You are on page 1of 4

Bài 1

STT Họ và tên Toán Lý Văn TBM


1 Phan1 10 9 8 9
2 Phan2 10 9 8 9
3 Phan3 10 9 8 9
4 Phan4 10 9 8 9
5 Phan5 10 9 8 9
6 Phan6 10 9 8 9
7 Phan7 10 9 8 9
8 Phan8 10 9 8 9
9 Phan9 10 9 8 9
10 Phan10 10 9 8 9
11 Phan11 10 9 8 9
12 Phan12 10 9 8 9
13 Phan13 10 9 8 9
14 Phan14 10 9 8 9
15 Phan15 10 9 8 9
STT Họ và tên Ngày sinh Chiều cao Nặng
1 Phan1 1/1/2008 1m50 45kg
2 Phan2 1/1/2008 1m50 45kg
3 Phan3 1/1/2008 1m50 45kg
4 Phan4 1/1/2008 1m50 45kg
5 Phan5 1/1/2008 1m50 45kg
6 Phan6 1/1/2008 1m50 45kg
7 Phan7 1/1/2008 1m50 45kg
8 Phan8 1/1/2008 1m50 45kg
9 Phan9 1/1/2008 1m50 45kg
10 Phan10 1/1/2008 1m50 45kg
11 Phan11 1/1/2008 1m50 45kg
12 Phan12 1/1/2008 1m50 45kg
13 Phan13 1/1/2008 1m50 45kg
14 Phan14 1/1/2008 1m50 45kg
15 Phan15 1/1/2008 1m50 45kg
Trung bình #DIV/0! #DIV/0!
Bài 3
a,STT Họ và tên Toán Lý Văn TBM
1 Phan1 10 9 8 9
2 Phan2 10 9 8 9
3 Phan3 10 9 8 9
4 Phan4 10 9 8 9
5 Phan5 10 9 8 9
6 Phan6 10 9 8 9
7 Phan7 10 9 8 9
8 Phan8 10 9 8 9
9 Phan9 10 9 8 9
10 Phan10 10 9 8 9
11 Phan11 10 9 8 9
12 Phan12 10 9 8 9
13 Phan13 10 9 8 9
14 Phan14 10 9 8 9
15 Phan15 10 9 8 9
b, 10 9 8
c, 8 10
Bài 4
Tổng giá trị sản xuất
Năm Nông nghiệpCông nghiệpDịch vụ Tổng giá trị
2011 1,640.31 542,155 1,049.45 542,155
2012 1703.66 740.99 1263.81 0
2013 1,749.27 1,361.65 1,397.21 0
2014 1,880.45 1,597.52 1,577.53 0
2015 2,009.32 1,886.06 1,789.94 0
2016 1,924.60 2,356.67 2,351.85 0

You might also like