Professional Documents
Culture Documents
Book 1
Book 1
BẢNG ĐIỂM
NĂM MÔN HỌC ĐIỂM XẾP KẾT
STT HỌ VÀ TÊN
SINH M1 M2 M3 TB THỨ QUẢ
1 Nguyễn Hoàng Anh 2002 10 10 9.5 9.83 1 Đỗ
2 Trần Lan Phương 2003 9 6.5 7.5 7.67 6 Đỗ
3 Nguyễn Hà Chi 2002 7 7 4 6.00 11 Đỗ
4 Đỗ Minh Quân 2003 10 4 6.5 6.83 8 Đỗ
5 Dương Quốc Cường 2002 10 10 9 9.67 2 Đỗ
6 Nguyễn Việt Nam 2003 5 6 4 5.00 13 Đỗ
7 Phạm Mai Hoa 2002 10 9 9 9.33 3 Đỗ
8 Nguyễn Trung Hiếu 2003 10 9 9 9.33 3 Đỗ
9 Hồ Minh Giang 2002 7 6 6 6.33 10 Đỗ
10 Nguyễn Thái Sơn 2003 9 6.5 7.5 7.67 6 Đỗ
11 Trần Minh Anh 2002 7 7 4 6.00 11 Đỗ
12 Nguyễn Tùy Linh 2003 10 4 6.5 6.83 8 Đỗ
13 Hoàng Thanh Hải 2002 5 2 6 4.33 15 Trượt
14 Trần Thị Hường 2003 5 6 4 5.00 13 Đỗ
15 Đỗ Thanh Hương 2002 9 9 10 9.33 3 Đỗ
ĐIỂM CAO NHẤT 9.83
TỔNG
ĐIỂM THẤP NHẤT 4.33
TIỀN THƯỞNG
1,000,000 ₫
800,000 ₫
500,000 ₫
500,000 ₫
500,000 ₫
3,300,000 ₫