You are on page 1of 2

Tỷ giá chéo giữa VND một số ngoại tệ

Ngày bắt đầu (*) : 29/12/2022


Ngày kết thúc : 4/1/2023
Chú thích :
Chú thích tiếng anh :
Giá trị tỷ giá chéo
Đồng Euro 25162.386
Yên Nhật 176.47938
Bảng Anh 28447.928
Phơ răng Thuỵ Sĩ 25425.18837
Đô la Úc 15974.206
Đô la Canada 17466.53849
Curon Thuỵ Điển 2257.73767
Curon Nauy 2406.34901
Curon Đan Mạch 3383.90567
Rúp Nga 332.67606
Đô la Newzealand 14878.238
Đô la Hồng Công 3031.62542
Đô la Singapore 17535.26355
Ringít Malaysia 5336.64709
Bath Thái 681.0842
Rupiah Inđônêsia 1.50331
Won Hàn Quốc 18.62174
Rupee Ấn độ 284.92159
Đô la Đài Loan 767.78052
Nhân dân tệ TQuốc 3388.08004
Riêl Cămpuchia 5.75396
Kíp Lào 1.37158
Pataca Macao 2943.30218
Thổ Nhĩ Kỳ 1262.46025
Real Brazin 4462.66626
Đồng Zloty Ba Lan 5372.45536
Đồng UAE Dirham 6431.76125
Ngày tạo : 09/03/2023 10:50:37

You might also like