You are on page 1of 52

PANORAMA lAND- QUỸ ĐỘC QUYỀN 3 VINHOMES SMART CITY

Hổ trợ: GDDA: 0984808286 (Mr Mạnh)


Admin: 0359674756 (Ms Hương) Lock đã bán Bảng giá Không HTLS (TK1)
Diện tích Diện tích Giá chưa VAT Giá gồm VAT
STT Mã căn Loại căn hộ Hướng ban công
thông thủy tim tường và KPBT và KPBT
4 TK13106 2PN South West - Tây Nam 60.6 66.5 2,879,222,387 3,220,054,618

5 TK13406 2PN South West - Tây Nam 60.6 66.5 2,814,240,060 3,147,274,411

4 S2050309 1N+1 Đông Bắc 42.9 45.3 2,131,745,000


** Lưu ý: Giá Sau CK dùng PTG để tính giá chuẩn nhất
"QUỸ ĐỘC QUYỀN:
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BĐS NEWSTARLAND
Số tài khoản: 19029534018011 tại Ngân hàng Techcombank – CN Tràng An, Hà Nội
Nội dung: Nguyen Van A nop tien <mã căn> du an Vinhomes Smart City"
Bảng giá Có HTLS 18 tháng
(TK1)
Giá chưa VAT Giá gồm VAT
CSBH
và KPBT và KPBT
3,107,544,722 3,475,775,633 9/7/2022
3,037,409,297 3,397,223,956 9/7/2022

STARLAND
ràng An, Hà Nội
mart City"
PANORAMA LAND - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DỰ ÁN VINHOMES SMART C
CẬP NHẬT BẢNG HÀNG PHÂN KHU THE SAKURA 2

Căn 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Số PN Studio 2PN 1PN 3PN 3PN 2PN 2PN Studio Studio 3PN Studio 1PN+1 Studio
DT Thông thủy
27.9 54.6 34.3 82.4 75.5 54.3 54.4 30.5 25.7 78.3 31.6 42.9 25.7
DT Tim tường30.6 59.1 37.5 90.6 81.7 58.9 58.9 34 28.3 87.7 34.8 46.5 28.2
02 2730 3237 3971 2832 2331 3681 2397 2367
03
04 4337
05 1767 4215 4432 1706
06 1791 4291 3981 1728
07 1791 4177 3994 4585
08 1816 4683 1751 2359
09 1819 4555
10 1480 1824 4596 1759 2369
11 1839 yty66 4577 1743
12 1845
13 1771 4499 1680
14 1458 4,247 4,589 1,715
15 1503 1,864 4,607 4,244 1,653 4723 1766 2,379
16 1,509 1,872 4,745 4,261 1,386 4,567 1,759 2,369
17 1,505 2,803 1,867 4,733 4,378 1,670 1,383 4,692 1,754 2,363
18 1,519 2,830 1,884 4,288 1,396 4,734 1,771 2,385
19 1,513 1,876 4,756 4,271 1,679 4,715 1,763 2,375 1,407
20 1757
21 1,504 2,800 1,865 4,572 2,783 1,669 4,632 1,731 2,332
22 1,500 1,861 4,698 1,665 4,620 1,727 2,326
23 1,496 1,856 4,686 4,353 1,660 4609 1722 2,320
24 1842 4321 - 4575
25 1486 1899 4656 4,199 1,649 4578 1711 2,304
26 1491 2775 1850 4594 1716 2312
27 1481 2756 1837 4619 4293 1705 2297
28 1478 4477 4161 1619 4556 2293
29 1468 1821 4133 4525 1690 2277
30 1460 4424 4236 1599 4502 1681 2265
31 1451 1801 4378 4194 4437 1656 2232
32 1441 1788 4166 1563 4407 1645 2216
33 1429 4442 4134 1550 1631 2199
34 1418 1760 4279 1537 4339 1618 2181
35 1744 4240 4066 1523 4301 1604 2162
36 1728 4031 4263 1589
37 3559 3995 4225 2122
38 1366 3960 1480 4187 1560 2103
HOMES SMART CITY
SAKURA 2

CHECK ADMIN CHECK ADMIN ĐÃ BÁN

14 15 16 17 18 19 Căn
2PN+1 2PN+1
3PN 1PN+1 2PN 2PN Số PN
79.2 2WC
63.4 42.8 54.6 54.6 2WC
63.3
DT Thông thủy
87.7 69.3 46.3 59.1 59.1 69.2
DT Tim tường
3563 3569 2781 2761 02
03
04
05
2177 06
2118 07
2208 2710 08
2715 09
2218 10
2217 2738 11
2225 12
3339 13
14
2,248 2778 3,544 15
2,258 2,798 2,790 3,559 16
2,252 2,783 3,550 17
28gdf18 3,582 18
2,263 2,798 3,568 19
20
4,406 3,514 2,250 2,788 2,780 3,547 21
4,395 3,506 2,244 2,780 2,773 3,538 22
4,384 3,497 2238 2773 2766 3,530 23
2743 3503 24
2223 2746 25
2756 3518 26
4340 4362 2215 2743 27
2211 3489 28
3433 2195 2711 3466 29
4281 2184 2696 3448 30
2170 2678 3428 31
4189 3371 2154 32
4155 2137 33
4122 2119 34
2100 35
36
2061 2539 3265 37
4093 2522 2514 38
PANORAMA - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CHÍNH TH
DỰ ÁN VINHOMES SMART CITY
CẬP NHẬT BẢNG HÀNG TÒA GS1"

( Đã bao gồm VAT và KPBT)


