You are on page 1of 2

CÁC NƯỚC ĐÔNG NAM Á

Stt Quốc Gia Thủ đô Diện Tích Dân số Mặt độ


(người km2) (Triệu Người) (Người/km2)
1 Cam-pu-chia Phnom Penh 181 15.5 1/10/1900 0:00
2 In-đô-ne-xi-a Jakarta 1904 225.5 8
3 Lào Viêng chăng 237 7 33
4 Ma-lai-xi-a Kuala lumpur 330 30.7 10
5 Mi-an-ma naypyidaw 677 54.6 12
6 Phi-lip-pin Manila 300 103.8 2
7 Thái Lan Bangkok 513 67.4 7
8 Timor-leste Dili 15 1.2 12.5
9 Việt Nam Hà Nội 331.7 94.4 3
10 Xing-ga-po singarpo 0.7 5.6 0.125
11 Bru-nây bandar seri begawan 6 0.4 15
Ngôn Ngữ

tiếng khmer
tiếng In-đô-ne-xi-a
tiếng lào
tiếng mã lai
tiếng Mi-an-ma
tiếng anh
tiếng thái
tiếng bồ-đào-nha
tiếng việt
tiếng anh
tiếng mã lai

You might also like