Professional Documents
Culture Documents
Panorama - Bảng Hàng Cập Nhật t7
Panorama - Bảng Hàng Cập Nhật t7
5 TK13406 2PN South West - Tây Nam 60.6 66.5 2,814,240,060 3,147,274,411
STARLAND
ràng An, Hà Nội
mart City"
PANORAMA LAND - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DỰ ÁN VINHOMES SMART C
CẬP NHẬT BẢNG HÀNG PHÂN KHU THE SAKURA 2
Căn 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Số PN Studio 2PN 1PN 3PN 3PN 2PN 2PN Studio Studio 3PN Studio 1PN+1 Studio
DT Thông thủy
27.9 54.6 34.3 82.4 75.5 54.3 54.4 30.5 25.7 78.3 31.6 42.9 25.7
DT Tim tường30.6 59.1 37.5 90.6 81.7 58.9 58.9 34 28.3 87.7 34.8 46.5 28.2
02 2730 3237 3971 2832 2331 3681 2397 2367
03
04 4337
05 1767 4215 4432 1706
06 1791 4291 3981 1728
07 1791 4177 3994 4585
08 1816 4683 1751 2359
09 1819 4555
10 1480 1824 4596 1759 2369
11 1839 yty66 4577 1743
12 1845
13 1771 4499 1680
14 1458 4,247 4,589 1,715
15 1503 1,864 4,607 4,244 1,653 4723 1766 2,379
16 1,509 1,872 4,745 4,261 1,386 4,567 1,759 2,369
17 1,505 2,803 1,867 4,733 4,378 1,670 1,383 4,692 1,754 2,363
18 1,519 2,830 1,884 4,288 1,396 4,734 1,771 2,385
19 1,513 1,876 4,756 4,271 1,679 4,715 1,763 2,375 1,407
20 1757
21 1,504 2,800 1,865 4,572 2,783 1,669 4,632 1,731 2,332
22 1,500 1,861 4,698 1,665 4,620 1,727 2,326
23 1,496 1,856 4,686 4,353 1,660 4609 1722 2,320
24 1842 4321 - 4575
25 1486 1899 4656 4,199 1,649 4578 1711 2,304
26 1491 2775 1850 4594 1716 2312
27 1481 2756 1837 4619 4293 1705 2297
28 1478 4477 4161 1619 4556 2293
29 1468 1821 4133 4525 1690 2277
30 1460 4424 4236 1599 4502 1681 2265
31 1451 1801 4378 4194 4437 1656 2232
32 1441 1788 4166 1563 4407 1645 2216
33 1429 4442 4134 1550 1631 2199
34 1418 1760 4279 1537 4339 1618 2181
35 1744 4240 4066 1523 4301 1604 2162
36 1728 4031 4263 1589
37 3559 3995 4225 2122
38 1366 3960 1480 4187 1560 2103
HOMES SMART CITY
SAKURA 2
14 15 16 17 18 19 Căn
2PN+1 2PN+1
3PN 1PN+1 2PN 2PN Số PN
79.2 2WC
63.4 42.8 54.6 54.6 2WC
63.3
DT Thông thủy
87.7 69.3 46.3 59.1 59.1 69.2
DT Tim tường
3563 3569 2781 2761 02
03
04
05
2177 06
2118 07
2208 2710 08
2715 09
2218 10
2217 2738 11
2225 12
3339 13
14
2,248 2778 3,544 15
2,258 2,798 2,790 3,559 16
2,252 2,783 3,550 17
28gdf18 3,582 18
2,263 2,798 3,568 19
20
4,406 3,514 2,250 2,788 2,780 3,547 21
4,395 3,506 2,244 2,780 2,773 3,538 22
4,384 3,497 2238 2773 2766 3,530 23
2743 3503 24
2223 2746 25
2756 3518 26
4340 4362 2215 2743 27
2211 3489 28
3433 2195 2711 3466 29
4281 2184 2696 3448 30
2170 2678 3428 31
4189 3371 2154 32
4155 2137 33
4122 2119 34
2100 35
36
2061 2539 3265 37
4093 2522 2514 38
PANORAMA - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CHÍNH TH
DỰ ÁN VINHOMES SMART CITY
CẬP NHẬT BẢNG HÀNG TÒA GS1"
ủa CĐT:
u tư xây dựng Thái Sơn
000466389
ANORAMA LAND - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI VINHOMES SMA
TOÀ TK1 THE TONKIN"
DTCăn
Thông 1 -
28,7 2 -
65,5 3 05A-
73,8 5 -
45,2 6 -
60,1 7 -
25,1 8 9 -
71,9 10 -
41,4
59,4 - 60 25
Thủy (m2)
Hướng
29,1
ĐB
65,8
ĐB ĐN - TN
74,2
ĐN - TN
45,3
TN
60,8
TN
25,3
TN TN
73,6
TN
42,3
TB
Số phòng ngủ STUDIO 2PN 2PN 2PN+1 1PN 2PN STUDIO STUDIO 2PN+1 1PN
02
03
05A 3,356
05 3642 2406 3372 1430 1482 3,486
06 #N/A #N
08A 3,465
08 3,647
09 3045 3663
10
11
12
12A 3,509
15A 1507 3345 4411 2,186 1975
15 #N/A #N/A
