You are on page 1of 11

Câu 1

thị trường AUD/VND 16589 16600


thị trường GBP/VND 31870 31890
NHTM GBP/AUD 2.0010 2.0030

a) tính GBP/AUD
x 1.9199
y 1.9224
thị trường GBP/AUD 1.9199 1.9224

b) GBP AUD
mua GBP ở thị trường 1 -1.9224
bán GBP ở NHTM -1 2.0010
0.0786

c)
Câu 2
ĐTT (JPY) 140,000,000.00 SGD/VND 7927.8 7937.3
ĐTC (SDG) 1,600,000.00 JPY/VND 115.34 115.65
SGD/JPY 68.612 68.760
PA1
1 SGD = 68.760 JPY
1,6 SGD = ???? JPY
tính ẩn 110,016,000.000
trừ 29,984,000.000
nhân 3,458,354,560.000
PA2
1 SGD = 68.760 JPY
? SGD = 140 JPY
tính ẩn 2,036,067.48
trừ 436,067.48
nhân 3,457,055,776.61
PA3
1 JPY = 115.65 VND
140 JPY = ??? VND
ĐTT nhân 16,147,600,000.00
VND mua ĐTC 12,699,680,000.00
trừ 3,447,920,000.00
chọn PA cao nhất 3,458,354,560.000 suy ra PA1
ĐTT (EUR) 85,000.00 EUR/VND 17925.44 17953.67
ĐTC (AUD) 90,000.00 AUD/VND 10364.4 10385.69
EUR/AUD 1.727205 1.73101
PA1
1 EUR = 1.7272 AUD AUD/USD 0.6714 0.6723
? EUR = 90000 AUD EUR/USD 1.1612 1.1622
tính ẩn 52,107.303 USD/VND 15437 15448
trừ 32,892.70
nhân 589,616,215.00 EUR/AUD 1.727205 1.73101
PA2 AUD/VND 10364.4 10385.69
1 EUR = 1.7272 AUD EUR/VND 17925.44 17953.67
85000 EUR = ? AUD
tính ẩn 146,812.43
trừ 56,812.43
nhân 588,826,902.80
PA3
1 JPY = 115.65 VND
140 JPY = ??? VND
ĐTT nhân 1,523,662,774.00
VND mua ĐTC 934,712,136.00
trừ 588,950,638.00
chọn PA cao nhất 589,616,215.000 suy ra PA1
ĐTT (EUR) 65,000 đề bài TỈ GIÁ MUA
ĐTC (AUD) 100,000 AUD/VND 10,364
EUR/VND 17,925
PA1 EUR/AUD 1.7272
tóm tắt 1 EUR = 1.7272 AUD
? EUR = 100,000 AUD
tính ẩn 57,897.17
trừ 7,102.83
nhân 127,318,144.97
PA2
tóm tắt 1 EUR = 1.7272 AUD
65,000 EUR = ? AUD
tính ẩn 112,268
trừ 12,268
nhân 127,145,552.00
PA3
tóm tắt 1 EUR = 17,925 VND
65,000 EUR = ? VND
tính ẩn 1,165,125,000.00 1
nhân 1,038,600,000.00 2
trừ 126,525,000.00
TỈ GIÁ BÁN
10,386
17,954
1.7310

You might also like