Professional Documents
Culture Documents
Bài TH C Hành 8
Bài TH C Hành 8
Bảng điểm
Stt Họ và tên Toán Tin Vật lí Văn TBM
1 Phan1 10 9 8 10 9.25
2 Phan2 10 9 8 10 9.25
3 Phan3 10 9 8 10 9.25
4 Phan4 10 9 8 10 9.25
5 Phan5 10 9 8 10 9.25
6 Phan6 10 9 8 10 9.25
7 Phan7 10 9 8 10 9.25
8 Phan8 10 9 8 10 9.25
9 Phan9 10 9 8 10 9.25
10 Phan10 10 9 8 10 9.25
11 Phan11 10 9 8 10 9.25
12 Phan12 10 9 8 10 9.25
13 Phan13 10 9 8 10 9.25
14 Phan14 10 9 8 10 9.25
Bài 2
Ngôn ngữ a 1
Tiếng Mã Lai
Tiếng Khmer
Tiếng In-đô-nê-xi-a
Tiếng Lào
Tiếng Mã Lai
Tiếng Mi-an-ma
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Thái
Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Á
Ngôn ngữ
Tiếng Mã Lai
Tiếng Khmer
Tiếng Lào
Tiếng Anh
Tiếng Thái