6/27/2023
GS1 Căn góc Căn góc Căn góc Căn góc
Căn 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
Diện tích Tim
102.7 69.6 52.0 66.6 58.9 81.9 46.4 51.3 66.6 46.4 81.9 59.0
Diện
Tầng tích TT
2-10
93.7 63.4 47.5 61.3 54.0 74.7 42.8 47.2 61.3 42.8 74.7 54.0
Diện
Tầngtích Tim
2-10
102.7 70.0 51.9 66.3 58.8 82.0 46.2 51.7 66.6 46.2 82.0 58.8
Diện
Tầngtích TT
11-39
94.5 64.2 47.7 61.5 54.3 75.4 42.7 47.9 61.7 42.7 75.4 54.3
Tầng02 11-39
5028 2016 2663 2382 3507 1753 2001 2584 1741 3411 2356
03 5083 2043 2697 2412 1777 2027 2618 1764 3453 2386
04 4922 3212 2037 2689 2406 3539 #N/A 2021 2611 #N/A 3443 2379
05 5174 3281 2088 2755 2463 3620 #N/A 2445 2676 1804 3523 #N/A
06 5084 3322 2180 2846 2544 3765 #N/A 2476 #N/A 1887 3668 2541
07 2405 2820 2521 1881 2142 2768 1868 2518
08 2212 2888 1929 2194 2836 1916
09 5156 3371 2217 2893 2586 3823 1932 2198 2841 1845 3726 2583
10 5169 3379 2223 2901 2593 3832 1938 2204 2849 1925 3736 #N/A
11 2001 1988
12 2008 1995
13 1986 1973 2654
14 2002 1990 2675
15 5189 3412 2351 3032 2716 4014 2030 2445 3045 2017 3931 2709
16 5169 #N/A #N/A 2705 3998 2057 2476 #N/A 2044 3915 2698
17 #N/A 3390 2405 3012 2698 3989 2051 2398 3077 2039 3905 2691
18 2716
19 2705
20 #N/A 3395 2409 3017 2702 4000 2055 2474 3082 2042 3903 2695
21 5133
22 5120
23 5108
24 5072 3332 2372 2970 2661 3937 2022 2436 3035 2010 3969 2654
25 #N/A 3335 2304 2973 2663 3940 2024 2367 3038 2012 3857 2656
26 5052 2010
27 5020 3296 2355 2949 2642 3911 2008 2419 3014 1995 3828 2635
28 5011 3291 2282 2944 2638 3905 2004 2415 3009 1992 3821 2631
29 4979 1990 2988 1977 2612
30 2253 2907 1979 2972 1966
31 5033 2239 2889 1966 1953
32 4854 3183 2223 2868 2571 3811 1952 2286 2933 1939 3727 2564
33 4818 3158 2204 2845 2550 3782 1935 2268 2909 1923 3698 2543
34 4781 2186 2821 2529 1919 2249 2886 1906 2522
35 2166 2795 2506 1901 2229 2859 1888 2499
36 #N/A 2145 2769 2483 1883 2209 2833 1870 2476
37 4652 3046 2121 2738 2455 3650 1861 2184 2802 1848 3566 2448
38 3004 2090 2699 2420 1834 2154 2763 1821 3517 2413
39 2949 2049 2647 2374 3537 1797 2113 2710 1784 3452 2367

"Tài khoản nhận cọc của CĐT:


Tên tài khoản: Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Thái Sơ
👉🏻 Số tài khoản: 16010000466389
👉🏻 Ngân hàng: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi Nhánh: sở giao dịch 3"
PHỐI CHÍNH THỨC
MART CITY

ĐANG BÁN QUỸ ẨN LOCK ĐÃ BÁN


Căn góc Căn góc Hướng ban công
24 25 26 27 28 29 30 Số phòng ngủ
Diện tích Tim
66.6 52.0 69.6 80.2 59.7 59.0 35.0
Diện
Tầng tích TT
2-10
61.3 47.5 63.4 73.7 54.4 54.0 31.7
Diện
Tầngtích Tim
2-10
66.3 51.9 70.0 80.6 59.3 59.2 34.8
Diện
Tầngtích TT
11-39
61.5 47.7 64.2 74.6 54.4 54.6 31.7
2637 2020 3770 2675 2646 1461Tầng0211-39
2671 2047 2706 2676 1479 03
2663 2041 #N/A 3802 2698 2669 1475 04
2728 2092 3103 3881 2757 2727 1509 05
2846 2184 3226 #N/A 2792 2762 1530 06
2820 2163 07
2888 2217 1552 08
2893 2221 #N/A 3953 2835 2804 1555 09
2901 2227 #N/A 3963 2842 2811 1559 10
2303 11
1555 12
13
2993 14
3032 2335 #N/A 3998 2807 2831 1571 15
3019 2325 3490 4013 2824 2820 1578 16
3012 2319 3481 4004 2817 2813 1574 17
18
19
3017 2318 3487 4010 #N/A #N/A #N/A 20
4001 2803 2799 1572 21
3991 2796 2792 1568 22
3982 2789 2785 1564 23
2970 2286 3424 3953 2768 2764 1552 24
2973 2288 3426 #N/A 2770 2766 1553 25
3953 2756 2752 1552 26
2949 2270 3388 3928 2738 2734 1541 27
2944 2266 3349 3921 2733 2729 1538 28
3360 3896 2714 2710 1527 29
2907 2237 3343 3877 2700 2696 1519 30
2889 2223 3855 2661 2657 1509 31
2868 2206 3275 3830 2642 2638 1498 32
2845 2188 3250 3801 2621 2617 1486 33
2821 2170 3773 2600 2596 1474 34
2795 2149 #N/A 3741 #N/A 2573 1460 35
2769 2129 2554 2550 1446 36
2738 2104 3138 3671 2526 2522 1430 37
2699 2074 #N/A 2491 2487 1410 38
2647 2033 #N/A 2444 2440 1382 39

ủa CĐT:
u tư xây dựng Thái Sơn
000466389
ANORAMA LAND - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI VINHOMES SMA
TOÀ TK1 THE TONKIN"