16 3151
17 2237
18
19 #N/A 2031
20
21
22 #N/A
23 3687 2,068
24 #N/A #N/A
25 2292 1562 2,053
26
27 #N/A 2208 3096 #N/A 1352 3742 2,036
28 #N/A 3397 2601
29 #N/A 3284 2188 2,018
30 #N/A 2176 3690 2,006
31 3344 2162 3220 1,993
32 1921
33 1904
34 3147
35
36
37
38 2,928 3,431
ỐI VINHOMES SMART CITY
3577
#N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A
3829 4803 #N/A 3923 2816 3758
#N/A #N/A #N/A #N/A 2361 3180
4018
3175
3,082
3,038 3846
PANORAMA LAND - ĐẠI
CẬP NHẬT BẢ
Ngày 27/06/2023
Căn 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Số PN 3PN Studio 1PN+1 2PN 2PN 1PN+1 Studio 3PN Studio 2PN 1PN 3PN
Diện tích Tim
88.9 28.0 46.5 59.0 59.0 46.5 28.0 88.9 35.0 59.0 37.0 102.7
Tầng 3-10
Diện tích TT
80.8 25.4 42.7 54.0 54.0 42.7 25.4 80.7 31.7 54.0 33.6 93.7
Tầng 3-10
Diện tích Tim
88.9 28.0 46.3 59.2 59.2 46.3 28.0 88.9 34.8 59.2 37.0 102.7
Tầng 11-38
Diện tích TT
81.5 25.6 42.7 54.6 54.6 42.7 25.6 81.5 31.7 54.6 33.8 94.5
Tầng 11-38
03 4,630 1,424 2,276 2,858 2,919 2,289 1,400 4,649 1,606 2,833 1,843 4,712
04 4,572 1,406 2,247 2,882 2,260 1,383 1,585 2,796 1,819 4,647
05 4,706 1447 2315 2994 2,969 2328 1424 1636 2882 1873 4797
06 4,824 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
07 4687 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
08 4824 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 2959 #N/A 4973
09 4,832 1486 2379 2988 3050 2392 1462 1684 2964 1924 4981
10 4843 1489 2384 2996 3057 1688 2971 1929 4994
11 4803 #N/A #N/A 2979 #N/A #N/A #N/A 1678 #N/A #N/A #N/A
12 4818 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
13 4734 2319 2934 2996 2333 1432 4754 1652 2910 1885 4957
14 4,769 1,466 2,337 2,957 3018 235 4,788 1,665 2,932 1,898 5,146
15 4,722 1,495 #N/A 3,018 #N/A 2,398 #N/A 1,701 #N/A 1,937 5,103
16 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
17 4834 1486 2369 2999 3060 2383 1462 4853 1704 2974 1925 5154
18 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
19 4,857 1,493 2,381 3,013 3,075 2394 1,469 4,876 1,713 2,989 1,934 5,180
20 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
21 4811 #N/A #N/A 2983 2984 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 5150
22 4799 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 4818 #N/A #N/A #N/A #N/A
23 4,788 1,472 2,346 2,969 3,031 2,360 1,448 4,807 1,694 2,944 1,906 5,278
24 4754 2329 2947 3008 2342 1438 4773 1681 2,922 1,892
25 4757 2401 3038 3101 2415 4776 1733 3012 1951 5243
26 4734 2389 3023 3086 2403 4754 1731 2997 1941 5260
27 4704 2373 3002 3066 2387 4723 1720 2977
28
29 4,666 2,952 4685 1,655 1,857 5,181
30
31
32
33 4513 1388 2207 2791 2853 2221 1364 4400 #N/A 2791 1795 4902
34 4,479 1,377 2,190 2,769 2,831 2203 1,354 4,498 1,598 2,769 1,781 4,863
35 4441 4460 4820
36 4403 4422
37 4326
38 4,326 1,331 2,113 2,671 2,814 2,126 1,307 4,345 1,540 2,671 1,720 4692
39 4288 2156 2725 2789 2170 4307 1572 2725 4789
MA LAND - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DỰ ÁN VINHOMES SMART CITY
CẬP NHẬT BẢNG HÀNG PHÂN KHU THE SAKURA 3
63.4 47.5 61.3 54.0 74.8 42.8 47.2 61.3 42.8 74.7 54.0 61.3 47.5 63.4
70.0 51.9 66.3 58.8 82.1 46.2 51.7 66.6 46.2 82.1 58.7 66.3 51.9 70.0
64.2 47.6 61.5 54.2 75.5 42.7 47.9 61.7 42.7 75.5 54.2 61.5 47.7 64.2
3,304 2,324 3,047 2,738 3,889 2,092 2,345 3047 2,078 4006 2,731 2,314 3,434
