You are on page 1of 4

STT Họ và tên Ngày sinh Giới

tính KHTN
Anh Toán Văn
Tổng
1 Trần Thanh Thảo 09/07/2010 Nữ 10 9.5 6.5 9
2 Nguyễn Trọng Bảo An 16/01/2010 Nam 9 10 7.5 9.5
3 Nguyễn Thị Thùy Dương 16/12/2010 Nữ 9.5 9 8 8
4 Nguyễn Vân Giang 12/03/2010 Nữ 9.5 10 8 7
5 Tống Như Thịnh 23/05/2010 Nam 10 10 7 9
6 Nguyễn Thị Hồng Quyên 18/04/2010 Nữ 9.5 9.5 8 8
7 Trần Hồng Anh 25/02/2010 Nữ 9.5 9.5 7.5 9
8 Ngô Thảo Linh 24/06/2010 Nữ 8 9 8 9.5
9 Lê Việt Sơn 14/12/2010 Nam 9.5 10 8 9
10 Trần Nguyễn Nhật Anh 02/02/2010 Nam 9 10 5.5 9
11 Nguyễn Phạm Bảo Châu 11/02/2010 Nữ 9 8.5 7.5 9.5
12 Phan Hà Phương 14/11/2010 Nữ 10 10 8 8
13 Nguyễn Anh Tuấn 31/10/2010 Nam 10 10 6.5 9
14 Lê Nguyễn Tuấn Minh 15/09/2010 Nam 9 7.5 8
15 Nguyễn Minh Hằng 28/08/2010 Nữ 9 9 7.5 7.5
16 Trần Phương Nhung 02/02/2010 Nữ 9.5 8 8 9
17 Nguyễn Diệp Anh 21/10/2010 Nữ 9.5 8.5 7.5 8.5
18 Nguyễn Bảo Trinh 05/07/2010 Nữ 8.5 9.5 7.5 8.5
19 Nguyễn Khánh Huyền 05/08/2010 Nữ 8 9.5 6 9.5
20 Nguyễn Thanh Thảo 10/02/2010 Nữ 9 9.5 6.5 8.5
21 Nguyễn Việt Anh 08/07/2010 Nam 9 10 6.5 8.5
22 Phan Nguyễn Nghiên 20/04/2010 Nam 9 9.5 7 7
23 Nguyễn Viết Tùng 11/03/2010 Nam 8.5 10 6.5 8.5
24 Bùi Chúc Vy 09/12/2010 Nữ 9.5 9 6 8.5
25 Nguyễn Gia Linh 09/11/2010 Nữ 9 8.5 8 6.5
26 Trần Xuân Thái 05/10/2010 Nam 8.5 10 7 8.5
27 Hán Thế Duy 24/11/2010 Nam 9.5 8 7 8.5
28 Nguyễn Trường Anh 17/07/2010 Nam 9.5 10 7 9.5
29 Nguyễn Hương Giang 23/10/2010 Nữ 9.5 7 7 5.5
30 Vũ Ánh Hồng 03/02/2010 Nữ 9 9 7.5 8
31 Đặng Minh Khôi 16/11/2010 Nam 9.5 9 6 7.5
32 Nguyễn Phương Hiền 18/09/2010 Nữ 8.5 9.5 6.5 9
33 Lê Quốc Khánh 20/10/2010 Nam 8.5 9.5 6.5 8
34 Trần Đức Dũng 19/09/2010 Nam 8.5 8.5 7.5 8.5
35 Nguyễn Tùng Lâm 24/11/2010 Nam 9 9.5 6.5 6
36 Kim Duy Minh 23/10/2010 Nam 8.5 9 6.5 6.5
37 Nguyễn Trí Dũng 19/02/2010 Nam 9.5 8.5 6 7.5
KHXH
CD CN Tin TRUNG BÌNH Sếp loại
Tổng
9.5 10 10 9.5 9.25 HSG
9.5 9 9.5 9.5 9.19 HSG
9.5 9.5 10 9.5 9.13 HSXS
9.5 10 8.5 10 9.06 HSG
9.5 9.5 8 9.5 9.06 HSG
9.5 10 8 9.5 9.00 HSG
9.5 9.5 9 8 8.94 HSG
9 9.5 9.5 9 8.94 HSG
8 8.5 8.5 10 8.94 HSG
9 9.5 10 9 8.88 HSG
10 8.5 9 9 8.88 HSG
8.5 9.5 8 9 8.88 HSG
8.5 8.5 9.5 9 8.88 HSG
9 10 9.5 8.83 HSG
10 9.5 8 10 8.81 HSG
9 10 8 9 8.81 HSG
8.5 9 9 9.5 8.75 HSG
8.5 9.5 9.5 8.5 8.75 HSG
9.5 9.5 8 9.5 8.69 HSG
9 9 8.5 9.5 8.69 HSG
8.5 8.5 9 9 8.63 HSG
10 9 8 9.5 8.63 HSG
8 9 10 8.5 8.63 HSG
9 9 8.5 9.5 8.63 HSG
9.5 9.5 9 8.5 8.56 HSG
9 8.5 8 9 8.56 HSG
8.5 9.5 7 10 8.50 HSG
8.5 8.5 7 7.5 8.44 HSG
10 9.5 9.5 9.5 8.44 HSG
8.5 9.5 7.5 8.5 8.44 HSG
9 9 9.5 8 8.44 HSG
9 9.5 7.5 7.5 8.38 HSG
8.5 9.5 7 9.5 8.38 HSG
8.5 8.5 7 7.5 8.06 HSG
8.5 8.5 8.5 8 8.06 HSG
9 8.5 7.5 9 8.06 HSG
8.5 8.5 7 8.5 8.00 HSG

You might also like