DTCăn
Thông 1 -
28,7 2 -
65,5 3 05A-
73,8 5 -
45,2 6 -
60,1 7 -
25,1 8 9 -
71,9 10 -
41,4
59,4 - 60 25
Thủy (m2)
Hướng
29,1
ĐB
65,8
ĐB ĐN - TN
74,2
ĐN - TN
45,3
TN
60,8
TN
25,3
TN TN
73,6
TN
42,3
TB
Số phòng ngủ STUDIO 2PN 2PN 2PN+1 1PN 2PN STUDIO STUDIO 2PN+1 1PN
02
03
05A 3,356
05 3642 2406 3372 1430 1482 3,486
06 #N/A #N
08A 3,465
08 3,647
09 3045 3663
10
11
12
12A 3,509
15A 1507 3345 4411 2,186 1975
15 #N/A #N/A
16 3151
17 2237
18
19 #N/A 2031
20
21
22 #N/A
23 3687 2,068
24 #N/A #N/A
25 2292 1562 2,053
26
27 #N/A 2208 3096 #N/A 1352 3742 2,036
28 #N/A 3397 2601
29 #N/A 3284 2188 2,018
30 #N/A 2176 3690 2,006
31 3344 2162 3220 1,993
32 1921
33 1904
34 3147
35
36
37
38 2,928 3,431
ỐI VINHOMES SMART CITY

ĐANG BÁN QUỸ ẨN LOCK ĐÃ BÁN


11 -
64,6 12 -
79,5 13 -
82,4 14 -
70,5 15 -
49,1 16 -
61,3
64,8
TB
79,9
TB
82,7
ĐB - TB
70,8
ĐB
49,3
ĐB
61,8
ĐB
2PN 3PN 3PN 2PN+1 1PN+1 2PN

3577

#N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A

#N/A #N/A
3829 4803 #N/A 3923 2816 3758
#N/A #N/A #N/A #N/A 2361 3180

4018

3175

3,082
3,038 3846
PANORAMA LAND - ĐẠI
CẬP NHẬT BẢ

Ngày 27/06/2023
Căn 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Số PN 3PN Studio 1PN+1 2PN 2PN 1PN+1 Studio 3PN Studio 2PN 1PN 3PN
Diện tích Tim
88.9 28.0 46.5 59.0 59.0 46.5 28.0 88.9 35.0 59.0 37.0 102.7
Tầng 3-10
Diện tích TT
80.8 25.4 42.7 54.0 54.0 42.7 25.4 80.7 31.7 54.0 33.6 93.7
Tầng 3-10
Diện tích Tim
88.9 28.0 46.3 59.2 59.2 46.3 28.0 88.9 34.8 59.2 37.0 102.7
Tầng 11-38
Diện tích TT
81.5 25.6 42.7 54.6 54.6 42.7 25.6 81.5 31.7 54.6 33.8 94.5
Tầng 11-38
03 4,630 1,424 2,276 2,858 2,919 2,289 1,400 4,649 1,606 2,833 1,843 4,712
04 4,572 1,406 2,247 2,882 2,260 1,383 1,585 2,796 1,819 4,647
05 4,706 1447 2315 2994 2,969 2328 1424 1636 2882 1873 4797
06 4,824 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
07 4687 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
08 4824 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 2959 #N/A 4973
09 4,832 1486 2379 2988 3050 2392 1462 1684 2964 1924 4981
10 4843 1489 2384 2996 3057 1688 2971 1929 4994
11 4803 #N/A #N/A 2979 #N/A #N/A #N/A 1678 #N/A #N/A #N/A
12 4818 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
13 4734 2319 2934 2996 2333 1432 4754 1652 2910 1885 4957
14 4,769 1,466 2,337 2,957 3018 235 4,788 1,665 2,932 1,898 5,146
15 4,722 1,495 #N/A 3,018 #N/A 2,398 #N/A 1,701 #N/A 1,937 5,103
16 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
17 4834 1486 2369 2999 3060 2383 1462 4853 1704 2974 1925 5154
18 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
19 4,857 1,493 2,381 3,013 3,075 2394 1,469 4,876 1,713 2,989 1,934 5,180
20 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
21 4811 #N/A #N/A 2983 2984 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 5150
22 4799 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 4818 #N/A #N/A #N/A #N/A
23 4,788 1,472 2,346 2,969 3,031 2,360 1,448 4,807 1,694 2,944 1,906 5,278
24 4754 2329 2947 3008 2342 1438 4773 1681 2,922 1,892
25 4757 2401 3038 3101 2415 4776 1733 3012 1951 5243
26 4734 2389 3023 3086 2403 4754 1731 2997 1941 5260
27 4704 2373 3002 3066 2387 4723 1720 2977
28
29 4,666 2,952 4685 1,655 1,857 5,181
30
31
32
33 4513 1388 2207 2791 2853 2221 1364 4400 #N/A 2791 1795 4902
34 4,479 1,377 2,190 2,769 2,831 2203 1,354 4,498 1,598 2,769 1,781 4,863
35 4441 4460 4820
36 4403 4422
37 4326
38 4,326 1,331 2,113 2,671 2,814 2,126 1,307 4,345 1,540 2,671 1,720 4692
39 4288 2156 2725 2789 2170 4307 1572 2725 4789
MA LAND - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DỰ ÁN VINHOMES SMART CITY
CẬP NHẬT BẢNG HÀNG PHÂN KHU THE SAKURA 3

CHECK ADMIN CHECK ADMIN ĐÃ BÁN


13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
2PN+1 2PN+1
1PN+1 2PN 2PN 3PN 1PN+1 1PN+1 2PN 1PN+1 3PN 2PN 2PN 1PN+1
2WC 2WC
69.6 52.0 66.6 58.9 82.0 46.4 51.3 66.6 46.4 82.0 58.9 66.6 52.0 69.6

