DANH SÁCH CHI TIẾT HỌC PHÍ VÀ CÁC KHOẢN THU KHÁC HỌC KỲ I NĂM 2022- 2023
(Kèm theo thông báo số ngày 01 tháng 8 năm 2022)
ĐVT: 1.000 đ Học phí Học phí Tiền Tiền BHYT Tiền Bảo THPT kỳ I THPT kỳ II Tiền giấy STT Họ và tên Năm sinh Nơi sinh Lớp Nước uống, học sinh hiểm tai Tổng cộng năm học năm học thi vệ sinh (năm 2023) nạn 2022-2023 2021-2022 1 Nguyễn Mạnh Cường 18/12/2006 Đồng Nai N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 2 Nguyễn Văn Đức 12/11/2006 Đồng Nai N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 3 Bùi Thanh Hải 21/9/2006 Đồng Nai N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 4 Hồ Minh Phúc Hậu 10/11/2006 Đồng Nai N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 5 Lê Minh Hiệp 19/10/2006 Đồng Nai N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 6 Báo Trung Hiếu 31/8/2006 Ninh Thuận N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 7 Trần Việt Hùng 10/11/2006 Đồng Nai N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 8 Trần Anh Kiệt(2/6/2006) 2/6/2006 Đồng Nai N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 9 Dương Nam Kha 29/3/2006 Đồng Nai N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 10 Lê Minh Khôi 18/7/2006 Đồng Nai N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 11 Trần Thanh Lên 27/6/2006 Đồng Nai N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 12 Bùi Minh Lợi 19/9/2006 Đồng Nai N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 13 Hoàng Công Minh 1/7/2004 Lạng Sơn N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 14 Hồ Quốc Nam 2/3/2003 Bình Dương N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 15 Huỳnh Phạm Trọng Nghĩa 21/3/2006 Đồng Nai N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 16 Phạm Trung Nguyên 16/5/2006 Tây Ninh N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 17 Nguyễn Thành Nhân(18/8/2005) 18/8/2005 Đồng Nai N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 18 Trần Hữu Nhân 2/12/2006 Đồng Nai N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 19 Lê Minh Phương 3/12/2006 Đồng Nai N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 20 Lê Công Sự 14/5/2006 An Giang N41SC3A5 1,500 0 250 50 564 100 2,464 21 Nguyễn Minh Tú 5/12/2006 Đồng Nai N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 22 Bùi Anh Tuấn 26/7/2006 Quang Nam N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 23 Nguyễn Duy Thái 18/3/2006 Đồng Nai N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 24 Lê Hoài Thanh 6/3/2006 Kiên Giang N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 25 Nguyễn Vũ Trường Thành 13/10/2006 Đồng Nai N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 26 Trần Văn Thịnh 5/8/2006 Hà Tĩnh N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 27 Nguyễn Đắc Cao Trí 14/9/2006 Đồng Nai N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 28 Hán Quốc Việt 20/8/2006 Ninh Thuận N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 29 Thái Văn Vũ 23/3/2005 Đồng Nai N41SC3A5 1,500 1,500 250 50 564 100 4,014 30 Nguyễn Văn Vỹ 6/10/2006 An Giang N41SC3A5 1,500 0 250 50 564 100 2,464 31 Đoàn Phú Quý 24/4/2006 Đồng Nai N41SC3A5 1,500 1,500 250 50 564 100 3,964 32 Nguyễn Thành Danh(5/5/2006)5/5/2006 Đồng Nai N41SC3A5 1,500 0 250 50 523 100 2,423 Tổng cộng 48,000 3,000 8,000 1,600 16,900 3,200 80,750