Professional Documents
Culture Documents
STT Quốc gia Diện tích (Nghìn km2) Dân số (Triệu người)
1 Bru-nây 6 0.6
2 Cam-pu-chia 181 15.5
3 Đông Ti-mo 15 10
4 In-đô-nê-xi-a 1919 215.9
5 Lào 237 6.2
6 Ma-lai-xi-a 330 27.2
7 Phi-lip-pin 300 86
8 Xin-ga-po 0.6 5.3
9 Thái Lan 513 68.2
10 Việt Nam 329.3 9.3