63.4 47.5 61.3 54.0 74.8 42.8 47.2 61.3 42.8 74.7 54.0 61.3 47.5 63.4

70.0 51.9 66.3 58.8 82.1 46.2 51.7 66.6 46.2 82.1 58.7 66.3 51.9 70.0

64.2 47.6 61.5 54.2 75.5 42.7 47.9 61.7 42.7 75.5 54.2 61.5 47.7 64.2
3,304 2,324 3,047 2,738 3,889 2,092 2,345 3047 2,078 4006 2,731 2,314 3,434
3,261 2,292 2,702 3,953 2,063 2,313 3006 2,049 2,694 2936 2,281 3,391
3,362 2368 3103 2787 4077 2,131 2459 2117 2780 3033 2357
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 2389 #N/A
3244 4256 2571 3244 4256 3175 2542
3472 3250 2917 4139 2233 2576 2220 4263 2910 3180 3646
3481 #N/A 2925 2582 3258 4149 2917 3189 2553
#N/A #N/A 3353 #N/A 4418 2374 2689 3468 4418 #N/A #N/A 2636 3888
#N/A 2656 #N/A #N/A 4432 2382 2698 3480 2368 4432 #N/A #N/A 2644 #N/A
2607 3303 4354 2649 3417 4354 3331 2596 3834
351 2550 3328 2,990 4,386 2,288 2,669 3,443 2,274 2,982 3,259 2,616 3,748
3,583 #N/A 3,397 3,051 4,343 2,336 2,724 2,322 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2709 4516 2410 2751 3548 2396 4516 3073 3462 2698 3827
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
3,665 2,643 3,447 3,095 4,537 2,351 3,565 2,338 3,479 2711
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A 2707 3428 #N/A 4513 2408 2749 3545 2394 4513 #N/A 3459 2696 3939
#N/A 2700 #N/A #N/A 4502 #N/A 2742 3537 2388 4502 #N/A #N/A 2689 #N/A
3,627 2,693 3,411 3,063 4,361 2,326 2,735 3,528 2313 4,492 3,056 3,442 2,682 3,807
3600 4460 2636 3503 2295 4460 3417 2662 3781
3711 2676 4391 3135 4463 2380 2718 3505 2666 4463 3127 3420 2665 3897
3723 2673 3488 3132 4460 2378 2716 3503 2364 4460 3125 3417 2662 3909

2,676 3451 2,261 4,396 2,622

2567 3326 2924 2609 3340 2203 4291 2916 3280 3655
3448 2,547 3,297 2,902 2,199 2,589 3,311 2,186 4,259 2894 3255 2,535
4224 2567 3283 2232 4224 2513 3600
2502 4189 2545 4189 2491

3331 2,457 3,118 2,804 4,118 2,122 2,500 2,109 4,118 2,797 2,446 3,512
3401 2435 3184 2863 4083 2166 2478 3197 2152 4083 2855 3112 2424 3588
ĐÃ BÁN
27 28 29 30
3PN 2PN 2PN Studio

80.2 59.7 58.9 35.0

73.7 54.4 54.0 31.7

80.6 59.3 59.2 34.8

74.6 54.4 54.6 31.7


2,677 2,817
2,640 2,780
2727 2866 1625
#N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A 2740 #N/A 1618
4117 2942
4124 2834 2947 1673
4134 2842 2954 1678
4290 2942 #N/A
4304 #N/A #N/A #N/A
4228 1642
4,259 292 1,655
4,219 #N/A 1,691
#N/A #N/A #N/A #N/A
4352 3080 3050 1694
#N/A #N/A #N/A #N/A
4,373 3,095 3,066 1,703
#N/A #N/A #N/A #N/A
4349 2988 1893
4338 #N/A #N/A
4,202 1,684
4297
4300 3042 3000 1722
4332 3039 2984 1721

4,269 3,062
3039

4166 2779
4,134 2,757
4100
4065

3961 2767 2713 1561


PANORAMA LAND - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨ
CẬP NHẬT BẢNG HÀNG TOÀ TK2 THE TONKIN"

6/27/2023
Căn 1 2 3 05A 5 6 7 8
DT Thông Thủy
72 m2 25 m2 25 m2 60,4 m2 45 m2 73,8 m2 59,3 m2 65,4 m2
(m2)
Hướng ĐB-TB ĐB ĐB ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN TN
Số phòng ngủ 2PN+1 STUDIO STUDIO 2PN 1PN 2PN+1 2PN 2PN

7 4,642 2,818

31
32
33
34
35
36
37
38
N PHỐI CHÍNH THỨC VINHOMES SMART CITY

ĐANG BÁN QUỸ ẨN LOCK ĐÃ BÁN


9 10 11 12 13 14 15 16
28,5 m2 61,2 m2 49 m2 70,6 m2 82,3 m2 79,6 m2 64,5 m2 41,2 m2
TN ĐN-TN TN TN TN-TB TB-ĐB ĐB ĐB
STUDIO 2PN 1PN+1 2PN+1 3PN 3PN 2PN 1PN

3,166 4,546 4171

2,913 4,981
Giá thanh toán theo tiến độ
Diện tích thông Diện tích
STT Mã căn Loại căn hộ Hướng ban công
thủy tim tường Giá chưa VAT và
KPBT Giá gồm VAT và KPBT

