You are on page 1of 6

(Tiếp theo) Diện tích gieo trồng khoai lang

227 phân theo địa phương


(Cont.) Planted area of sweet potatoes by province
Ha
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022

Đà Nẵng 273 273 264 255 231


Quảng Nam 3116 2655 2337 2200 2243
Quảng Ngãi 340 305 288 226 234
Bình Định 305 244 177 170 212
Phú Yên 94 73 81 84 70


Khánh Hòa 216 176 135 122 117
Ninh Thuận 271 259 174 215 234
Bình Thuận 578 796 495 513 422

G
Tây Nguyên - Central Highlands 19047 22270 22784 21099 22699

N
Kon Tum 164 150 187 232 649
Gia Lai 2623 5232 4467 4490 5201

Đắk Lắk 6895 7669 8507 7074 7358
TH
Đắk Nông 7037 6844 7000 6619 6608
Lâm Đồng 2328 2376 2624 2684 2883

Đông Nam Bộ - South East 1515 1788 1058 1117 935


C

Bình Phước 529 552 481 584 468


Tây Ninh 6 260 66 28 1
CỤ

Bình Dương 188 190 173 175 181


Đồng Nai 445 460 285 216 229
Bà Rịa - Vũng Tàu 293 293 22 91 40
G

TP. Hồ Chí Minh 54 33 30 23 16


N

Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong River Delta 23966 22702 20766 16092 5770
Long An 8 9 8 11 51
TỔ

Tiền Giang 444 434 432 341 174


Bến Tre 51 41 24 43 48
Trà Vinh 1206 1134 1202 1217 1313
Vĩnh Long 14718 13843 12803 8444 992
Đồng Tháp 3639 3737 3452 3561 713
An Giang 169 176 149 98 108
Kiên Giang 1352 1340 1422 1348 1244
Cần Thơ 40 23 17 35 54
Hậu Giang 141 68 28 18 55
Sóc Trăng 1491 1182 626 459 514
Bạc Liêu 528 530 449 368 361
Cà Mau 179 185 155 148 141

630 Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishing
Sản lượng khoai lang phân theo địa phương
228 Production of sweet potatoes by province
Tấn - Ton
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022

CẢ NƯỚC - WHOLE COUNTRY 1374664 1431971 1378014 1231469 976122


Đồng bằng sông Hồng - Red River Delta 168462 169964 156329 139528 133147
Hà Nội 28062 23894 18526 15265 14616
Vĩnh Phúc 23792 24825 23769 21047 19722
Bắc Ninh 2143 1606 1572 1507 1300


Quảng Ninh 21268 20217 20533 19184 19205
Hải Dương 9306 8758 8109 7791 8608
Hải Phòng 7728 8479 7584 7798 8297

G
Hưng Yên 6859 6625 6126 4331 3513
Thái Bình 39359 43311 42504 38297 33600

N
Hà Nam 5187 5509 5306 5085 4838
Nam Định 13032 15884 14522 12609 10652

Ninh Bình 11725 10857 7779 6615 8796
TH
Trung du và miền núi phía Bắc
Northern midlands and mountain areas 203354 195880 183478 176968 164686
Hà Giang 9423 8432 8404 10184 11527
Cao Bằng 7643 9813 9522 9885 7877
C

Bắc Kạn 2188 2591 2606 2747 2883


CỤ

Tuyên Quang 19349 16583 13350 15564 12858


Lào Cai 7350 7537 7034 7727 5043
Yên Bái 16631 17030 18208 17925 18307
Thái Nguyên 24114 23429 21970 19764 19075
G

Lạng Sơn 13114 12271 9730 9181 9816


N

Bắc Giang 55569 53554 50617 45842 41538


Phú Thọ 10413 10211 8378 6690 5586
TỔ

Điện Biên 6990 5256 4974 4359 4072


Lai Châu 1964 1641 1435 1463 1840
Sơn La 2356 2539 2695 2367 2322
Hòa Bình 26250 24993 24555 23268 21942
Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung
North Central and Central coastal areas 186531 185742 170074 164052 157752
Thanh Hóa 44776 49634 47750 45351 40585
Nghệ An 25424 26647 24984 24319 24637
Hà Tĩnh 26067 25915 24401 25943 27313
Quảng Bình 25752 23860 23066 23663 23158
Quảng Trị 18290 16643 14329 12266 8859
Thừa Thiên - Huế 10251 9108 6629 4041 3504

Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishing 631
(Tiếp theo) Sản lượng khoai lang phân theo địa phương
228 (Cont.) Production of sweet potatoes by province
Tấn - Ton
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022

Đà Nẵng 1779 1778 1967 1686 1581


Quảng Nam 21660 18404 16767 16323 17564
Quảng Ngãi 2177 2166 2108 1706 1966
Bình Định 1730 1406 1042 998 1462
Phú Yên 867 679 814 826 678


