You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.

HCM
PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH ĐIỂM DANH


Học kỳ: 01 - Năm học: 2023-2024
Môn học/Nhóm: Điện tử công suất (POEL326729) - Nhóm 06CLC S
CBGD: Đào Văn Phượng(5025)
TT Mã SV Họ và tên lót Tên Ngày sinh Tên lớp 01 02 Điểm QT 04 05 06 07 08 09 10 11
21146CL2
1 21143104 Lê Đình Tấn An 02/09/2003 9 3 6.0
B
20146CL2
2 20146294 Nguyễn Đức Anh 11/11/2002 0 6 3.0
A
21146CL6
3 21146430 Trương Thanh Băng 03/12/2003 9 7 8.0
B
21146CL6
4 21146066 Nguyễn Ngọc Bình 11/09/2003 7.5 6 6.8
Lê Huỳnh A
20146CL2
5 20146307 Chương 28/09/2002 8 0 4.0
Nguyên A
21146CL6
6 21146076 Lê Hoàng Dũng 06/05/2003 6.5 8 7.3
A
21146CL6
7 21146077 Nguyễn Tuấn Dũng 27/11/2003 8 0 4.0
A
20146CL2
8 20146061 Nguyễn Phỉ Đan 30/07/2002 0 0 0.0
A
21146CL6
9 21146080 Trần Quốc Đại 03/01/2003 6.5 8 7.3
B
21146CL6
10 21146082 Trần Xuân Đạt 13/10/2003 10 7 8.5
B
21146CL6
11 21146086 Nguyễn Minh Đức 28/02/2003 6 5 5.5
B
21146CL6
12 21146457 Lương Trung Hiếu 27/11/2003 4.5 7 5.8
A
21146CL6
13 21146090 Nguyễn Đức Hiếu 08/04/2003 7.5 8 7.8
A
21146CL6
14 21146091 Trần Minh Hiếu 02/11/2003 3 7 5.0
A
21146CL6
15 21146093 Phạm Nguyễn Bá Hoàng 14/08/2003 0 9 4.5
A
21146CL6
16 21146094 Vũ Minh Hoàng 06/02/2003 9.5 9 9.3
A
21146CL6
17 21146103 Lê Đăng Huỳnh 25/12/2003 3 8 5.5
A
21146CL6
18 21146117 Dương Gia Kiệt 26/04/2003 3 7 5.0
B
20146CL5
19 20146359 Nguyễn Thiệu Kỳ 25/02/2002 0 0 0.0
A
Nguyễn Văn 21146CL6 10 8 9.0
20 21146122 Long 27/02/2003
Hoàng B
20146CL2
21 20147297 Đinh Văn Nam 13/06/2002 9.5 5 7.3
A
21146CL6
22 21146490 Vũ Thượng Nguyên 05/02/2003 10 8 9.0
B
21146CL6
23 21146491 Ngô Hữu Nhân 01/01/2003 8.5 8 8.3
B
21146CL6
24 21146492 Nguyễn Thành Nhân 03/06/2003 9 7 8.0
B
Trần Nguyễn 21146CL6 9.5 0 4.8
25 21146494 Phát 01/12/2003
Dương B
21146CL6
26 21146495 Nguyễn Thái Phiên 27/05/2003 5.5 7 6.3
B
21146CL6
27 21146497 Lưu Trường Phúc 29/12/2003 0 0 0.0
B
19146CL3
28 19146043 Nguyễn Đình Quốc 01/01/2001 3 6 4.5
B
21146CL6
29 21146509 Đinh Xuân Sơn 16/10/2003 3 8 5.5
A
21146CL6
30 21146510 Ngô Ngọc Sơn 08/09/2003 2 8 5.0
A
Nguyễn Hoàng 21146CL6 8 8 8.0
31 21146514 Tân 25/09/2003
Thiên A
21146CL6
32 21146148 Trần Nhật Tân 23/02/2003 3 7 5.0
B
21146CL6
33 21146516 Mai Ngọc Đoàn Thao 02/07/2003 6 6 6.0
A
21146CL6
34 21146519 Lê Hoàng Bá Thái 02/10/2003 0 8 4.0
A
21146CL6
35 21146151 Phạm Đức Thái 07/11/2003 6 7 6.5
B
21146CL6
36 21146522 Lê Anh Tiến 09/12/2003 10 8 9.0
A

1/1
Số tín chỉ: 2

11 12 13 14 15

1/1

You might also like