You are on page 1of 4

Điểm quá trình - CLASS: FRI AFTERNOON

Participati Participati Speaking


Mã sinh on ( … / on ( … / test ( … /
STT viên Họ lót Tên Ngày sinh Lớp SV 12 buổi) 20đ) 10đ)
1 311910212Huỳnh Quế Anh 11/03/200 DH45HQ00 12 20 8
2 311910204Nguyễn Thị Trâm Anh 24/05/200 DH45IE001 12 20 8
3 311910200Nguyễn Võ Hồng Ân 24/01/200 DH45NS00 12 20 8.5
4 311910231Nguyễn Thuỳ Dung 23/11/200 DH45ND00 12 20 8
5 311910251Lâm Quốc Duy 04/04/200 DH45IB004 12 20 8
6 311910209Trịnh Thị Mỹ Duyên 21/06/200 DH45CL002 12 20 7.5
7 311910259Hồ Hương Giang 06/05/200 DH45IB004 12 20 8
8 311910218Nguyễn Thị Hương Giang 17/01/200 DH45NH00 12 20 7.5
9 311910256Nguyễn Nhật Hạ 31/03/200 DH45HQ00 12 20 8
10 311910232Hồ Thu Hiền 03/12/200 DH45NS00 12 20 7.5
11 311910262Đặng Quang Hiếu 16/07/200 DH45HQ00 12 20 8
12 311910253Lê Gia Huy 01/01/200 DH45IB004 12 20 8.5
13 311910266Nguyễn Thị Lan 06/04/200 DH45IB004 12 20 7.5
14 311910234Trần Thị Hoàng Lan 06/08/200 DH45IE001 12 20 8
15 311910211Trần Thị Mai Lan 03/06/200 DH45FN00 12 20 7.5
16 311910234Lê Châu Yến Linh 11/06/200 DH45IB004 12 20 8.5
17 311910266Nguyễn Nhật Linh 27/11/200 DH45IB002 12 20 8
18 311910261Bùi Thị Uyên Ly 05/04/200 DH45NS00 12 20 7.5
19 311910263Lê Thị Cẩm Ly 24/12/200 DH45IB005 12 20 8
20 311910261Phạm Thị Minh Ly 26/03/200 DH45IB005 12 20 8
21 311910244Đỗ Thị Mai 03/09/200 DH45FN00 12 20 7.5
22 311910215Lê Bùi Yến My 17/03/200 DH45TG00 12 20 7.5
23 311910249Lê Thụy Phương My 07/07/200 DH45NS00 12 20 8
24 311910250Lê Châu Bảo Ngân 17/08/200 DH45NS00 12 20 8
25 311910213Thái Nguyễn Minh Nhật 20/10/200 DH45NH00 12 20 8.5
26 311910250Phan Thị Hồng Nhung 22/02/200 DH45FN00 12 20 8.5
27 311910258Phan Ngọc Quỳnh Như 18/01/200 DH45NS00 12 20 8
28 311910205Phạm Thị Hồng Phúc 22/08/200 DH45NS00 12 20 8
29 311910250Đỗ Kim Phụng 03/05/200 DH45IB002 12 20 8.5
30 311910251Võ Hồng Phượng 29/09/200 DH45NS00 12 20 8
31 311910266Trần Diễm Quỳnh 27/11/200 DH45IB003 12 20 8
32 311810229Nguyễn Quang Sáng 01/01/200 DH44TT001 12 20 7.5
33 311910239Vương Mỹ Thanh 14/03/200 DH45NS00 12 20 8
34 311910246Nguyễn Thị Thanh Thảo 02/09/200 DH45NS00 12 20 7.5
35 311810244Nguyễn Văn Thịnh 21/06/200 DH44TT001 12 20 7.5
36 311910219Nguyễn Thị Thơ 07/10/200 DH45IB005 12 20 8
37 311910205Lê Hoàng Duy Thùy 02/02/200 DH45TG00 12 20 8
38 311910256Đoàn Thị Anh Thy 28/11/200 DH45ND00 12 20 7.5
39 311910253Nguyễn Trọng Quỳnh Thy 08/06/200 DH45TQ00 12 20 8
40 311910215Trần Thị Quế Trân 05/03/200 DH45TG00 12 20 7.5
41 311910216Thái Thị Tuyết Trinh 30/12/200 DH45NH00 12 20 7.5
42 311910256Phạm Thanh Tú 29/09/200 DH45IE002 12 20 7.5
43 311910242Hà Bội Vân 03/05/200 DH45ND00 12 20 8

Số sinh viên dự thi: __________________________ Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Số tờ giấy thi: _______________________________
Họ tên chữ ký các bộ coi thi: _________________________________
1.__________________________________________ Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm thi kết thúc học phần
2.__________________________________________
Số sinh viên dự học (Điểm quá trình):___________ _________________________________
TERNOON
Speaking Điểm quá
test ( … / Điểm quá trình (làm
20đ) trình tròn)
16 9 9
16 9 9
17 9.25 9.5
16 9 9
16 9 9
15 8.75 9
16 9 9
15 8.75 9
16 9 9
15 8.75 9
16 9 9
17 9.25 9.5
15 8.75 9
16 9 9
15 8.75 9
17 9.25 9.5
16 9 9
15 8.75 9
16 9 9
16 9 9
15 8.75 9
15 8.75 9
16 9 9
16 9 9
17 9.25 9.5
17 9.25 9.5
16 9 9
16 9 9
17 9.25 9.5
16 9 9
16 9 9
15 8.75 9
16 9 9
15 8.75 9
15 8.75 9
16 9 9
16 9 9
15 8.75 9
16 9 9
15 8.75 9
15 8.75 9
15 8.75 9
16 9 9

You might also like