Khánh Hòa 932 790 595 547 531
Ninh Thuận 3398 3327 2428 3127 3233
Bình Thuận 3428 5386 3194 3257 2682

G
Tây Nguyên - Central Highlands 246870 296627 338184 343455 390437
Kon Tum 1283 1288 1458 1846 5066

N
Gia Lai Ố23197 47399 44716 45009 70052
Đắk Lắk 99476 119832 146442 139788 144493
Đắk Nông 87055 89762 93373 96221 98330
TH
Lâm Đồng 35859 38346 52194 60592 72495

Đông Nam Bộ - South East 10330 15124 9276 8547 7638


Bình Phước 2581 2721 2601 2959 2364
C

Tây Ninh 70 3417 916 390 14


CỤ

Bình Dương 1396 1426 1319 1342 1402


Đồng Nai 4665 6076 4143 3325 3578
Bà Rịa - Vũng Tàu 1258 1261 96 374 171
TP. Hồ Chí Minh 359 222 201 157 109
G

Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong River Delta 559118 568634 520674 398919 122462
N

Long An 85 125 112 109 643


Tiền Giang
TỔ

6900 6872 7063 6162 2994


Bến Tre 507 406 244 443 490
Trà Vinh 18576 18850 19471 20010 22977
Vĩnh Long 381389 389216 358143 235204 29546
Đồng Tháp 91402 98447 87401 91754 18331
An Giang 3028 3122 2531 1776 2169
Kiên Giang 30713 30015 33794 33458 33146
Cần Thơ 449 270 205 443 674
Hậu Giang 2469 1386 623 386 1137
Sóc Trăng 19422 15626 7462 5979 7173
Bạc Liêu 3329 3427 2904 2504 2523
Cà Mau 848 872 719 690 659

632 Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishing
Diện tích gieo trồng sắn phân theo địa phương
229 Planted area of cassava by province
Ha
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022

CẢ NƯỚC - WHOLE COUNTRY 513021 518985 524687 524512 530329


Trong đó - Of which:
Hà Nội 1033 951 714 705 559
Hà Giang 5054 5089 4975 4948 5029
Cao Bằng 2688 2763 2232 2903 3415
Bắc Kạn 1221 656 418 371 327


Tuyên Quang 3319 2576 2332 2125 1658
Lào Cai 6982 6100 5465 5543 6327
Yên Bái 10637 9776 8710 8662 8611
Thái Nguyên 2516 2078 1843 1512 1391

G
Lạng Sơn 2096 1574 1102 1043 2016
Bắc Giang 2996 2652 2151 1505 1206

N
Phú Thọ 6871 6484 5755 5590 5694
Điện Biên 7722 7658 8251 8856 10837
Lai Châu
Ố5062 5129 5736 6320 6953
Sơn La
TH
34826 37017 36864 41904 47031
Hòa Bình 9224 8735 8667 8041 7688
Thanh Hóa 14017 14671 14967 13680 13713
Nghệ An 13576 14718 13479 13661 14763
Hà Tĩnh
C

2965 2880 2712 2450 2625


Quảng Bình 5983 6164 6267 6580 6725
CỤ

Quảng Trị 11884 11729 12011 12438 12780


Thừa Thiên - Huế 5959 6143 3986 4180 4102
Quảng Nam 10831 10477 10073 9347 9050
Quảng Ngãi 17946 17587 17785 17102 14082
G

Bình Định 11668 12078 11358 10520 9970


Phú Yên 24682 25932 29466 29709 28348
N

Khánh Hòa 4357 3607 3459 2857 2722


Bình Thuận 25713 26423 27984 27989 27832
TỔ

Kon Tum 38358 38160 39316 38768 40209


Gia Lai 68579 73880 78881 78755 80441
Đắk Lắk 38732 41011 44161 44969 44041
Đắk Nông 12153 9509 8174 6175 4650
Bình Phước 13614 10330 5920 5467 4901
Tây Ninh 49242 52316 57150 59168 61696
Bình Dương 4545 4256 4131 4078 3952
Đồng Nai 15253 15158 16532 16777 16970
Bà Rịa - Vũng Tàu 7239 7520 7201 7122 6009
Long An 1297 1762 1942 1408 700
Vĩnh Long 196 188 193 194 197
An Giang 795 849 406 683 733
Kiên Giang 551 443 361 336 364

Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishing 633
Sản lượng sắn phân theo địa phương
230 Production of cassava by province
Nghìn tấn - Thous. tons
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022

CẢ NƯỚC - WHOLE COUNTRY 9847,1 10174,9 10504,2 10565,6 10626,9


Trong đó - Of which:
Hà Nội 21,0 19,0 17,3 15,4 11,6
Hà Giang 47,6 45,6 44,7 45,9 47,5
Cao Bằng 37,2 44,5 33,7 44,8 51,9
Bắc Kạn 13,2 7,2 4,7 4,1 3,7


