You are on page 1of 5

Bài 1

STT Họ và tên Toán Lý Văn Tin học TBM


1 Phan1 10 9 8 10 9.25
2 Phan2 10 9 8 10 9.25
3 Phan3 10 9 8 10 9.25
4 Phan4 10 9 8 10 9.25
5 Phan5 10 9 8 10 9.25
6 Phan6 10 9 8 10 9.25
7 Phan7 10 9 8 10 9.25
8 Phan8 10 9 8 10 9.25
9 Phan9 10 9 8 10 9.25
10 Phan10 10 9 8 10 9.25
11 Phan11 10 9 8 10 9.25
12 Phan12 10 9 8 10 9.25
13 Phan13 10 9 8 10 9.25
14 Phan14 10 9 8 10 9.25
15 Phan15 10 9 8 10 9.25
Bài 2
STT Họ và tên Toán Lý Văn Tin học Công nghệTBM
1 Phan1 10 9 8 10 9 9.2
2 Phan2 10 9 8 10 9 9.2
3 Phan3 10 9 8 10 9 9.2
4 Phan4 10 9 8 10 9 9.2
5 Phan5 10 9 8 10 9 9.2
6 Phan6 10 9 8 10 9 9.2
7 Phan7 10 9 8 10 9 9.2
8 Phan8 10 9 8 10 9 9.2
9 Phan9 10 9 8 10 9 9.2
10 Phan10 10 9 8 10 9 9.2
11 Phan11 10 9 8 10 9 9.2
12 Phan12 10 9 8 10 9 9.2
13 Phan13 10 9 8 10 9 9.2
14 Phan14 10 9 8 10 9 9.2
15 Phan15 10 9 8 10 9 9.2
1 2 3 6 11 1 1
4 5 6 15 26 1 1
0 1 1
1 1
1 1 1
4 4 4
1
4
1
1
1
1
Bài 4
STT Họ và tên Địa chỉ Điện thoại Ngày sinh Chiều cao Nặng
1 Phan1 Việt Nam 19001000 1/1/2008 1m50 45kg
2 Phan2 Việt Nam 19001000 1/1/2008 1m50 45kg
3 Phan3 Việt Nam 19001000 1/1/2008 1m50 45kg
4 Phan4 Việt Nam 19001000 1/1/2008 1m50 45kg
5 Phan5 Việt Nam 19001000 1/1/2008 1m50 45kg
6 Phan6 Việt Nam 19001000 1/1/2008 1m50 45kg
7 Phan7 Việt Nam 19001000 1/1/2008 1m50 45kg
8 Phan8 Việt Nam 19001000 1/1/2008 1m50 45kg
9 Phan9 Việt Nam 19001000 1/1/2008 1m50 45kg
10 Phan10 Việt Nam 19001000 1/1/2008 1m50 45kg
11 Phan11 Việt Nam 19001000 1/1/2008 1m50 45kg
12 Phan12 Việt Nam 19001000 1/1/2008 1m50 45kg
13 Phan13 Việt Nam 19001000 1/1/2008 1m50 45kg
14 Phan14 Việt Nam 19001000 1/1/2008 1m50 45kg
15 Phan15 Việt Nam 19001000 1/1/2008 1m50 45kg

You might also like