3,261 2,292 2,702 3,953 2,063 2,313 3006 2,049 2,694 2936 2,281 3,391
3,362 2368 3103 2787 4077 2,131 2459 2117 2780 3033 2357
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 2389 #N/A
3244 4256 2571 3244 4256 3175 2542
3472 3250 2917 4139 2233 2576 2220 4263 2910 3180 3646
3481 #N/A 2925 2582 3258 4149 2917 3189 2553
#N/A #N/A 3353 #N/A 4418 2374 2689 3468 4418 #N/A #N/A 2636 3888
#N/A 2656 #N/A #N/A 4432 2382 2698 3480 2368 4432 #N/A #N/A 2644 #N/A
2607 3303 4354 2649 3417 4354 3331 2596 3834
351 2550 3328 2,990 4,386 2,288 2,669 3,443 2,274 2,982 3,259 2,616 3,748
3,583 #N/A 3,397 3,051 4,343 2,336 2,724 2,322 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
2709 4516 2410 2751 3548 2396 4516 3073 3462 2698 3827
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
3,665 2,643 3,447 3,095 4,537 2,351 3,565 2,338 3,479 2711
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A 2707 3428 #N/A 4513 2408 2749 3545 2394 4513 #N/A 3459 2696 3939
#N/A 2700 #N/A #N/A 4502 #N/A 2742 3537 2388 4502 #N/A #N/A 2689 #N/A
3,627 2,693 3,411 3,063 4,361 2,326 2,735 3,528 2313 4,492 3,056 3,442 2,682 3,807
3600 4460 2636 3503 2295 4460 3417 2662 3781
3711 2676 4391 3135 4463 2380 2718 3505 2666 4463 3127 3420 2665 3897
3723 2673 3488 3132 4460 2378 2716 3503 2364 4460 3125 3417 2662 3909
2567 3326 2924 2609 3340 2203 4291 2916 3280 3655
3448 2,547 3,297 2,902 2,199 2,589 3,311 2,186 4,259 2894 3255 2,535
4224 2567 3283 2232 4224 2513 3600
2502 4189 2545 4189 2491
3331 2,457 3,118 2,804 4,118 2,122 2,500 2,109 4,118 2,797 2,446 3,512
3401 2435 3184 2863 4083 2166 2478 3197 2152 4083 2855 3112 2424 3588
ĐÃ BÁN
27 28 29 30
3PN 2PN 2PN Studio
4,269 3,062
3039
4166 2779
4,134 2,757
4100
4065
6/27/2023
Căn 1 2 3 05A 5 6 7 8
DT Thông Thủy
72 m2 25 m2 25 m2 60,4 m2 45 m2 73,8 m2 59,3 m2 65,4 m2
(m2)
Hướng ĐB-TB ĐB ĐB ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN TN
Số phòng ngủ 2PN+1 STUDIO STUDIO 2PN 1PN 2PN+1 2PN 2PN
7 4,642 2,818
31
32
33
34
35
36
37
38
N PHỐI CHÍNH THỨC VINHOMES SMART CITY
2,913 4,981
Giá thanh toán theo tiến độ
Diện tích thông Diện tích
STT Mã căn Loại căn hộ Hướng ban công
thủy tim tường Giá chưa VAT và
KPBT Giá gồm VAT và KPBT
4,425,840,312 4,951,382,957
2,686,299,373 3,005,159,169
3,018,673,186 3,377,123,243
4,333,715,723 4,848,296,492
4,878,367,065 5,457,375,660
4,680,811,971 5,236,346,603
3,976,099,103 4,448,246,480
2,777,112,142 3,106,567,121
3,989,183,388 4,462,412,435
4,748,955,232 5,312,457,768
PANORAMA LAND - QUỸ ĐỘC Q
VINHOMES SMART CITY
DIỆN
TÍCH NGÀY KÝ THƯỞNG
STT MÃ CĂN HƯỚNG LOẠI CĂN CHÍNH SÁCH
THÔNG CỌC NÓNG SALE
THUỶ
SA3
1 SA30403 42.7 TB 1PN+1 5/16/2022 5/27/2022 15 triệu
Tên tài khoản: Công ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Thái Sơn
💎 TK Số TK: 16010000466389
nhận cọc Tại ngân hàng: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam-
GS1: CN Sở Giao dịch 3
Nội dung: [Tên KH] nop coc can ho [mã căn] du an VHSM
💎 TK Tên tài khoản: Công ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Thái Sơn
nhận cọc
Số TK: 00211707799999
Tonkin
TK1
💎 TK
nhận cọc
Tonkin
TK1 Tại ngân hàng: Ngân hàng Quân Đội Việt Nam - MB Bank
3
2,246,878,697 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
