Professional Documents
Culture Documents
BAI6
BAI6
Số
lượng
STT Số xe Lộ trình Đơn giá Cước phí Ngày đi Ngày đến
trọng
tải
1 50-2923 4 Pleiku 6,000 600 05/01/1993 25/01/1993
2 52-1234 12 Quy Nhơn 4,000 400 05/03/1993 06/03/1993
3 50-8533 4 Nha Trang 3,000 300 05/03/1993 06/03/1993
4 50-2923 4 Hà Nội 10,000 1,000 05/01/1993 05/02/1993
5 51-1111 8 Lào 25,000 2,500 05/06/1993 05/07/1993
6 52-2222 12 Lào 25,000 2,500 05/10/1993 11/10/1993
7 50-4455 4 Hà Nội 10,000 1,000 20/05/1993 26/05/1993
8 52-2929 12 Đà Nẵng 5,000 500 21/05/1993 27/05/1993
21 0
2 0
2 150
32 0
31 0
7 1250
7 0
7 0