ 6.8 C+ 7.2 B 5.6 C 7.0 B 8.9 A 6.6 C+ 17 44.5 2.62

B 6.6 C+ 8.3 B+ 7.8 B 7.3 B 8.4 B+ 7.2 B 17 50.0 2.94

F 4.3 D 6.2 C 3.9 F 5.4 D+ 8.9 A 5.4 D+ 17 18.0 1.06

D 4.2 D 3.9 F 4.1 D 5.2 D+ 8.8 A 5.1 D+ 17 20.0 1.18

D+ 5.5 C 7.3 B 4.7 D 5.6 C 8.0 B+ 16 33.0 2.06

C+ 6.8 C+ 7.6 B 7.2 B 6.2 C 8.2 B+ 6.7 C+ 17 43.0 2.53

C 6.0 C 7.7 B 4.6 D 6.6 C+ 7.9 B 7.1 B 17 38.0 2.24

B 7.8 B 8.6 A 8.0 B+ 8.0 B+ 9.3 A 8.0 B+ 17 56.5 3.32

D 5.2 D+ 7.3 B 4.0 D 4.8 D 8.6 A 6.5 C+ 17 29.5 1.74

C 6.0 C 7.4 B 4.5 D 5.9 C 9.3 A 16 32.0 2.00

B 7.1 B 7.6 B 6.1 C 6.8 C+ 9.7 A+ 7.1 B 17 46.5 2.74

D+ 5.3 D+ 7.1 B 5.4 D+ 6.1 C 8.8 A 6.2 C 17 32.0 1.88

B 6.8 C+ 8.6 A 7.9 B 7.2 B 8.8 A 7.6 B 17 52.5 3.09

F 4.8 D 6.6 C+ 3.8 F 5.0 D+ 8.8 A 6.1 C 17 19.5 1.15

B+ 8.0 B+ 9.4 A 8.6 A 8.0 B+ 9.3 A 7.2 B 17 60.0 3.53


B 6.5 C+ 9.1 A 7.5 B 7.1 B 8.9 A 7.3 B 17 50.5 2.97

B 6.9 C+ 8.3 B+ 7.0 B 7.8 B 8.8 A 6.8 C+ 17 49.5 2.91

B 7.5 B 8.8 A 7.2 B 7.1 B 9.2 A 7.1 B 17 52.0 3.06

C 6.2 C 8.9 A 5.1 D+ 6.9 C+ 9.5 A+ 7.3 B 17 41.5 2.44

B+ 7.5 B 8.0 B+ 7.8 B 7.5 B 9.5 A+ 7.9 B 17 54.5 3.21

C 5.6 C 7.7 B 4.1 D 4.8 D 8.7 A 6.2 C 17 34.0 2.00

B 6.4 C 8.3 B+ 6.1 C 6.6 C+ 8.6 A 6.7 C+ 17 43.0 2.53

B 6.1 C 7.7 B 5.2 D+ 6.4 C 7.9 B 5.3 D+ 17 38.0 2.24

B 6.7 C+ 8.4 B+ 7.3 B 7.4 B 9.3 A 7.6 B 17 50.0 2.94

B+ 6.5 C+ 7.6 B 6.8 C+ 7.1 B 8.6 A 5.5 C 17 47.0 2.76

C 6.4 C 6.8 C+ 3.9 F 6.4 C 8.6 A 5.7 C 17 34.5 2.03

A 7.1 B 9.0 A 7.8 B 7.5 B 9.0 A 7.5 B 17 55.5 3.26

C 6.2 C 8.3 B+ 5.7 C 6.9 C+ 9.3 A 6.7 C+ 17 41.0 2.41

D 5.4 D+ 8.0 B+ 4.7 D 7.0 B 9.4 A 6.4 C 17 35.5 2.09

B 5.9 C 8.6 A 5.7 C 6.4 C 9.1 A 5.9 C 17 41.5 2.44

C 6.3 C 8.0 B+ 4.9 D 6.2 C 8.7 A 5.9 C 17 36.5 2.15

C+ 7.1 B 8.5 A 7.2 B 8.2 B+ 9.3 A 7.4 B 17 54.5 3.21

B+ 7.6 B 8.9 A 7.6 B 7.9 B 8.7 A 7.2 B 17 55.0 3.24

C 6.9 C+ 8.4 B+ 5.1 D+ 7.1 B 9.0 A 6.8 C+ 17 43.5 2.56

C+ 5.6 C 3.9 F 5.3 D+ 5.3 D+ 9.3 A 7.2 B 17 38.5 2.26


B+ 7.6 B 8.5 A 7.8 B 7.7 B 9.1 A 7.3 B 17 56.5 3.32

F 4.9 D 6.9 C+ 3.9 F 5.1 D+ 8.3 B+ 6.9 C+ 17 19.5 1.15

B 7.1 B 8.3 B+ 8.1 B+ 7.8 B 9.4 A 6.8 C+ 17 54.0 3.18

C 6.5 C+ 7.6 B 4.6 D 7.3 B 8.8 A 5.7 C 17 41.0 2.41

D 5.4 D+ 7.5 B 3.6 F 6.6 C+ 9.4 A 6.8 C+ 17 31.5 1.85