3,005,562,846 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
2,936,205,083 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
2,865,900,582 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
3,646,105,280 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
2,978,786,047 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
2,375,076,138 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
1,693,997,565 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
1,915,418,588 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
1,910,794,748 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
2,365,432,770 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
2,809,903,834 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
3,389,705,815 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
2,658,198,652 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
4,578,066,487 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
2,307,369,456 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
2,918,414,554 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
2,981,915,568 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
4,597,138,108 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
1,876,121,019 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
3,630,098,998 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
2,604,412,502 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
3,054,402,351 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
2,316,740,099 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
4,350,641,996 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
3,328,624,460 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
2,593,278,349 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
1,674,714,248 Ký cọc theo PA tiến độ chuẩn Ban giao theo tiêu chuẩn Saphire+
PANORAMA LAND - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DỰ ÁN
MASTERI WEST HEIGHT
CẬP NHẬT BẢNG HÀNG TÒA A"
LOCK
6/27/2023 Diện tích Diện Tích Tổng giá trị căn hộ (chưa
STT Mã căn Loại PN tim tường (m2) thông thủy (m2) Hướng View VAT,KPBT)
1 U39.2.0205A 3PN 81.46 71.24 TB-TN Nội khu 4,367,147,356
2 U39.2.0325 1PN+1 45.86 41.64 TN Nội khu 2,429,787,315
3 U39.2.0403 2PN 67.78 61.83 TN Nội khu 3,523,485,188
4 U39.2.0424 1PN+1 46.09 41.85 TN Nội khu 2,407,117,879
5 U39.2.0425 1PN+1 45.86 41.64 TN Nội khu 2,418,225,928
6 U39.2.0524 1PN+1 46.09 41.85 TN Nội khu 2,465,214,761
7 U39.2.0529 1PN+1 46.09 41.85 TN Nội khu 2,441,976,000
8 U39.2.0729 1PN+1 46.09 41.85 TN Nội khu 2,479,158,051
9 U39.2.2529 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,476,782,973
10 U39.2.2629 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,465,176,245
11 U39.2.2725 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,469,245,794
12 U39.2.2728 1PN+1 45.9 41.8 TN Nội khu 2,446,079,612
13 U39.2.2729 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,430,355,896
14 U39.2.2824 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,441,962,665
15 U39.2.2825 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,457,674,291
16 U39.2.2924 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,430,355,896
17 U39.2.2925 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,446,102,830
18 U39.2.2928 1PN+1 45.9 41.8 TN Nội khu 2,422,936,624