Tuyên Quang 44,4 35,4 31,8 28,3 22,8
Lào Cai 92,1 78,8 74,6 82,8 97,9
Yên Bái 205,4 187,8 171,6 171,4 170,6
Thái Nguyên 37,8 31,9 28,6 25,1 22,9

G
Lạng Sơn 20,4 15,3 10,7 9,9 9,7
Bắc Giang 45,2 40,3 33,1 23,0 18,5

N
Phú Thọ 101,3 98,3 87,7 86,8 89,6
Điện Biên 63,9 68,0 78,7 91,6 105,5
Lai Châu
Ố 42,7 43,5 50,1 56,0 61,7
Sơn La 412,6 433,3 432,4 487,4 553,2
TH
Hòa Bình 121,3 119,6 124,3 119,8 117,2
Thanh Hóa 217,0 229,4 264,6 206,3 222,9
Nghệ An 305,2 324,3 315,8 322,1 333,3
Hà Tĩnh
C

42,3 43,3 41,9 37,0 40,0


Quảng Bình 109,3 111,4 111,6 120,5 125,0
CỤ

Quảng Trị 201,0 199,9 201,5 199,1 196,8


Thừa Thiên - Huế 116,2 115,5 68,3 77,6 88,8
Quảng Nam 186,2 183,9 185,2 160,8 157,2
Quảng Ngãi 348,6 349,6 340,7 309,3 245,3
G

Bình Định 314,6 325,7 309,6 284,1 273,3


Phú Yên 526,4 569,1 664,4 671,9 628,6
N

Khánh Hòa 74,2 62,2 59,9 47,8 43,8


Bình Thuận 455,7 497,7 516,8 515,6 535,0
TỔ

Kon Tum 579,6 601,8 589,9 584,9 612,1


Gia Lai 1335,6 1488,3 1592,8 1588,2 1596,4
Đắk Lắk 716,4 860,9 897,2 1089,6 1080,3
Đắk Nông 209,8 164,0 143,5 108,4 83,1
Bình Phước 327,5 224,5 144,5 124,9 111,5
Tây Ninh 1555,3 1671,5 1903,9 1926,4 2024,6
Bình Dương 85,4 80,1 78,4 78,0 74,4
Đồng Nai 436,5 363,7 438,7 434,0 433,9
Bà Rịa - Vũng Tàu 175,8 185,4 186,9 188,1 149,0
Long An 24,0 32,7 26,4 19,4 6,3
Vĩnh Long 2,7 2,6 2,7 2,7 2,8
An Giang 18,6 19,9 9,0 15,4 15,8
Kiên Giang 16,0 12,4 7,9 6,8 5,5

634 Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishing
Diện tích gieo trồng mía phân theo địa phương
231 Planted area of sugar-cane by province
Ha
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022

CẢ NƯỚC - WHOLE COUNTRY 269434 237908 185455 165899 169451


Đồng bằng sông Hồng - Red River Delta 1950 1781 1426 1107 917
Hà Nội 49 38 20 12 8
Vĩnh Phúc 70 63 10 3 6
Bắc Ninh 24 15 11 13 11


Quảng Ninh 543 482 440 368 325
Hải Dương 56 53 54 52 52
Hải Phòng 68 70 35 37 29

G
Hưng Yên 1 3 7 4 1
Thái Bình 91 115 46 47 34

N
Hà Nam 7 5
Nam Định
Ố 124 110 93 76 53
Ninh Bình 918 828 711 495 399
TH
Trung du và miền núi phía Bắc
Northern midlands and mountain areas 33458 28034 23975 23929 23728
Hà Giang 808 824 707 694 588
Cao Bằng
C

3658 3321 2948 2846 2778


Bắc Kạn 126 96 79 74 82
CỤ

Tuyên Quang 8471 4470 2883 2239 2040


Lào Cai 339 401 418 365 340
Yên Bái 496 258 364 311 263
G

Thái Nguyên 165 163 149 115 111


Lạng Sơn 238 221 209 203 184
N

Bắc Giang 244 236 207 192 179


Phú Thọ 328 265 241 156 95
TỔ

Điện Biên 61 60 56 83 81
Lai Châu 145 157 223 238 276
Sơn La 9451 8770 7852 9283 10100
Hòa Bình 8927 8792 7638 7130 6611
Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung
North Central and Central coastal areas 108134 99173 79597 71216 70843
Thanh Hóa 27870 24407 18882 15496 14036
Nghệ An 24921 23235 20206 18805 20500
Hà Tĩnh 158 146 159 148 164
Quảng Bình 165 207 207 181 165
Quảng Trị 75 66 48 32 24
Thừa Thiên - Huế 206 178 173 138 147

Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản - Agriculture, Forestry and Fishing 635

You might also like