A 8.3 B+ 9.2 A 8.6 A 8.8 A 9.8 A+ 7.5 B 17 65.5 3.85

C+ 7.7 B 7.5 B 6.3 C 8.2 B+ 9.7 A+ 7.1 B 17 51.5 3.03

B+ 7.1 B 6.8 C+ 7.3 B 8.5 A 8.6 A 5.1 D+ 17 52.5 3.09

B 7.1 B 8.6 A 6.9 C+ 7.5 B 8.9 A 6.8 C+ 17 52.5 3.09

D 4.7 D 6.6 C+ 3.1 F 5.2 D+ 7.5 B 16 18.0 1.13

B+ 8.4 B+ 8.9 A 8.8 A 8.1 B+ 9.7 A+ 7.6 B 17 63.0 3.71

B 7.3 B 8.5 A 7.5 B 7.1 B 9.0 A 6.1 C 17 54.5 3.21

C 7.0 B 8.5 A 6.5 C+ 7.5 B 9.6 A+ 6.8 C+ 17 47.0 2.76

B 7.1 B 8.7 A 7.1 B 7.2 B 7.8 B 6.4 C 17 50.0 2.94

D+ 4.6 D 5.2 D+ 9.2 A 6.8 C+ 13 19.5 1.50

B+ 6.6 C+ 7.5 B 6.0 C 7.1 B 8.5 A 7.5 B 17 50.0 2.94

C 5.1 D+ 6.2 C 6.3 C 6.4 C 8.9 A 6.5 C+ 17 36.0 2.12

C+ 6.2 C 3.9 F 5.4 D+ 6.0 C 9.1 A 7.2 B 17 36.5 2.15

B+ 7.3 B 7.7 B 8.1 B+ 8.4 B+ 9.3 A 6.3 C 17 55.0 3.24

B 7.2 B 8.5 A 8.5 A 8.6 A 9.4 A 7.2 B 17 58.5 3.44


B 6.8 C+ 7.6 B 6.8 C+ 6.5 C+ 9.3 A 5.9 C 17 47.5 2.79

3.4 F 4 3.0 0.75

C 6.9 C+ 6.9 C+ 5.8 C 6.4 C 9.0 A 6.7 C+ 17 38.5 2.26

B 6.5 C+ 7.6 B 5.4 D+ 6.1 C 8.7 A 7.5 B 17 43.5 2.56

C 4.6 D 7.7 B 3.6 F 4.0 D 8.4 B+ 6.5 C+ 17 22.0 1.29

B 6.5 C+ 8.1 B+ 7.7 B 6.3 C 8.8 A 6.8 C+ 17 44.5 2.62

D+ 6.2 C 7.4 B 4.1 D 6.4 C 0.0 F 6.5 C+ 17 30.5 1.79

B 6.5 C+ 7.9 B 7.9 B 7.1 B 9.1 A 6.3 C 17 50.0 2.94

C 5.8 C 7.3 B 5.5 C 6.4 C 9.1 A 6.2 C 17 37.0 2.18

C+ 6.9 C+ 8.0 B+ 5.4 D+ 6.4 C 9.4 A 6.6 C+ 17 43.0 2.53

D+ 5.3 D+ 7.9 B 3.9 F 5.1 D+ 9.3 A 6.5 C+ 17 28.0 1.65

C 5.0 D+ 3.9 F 4.2 D 4.8 D 8.6 A 6.7 C+ 17 30.0 1.76

B 6.6 C+ 8.5 A 6.0 C 7.3 B 8.4 B+ 7.1 B 17 47.0 2.76

A 7.4 B 8.9 A 7.9 B 8.5 A 8.9 A 7.3 B 17 59.0 3.47

C+ 6.7 C+ 8.0 B+ 6.7 C+ 6.7 C+ 8.8 A 6.6 C+ 17 46.0 2.71

C+ 5.7 C 7.9 B 1.6 F 5.8 C 8.5 A 6.7 C+ 17 38.0 2.24

C+ 6.0 C 8.8 A 5.5 C 6.7 C+ 9.3 A 7.2 B 17 46.5 2.74

C 5.8 C 7.6 B 1.8 F 6.3 C 8.7 A 5.9 C 17 35.0 2.06

D 5.1 D+ 3.9 F 4.4 D 5.3 D+ 9.1 A 6.4 C 17 25.5 1.50

B 5.9 C 8.1 B+ 6.7 C+ 6.9 C+ 8.8 A 6.1 C 17 43.5 2.56


D+ 5.0 D+ 7.3 B 5.8 C 6.1 C 8.8 A 6.1 C 17 36.0 2.12

C+ 5.9 C 8.7 A 5.0 D+ 6.3 C 9.2 A 6.8 C+ 17 40.0 2.35

D 5.0 D+ 6.7 C+ 4.6 D 4.5 D 8.8 A 5.8 C 17 26.0 1.53

C+ 5.1 D+ 7.0 B 4.2 D 4.8 D 9.3 A 6.5 C+ 17 33.5 1.97

D+ 5.7 C 8.3 B+ 5.9 C 6.8 C+ 8.9 A 6.8 C+ 17 40.5 2.38

D+ 4.8 D 6.9 C+ 4.1 D 4.7 D 8.8 A 5.5 C 17 26.0 1.53

0 0.0 #DIV/0!