19 U39.2.2929 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,407,142,358
20 U39.2.3003 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,516,988,854
21 U39.2.3024 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,414,106,411
22 U39.2.3025 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,429,902,751
23 U39.2.3028 1PN+1 45.9 41.8 TN Nội khu 2,406,736,574
24 U39.2.3029 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,390,892,872
25 U39.2.3101 Studio 31.35 28.59 TN Nội khu 1,656,555,890
26 U39.2.3103 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,493,207,589
27 U39.2.3124 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,397,856,926
28 U39.2.3125 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,413,702,672
29 U39.2.3128 1PN+1 45.9 41.8 TN Nội khu 2,390,536,524
30 U39.2.3129 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,374,643,387
31 U39.2.3203 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,435,452,948
32 U39.2.3224 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,358,393,902
33 U39.2.3225 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,374,359,671
34 U39.2.3227 2PN 66.28 60.51 TN Nội khu 3,479,039,756
35 U39.2.3228 1PN+1 45.9 41.8 TN Nội khu 2,351,193,486
36 U39.2.3301 Studio 31.35 28.59 TN Nội khu 1,618,619,591
37 U39.2.3303 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,411,671,683
38 U39.2.3305A 3PN 81.61 73.77 TB-TN Nội khu 4,298,463,409
39 U39.2.3324 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,342,144,417
40 U39.2.3325 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,358,159,592
41 U39.2.3327 2PN 66.28 60.51 TN Nội khu 3,455,646,771
42 U39.2.3328 1PN+1 45.9 41.8 TN Nội khu 2,334,993,395
43 U39.2.3329 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,318,930,920
44 U39.2.3401 Studio 31.35 28.59 TN Nội khu 1,607,554,832
45 U39.2.3403 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,387,890,419
46 U39.2.3424 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,325,894,931
47 U39.2.3425 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,341,959,514
48 U39.2.3427 2PN 66.28 60.51 TN Nội khu 3,432,253,666
49 U39.2.3428 1PN+1 45.9 41.8 TN Nội khu 2,318,793,345
50 U39.2.3429 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,302,681,393
51 U39.2.3501 Studio 31.35 28.59 TN Nội khu 1,591,748,050
52 U39.2.3502 1PN+1 51.3 46.9 TN Nội khu 2,462,687,718
53 U39.2.3503 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,353,917,166
54 U39.2.3505A 3PN 81.61 73.83 TB-TN Nội khu 4,228,651,051
55 U39.2.3524 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,302,681,393
56 U39.2.3525 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,318,816,550
57 U39.2.3527 2PN 66.28 60.51 TN Nội khu 3,398,835,082
58 U39.2.3528 1PN+1 45.9 41.8 TN Nội khu 2,295,650,357
59 U39.2.3529 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,279,467,855
60 U39.2.3601 Studio 31.35 28.59 TN Nội khu 1,575,941,239
61 U39.2.3602 1PN+1 51.3 46.9 TN Nội khu 2,436,822,039
62 U39.2.3603 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,319,943,913
63 U39.2.3605A 3PN 81.61 73.83 TB-TN Nội khu 4,187,503,008
64 U39.2.3621 1PN+1 51.3 46.9 TN Nội khu 2,462,687,718
65 U39.2.3623 2PN+1 71.41 63.72 ĐN-TN Nội khu 3,914,116,524
