You are on page 1of 3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.

HCM
PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH ĐIỂM DANH


Học kỳ: 02 - Năm học: 2022-2023
Môn học/Nhóm: Nguyên lý Động cơ đốt trong (ICEP330330) - Nhóm 02CLC Số tín chỉ: 3
CBGD: Lý Vĩnh Đạt(9974)
TT Mã SV Họ và tên lót Tên Ngày sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
21145CL2
1 21145087 Nguyễn Nhật Chương 10/02/2003
A
21145CL2
2 21145279 Nguyễn Võ Thế Côn 07/11/2003
B
21145CL2
3 21145565 Trần Huy Cường 16/09/2003
A
21145CL2
4 21145093 Lê Đình Nhật Duy 22/10/2003
B
Thái Huỳnh 21145CL2
5 21145097 Duy 19/10/2003
Quốc B
21145CL2
6 21145120 Diệp Sử Hào 14/12/2003
B
21145CL2 x
7 21145629 Đặng Quang Hải 13/10/2003
A
21145CL6
8 21145132 Nguyễn Trung Hiếu 09/11/2003
A
21145CL2
9 21145632 Bùi Gia Huy 03/12/2003
A
21145CL2 v
10 21145145 Hoàng Ngọc Huy 18/04/2003
B
Nguyễn Phúc 21145CL2 Multi stages
11 21145149 Huy 21/12/2003
Tâm B
Nguyễn Hữu 21145CL2
12 21145208 Khang 06/11/2003
Minh B
21145CL2 x
13 21145172 Huỳnh Đăng Khoa 26/02/2003
B
21145CL2 v
14 21145175 Nguyễn Duy Khoa 22/09/2003
B
21145CL2 T v
15 21145180 Võ Việt Khôi 21/01/2003
B
21145CL2
16 21145185 Hồ Tấn Kiệt 23/03/2003
B

1/1
21145CL2 v
17 21145268 Nguyễn Thanh Lâm 30/09/2003
A
21145CL2 v
18 21145636 Tạ Xuân Lâm 17/02/2003
B
21145CL5
19 21145193 Lê Hồng Long 05/12/2003
A
21145CL5
20 21145198 Ngô Thành Lợi 03/10/2003
B
v Cam
19145CL5
21 19145081 Nguyễn Hoài Nam 04/04/2001 phasing/cam
A switching
21145CL2
22 21145212 Nguyễn Võ Hoài Nam 19/07/2003
B
21145CL2
23 21145215 Trần Đình Nam 12/05/2003
B
19145CL2 v
24 19145049 Hoàng Lê Nguyên 19/02/2001
B
Nguyễn Hoàng 21145CL2 v
25 21145221 Nguyên 27/05/2003
Phúc A
21145CL2 T
26 21145222 Đặng Gia Nguyễn 13/02/2003
A
21145CL2 x
27 21145224 Đào Đức Nhân 12/01/2003
A
21145CL2
28 21145225 Mã Hiền Nhân 08/09/2003
A
21145CL2
29 21145226 Nguyễn Văn Hữu Nhân 24/02/2003
A
21145CL2
30 21145227 Trần Thành Nhân 18/12/2003
A
21145CL6
31 21145248 Lai Tuấn Quang 23/12/2003
B
Nguyễn Đặng 21145CL2 v
32 21145206 Quân 06/02/2003
Minh B
16145CL7 T GDI/CAI/VCR
33 16145239 Nguyễn Văn Phú Quý 16/08/1998
A
21145CL2 v
34 21144259 Cao Hữu Tài 25/08/2003
B
21145CL2 v
35 21145262 Nguyễn Đức Tài 01/04/2003
A
21145CL2 v v
36 21145265 Nguyễn Võ Tuấn Tài 25/11/2003
A
21145CL2 T
37 21145275 Nguyễn Lê Phúc ThắNg 31/08/2003
A

1/1
18145CL4 T
38 18145242 Vũ Đức Thắng 01/08/2000
A
Dương Nguyễn 21145CL2
39 21145289 Thương 19/04/2003
Hoàng A
21145CL6
40 21145292 Nguyễn Văn Anh Tiến 28/08/2003
A
21145CL2
41 21145293 Trần Trung Tin 20/09/2003
A
21145CL2 v v
42 21145302 Trần Nguyên Trí 25/06/2003
A
21145CL2
43 21145656 Tiêu Quách Anh Tuấn 13/07/2003
B
21145CL2 Camless
44 21145572 Nguyễn Trần Tú Uyên 16/06/2003
B

Ngày 19 tháng 2 năm 2023


Người lập biểu

1/1

You might also like