1 TK20701 2PN+1 ĐB 71.7 79.3 4,149,873,657 4,642,300,312

5 TK20705 1PN ĐB 45.1 49.8 2,518,799,236 2,817,558,992

11 TK20711 1PN+1 TN 48.9 54.9 2,830,448,364 3,166,311,440

12 TK20712 2PN+1 TN 70.5 78.3 4,063,493,368 4,545,647,412

13 TK20713 3PN TB-TN 82.5 90.2 4,574,183,910 5,116,690,579

14 TK20714 3PN TB-ĐB 79.5 87.2 4,388,946,983 4,909,457,781

15 TK20715 2PN ĐB 64.3 71.2 3,728,175,409 4,170,571,922

27 TK23111 1PN+1 TN 49 54.9 2,603,949,538 2,912,625,003

28 TK23112 2PN+1 TN 70.6 78.3 3,740,443,861 4,183,824,213

29 TK23113 3PN TB-TN 82.2 90.2 4,452,841,358 4,980,810,177


Giá có HTLS 18 tháng

Giá chưa VAT và KPBT Giá gồm VAT và KPBT

4,425,840,312 4,951,382,957

2,686,299,373 3,005,159,169

3,018,673,186 3,377,123,243

4,333,715,723 4,848,296,492

4,878,367,065 5,457,375,660

4,680,811,971 5,236,346,603

3,976,099,103 4,448,246,480

2,777,112,142 3,106,567,121

3,989,183,388 4,462,412,435

4,748,955,232 5,312,457,768
PANORAMA LAND - QUỸ ĐỘC Q
VINHOMES SMART CITY

Cập nhật ngày 27/6/2023

DIỆN
TÍCH NGÀY KÝ THƯỞNG
STT MÃ CĂN HƯỚNG LOẠI CĂN CHÍNH SÁCH
THÔNG CỌC NÓNG SALE
THUỶ

SA3
1 SA30403 42.7 TB 1PN+1 5/16/2022 5/27/2022 15 triệu

2 SA30415 61.3 ĐN 2PN 5/16/2022 6/25/2022 35 triệu

3 SA30424 66.6 ĐN 2PN 5/16/2022 6/27/2022 35 triệu

4 SA30529 54.6 TB 2PN 5/16/2022 6/23/2022 35 triệu

5 SA30926 63.4 ĐN-TN 2PN+1 5/16/2022 6/3/2022 35 triệu

6 SA31104 54.6 TB 2PN 5/16/2022 6/29/2022 35 triệu


7 SA31206 42.7 TB 1PN+1 5/16/2022 6/29/2022 15 triệu

8 SA31730 31.7 TB Studio 5/16/2022 6/26/2022 15 triệu

9 SA32111 33.8 TB 1PN 5/16/2022 6/27/2022 15 triệu

10 SA32211 33.8 TB 1PN 5/16/2022 6/29/2022 15 triệu

11 SA32206 42.7 TB 1PN+1 5/16/2022 6/29/2022 15 triệu

12 SA33428 54.4 TB 2PN 5/16/2022 6/23/2022 35 triệu

13 SA33613 64.2 ĐN-ĐB 2PN+1 5/16/2022 6/29/2022 35 triệu

14 SA33829 54.6 TB 2PN 5/16/2022 6/23/2022 35 triệu

15 SA33101 81.5 TB-TN 3PN 7/9/2022 7/16/2022 35 triệu

16 SA33103 42.7 TB 1PN+1 7/9/2022 7/16/2022 15 triệu


17 SA33104 54.6 TB 2PN 7/9/2022 7/16/2022 35 triệu

18 SA33105 54.6 TB 2PN 7/9/2022 7/16/2022 35 triệu

19 SA33108 81.5 TB-ĐB 3PN 7/9/2022 7/16/2022 35 triệu

20 SA33111 33.8 TB 1PN 7/9/2022 7/19/2022 15 triệu

21 SA33113 64.2 ĐN-ĐB 2PN+1 7/9/2022 7/19/2022 35 triệu

22 SA33114 47.7 ĐN 1PN+1 7/9/2022 7/19/2022 15 triệu

23 SA33116 54.2 ĐN 2PN 7/9/2022 7/19/2022 35 triệu

24 SA33118 42.7 ĐN 1PN+1 7/9/2022 7/16/2022 15 triệu

25 SA33122 75.5 ĐN 3PN 7/9/2022 7/19/2022 35 triệu

26 SA33124 61.5 ĐN 2PN 7/9/2022 7/16/2022 35 triệu


27 SA33125 47.7 ĐN 1PN+1 7/9/2022 7/16/2022 15 triệu

28 SA33130 31.7 TB Studio 7/9/2022 7/16/2022 15 triệu

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÁI SƠN


💎 TK
nhận cọc STK: 19130848623336
S1, S2, S3, NH: Techcombank CN Hội sở
S4 VHSC:
Nội dung: [Tên KH] nop coc can ho [mã căn] du an VHSM

Tên tài khoản: Công ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Thái Sơn
💎 TK Số TK: 16010000466389
nhận cọc Tại ngân hàng: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam-
GS1: CN Sở Giao dịch 3
Nội dung: [Tên KH] nop coc can ho [mã căn] du an VHSM

💎 TK Tên tài khoản: Công ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Thái Sơn
nhận cọc
Số TK: 00211707799999
Tonkin
TK1
💎 TK
nhận cọc
Tonkin
TK1 Tại ngân hàng: Ngân hàng Quân Đội Việt Nam - MB Bank

Tên TK: CONG TY CO PHAN KINH DOANH BAT DONG SAN


S - VIN VIET
💎 TK STK: 2021868686
nhận cọc
Sakura: Ngân hàng: VCB Ba Đình- PGD Đào Tấn
Nội dung: [Tên KH] nop coc can ho [m ã căn] du an VHSM

CTCP KINH DOANH BDS S-VIN VN


💎 TK nộp
cọc tòa STK: 2021868686 (vietcombank)
SA3
Nội dung: [Tên KH] đặt cọc căn hộ <Mã căn> Toà SA3 SMC

- Tên TK: Công ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Thái Sơn


💎 TK - Số TK: 16010000466389
nộp cọc
tòa TK2 - Ngân hàng: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - CN
- Nội dung chuyển tiền: [Họ tên] nop tien [Mã căn] du an VHSC.

Ngân hàng TECHCOMBANK - CN Tràng An


💐 TK
nhận cọc
Tân Thời
Đại:
💐 TK
nhận cọc STK: 19128876999886
Tân Thời Đơn vị thụ hưởng: Công ty CP đầu tư và phát triển thương mại
Đại: Tân Thời Đại
Nội dung: [Tên KH] nop coc can ho [mã căn] du an VHSM
A LAND - QUỸ ĐỘC QUYỀN 1
HOMES SMART CITY

GIÁ (BAO GỒM


GHI CHÚ TCBG
VAT + KPBT)

3
2,246,878,697 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

3,005,562,846 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

2,936,205,083 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

2,865,900,582 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

3,646,105,280 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

2,978,786,047 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
2,375,076,138 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

1,693,997,565 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

1,915,418,588 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

1,910,794,748 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

2,365,432,770 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

2,809,903,834 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

3,389,705,815 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

2,658,198,652 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

4,578,066,487 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

2,307,369,456 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
2,918,414,554 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