66 U39.2.3624 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,279,467,855
67 U39.2.3625 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,295,673,586
68 U39.2.3627 2PN 66.28 60.51 TN Nội khu 3,365,416,438
69 U39.2.3628 1PN+1 45.9 41.8 TN Nội khu 2,272,507,411
70 U39.2.3629 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,256,254,274
71 U39.2.3702 1PN+1 51.3 46.9 TN Nội khu 2,410,956,408
72 U39.2.3703 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,285,970,660
73 U39.2.3705A 3PN 81.61 73.83 TB-TN Nội khu 4,146,354,891
74 U39.2.3721 1PN+1 51.3 46.9 TN Nội khu 2,436,822,039
75 U39.2.3722 Studio 32.97 30.33 TN Nội khu 1,657,987,327
76 U39.2.3723 2PN+1 71.41 63.72 ĐN-TN Nội khu 3,878,111,347
77 U39.2.3724 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,256,254,274
78 U39.2.3725 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,272,530,664
79 U39.2.3727 2PN 66.28 60.51 TN Nội khu 3,331,997,854
80 U39.2.3728 1PN+1 45.9 41.8 TN Nội khu 2,249,364,465
81 U39.2.3729 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,233,040,736
82 U39.2.3801 Studio 31.35 28.59 TN Nội khu 1,539,585,623
83 U39.2.3802 1PN+1 51.3 46.9 TN Nội khu 2,377,331,031
84 U39.2.3803 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,241,805,419
85 U39.2.3805A 3PN 81.61 73.83 TB-TN Nội khu 4,092,862,398
86 U39.2.3820 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,275,778,672
87 U39.2.3822 Studio 32.97 30.33 TN Nội khu 1,636,376,656
88 U39.2.3824 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,226,076,683
89 U39.2.3825 1PN+1 45.9 41.81 TN Nội khu 2,242,444,773
90 U39.2.3827 2PN 66.28 60.51 TN Nội khu 3,288,553,550
91 U39.2.3828 1PN+1 45.9 41.8 TN Nội khu 2,219,278,622
92 U39.2.3829 1PN+1 46.04 41.94 TN Nội khu 2,202,863,145
93 U39.2.3901 Studio 31.35 28.59 TN Nội khu 1,515,875,450
94 U39.2.3902 1PN+1 51.3 46.9 TN Nội khu 2,338,532,537
95 U39.2.3903 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,190,845,539
96 U39.2.3905A 3PN 81.61 73.83 TB-TN Nội khu 4,031,140,223
97 U39.2.3915 3PN 81.61 73.83 ĐN-TN Nội khu 4,216,306,675
98 U39.2.3916 2PN 67.38 61.77 TN Nội khu 3,224,818,792
99 U39.2.3918 Studio 32.97 30.33 TN Nội khu 1,611,441,241
100 U39.2.3918A 1PN+1 51.3 46.9 TN Nội khu 2,364,398,215
DỰ ÁN
STT Mã căn Tầng Căn Loại căn hộ Hướng ban công Diện tích thông thủy
1 TK21101 11 1 2PN+1 ĐB 72
2 TK21102 11 2 Studio ĐB 25
3 TK21103 11 3 Studio ĐB 25.1
4 TK21104 11 4 2PN ĐB 60.6
5 TK21105 11 5 1PN ĐB 45.1
6 TK21106 11 6 2PN+1 ĐB 74
7 TK21107 11 7 2PN TN 59.5
8 TK21108 11 8 2PN TN 65.5
9 TK21109 11 9 Studio TN 28.7
10 TK21110 11 10 2PN TN 61.4
11 TK21111 11 11 1PN+1 TN 49.1
12 TK21112 11 12 2PN+1 TN 70.6
13 TK21113 11 13 3PN TB-TN 82.5
14 TK21114 11 14 3PN TB-ĐB 79.8
15 TK21115 11 15 2PN ĐB 64.6
16 TK21116 11 16 1PN ĐB 41.3
17 TK22401 24 1 2PN+1 ĐB 72
18 TK22402 24 2 Studio ĐB 25
19 TK22403 24 3 Studio ĐB 25
20 TK22404 24 4 2PN ĐB 60.4
21 TK22405 24 5 1PN ĐB 45
22 TK22406 24 6 2PN+1 ĐB 73.8
23 TK22407 24 7 2PN TN 59.3
24 TK22408 24 8 2PN TN 65.4
25 TK22409 24 9 Studio TN 28.5
26 TK22410 24 10 2PN TN 61.2
27 TK22411 24 11 1PN+1 TN 49
28 TK22412 24 12 2PN+1 TN 70.6
29 TK22413 24 13 3PN TB-TN 82.3
30 TK22414 24 14 3PN TB-ĐB 79.6
31 TK22415 24 15 2PN ĐB 64.5
32 TK22416 24 16 1PN ĐB 41.2
BẢNG HÀNG TÒA TK2 DỰ ÁN VINHOMES SMART CITY