You are on page 1of 2

Kim ngạch xuất nhập khẩu phân theo nước, khối nước và vùng lãnh thổ chủ yếu

sơ bộ các tháng n

Tháng 01
Khối nước, nước
Xuất khẩu Nhập khẩu

EU 3 502 174 1 122 547


Trong đó:
Ai-len 30 870 153 506
Vương quốc Anh 416 179 73 228
Áo 444 371 18 526
Ba Lan 99 812 20 522
Bỉ 206 965 33 860
Bồ Đào Nha 31 217 6 702
Bun-ga-ri 3 311 3 246
Crô-a-ti-a 7 750 2 813
Đan Mạch 34 523 18 620
Đức 578 366 293 873
Ê-xtô-ni-a 3 929 315
Hà Lan 633 664 59 922
Hung-ga-ri 23 999 19 288
Hy Lạp 18 149 11 774
I-ta-li-a 185 635 155 456
Lát-vi-a 17 790 2 334
Lít-va 4 286 1 092
Lúc-xam-bua 5 111 2 427
Man-ta 33 314 2 495
Phần Lan 8 492 18 861
Pháp 297 932 119 928
Ru-ma-ni 12 409 6 610
Séc 16 953 14 694
Síp 2 754 4 652
Xlô-va-ki-a 59 701 5 628
Xlô-ven-ni-a 28 199 4 833
Tây Ban Nha 220 591 41 496
Thụy Điển 75 903 25 844
ASEAN 2 083 896 2 707 899
Trong đó:
Bru-nây 760 2718
Cam-pu-chia 310 725 116350
In-đô-nê-xi-a 319 737 352000
Lào 54 477 45403
Ma-lai-xi-a 346 354 731261
Mi-an-ma 66 251 8637
Phi-li-pin 311 472 103167
Xin-ga-po 226 337 377473
Thái Lan 447 782 970889
Một số nước khác
Ác-hen-ti-na 54 261 250 919
Ấn Độ 450 766 413 206
A-rập Xê-út 44 341 144 779
Bê-la-rút 16 952
Cốt-đi-voa 1 654 15 494
Bra-xin 191 897 253 379
Tiểu VQ A-rập Thố 482 377 66 809
Ka-dắc-xtan 10 573
Ca-mơ-run 11 062
Ca-na-đa 236 917 58 616
Chi-lê 74 908 31 196
Cô-oét 8 860 11 977
Đài Loan 318 982 1 126 800
Hàn Quốc 1 563 184 4 275 702
Mỹ 3 631 976 830 318
Ðặc khu HC Hồng 628 442 132 935
I-xra-en 64 160 28 058
Mê-hi-cô 155 745 41 430
Na Uy 13 433 30 649
Nam Phi 61 087 21 499
Niu Di-lân 32 446 49 421
Liên Bang Nga 178 907 150 512
Nhật Bản 1 575 459 1 499 994
Ô-xtrây-li-a 304 777 290 425
Pa-ki-xtan 42 163 9 473
Pê-ru 22 219 913
Thổ Nhĩ Kỳ 150 272 20 974
Thụy Sĩ 21 820 59 963
CHND Trung Hoa 3 707 891 5 767 103
U-crai-na 24 657 10 845
Xê-nê-gan 2 065

You might also like