You are on page 1of 3

Bài 1

Bảng điểm
Stt Họ và tên Toán Tin Vật lí Văn TBM
1 Phan1 10 9 8 10 9.25
2 Phan2 10 9 8 10 9.25
3 Phan3 10 9 8 10 9.25
4 Phan4 10 9 8 10 9.25
5 Phan5 10 9 8 10 9.25
6 Phan6 10 9 8 10 9.25
7 Phan7 10 9 8 10 9.25
8 Phan8 10 9 8 10 9.25
9 Phan9 10 9 8 10 9.25
10 Phan10 10 9 8 10 9.25
11 Phan11 10 9 8 10 9.25
12 Phan12 10 9 8 10 9.25
13 Phan13 10 9 8 10 9.25
14 Phan14 10 9 8 10 9.25
Bài 2

Các nước Đông Nam Á


STT Quốc gia Thủ đô Diện tích Dân số Mật độ
(Nghìn km2) iệu người)(người/km2)
1 Bru-nây Bandar Seri Begawan 6 0.4 67
2 Cam-pu-chia Phnom Penh 181 15.45 85
3 In-đô-nê-xi-a Jakarta 1904 255.46 134
4 Lào Viêng Chăn (Vientiane) 237 7.02 30
5 Ma-lai-xi-a Kuala Lampur 330 30.74 93
6 Mi-an-ma Naypyidaw 677 54.58 81
7 Phi-líp-pin Manila 300 103.78 346
8 Thái Lan Bangkok 513 67.4 131
9 Timor-Leste Dili 15 1.2 80
10 Việt Nam Hà Nội 331.7 94.44 285
11 Xing-ga-po Singapore 0.7 5.61 7813
Tổng cộng 4258.4 636.08
b,
STT Quốc gia Thủ đô Diện tích Dân số Mật độ
(Nghìn km2) iệu người)(người/km2)
1 Bru-nây Bandar Seri Begawan 1904 255.46 30
2 Cam-pu-chia Phnom Penh 677 103.78 67
3 In-đô-nê-xi-a Jakarta 513 94.44 80
4 Lào Viêng Chăn (Vientiane) 331.7 67.4 81
5 Ma-lai-xi-a Kuala Lampur 330 54.58 85
6 Mi-an-ma Naypyidaw 300 30.74 93
7 Phi-líp-pin Manila 237 15.45 131
8 Thái Lan Bangkok 181 7.02 134
9 Timor-Leste Dili 15 5.61 285
10 Việt Nam Hà Nội 6 1.2 346
11 Xing-ga-po Singapore 0.7 0.4 7813
Tổng cộng 4163.7 636.08
c,

Các nước Đông Nam Á


STT Quốc gia Thủ đô Diện tích Dân số Mật độ
(Nghìn km2) iệu người)(người/km2)
1 6 67
3 In-đô-nê-xi-a Jakarta 1904 255.46 134
6 Mi-an-ma Naypyidaw 677 54.58 81
8 Thái Lan Bangkok 513 67.4 131
Á
Ngôn ngữ a 1
Tiếng Mã Lai d 3
Tiếng Khmer e 4
Tiếng In-đô-nê-xi-a b 6
Tiếng Lào c 7
Tiếng Mã Lai
Tiếng Mi-an-ma
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Thái
Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Việt
Tiếng Anh

Ngôn ngữ a 1
Tiếng Mã Lai
Tiếng Khmer
Tiếng In-đô-nê-xi-a
Tiếng Lào
Tiếng Mã Lai
Tiếng Mi-an-ma
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Thái
Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Việt
Tiếng Anh

Á
Ngôn ngữ
Tiếng Mã Lai
Tiếng Khmer
Tiếng Lào
Tiếng Anh
Tiếng Thái

You might also like