2,981,915,568 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

4,597,138,108 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

1,876,121,019 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

3,630,098,998 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

2,604,412,502 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

3,054,402,351 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

2,316,740,099 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

4,350,641,996 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

3,328,624,460 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
2,593,278,349 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+

1,674,714,248 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
PANORAMA LAND - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DỰ ÁN
MASTERI WEST HEIGHT
CẬP NHẬT BẢNG HÀNG TÒA A"
LOCK
6/27/2023 Diện tích Diện Tích Tổng giá trị căn hộ (chưa
STT Mã căn Loại PN tim tường (m2) thông thủy (m2) Hướng View VAT,KPBT)
1 U39.2.0205A 3PN 81.46 71.24 TB-TN Nội khu 4,367,147,356
2 U39.2.0325 1PN+1 45.86 41.64 TN Nội khu 2,429,787,315
3 U39.2.0403 2PN 67.78 61.83 TN Nội khu 3,523,485,188
4 U39.2.0424 1PN+1 46.09 41.85 TN Nội khu 2,407,117,879
5 U39.2.0425 1PN+1 45.86 41.64 TN Nội khu 2,418,225,928
6 U39.2.0524 1PN+1 46.09 41.85 TN Nội khu 2,465,214,761
7 U39.2.0529 1PN+1 46.09 41.85 TN Nội khu 2,441,976,000
8 U39.2.0729 1PN+1 46.09 41.85 TN Nội khu 2,479,158,051
9 U39.2.2529 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,476,782,973
10 U39.2.2629 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,465,176,245
11 U39.2.2725 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,469,245,794
12 U39.2.2728 1PN+1 45.9 41.8 TN Nội khu 2,446,079,612
13 U39.2.2729 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,430,355,896
14 U39.2.2824 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,441,962,665
15 U39.2.2825 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,457,674,291
16 U39.2.2924 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,430,355,896
17 U39.2.2925 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,446,102,830
18 U39.2.2928 1PN+1 45.9 41.8 TN Nội khu 2,422,936,624
19 U39.2.2929 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,407,142,358
20 U39.2.3003 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,516,988,854
21 U39.2.3024 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,414,106,411
22 U39.2.3025 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,429,902,751
23 U39.2.3028 1PN+1 45.9 41.8 TN Nội khu 2,406,736,574
24 U39.2.3029 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,390,892,872
25 U39.2.3101 Studio 31.35 28.59 TN Nội khu 1,656,555,890
26 U39.2.3103 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,493,207,589
27 U39.2.3124 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,397,856,926
28 U39.2.3125 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,413,702,672
29 U39.2.3128 1PN+1 45.9 41.8 TN Nội khu 2,390,536,524
30 U39.2.3129 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,374,643,387
31 U39.2.3203 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,435,452,948
32 U39.2.3224 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,358,393,902
33 U39.2.3225 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,374,359,671
34 U39.2.3227 2PN 66.28 60.51 TN Nội khu 3,479,039,756
35 U39.2.3228 1PN+1 45.9 41.8 TN Nội khu 2,351,193,486
36 U39.2.3301 Studio 31.35 28.59 TN Nội khu 1,618,619,591
37 U39.2.3303 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,411,671,683
38 U39.2.3305A 3PN 81.61 73.77 TB-TN Nội khu 4,298,463,409
39 U39.2.3324 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,342,144,417
40 U39.2.3325 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,358,159,592
41 U39.2.3327 2PN 66.28 60.51 TN Nội khu 3,455,646,771
42 U39.2.3328 1PN+1 45.9 41.8 TN Nội khu 2,334,993,395
43 U39.2.3329 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,318,930,920
44 U39.2.3401 Studio 31.35 28.59 TN Nội khu 1,607,554,832
45 U39.2.3403 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,387,890,419
46 U39.2.3424 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,325,894,931
47 U39.2.3425 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,341,959,514
48 U39.2.3427 2PN 66.28 60.51 TN Nội khu 3,432,253,666
49 U39.2.3428 1PN+1 45.9 41.8 TN Nội khu 2,318,793,345
50 U39.2.3429 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,302,681,393
51 U39.2.3501 Studio 31.35 28.59 TN Nội khu 1,591,748,050
52 U39.2.3502 1PN+1 51.3 46.9 TN Nội khu 2,462,687,718
53 U39.2.3503 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,353,917,166
54 U39.2.3505A 3PN 81.61 73.83 TB-TN Nội khu 4,228,651,051
55 U39.2.3524 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,302,681,393
56 U39.2.3525 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,318,816,550
57 U39.2.3527 2PN 66.28 60.51 TN Nội khu 3,398,835,082
58 U39.2.3528 1PN+1 45.9 41.8 TN Nội khu 2,295,650,357
59 U39.2.3529 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,279,467,855
60 U39.2.3601 Studio 31.35 28.59 TN Nội khu 1,575,941,239
61 U39.2.3602 1PN+1 51.3 46.9 TN Nội khu 2,436,822,039
62 U39.2.3603 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,319,943,913
63 U39.2.3605A 3PN 81.61 73.83 TB-TN Nội khu 4,187,503,008
64 U39.2.3621 1PN+1 51.3 46.9 TN Nội khu 2,462,687,718
65 U39.2.3623 2PN+1 71.41 63.72 ĐN-TN Nội khu 3,914,116,524
66 U39.2.3624 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,279,467,855
67 U39.2.3625 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,295,673,586
68 U39.2.3627 2PN 66.28 60.51 TN Nội khu 3,365,416,438
69 U39.2.3628 1PN+1 45.9 41.8 TN Nội khu 2,272,507,411
70 U39.2.3629 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,256,254,274
71 U39.2.3702 1PN+1 51.3 46.9 TN Nội khu 2,410,956,408
72 U39.2.3703 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,285,970,660
73 U39.2.3705A 3PN 81.61 73.83 TB-TN Nội khu 4,146,354,891
74 U39.2.3721 1PN+1 51.3 46.9 TN Nội khu 2,436,822,039
75 U39.2.3722 Studio 32.97 30.33 TN Nội khu 1,657,987,327
76 U39.2.3723 2PN+1 71.41 63.72 ĐN-TN Nội khu 3,878,111,347
77 U39.2.3724 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,256,254,274
78 U39.2.3725 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,272,530,664
79 U39.2.3727 2PN 66.28 60.51 TN Nội khu 3,331,997,854
80 U39.2.3728 1PN+1 45.9 41.8 TN Nội khu 2,249,364,465
81 U39.2.3729 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,233,040,736
82 U39.2.3801 Studio 31.35 28.59 TN Nội khu 1,539,585,623
83 U39.2.3802 1PN+1 51.3 46.9 TN Nội khu 2,377,331,031
84 U39.2.3803 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,241,805,419
85 U39.2.3805A 3PN 81.61 73.83 TB-TN Nội khu 4,092,862,398
86 U39.2.3820 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,275,778,672
87 U39.2.3822 Studio 32.97 30.33 TN Nội khu 1,636,376,656
88 U39.2.3824 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,226,076,683
89 U39.2.3825 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,242,444,773
90 U39.2.3827 2PN 66.28 60.51 TN Nội khu 3,288,553,550
91 U39.2.3828 1PN+1 45.9 41.8 TN Nội khu 2,219,278,622
92 U39.2.3829 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,202,863,145
93 U39.2.3901 Studio 31.35 28.59 TN Nội khu 1,515,875,450
94 U39.2.3902 1PN+1 51.3 46.9 TN Nội khu 2,338,532,537
95 U39.2.3903 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,190,845,539
96 U39.2.3905A 3PN 81.61 73.83 TB-TN Nội khu 4,031,140,223
97 U39.2.3915 3PN 81.61 73.83 ĐN-TN Nội khu 4,216,306,675
98 U39.2.3916 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,224,818,792
99 U39.2.3918 Studio 32.97 30.33 TN Nội khu 1,611,441,241
100 U39.2.3918A 1PN+1 51.3 46.9 TN Nội khu 2,364,398,215
DỰ ÁN