B 6.7 C+ 7.9 B 7.6 B 6.3 C 9.2 A 7.0 B 17 45.5 2.68

B 7.2 B 8.1 B+ 7.0 B 7.6 B 8.9 A 6.3 C 17 49.0 2.88

A 6.8 C+ 7.3 B 8.0 B+ 8.1 B+ 8.4 B+ 6.5 C+ 17 56.5 3.32

B+ 6.6 C+ 7.6 B 8.1 B+ 7.7 B 8.5 A 6.6 C+ 17 52.5 3.09

A 8.1 B+ 8.1 B+ 9.1 A 8.1 B+ 9.2 A 7.6 B 17 60.5 3.56

A 7.2 B 7.9 B 7.5 B 7.4 B 8.7 A 6.3 C 17 51.0 3.00

A 7.7 B 8.3 B+ 9.2 A 7.9 B 9.2 A 6.8 C+ 17 57.0 3.35

5.4 D+ 6.1 C 4.2 D 4.7 D 7.5 B 5.7 C 15 23.0 1.53

C 6.4 C 8.4 B+ 7.0 B 6.2 C 9.3 A 6.8 C+ 17 42.0 2.47

B 7.0 B 8.6 A 7.1 B 7.8 B 9.7 A+ 7.6 B 17 53.5 3.15

C+ 6.5 C+ 7.7 B 5.8 C 7.2 B 8.3 B+ 7.1 B 17 44.5 2.62

B 6.8 C+ 7.0 B 7.9 B 7.3 B 8.4 B+ 6.2 C 17 50.0 2.94

B+ 7.7 B 8.3 B+ 8.0 B+ 8.4 B+ 9.3 A 7.0 B 17 58.5 3.44


B 7.5 B 8.0 B+ 8.2 B+ 7.8 B 8.0 B+ 6.7 C+ 17 51.5 3.03

A 7.5 B 7.8 B 7.9 B 8.1 B+ 9.3 A 7.1 B 17 56.0 3.29

F 4.7 D 5.9 C 3.2 F 3.9 F 8.3 B+ 5.8 C 17 14.5 0.85

B 7.3 B 7.0 B 6.1 C 7.2 B 9.3 A 5.0 D+ 17 49.0 2.88

B 7.1 B 8.7 A 7.2 B 7.1 B 9.3 A 7.7 B 17 51.0 3.00

D 5.9 C 3.9 F 2.7 F 5.1 D+ 8.3 B+ 5.3 D+ 17 24.0 1.41

5.5 C 6.4 C 5.6 C 6.0 C 7.8 B 5.8 C 15 32.5 2.17

C+ 7.1 B 7.8 B 5.9 C 6.9 C+ 9.2 A 6.6 C+ 17 47.5 2.79

D 5.4 D+ 7.0 B 4.7 D 5.0 D+ 8.4 B+ 5.0 D+ 17 27.5 1.62

C 6.6 C+ 7.6 B 7.1 B 7.2 B 8.8 A 6.5 C+ 17 46.0 2.71

C+ 6.7 C+ 8.0 B+ 6.2 C 7.3 B 8.8 A 6.9 C+ 17 45.5 2.68

C+ 6.0 C 7.1 B 5.7 C 6.3 C 7.8 B 6.3 C 17 38.5 2.26

0 0.0 #DIV/0!

