1 Bru-nây Bandar Seri Begawan 6 2 Cam-pu-chia Phnom Penh 181 3 Indonesia Jakarta 1904 4 Lào Vientiane 237 5 Malaysia Kuala Lumpur 330 6 Mi-an-ma Naypyidaw 677 7 Phllipines Manila 300 8 Thái Lan Krungthepmahanakhon 513 9 Timor-Leste Dili 15 10 Việt Nam Hanoi 331 11 Singapore Singapore 0.7 Tổng cộng: 4494.7 Dân số (triệu người) Mật độ (Người/km2) Ngôn ngữ 0.4 84 Tiếng Mã Lai 15.45 97 Tiếng Khmer 255.46 153 Tiếng Indonesia 7.02 32 Tiếng Lào 30.74 101 Tiếng Mã Lai 54.58 84 Tiếng Myanmar 103.78 376 Tiếng Anh 67.4 137 Tiếng Thái 1.2 92 Tiếng Bồ Đào Nha 94.44 318 Tiếng Việt 5.61 8467 Tiếng Anh 636.08 9941