You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.

HCM
PHÒNG ĐÀO TẠO

PHÂN CÔNG ĐỀ TIỂU LUẬN


Học kỳ: 01 - Năm học: 2023-2024
Môn học/Nhóm: Nguyên lý - Chi tiết máy (MMCD230323) - Nhóm 19CLC Số tín chỉ: 3
CBGD: Văn Hữu Thịnh(2112)

P/
TT Mã SV Họ và tên lót Tên Ngày sinh Tên lớp ĐỀ 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13
ÁN
21147CL2
1 21147167 Lê Trần Bảo Anh 12/05/2003 1 1
A
21147CL2
2 21147171 Trần Tiến Bình 25/11/2003 2 1
A
22146CL2
3 22146086 Nguyễn Minh Chiến 09/01/2004 3 1
A
21147CL2
4 21147176 Đặng Tiến Dũng 04/12/2003 4 1
A
20144CL2
5 20144049 Phan Hải Dương 22/02/2002 5 1
B
21147CL2
6 21147177 Nguyễn Duy Đông 10/09/2003 6 1
A
22144CL3 1 2
7 22144083 Đặng Công Thiên Đức 30/01/2004
A
21147CL2
8 21147179 Lê Thành Đức 07/07/2003 2 2
A
21147CL2 3 2
9 21147181 Nguyễn Lê Ngọc Giàu 29/10/2003
A
21147CL2
10 21147183 Đặng Gia Hào 21/05/2003 4 2
A
21147CL2
11 21147189 Đỗ Thành Huy 21/10/2003 5 2
A
21144CL1
12 21144069 Lê Nhật Huy 04/01/2003 6 2
B
21147CL2
13 21147016 Nguyễn Quốc Huy 15/06/2003 1 3
A
20144CL4
14 20144265 Trần Tuấn Hưng 23/10/2002 2 3
B
20144CL2
15 20144266 Nguyễn Quang Hướng 07/03/2002 3 3
B
22146CL2
16 22146137 Bùi Vĩnh Khang 26/12/2004 4 3
A
21147CL1
17 21147201 Trần Hoàng Khang 17/02/2003 5 3
A
20144CL2
18 20144095 Đỗ Hoàng Phúc Lộc 09/06/2002 6 3
A
22146CL6
19 22146181 Lý Thành Nghĩa 10/07/2004 1 4
B
21147CL2
20 21147022 Nguyễn Hoàng Nguyên 22/06/2003 2 4
B
21147CL2
21 21147023 Nguyễn Thành Nhân 23/11/2003 3 4
B
20143CLN
22 20143262 Lê Hồng Phong 10/05/2002 4 4
2A
20144CL2
23 20144302 Phạm Ngọc Phương 27/10/2002 5 4
B
21147CL2
24 21147027 Nguyễn Thế Quang 09/12/2003 6 4
B
20143CLN
25 20143267 Trần Nhật Quang 13/11/2002 1 5
2A
20144CL3
26 20144308 Bùi Hoàng Anh Tài 08/01/2002 2 5
B
22146CL2
27 22146231 Nguyễn Đăng Thiện 10/01/2004 3 5
B
21147CL2
28 21147239 Phan Hữu Thương 12/06/2003 4 5
B
22146CL6
29 22146240 Trần Văn Tiến 29/10/2004 5 5
B
Huỳnh Văn 21147CL2 6 5
30 21147240 Tín 08/11/2003
Thành B
22146CL6
31 22146241 Cấn Mạnh Toàn 04/08/2004 1 6
B
21147CL2
32 21147242 Trịnh Hữu Toàn 31/05/2003 2 6
B
19147CL2
33 19130049 Võ Phạm Bảo Toàn 19/01/2001 3 6
B
21147CL2
34 21147243 Vũ Quốc Toàn 10/09/2003 4 6
B
21147CL2
35 21147244 Phạm Hà Hải Trinh 08/11/2003 5 6
B
21147CL2
36 21147245 Lâm Quang Trí 15/09/2003 6 6
B
21147CL2
37 21147246 Nguyễn Quang Trung 21/09/2003 1 7
B
21147CL2
38 21147247 Đào Trọng Tuấn 10/09/2003 2 7
B
21147CL2
39 21147248 Lê Anh Tuấn 28/04/2003 3 7
B
21147CL2
40 21147249 Lê Võ Thành Tuấn 26/01/2003 4 7
B
21147CL2
41 21147250 Nguyễn Quốc Việt 26/09/2003 5 7
B
1/1
21147CL2
42 21147251 Đặng Quốc Vinh 27/09/2003 6 7
B
21147CL2
43 21147252 Nguyễn Hoàng Vũ 22/08/2003 1 10
B
21143CL4
44 21143425 Vương Nguyên Vũ 08/09/2003 2 10
A
Ngày 12 tháng 9 năm 2023
GVMH: PGS.TS. VĂN HỮU THỊNH

1/1
chỉ: 3

14 15

1/1
NH

1/1

You might also like