Professional Documents
Culture Documents
Sach Nien Giam TK 2022 Update 21.7 - File Nen Water 630 635
Sach Nien Giam TK 2022 Update 21.7 - File Nen Water 630 635
KÊ
Khánh Hòa 216 176 135 122 117
Ninh Thuận 271 259 174 215 234
Bình Thuận 578 796 495 513 422
G
Tây Nguyên - Central Highlands 19047 22270 22784 21099 22699
N
Kon Tum 164 150 187 232 649
Gia Lai 2623 5232 4467 4490 5201
Ố
Đắk Lắk 6895 7669 8507 7074 7358
TH
Đắk Nông 7037 6844 7000 6619 6608
Lâm Đồng 2328 2376 2624 2684 2883
Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong River Delta 23966 22702 20766 16092 5770
Long An 8 9 8 11 51
TỔ
630 Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishing
Sản lượng khoai lang phân theo địa phương
228 Production of sweet potatoes by province
Tấn - Ton
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
KÊ
Quảng Ninh 21268 20217 20533 19184 19205
Hải Dương 9306 8758 8109 7791 8608
Hải Phòng 7728 8479 7584 7798 8297
G
Hưng Yên 6859 6625 6126 4331 3513
Thái Bình 39359 43311 42504 38297 33600
N
Hà Nam 5187 5509 5306 5085 4838
Nam Định 13032 15884 14522 12609 10652
Ố
Ninh Bình 11725 10857 7779 6615 8796
TH
Trung du và miền núi phía Bắc
Northern midlands and mountain areas 203354 195880 183478 176968 164686
Hà Giang 9423 8432 8404 10184 11527
Cao Bằng 7643 9813 9522 9885 7877
C
Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishing 631
(Tiếp theo) Sản lượng khoai lang phân theo địa phương
228 (Cont.) Production of sweet potatoes by province
Tấn - Ton
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
KÊ
Khánh Hòa 932 790 595 547 531
Ninh Thuận 3398 3327 2428 3127 3233
Bình Thuận 3428 5386 3194 3257 2682
G
Tây Nguyên - Central Highlands 246870 296627 338184 343455 390437
Kon Tum 1283 1288 1458 1846 5066
N
Gia Lai Ố23197 47399 44716 45009 70052
Đắk Lắk 99476 119832 146442 139788 144493
Đắk Nông 87055 89762 93373 96221 98330
TH
Lâm Đồng 35859 38346 52194 60592 72495
Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong River Delta 559118 568634 520674 398919 122462
N
632 Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishing
Diện tích gieo trồng sắn phân theo địa phương
229 Planted area of cassava by province
Ha
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
KÊ
Tuyên Quang 3319 2576 2332 2125 1658
Lào Cai 6982 6100 5465 5543 6327
Yên Bái 10637 9776 8710 8662 8611
Thái Nguyên 2516 2078 1843 1512 1391
G
Lạng Sơn 2096 1574 1102 1043 2016
Bắc Giang 2996 2652 2151 1505 1206
N
Phú Thọ 6871 6484 5755 5590 5694
Điện Biên 7722 7658 8251 8856 10837
Lai Châu
Ố5062 5129 5736 6320 6953
Sơn La
TH
34826 37017 36864 41904 47031
Hòa Bình 9224 8735 8667 8041 7688
Thanh Hóa 14017 14671 14967 13680 13713
Nghệ An 13576 14718 13479 13661 14763
Hà Tĩnh
C
Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishing 633
Sản lượng sắn phân theo địa phương
230 Production of cassava by province
Nghìn tấn - Thous. tons
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
KÊ
Tuyên Quang 44,4 35,4 31,8 28,3 22,8
Lào Cai 92,1 78,8 74,6 82,8 97,9
Yên Bái 205,4 187,8 171,6 171,4 170,6
Thái Nguyên 37,8 31,9 28,6 25,1 22,9
G
Lạng Sơn 20,4 15,3 10,7 9,9 9,7
Bắc Giang 45,2 40,3 33,1 23,0 18,5
N
Phú Thọ 101,3 98,3 87,7 86,8 89,6
Điện Biên 63,9 68,0 78,7 91,6 105,5
Lai Châu
Ố 42,7 43,5 50,1 56,0 61,7
Sơn La 412,6 433,3 432,4 487,4 553,2
TH
Hòa Bình 121,3 119,6 124,3 119,8 117,2
Thanh Hóa 217,0 229,4 264,6 206,3 222,9
Nghệ An 305,2 324,3 315,8 322,1 333,3
Hà Tĩnh
C
634 Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishing
Diện tích gieo trồng mía phân theo địa phương
231 Planted area of sugar-cane by province
Ha
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
KÊ
Quảng Ninh 543 482 440 368 325
Hải Dương 56 53 54 52 52
Hải Phòng 68 70 35 37 29
G
Hưng Yên 1 3 7 4 1
Thái Bình 91 115 46 47 34
N
Hà Nam 7 5
Nam Định
Ố 124 110 93 76 53
Ninh Bình 918 828 711 495 399
TH
Trung du và miền núi phía Bắc
Northern midlands and mountain areas 33458 28034 23975 23929 23728
Hà Giang 808 824 707 694 588
Cao Bằng
C
Điện Biên 61 60 56 83 81
Lai Châu 145 157 223 238 276
Sơn La 9451 8770 7852 9283 10100
Hòa Bình 8927 8792 7638 7130 6611
Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung
North Central and Central coastal areas 108134 99173 79597 71216 70843
Thanh Hóa 27870 24407 18882 15496 14036
Nghệ An 24921 23235 20206 18805 20500
Hà Tĩnh 158 146 159 148 164
Quảng Bình 165 207 207 181 165
Quảng Trị 75 66 48 32 24
Thừa Thiên - Huế 206 178 173 138 147
Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishing 635