You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG KỲ THI SÁT HẠCH

HỘI ĐỒNG THI SÁT HẠCH TIN HỌC ỨNG DỤNG CƠ BẢN
KHOÁ THI NGÀY 17 THÁNG 09 NĂM 2016
Điểm thi: Trung tâm Phát triển Phần mềm - ĐHĐN
Thời gian làm bài: 90 phút
ĐỀ THỰC HÀNH 04
Phần 1: Microsoft Word (3,5 điểm)
Trong THƯ MỤC BÀI THI anh (chị) hãy tạo file Word.docx có nội dung sau:
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
HỌC VIỆN CNTT MICROSOFT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

PHIẾU ĐĂNG KÝ HỌC MOS


Môn: ..........................................................................
Họ tên: ............................................................. Ngày sinh: .....................................................
Số CMND: ............................... Ngày cấp: ............................... Nơi cấp: .................................
Điện thoại:........................................................ Email: ............................................................
Đơn vị học tập hoặc công tác:..................................................................................................
Lựa chọn chế độ ưu đãi học phí cho sinh viên và người đi làm khi đăng ký sớm hoặc đăng ký theo
nhóm:
☒ Sinh viên giảm 10% ☐ Đăng ký nhóm >=3 học viên: Giảm 5%
☐ Học viên cũ giảm 5% ☒ Đăng ký nhóm >= 5 học viên: Giảm 10%
Đà Nẵng, ngày …tháng…năm 2016
Người đăng ký
(Ký, ghi rõ họ tên)

Phần 2: Microsoft Excel (4,0 điểm)


Trong THƯ MỤC BÀI THI anh (chị) hãy tạo file Excel.xlsx có nội dung sau:
BẢNG TÍNH CƯỚC PHÍ VẬN TẢI 2016
Tuyến Thời gian
STT Số xe Số Lg Đơn giá Cước phí Ngày đi Ngày đến Thưởng
đường thực hiện
1 50-2923 5 Pleiku 05/01/1993 25/01/1993
2 52-1234 10 Quy Nhơn 05/03/1993 06/03/1993
3 50-8533 2 Nha Trang 05/03/1993 06/03/1993
4 50-2923 3 Hà Nội 05/01/1993 05/02/1993
5 51-1111 6 Lào 05/06/1993 05/07/1993
6 52-2222 5 Lào 05/10/1993 11/10/1993
7 50-4455 10 Hà Nội 20/05/1993 26/05/1993
8 52-2929 6 Đà Nẵng 21/05/1993 27/05/1993

BẢNG QUY ĐỊNH ĐƠN GIÁ VÀ THỜI GIAN


Tuyến
Đà Nẵng Hà Nội Lào Nha Trang Pleiku Quy Nhơn
đường Số xe Trọng tải
Đơn giá 5000 10000 25000 3000 6000 4000 50 4
Thời gian 7 5 8 6 4 2 51 8
52 12
Trong đó:
Yêu cầu
1. Tính đơn giá theo bảng đơn giá.
2. Tính CƯỚC PHÍ: (Dựa vào bảng quy định Số xe và Trọng tải)
 Nếu Số lượng <= Trọng tải: Cước phí = Số lượng * Đơn giá
 Nếu số lượng > Trọng tải: Cước phí = Số lượng * Đơn giá *110%
3. Tính thời gian thực hiện chuyến đi
4. Tính THƯỞNG: Nếu thời gian thực hiện nhanh hơn thời gian trong bảng thời gian quy định, sẽ
được thưởng 5% Cước phí
5. THỐNG KÊ tổng cước phí theo Số xe và vẽ BIỂU ĐỒ hình tròn thể hiện CƯỚC PHÍ theo số xe.
Số xe 50 51 52
Tổng cước ? ? ?
phí
Phần 3: Microsoft PowerPoint (2,5 điểm)
Trong THƯ MỤC BÀI THI anh (chị) hãy tạo file PowerPoint.pptx, thực hiện các yêu cầu sau. Trong đó
lưu ý tạo hiệu ứng xuất hiện giữa các slide, có thể sử dụng hình ảnh khác để minh họa:
1. Sử dụng Slide Master tạo định dạng: Tiêu đề Font Segoe UI, Size 44, nội dung font Segoe UI, size 36
2. Hiệu ứng
a. Transition: Random Bars cho tất cả các slide
b. Animations: Tạo hiệu ứng phù hợp cho các slide
3. Xuất toàn bộ Slide thành file PowerPoint.PDF lưu tại thư mục bài thi.

-----Hết-----

Thí sinh không được sử dụng tài liệu.

You might also like