You are on page 1of 5

BÁO CÁO 6 THÁNG ĐẦU NĂM

( CS Tam Hiệp + Cs Tân Tri

Thiết bị cố định
Đầu 5 Điểm Ngực TK
THÁNG 1 131 78 59 58
THÁNG 2 57 42 30 22
THÁNG 3 179 109 70 58
THÁNG 4 103 89 72 44
THÁNG 5 14 4 17 10
THÁNG 6 23 12 13 1
Tổng số 507 334 261 193
T1-T4 470 318 231 182

BÁO CÁO 6 THÁNG ĐẦU NĂM


( CS Tam Hiệp + Cs Tân Tri

Thiết bị cố định
Đầu 5 Điểm Ngực TK
Tháng 1 77 80 36 18
Tháng 2 120 93 43 27
Tháng 3 140 110 49 29
Tháng 4 76 73 33 20
Tháng 5 107 106 44 40
Tháng 6 112 83 57 58
TỔNG SỐ 632 545 262 192

SO SÁNH 6 THÁNG CÙNG KỲ NĂ


( CS Tam Hiệp + Cs Tân Tri

Thiết bị cố định
Đầu 5 Điểm Ngực TK
Quý I + II NĂM 2021 507 334 261 193
Quý I + II NĂM 2020 632 545 262 192
Chỉ số đạt được 80.22% 61.28% 99.62% 100.52%
O CÁO 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2021
CS Tam Hiệp + Cs Tân Triều)

CT sim Chỉnh tâm ST MR QA plan 3D - CRT plan


1063 604 165 11 713
380 300 66 1 352
904 656 218 45 787
606 582 161 14 725
131 95 20 1 80
75 45 0 0 92
3159 2282 630 72 0 2749
2953 2142 610 71 0 2577

O CÁO 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2020


CS Tam Hiệp + Cs Tân Triều)

CT sim Chỉnh Tâm ST MR QA plan 3D - CRT plan


682 505 8 12 160 443
1151 887 143 34 229 669
1168 856 168 13 327 650
819 617 84 31 219 503
1031 714 137 56 307 616
1067 796 129 46 336 700
5918 4375 669 192 1578 3581

H 6 THÁNG CÙNG KỲ NĂM NGOÁI


CS Tam Hiệp + Cs Tân Triều)

CT sim Chỉnh Tâm ST MR QA plan 3D - CRT plan


3159 2282 630 72 0 2749
5918 4375 669 192 1578 3581
53.38% 52.16% 94.17% 37.50% 76.77%
IMRT plan HDR plan Tx Gamma Re Tx
262 16357 66
112 9766 36
281 19553 94
271 15334 76
26 2067 23
0 1873 6
952 287 64950 301 0
926 0 61010 272 0

VMAT /
IMRT plan HDR plan Tx Gamma Re Tx
160 190 10694 67
229 286 17971 91
327 130 19677 100
219 292 15488 55
307 270 15833 85
336 288 18861 64
1578 1456 98524 462 0

VMAT /
IMRT plan HDR plan Tx Gamma Re Tx
952 287 64950 301
1578 1456 98524 462
60.33% 19.71% 65.92% 65.15%
BÁO CÁO NĂM 2021
( CS Tam Hiệp + Cs Tân Triều)

Thiết bị cố định Chỉnh


CT sim ST MR
Đầu 5 Điểm Ngực TK tâm
THÁNG 1 131 78 59 58 1063 604 165 11
THÁNG 2 57 42 30 22 380 300 66 1
THÁNG 3 179 109 70 58 904 656 218 45
THÁNG 4 103 89 72 44 606 582 161 14
THÁNG 5 14 4 17 10 131 95 20 1
THÁNG 6 23 12 13 1 75 45 0 0
THÁNG 7 63 37 43 13 637 139 50 2
THÁNG 8 35 36 26 9 392 138 32 1
THÁNG 9 48 49 23 13 469 159 86 0
THÁNG 10 89 81 45 41 698 307 134 0
THÁNG 11 85 123 56 49 849 352 136 6
THÁNG 12 68 92 51 30 730 275 178 1
895 752 505 348 6934 3652 1246 82
Tổng số
3D -
IMRT
QA plan CRT HDR plan Tx Gamma Re Tx
plan
plan
0 713 262 0 16357 66 0
0 352 112 0 9766 36 0
0 787 281 0 19553 94 0
0 725 271 0 15334 76 0
0 80 26 0 2067 23 0
0 92 0 0 1873 6 0
0 458 112 523 9935 64 0
0 265 80 320 8339 39 0
0 190 89 191 6426 49 0
0 223 280 201 8025 76 0
0 241 366 253 13240 81 0
0 238 319 352 7670 67 0
0 4364 2198 1840 118585 677 0

You might also like