Professional Documents
Culture Documents
Trong đó:: Kim ngạch xuất nhập khẩu phân theo nước, khối nước và vùng lãnh thổ chủ yếu sơ bộ các tháng năm 2015
Trong đó:: Kim ngạch xuất nhập khẩu phân theo nước, khối nước và vùng lãnh thổ chủ yếu sơ bộ các tháng năm 2015
sơ bộ các tháng n
Sơ bộ tháng 01
Khối nước, nước
Xuất khẩu Nhập khẩu
Sơ bộ tháng 02 Sơ bộ tháng 03
Xuất khẩu Nhập khẩu Xuất khẩu
1 083 2 203
168 047 199 510 95 457
235 864 219 768 196 086
63 772 54 512 71 679
411 097 289 885 320 800
6 399 35 223 6 728
80 333 178 204 56 419
645 339 268 383 670 860
716 224 242 622 567 767
860 67 2 967
203 766 53 326 218 650
203 216 225 786 190 935
60 417 66 922 49 851
315 821 375 744 354 777
35 937 5 067 32 587
127 784 77 427 150 139
332 930 588 204 247 596
291 939 723 016 274 743
7 291 10 170
424 965 60 527 406 195
208 904 41 928 137 828
47 553 11 635 56 628
167 576 42 471 184 573
30 328 6 083 15 848
3 852 14 702 3 810
2 160 1 011 3 319
24 182 19 433 31 960
483 986 212 516 557 206
2 635 781 3 251
403 292 60 725 508 674
6 237 10 864 5 557
14 357 2 333 10 862
260 527 105 440 192 169
12 233 923 5 488
2 546 800 2 928
3 244 436 3 160
30 490 2 688 98
12 998 17 384 11 302
301 879 167 875 251 225
7 660 4 261 9 899
20 831 5 834 14 921
2 373 3 377 3 407
28 552 1 793 29 241
20 015 2 246 23 317
179 262 37 380 206 473
86 899 20 058 76 837
1 469 382 2 031 189 1 440 685
954 1 447
188 853 86 384 196 756
300 774 272 662 268 883
36 029 32 874 43 050
250 087 343 551 268 781
30 244 2 433 39 301
195 760 88 982 173 105
224 577 444 925 232 232
242 103 759 378 217 129
1 005 650
37 765
63 981
37 583
22 430
46 443
5 339
4 190
2 191
22 854
318 054
1 627
60 580
12 466
3 169
144 655
1 331
1 392
547
2 470
24 194
107 732
3 727
7 615
4 002
1 948
6 937
38 812
21 617
2 159 973
278
115 532
297 510
54 059
379 425
2 571
66 776
439 213
804 609
171 641
229 343
89 562
11 474
4 830
315 846
64 350
976
17 752
34 405
22 890
4 800
883 632
2 139 479
613 232
98 230
120 254
43 102
25 672
10 540
30 233
76 454
1 201 496
144 141
11 790
3 366
18 231
58 510
4 438 946
3 378