C 7.8 B 7.2 B 6.7 C+ 5.7 C 8.7 A 5.6 C 17 42.5 2.50

C 5.5 C 7.1 B 5.0 D+ 5.7 C 8.5 A 5.4 D+ 17 35.5 2.09

D 4.6 D 3.9 F 4.9 D 5.2 D+ 7.8 B 6.0 C 17 23.5 1.38

B+ 7.5 B 8.4 B+ 8.4 B+ 7.5 B 9.2 A 6.5 C+ 17 53.5 3.15

D 4.4 D 7.2 B 4.4 D 3.6 F 7.7 B 5.6 C 17 21.5 1.26

B 6.2 C 3.9 F 5.5 C 5.3 D+ 8.2 B+ 5.4 D+ 17 33.5 1.97

A 8.1 B+ 8.8 A 9.0 A 6.8 C+ 9.3 A 6.8 C+ 17 57.5 3.38


C+ 6.9 C+ 6.9 C+ 6.0 C 6.3 C 8.2 B+ 6.0 C 17 40.0 2.35

A 8.6 A 8.9 A 8.7 A 8.3 B+ 9.0 A 6.7 C+ 17 63.5 3.74

C+ 6.2 C 7.3 B 6.5 C+ 6.2 C 8.3 B+ 6.4 C 17 40.0 2.35

A 7.9 B 8.4 B+ 8.4 B+ 7.5 B 8.0 B+ 7.7 B 17 56.0 3.29

B+ 7.6 B 8.5 A 8.0 B+ 7.8 B 7.8 B 6.2 C 17 54.0 3.18

C+ 6.3 C 6.6 C+ 5.4 D+ 5.1 D+ 8.1 B+ 6.0 C 17 36.0 2.12

C 6.3 C 7.1 B 6.8 C+ 6.7 C+ 7.4 B 3.0 F 17 38.0 2.24

B 6.0 C 8.2 B+ 5.3 D+ 6.7 C+ 8.3 B+ 6.6 C+ 17 41.5 2.44

C 6.0 C 5.1 D+ 8.0 B+ 6.1 C 12 23.5 1.96

C 5.3 D+ 3.9 F 4.9 D 6.1 C 8.3 B+ 5.8 C 17 30.0 1.76

B 6.3 C 7.5 B 6.2 C 6.2 C 7.8 B 5.0 D+ 17 42.5 2.50

B 6.8 C+ 7.6 B 6.5 C+ 7.0 B 8.8 A 6.7 C+ 17 50.0 2.94

B 6.3 C 8.2 B+ 6.7 C+ 6.8 C+ 8.9 A 6.1 C 17 47.0 2.76

C+ 7.0 B 7.6 B 6.8 C+ 7.1 B 7.9 B 3.0 F 17 44.0 2.59

C 5.7 C 6.2 C 5.3 D+ 5.0 D+ 8.9 A 6.0 C 17 35.0 2.06

C 5.6 C 8.0 B+ 5.7 C 5.4 D+ 8.2 B+ 5.3 D+ 17 36.5 2.15

2.2 F 6.4 C 4.6 D 5.1 D+ 7.3 B 14 18.0 1.29

5.5 C 7.2 B 5.6 C 5.6 C 8.0 B+ 14 32.0 2.29

B 6.0 C 6.7 C+ 7.0 B 7.1 B 8.6 A 6.5 C+ 17 47.0 2.76

B 6.7 C+ 9.2 A 6.5 C+ 6.4 C 8.7 A 6.2 C 17 44.5 2.62


B 6.8 C+ 7.8 B 6.8 C+ 11 32.0 2.91

C 5.8 C 7.9 B 5.2 D+ 5.9 C 8.3 B+ 6.2 C 17 36.0 2.12

5.0 D+ 3.9 F 6.4 C 5.5 C 8.9 A 14 25.5 1.82

B 7.2 B 8.8 A 8.2 B+ 7.2 B 9.0 A 6.3 C 17 55.5 3.26

C 5.4 D+ 7.1 B 5.3 D+ 5.6 C 9.1 A 16 33.0 2.06

B 7.6 B 6.8 C+ 6.9 C+ 7.0 B 9.3 A 6.1 C 17 47.0 2.76

C 5.6 C 6.7 C+ 5.1 D+ 5.7 C 8.4 B+ 5.9 C 17 35.5 2.09

B 6.1 C 8.4 B+ 6.6 C+ 6.3 C 8.5 A 5.9 C 17 42.5 2.50

B+ 7.2 B 8.2 B+ 7.9 B 7.8 B 8.3 B+ 6.2 C 17 51.5 3.03

B 7.3 B 7.8 B 7.4 B 7.9 B 9.3 A 6.9 C+ 17 52.5 3.09

B 6.9 C+ 7.5 B 6.7 C+ 7.1 B 9.2 A 5.9 C 17 48.5 2.85

B 6.2 C 8.5 A 5.2 D+ 5.0 D+ 8.5 A 6.8 C+ 17 36.5 2.15

C 5.4 D+ 7.0 B 5.5 C 5.1 D+ 8.2 B+ 6.4 C 17 32.5 1.91

D+ 4.8 D 7.4 B 4.8 D 5.0 D+ 8.9 A 6.0 C 17 28.0 1.65

B 6.7 C+ 8.2 B+ 5.6 C 6.3 C 8.3 B+ 6.1 C 17 44.0 2.59

B 6.0 C 6.9 C+ 6.1 C 5.7 C 9.3 A 6.4 C 17 40.0 2.35

