You are on page 1of 3

Bảng thành tích SEA GAMES 22

Stt Quốc gia Vàng Bạc Đồng Tổng cộng Bảng thành tích SEA
1 Brunei 1 1 8 10 400
2 Cambodia 1 5 11 17
350
3 Timor Leste 0 0 0 0
300
4 Indonesia 55 68 98 221
250
5 Laos 1 5 15 21
200
6 Malaysia 44 42 59 145
7 Myanmar 16 43 50 109 150

8 Phillipines 48 54 75 177 100

9 Singapore 30 33 50 113 50

10 Thailand 90 93 98 281 0
1 2 3 4 5 6
11 Vietnam 158 97 91 346

Bảng thành tích SEA GAMES 22 trên 200 huy chương


Stt Quốc gia Vàng Bạc Đồng Tổng cộng
1 Brunei 1 1 8 10
2 Cambodia 1 5 11 17
3 Timor Leste 0 0 0 0
4 Indonesia 55 68 98 221
5 Laos 1 5 15 21
6 Malaysia 44 42 59 145
7 Myanmar 16 43 50 109
8 Phillipines 48 54 75 177
9 Singapore 30 33 50 113
10 Thailand 90 93 98 281
11 Vietnam 158 97 91 346

Bảng thành tích SEA GAMES 22 dưới 200 huy chương


Stt Quốc gia Vàng Bạc Đồng Tổng cộng
1 Brunei 1 1 8 10
2 Cambodia 1 5 11 17
3 Timor Leste 0 0 0 0
5 Laos 1 5 15 21
6 Malaysia 44 42 59 145
7 Myanmar 16 43 50 109
8 Phillipines 48 54 75 177
9 Singapore 30 33 50 113

Bảng thành tích SG theo chiều tăng dần của tổng cộng
Stt Quốc gia Vàng Bạc Đồng Tổng cộng
10 Thailand 90 93 98 0
9 Singapore 30 33 50 10
8 Phillipines 48 54 75 17
7 Myanmar 16 43 50 21
6 Malaysia 44 42 59 109
5 Laos 1 5 15 113
4 Indonesia 55 68 98 145
3 Timor Leste 0 0 0 177
2 Cambodia 1 5 11 221
1 Brunei 1 1 8 281
11 Vietnam 158 97 91 346
ảng thành tích SEA GAMES 22

3 4 5 6 7 8 9 10 11

You might also like