ĐANG BÁN ĐÃ BÁN


Tổng giá trị căn hộ
(gồm VAT,KBPT) Phân loại lock
4,884,812,531 Lock quỹ chung
2,717,625,356 Lock quỹ chung
3,940,755,268 Lock quỹ chung
2,692,216,736 Lock quỹ chung
2,704,676,607 Lock quỹ chung
2,757,285,241 Lock quỹ chung
2,731,257,847 Lock quỹ chung
2,772,901,736 Lock quỹ chung
2,770,233,588 Lock quỹ chung
2,757,234,075 Lock quỹ chung
2,761,803,618 Lock quỹ chung
2,735,858,363 Lock quỹ chung
2,718,235,243 Lock quỹ chung
2,731,234,840 Lock quỹ chung
2,748,843,521 Lock quỹ chung
2,718,235,243 Lock quỹ chung
2,735,883,466 Lock quỹ chung
2,709,938,224 Lock quỹ chung
2,692,236,092 Lock quỹ chung
3,933,484,815 Lock quỹ chung
2,700,035,842 Lock quỹ chung
2,717,739,390 Lock quỹ chung
2,691,794,182 Lock quỹ chung
2,674,036,649 Lock quỹ chung
1,852,777,180 Lock quỹ chung
3,906,849,776 Lock quỹ chung
2,681,836,398 Lock quỹ chung
2,699,595,313 Lock quỹ chung
2,673,650,098 Lock quỹ chung
2,655,837,247 Lock quỹ chung
3,842,164,603 Lock quỹ chung
2,637,637,803 Lock quỹ chung
2,655,531,169 Lock quỹ chung
3,891,094,884 Lock quỹ chung
2,629,585,917 Lock quỹ chung
1,810,288,523 Lock quỹ chung
3,815,529,564 Lock quỹ chung
4,807,659,506 Lock quỹ chung
2,619,438,402 Lock quỹ chung
2,637,387,050 Lock quỹ chung
3,864,894,720 Lock quỹ chung
2,611,441,833 Lock quỹ chung
2,593,439,292 Lock quỹ chung
1,797,895,959 Lock quỹ chung
3,788,894,526 Lock quỹ chung
2,601,239,000 Lock quỹ chung
2,619,242,974 Lock quỹ chung
3,838,694,435 Lock quỹ chung
2,593,297,791 Lock quỹ chung
2,575,239,849 Lock quỹ chung
1,780,192,402 Lock quỹ chung
2,754,001,862 Lock quỹ chung
3,750,844,515 Lock quỹ chung
4,729,464,305 Lock quỹ chung
2,575,239,849 Lock quỹ chung
2,593,322,864 Lock quỹ chung
3,801,265,611 Lock quỹ chung
2,567,377,611 Lock quỹ chung
2,549,240,656 Lock quỹ chung
1,762,488,759 Lock quỹ chung
2,725,032,295 Lock quỹ chung
3,712,794,442 Lock quỹ chung
4,683,378,511 Lock quỹ chung
2,754,001,862 Lock quỹ chung
4,378,092,812 Lock quỹ chung
2,549,240,656 Lock quỹ chung
2,567,402,755 Lock quỹ chung
3,763,836,787 Lock quỹ chung
2,541,457,514 Lock quỹ chung
2,523,241,463 Lock quỹ chung
2,696,062,727 Lock quỹ chung
3,674,744,369 Lock quỹ chung
4,637,292,570 Lock quỹ chung
2,725,032,295 Lock quỹ chung
1,854,224,247 Lock quỹ chung
4,337,766,973 Lock quỹ chung
2,523,241,463 Lock quỹ chung
2,541,482,645 Lock quỹ chung
3,726,407,964 Lock quỹ chung
2,515,537,418 Lock quỹ chung
2,497,242,269 Lock quỹ chung
1,721,770,481 Lock quỹ chung
2,658,402,309 Lock quỹ chung
3,625,279,385 Lock quỹ chung
4,577,381,002 Lock quỹ chung
3,663,329,335 Lock quỹ chung
1,830,020,300 Lock quỹ chung
2,489,442,520 Lock quỹ chung
2,507,786,461 Lock quỹ chung
3,677,750,300 Lock quỹ chung
2,481,841,267 Lock quỹ chung
2,463,443,369 Lock quỹ chung
1,695,215,088 Lock quỹ chung
2,614,948,005 Lock quỹ chung
3,568,204,276 Lock quỹ chung
4,508,252,127 Lock quỹ chung
4,715,638,604 Lock quỹ chung
3,606,254,349 Lock quỹ chung
1,802,092,648 Lock quỹ chung
2,643,917,572 Lock quỹ chung
PANORAMA LAND - BẢNG HÀNG TÒA TK2 DỰ ÁN