C 6.3 C 7.1 B 6.3 C 5.6 C 8.8 A 4.8 D 17 36.0 2.12

F 6.0 C 6.4 C 4.7 D 5.1 D+ 3.0 F 16 24.0 1.50

D 4.4 D 3.9 F 3.1 F 4.3 D 7.6 B 3.0 F 17 17.5 1.03

B 6.4 C 7.8 B 7.4 B 6.2 C 9.1 A 6.6 C+ 17 46.5 2.74


C+ 6.4 C 7.4 B 5.1 D+ 6.1 C 8.7 A 6.6 C+ 17 39.0 2.29

B 7.0 B 8.0 B+ 6.9 C+ 8.0 B+ 8.1 B+ 6.8 C+ 17 52.5 3.09

B 7.0 B 8.2 B+ 8.1 B+ 7.0 B 9.3 A 6.5 C+ 17 52.5 3.09

D+ 5.7 C 3.9 F 4.8 D 4.7 D 8.1 B+ 5.6 C 17 25.5 1.50

B 5.6 C 3.9 F 5.0 D+ 5.6 C 8.4 B+ 6.3 C 17 35.5 2.09

C 5.9 C 7.6 B 4.6 D 5.6 C 8.5 A 5.8 C 17 35.0 2.06

C 5.9 C 7.1 B 5.3 D+ 6.2 C 8.5 A 5.5 C 17 36.5 2.15

C 5.9 C 7.8 B 4.8 D 5.3 D+ 8.5 A 3.0 F 17 32.0 1.88

0 0.0 #DIV/0!

C 6.2 C 8.1 B+ 4.8 D 6.7 C+ 9.2 A 3.0 F 17 36.0 2.12

B+ 7.8 B 8.1 B+ 8.2 B+ 6.4 C 8.8 A 6.7 C+ 17 51.5 3.03

C 6.1 C 7.9 B 6.4 C 6.0 C 8.5 A 0.0 F 17 36.5 2.15

C 5.9 C 7.8 B 4.8 D 6.3 C 9.0 A 5.9 C 17 35.0 2.06

B 6.6 C+ 7.7 B 6.6 C+ 6.3 C 9.3 A 6.5 C+ 17 45.0 2.65

B 5.5 C 7.0 B 4.7 D 5.7 C 8.0 B+ 6.1 C 17 38.5 2.26

A 6.4 C 7.8 B 5.9 C 7.0 B 8.8 A 6.9 C+ 17 46.0 2.71

D+ 4.5 D 6.7 C+ 4.3 D 5.2 D+ 9.6 A+ 6.7 C+ 17 30.0 1.76

B 7.7 B 9.1 A 8.1 B+ 8.1 B+ 9.4 A 8.2 B+ 17 58.0 3.41

C 5.9 C 7.3 B 5.8 C 6.3 C 9.2 A 6.1 C 17 39.0 2.29

B 6.7 C+ 7.9 B 5.2 D+ 6.6 C+ 8.5 A 7.6 B 17 45.5 2.68


B 6.7 C+ 7.6 B 6.7 C+ 7.6 B 9.3 A 6.6 C+ 17 48.0 2.82

D+ 5.3 D+ 8.2 B+ 5.9 C 5.9 C 7.6 B 6.2 C 17 35.0 2.06

C+ 5.8 C 6.4 C 6.3 C 6.0 C 8.6 A 6.7 C+ 17 39.5 2.32

B 6.4 C 7.9 B 5.5 C 5.6 C 8.1 B+ 6.8 C+ 17 40.5 2.38

B+ 7.3 B 8.0 B+ 7.9 B 7.3 B 9.0 A 6.5 C+ 17 54.0 3.18

C 6.2 C 3.9 F 5.6 C 6.7 C+ 9.0 A 6.8 C+ 17 38.0 2.24

A 7.6 B 8.3 B+ 8.3 B+ 7.8 B 9.2 A 7.0 B 17 58.0 3.41

C 5.7 C 8.0 B+ 6.2 C 5.2 D+ 8.8 A 7.3 B 17 37.5 2.21

B+ 7.8 B 8.6 A 8.3 B+ 7.9 B 9.1 A 7.5 B 17 57.5 3.38

0 0.0 #DIV/0!

0 0.0 #DIV/0!

D+ 4.7 D 4.0 D 7 8.0 1.14

F 3.9 F 3.9 F 4.1 D 2.4 F 7.8 B 0.0 17 7.5 0.44


F

B+ 6.3 C 7.6 B 6.9 C+ 6.3 C 8.8 A 5.2 17 43.0 2.53


D+
số tín chỉ
HP
Điểm rèn Xếp loại HK5 Học phần bị điểm F
bị điểm F Ghi chú
luyện HK5 NH 22-23 HK5, NH 2022-2023
HK5 NH
22-23

Khá 0
Khá 0
Xuất sắc 0
Khá 0
Trung bình 0
Khá 0
Trung bình 0
Trung bình 0

Yếu 0
BC1 (3), TT BC1 (1),
Dược động học (2),
Dược liệu 1 (3), TT
Yếu Dược liệu 1 (1), Dược lý 17 QĐ 3310/QĐ-ĐHYD ngày 18/10/22 V/v cho SV thôi học
1 (2), Hóa dược 1 (3), TT
Hóa dược 1 (1), TT Hóa
sinh 1 (1),

