You are on page 1of 2

STT HỌ VÀ TÊN Ngành Mã ưu tiên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm TB

1 Nguyễn Minh Anh Toán A 8 7 8 7.6666666667


2 Lê Ngọc Mai Lí B 6 4 4 4.6666666667
3 Phạm Việt Đức Hoá C 9 9 6 8
4 Nguyễn Hoàng Sinh A 3 2 4 3
5 Hoàng Thiên Nga Sinh B 8 9 9 8.6666666667
6 Hồ Thảo Vy Lí C 7 5 9 7
CÁC NƯỚC ĐÔNG NAM Á

STT Quốc gia Diện tích (Nghìn km2) Dân số (Triệu người)
1 Bru-nây 6 0.6
2 Cam-pu-chia 181 15.5
3 Đông Ti-mo 15 10
4 In-đô-nê-xi-a 1919 215.9
5 Lào 237 6.2
6 Ma-lai-xi-a 330 27.2
7 Phi-lip-pin 300 86
8 Xin-ga-po 0.6 5.3
9 Thái Lan 513 68.2
10 Việt Nam 329.3 9.3

You might also like