STT Mã căn Tầng Căn Loại căn hộ Hướng ban công Diện tích thông thủy
1 TK21101 11 1 2PN+1 ĐB 72
2 TK21102 11 2 Studio ĐB 25
3 TK21103 11 3 Studio ĐB 25.1
4 TK21104 11 4 2PN ĐB 60.6
5 TK21105 11 5 1PN ĐB 45.1
6 TK21106 11 6 2PN+1 ĐB 74
7 TK21107 11 7 2PN TN 59.5
8 TK21108 11 8 2PN TN 65.5
9 TK21109 11 9 Studio TN 28.7
10 TK21110 11 10 2PN TN 61.4
11 TK21111 11 11 1PN+1 TN 49.1
12 TK21112 11 12 2PN+1 TN 70.6
13 TK21113 11 13 3PN TB-TN 82.5
14 TK21114 11 14 3PN TB-ĐB 79.8
15 TK21115 11 15 2PN ĐB 64.6
16 TK21116 11 16 1PN ĐB 41.3
17 TK22401 24 1 2PN+1 ĐB 72
18 TK22402 24 2 Studio ĐB 25
19 TK22403 24 3 Studio ĐB 25
20 TK22404 24 4 2PN ĐB 60.4
21 TK22405 24 5 1PN ĐB 45
22 TK22406 24 6 2PN+1 ĐB 73.8
23 TK22407 24 7 2PN TN 59.3
24 TK22408 24 8 2PN TN 65.4
25 TK22409 24 9 Studio TN 28.5
26 TK22410 24 10 2PN TN 61.2
27 TK22411 24 11 1PN+1 TN 49
28 TK22412 24 12 2PN+1 TN 70.6
29 TK22413 24 13 3PN TB-TN 82.3
30 TK22414 24 14 3PN TB-ĐB 79.6
31 TK22415 24 15 2PN ĐB 64.5
32 TK22416 24 16 1PN ĐB 41.2
BẢNG HÀNG TÒA TK2 DỰ ÁN VINHOMES SMART CITY

Bảng giá Không HTLS Bảng giá Có HTLS 18 tháng


Diện tích tim tường Giá chưa VAT và KPBT Giá gồm VAT và KPBT Giá chưa VAT và KPBT
Giá gồm VAT và KPBT
79.4 4,136,519,819 4,627,320,758 4,411,598,400 4,935,408,768
29.1 1,473,489,563 1,648,370,310 1,571,476,625 1,758,115,825
28.7 1,487,880,794 1,664,480,737 1,586,824,861 1,775,298,076
66.5 3,371,036,363 3,770,863,015 3,595,210,322 4,021,937,827
49.8 2,518,799,236 2,817,558,992 2,686,299,373 3,005,159,169
81.1 4,446,843,013 4,974,727,694 4,742,558,028 5,305,928,464
66.1 3,750,067,072 4,195,462,681 3,999,446,486 4,474,767,651
73 3,986,887,610 4,460,236,564 4,252,015,620 4,757,179,916
32.7 1,811,208,073 2,026,328,217 1,931,653,414 2,161,227,010
67.9 3,658,368,163 4,092,612,614 3,901,649,615 4,365,087,850
54.9 2,805,044,516 3,137,843,626 2,991,579,972 3,346,763,333
78.3 4,027,217,047 4,505,010,181 4,295,026,966 4,804,957,352
90.2 4,783,270,457 5,350,867,512 5,101,357,965 5,707,125,518
87.2 4,631,578,148 5,181,181,430 4,939,578,025 5,526,141,222
71.2 3,728,247,548 4,170,629,462 3,976,175,995 4,448,309,294
45.7 2,340,630,068 2,618,304,101 2,496,281,982 2,792,634,221
79.4 4,015,045,690 4,491,269,733 4,282,046,208 4,790,310,264
29.1 1,428,969,421 1,598,507,752 1,523,995,900 1,704,937,425
28.7 1,443,948,558 1,615,284,385 1,539,971,125 1,722,829,675
66.5 3,269,249,739 3,656,877,500 3,486,654,809 3,900,371,132
49.8 2,442,586,013 2,732,207,934 2,605,017,960 2,914,131,735
81.1 4,322,719,900 4,835,725,312 4,610,180,761 5,157,681,412
66.1 3,556,959,207 3,979,197,376 3,793,497,023 4,244,119,739
73 3,807,493,995 4,259,323,467 4,060,692,344 4,542,905,641
32.7 1,730,812,279 1,936,300,432 1,845,911,285 2,065,211,318
67.9 3,554,439,744 3,976,228,290 3,790,810,008 4,240,962,997
54.9 2,695,576,711 3,015,247,436 2,874,832,597 3,216,014,011
78.3 3,871,125,328 4,330,187,455 4,128,555,201 4,618,508,894
90.2 4,603,407,910 5,149,436,963 4,909,534,488 5,492,298,812
87.2 4,457,695,993 4,986,448,920 4,754,132,766 5,318,458,160
71.2 3,586,285,627 4,011,639,862 3,824,773,632 4,278,746,433
45.7 2,249,502,671 2,516,249,167 2,399,094,581 2,683,792,102
m VAT và KPBT

You might also like