Yếu TT Dược liệu 1 (1), 1

Trung bình 0
Yếu 0
TT Dược liệu 1 (1),
Yếu Dược lý 1 (2), 3
Khá 0
Trung bình 0
Trung bình 0
Khá 0
TT Dược liệu 1 (1),
Yếu Dược lý 1 (2), 3
Trung bình 0

Yếu Dược lý 1 (2), 2

Khá 0
Trung bình 0
Trung bình 0
Trung bình 0
Yếu Dược lý 1 (2), 2
Trung bình 0
Khá 0
Khá 0
Trung bình 0
Yếu 0
Khá 0
Khá 0
Yếu 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Yếu 0
Giỏi 0
Yếu 0
Giỏi 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Giỏi 0
Trung bình 0
Khá 0
Trung bình 0
Yếu 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Xuất sắc 0
Trung bình 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Yếu 0
Khá 0
Trung bình 0
Yếu TT Hóa dược 1 (1), 1
Trung bình 0
Khá 0
Giỏi 0
Khá 0
Trung bình 0
Khá 0
Giỏi 0
Yếu 0
Trung bình 0
Yếu Dược lý 1 (2), 2
Trung bình 0
TT Dược liệu 1 (1),
Yếu Dược lý 1 (2), 3
Khá 0
Yếu Dược lý 1 (2), 2
Giỏi 0
Trung bình 0
Khá 0
Khá 0
Trung bình 0
Xuất sắc 0
Giỏi 0
Trung bình 0
Khá 0
Khá TT Hóa sinh 1 (1), 1
BC1 (3), Dược động học
Yếu (2), TT Dược liệu 1 (1), 9
Hóa dược 1 (3),
Trung bình 0
Yếu 0
TT Dược liệu 1 (1),
Yếu Dược lý 1 (2), 3
BC1 (3), TT Dược liệu 1
Yếu (1), Dược lý 1 (2), TT 7
Hóa sinh 1 (1),
Yếu 0
Trung bình 0
Giỏi 0
Khá 0
Trung bình 0
Khá 0
Trung bình 0
Trung bình TT Hóa dược 1 (1), 1
Giỏi 0
Yếu 0
Trung bình 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Khá TT Hóa dược 1 (1), 1
BC1 (3), TT Dược liệu 1
Yếu (1), 4
BC1 (3), Dược lý 1 (2),
Yếu TT Hóa dược 1 (1), 6
Yếu Dược lý 1 (2), 2
Trung bình 0
Trung bình 0
Trung bình 0
Khá 0
Trung bình 0
Khá 0
Khá 0
Yếu Dược lý 1 (2), 2
Khá 0
Khá 0
Khá 0
BC1 (3), TT Dược liệu 1
(1), Dược lý 1 (2), Hóa
Yếu dược 1 (3), TT Hóa dược 10
1 (1),
Yếu Dược lý 1 (2), 2
BC1 (3), TT BC1 (1),
Yếu Dược liệu 1 (3), Dược lý 12
1 (2), Hóa dược 1 (3),
Trung bình 0
Trung bình 0
Khá 0
Trung bình 0
Trung bình TT Dược liệu 1 (1), 1
Khá 0
Giỏi 0
Khá 0
Trung bình 0
Khá 0
Khá 0
Giỏi 0
Giỏi 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Trung bình 0
Giỏi 0
Trung bình 0
Giỏi 0
Khá 0
Xuất sắc 0
Trung bình 0
Khá 0
Khá 0
Yếu 0
Giỏi 0
Khá 0
Trung bình 0
Khá 0
Trung bình 0
Trung bình 0
Khá 0
Trung bình 0
#DIV/0! 0 QĐ 2264/QD-ĐHYD 09/09/2022 nhu cầu cá nhân

Khá 0
Trung bình 0
Khá 0
Khá 0
Yếu 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Yếu TT Dược liệu 1 (1), 1
Trung bình 0
Xuất sắc 0
Giỏi TT Hóa dược 1 (1), 1
Giỏi 0
Giỏi 0
Khá 0
BC1 (3), TT Dược liệu 1
Yếu (1), Dược lý 1 (2), 6
Yếu BC1 (3), 3
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Yếu 0
Yếu Dược lý 1 (2), 2
Trung bình 0
Trung bình 0
Yếu Dược lý 1 (2), 2
Trung bình 0
Giỏi 0
TT Dược liệu 1 (1), TT
Yếu Hóa sinh 1 (1), 2
Giỏi 0
Yếu 0
Xuất sắc 0
Giỏi 0
#DIV/0! 0 Tự ý nghỉ học HK1 22-23

Trung bình 0
Giỏi 0
Trung bình 0
Trung bình TT Dược liệu 1 (1), 1
Yếu Dược lý 1 (2), 2
Giỏi 0
TT Dược liệu 1 (1),
Yếu Dược lý 1 (2), 3
Khá 0
Trung bình Dược lý 1 (2), 2
Khá 0
Khá 0
Yếu TT Dược liệu 1 (1), 1
Khá 0
BC1 (3), Dược động học
(2), Dược liệu 1 (3), TT
Yếu Dược liệu 1 (1), Dược lý 14
1 (2), Hóa dược 1 (3),
Khá 0
Trung bình 0
Xuất sắc 0
Trung bình 0
Trung bình 0
Trung bình 0
Yếu 0
Yếu 0
Khá 0
Yếu TT Dược liệu 1 (1), 1
Yếu 0
Trung bình 0
Yếu 0
Yếu 0
Khá 0
Giỏi 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Trung bình 0
Trung bình Dược lý 1 (2), 2
Khá 0
Khá 0
Yếu 0
Trung bình 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0 QĐ 130/QĐ-ĐHYD ngày 30/01/2023

Giỏi BC1 (3), TT BC1 (1), 0


Dược liệu 1 (3), TT
Yếu Dược liệu 1 (1), Dược lý 14
1 (2), Hóa dược 1 (3), TT
Hóa dược 1 (1),
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Trung bình 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Yếu 0
Trung bình TT Dược liệu 1 (1), 1
Khá 0
Khá 0
Yếu 0
Trung bình TT Dược liệu 1 (1), 1
Khá 0
Giỏi 0
Yếu 0
#DIV/0! 0 QĐ 3703/QĐ-ĐHYD ngày 25/10/222 V/v cho SV nghỉ học tập 1 học kỳ

Trung bình 0
Khá 0
Trung bình 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Giỏi 0
Trung bình 0
Yếu 0
Trung bình 0
Trung bình 0
Trung bình 0
Giỏi 0
BC1 (3), TT Dược liệu 1
Yếu (1), Dược lý 1 (2), Hóa 9
dược 1 (3),
Khá 0
Khá 0
Trung bình 0
Yếu 0
Trung bình 0
Yếu Dược lý 1 (2), 2
Giỏi 0
Yếu 0
TT Dược liệu 1 (1),
Yếu Dược lý 1 (2), Hóa dược 6
1 (3),
Trung bình 0
Giỏi 0
Khá 0
Trung bình 0
Giỏi 0
Xuất sắc 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Giỏi 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Yếu 0
Khá 0
Khá 0
Trung bình 0
Giỏi 0
Giỏi 0
Khá 0
Khá 0
Trung bình 0
Trung bình 0
Khá 0
Khá 0
Trung bình 0
Yếu 0
Trung bình TT Hóa dược 1 (1), 1
Khá 0
Trung bình 0
Yếu Dược lý 1 (2), 2
Dược lý 1 (2), Hóa dược
Yếu 1 (3), 5
Khá 0
BC1 (3), Dược động học
(2), TT Dược liệu 1 (1),
Yếu Dược lý 1 (2), Hóa dược 11
1 (3),
Giỏi 0
Trung bình 0
Yếu 0
Khá 0
Trung bình 0
Trung bình TT Dược liệu 1 (1), 1
Yếu 0
BC1 (3), TT Dược liệu 1
Yếu (1), Dược lý 1 (2), 6
Giỏi 0
Giỏi 0
Trung bình 0
Giỏi 0
Trung bình 0
QĐ 4474/QĐ-ĐHYD ngày
Yếu 0 11/11/222 V/v cho SV nghỉ
học tạm thời

Trung bình 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Yếu Dược lý 1 (2), 2
Khá 0
Trung bình 0
Trung bình 0
Dược động học (2), TT
Yếu Dược liệu 1 (1), Dược lý 5
1 (2),
Trung bình 0
Xuất sắc 0
Giỏi 0
Giỏi 0
Yếu Dược liệu 1 (3), 3
Trung bình 0
TT Dược liệu 1 (1),
Yếu Dược lý 1 (2), 3
Trung bình 0
Khá 0
Trung bình 0
Khá 0
Khá 0
BC1 (3), Dược động học
Yếu (2), Dược lý 1 (2), 7
BC1 (3), TT Dược liệu 1
Yếu (1), 4
Trung bình 0
Khá 0
Trung bình 0
Giỏi 0
Yếu 0
Trung bình 0
Khá 0
Yếu 0
Khá 0
BC1 (3), Dược động học
Yếu (2), Dược lý 1 (2), 7
Giỏi 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Trung bình 0
Giỏi 0
Trung bình 0
Khá 0
Trung bình 0
Khá 0
Khá 0
Trung bình Dược lý 1 (2), 2
Giỏi 0
Trung bình 0
Trung bình 0
Trung bình 0
Trung bình 0
Giỏi 0
Giỏi 0
Khá 0
Trung bình TT Dược liệu 1 (1), 1
Giỏi 0
BC1 (3), Dược động học
Yếu (2), Dược lý 1 (2), 7
Khá 0
Trung bình 0
Yếu Dược lý 1 (2), 2
Xuất sắc 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Yếu BC1 (3), Dược lý 1 (2), 5
Xuất sắc 0
Giỏi 0
Khá 0
Khá 0
Yếu BC1 (3), 3
Khá 0
Trung bình 0
Trung bình TT Dược liệu 1 (1), 1
Giỏi 0
Giỏi 0
Khá 0
Yếu Hóa dược 1 (3), 3
Trung bình 0
Khá 0
Yếu BC1 (3), Dược lý 1 (2), 5
Khá 0
Yếu TT Hóa dược 1 (1), 1
Khá 0
Trung bình 0
Khá 0
Yếu Dược lý 1 (2), 2
Yếu TT Dược liệu 1 (1), 1
Khá 0
Giỏi 0
Khá 0
Trung bình Dược lý 1 (2), 2
Khá 0
Trung bình Dược lý 1 (2), 2
Yếu TT Dược liệu 1 (1), 1
Khá 0
Trung bình 0
Trung bình 0
Yếu 0
Yếu 0
Trung bình 0
Yếu 0
#DIV/0! 0 Tự ý nghỉ học HK1 22-23

Khá 0
Khá 0
Giỏi 0
Khá 0
Giỏi 0
Khá 0
Giỏi 0
Yếu 0
Trung bình 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Giỏi 0
Khá 0
Giỏi 0
BC1 (3), Dược động học
Yếu (2), Dược lý 1 (2), Hóa 10
dược 1 (3),
Khá 0
Khá 0
TT Dược liệu 1 (1),
Yếu Dược lý 1 (2), 3
Trung bình 0
Khá 0
Yếu 0
Khá 0
Khá 0
Trung bình 0
#DIV/0! 0 Tự ý nghỉ học HK1 22-23

Khá 0
Trung bình 0
Yếu TT Dược liệu 1 (1), 1
Khá 0
Yếu Hóa dược 1 (3), 3
Yếu TT Dược liệu 1 (1), 1
Giỏi 0
Trung bình 0
Xuất sắc 0
Trung bình 0
Giỏi 0
Khá 0
Trung bình 0
Trung bình TT Hóa sinh 1 (1), 1
Trung bình 0
Yếu 0
Yếu TT Dược liệu 1 (1), 1
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Khá TT Hóa sinh 1 (1), 1
Trung bình 0
Trung bình 0
Yếu Dược liệu 1 (3), 3
Trung bình 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Trung bình 0
Yếu TT Dược liệu 1 (1), 1
Giỏi 0
Trung bình 0
Khá 0
Trung bình 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Khá 0
Trung bình 0
Yếu 0
Yếu 0
Khá 0
Trung bình 0
Trung bình 0
Dược động học (2), TT
Yếu Hóa sinh 1 (1), 3
TT Dược liệu 1 (1),
Yếu Dược lý 1 (2), TT Hóa 4
sinh 1 (1),
Khá 0
Trung bình 0
Khá 0
Khá 0
Yếu TT Dược liệu 1 (1), 1
Trung bình TT Dược liệu 1 (1), 1
Trung bình 0
Trung bình 0
Yếu TT Hóa sinh 1 (1), 1
#DIV/0! 0 QĐ 5170/QĐ-ĐHYD 15/12/2022 nhu cầu cá nhân

Trung bình TT Hóa sinh 1 (1), 1


Khá 0
Trung bình TT Hóa sinh 1 (1), 1
Trung bình 0
Khá 0
Trung bình 0
Khá 0
Yếu 0
Giỏi 0
Trung bình 0
Khá 0
Khá 0
Trung bình 0
Trung bình 0
Trung bình 0
Khá 0
Trung bình TT Dược liệu 1 (1), 1
Giỏi 0
Trung bình 0
Giỏi 0
Lớp lưu ý bạn này điểm RL,
#DIV/0! 0 bạn này HK này chỉ đăng ký
trả nợ thôi, cố gắng giúp bạn

lần 1 21-22 (HK3)


lần 2 21-22 (HK4)
#DIV/0! 0 QĐ 4390/QĐ-ĐHYD ngày
10/11/222 V/v cho SV thôi học
HK2 20-21
HK1 21-22
HK2 21-22 (lần 3)
Yếu 0 QD SO 3983/QĐ-ĐHYD
NGÀY 02/11/2022 (D19 LB
D20)
BC1 (3), Dược động học LB xuống
(2), Dược liệu 1 (3), TT
QĐ 1901/Qđ-ĐHYD
Yếu Dược liệu 1 (1), Hóa 13 11/8/2022 cho SV hoc lại
dược 1 (3), TT Hóa sinh
1 (1),

QĐ 2130/QĐ-ĐHYD
Khá 0 29/8/2022 cho SV học lại
Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

Dược học

Dược học

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học
Dược học

Dược học

Dược học

#N/A

Dược học

Dược học

#N/A

Dược học

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A
Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A
Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A
Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A
#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A
Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A
#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A
Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)
#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

#N/A

#N/A

#N/A

You might also like