Professional Documents
Culture Documents
Môn học Điểm đánh giá thường xuyên Điểm thi TBM Điểm thi TBM
M 15P 15P 15P Giữa kỳ I Giữa kỳ I Cuối kỳ I cuôi kỳ I
Điểm trung bình 8.7 8.6
Toán 10.0 9.5 8.0 9.0 7.6 8.6 8.1 8.4
Lý 7.0 8.0 8.0 6.5 7.2 8.2 7.6
Hóa 10.0 8.0 8.0 8.7 8.7 8.2 8.5
Sinh 10.0 8.0 7.7 8.4 9.3 8.8
Tin 10.0 10.0 10.0 8.2 9.3 9.5 9.4
Văn 9.0 7.0 9.0 8.0 7.3 7.9 7.0 7.6
Sử 10.0 9.5 9.5 9.3 9.5 9.7 9.6
Địa 9.0 10.0 10.0 9.6 9.6 9.3 9.5
Anh 8.0 7.0 7.8 8.0 8.0 7.8 6.5 7.4
GDCD 10.0 10.0 9.4 9.7 8.0 9.0
Công nghệ 10.0 9.0 9.0 9.7 9.5 7.7 8.8
GDQP 9.0 9.0 7.0 8.0 9.5 8.6
Pháp 10.0 10.0 9.0 9.5 9.6 9.0 9.4
TD Đ Đ Đ Đ
TBCN
DANH HIỆU ĐẠT ĐƯỢC:
ĐIỂM TRUNG BÌNH HỌC KỲ II
Điểm đánh giá thường xuyên Điểm thi TBM Điểm thi
Môn học
M 15P 15P 15P Giữa kỳ II Giữa kỳ II Cuối kỳ II
Điểm trung bình 8.7
Toán 10.0 10.0 9.5 9.0 8.1 9.1 10.0
Lý 7.0 8.0 8.0 6.8 7.3 10.0
Hóa 8.0 9.0 10.0 5.5 7.6 10.0
Sinh 8.0 9.0 7.5 8.0 9.5
Tin 10.0 10.0 8.0 10.0 9.6 9.0
Văn 9.0 10.0 9.0 8.0 7.8 8.6 8.5
Sử 9.0 9.0 9.0 8.8 8.9 9.5
Địa 9.0 8.0 10.0 8.5 8.8 9.0
Anh 9.0 6.5 9.0 9.5 6.0 7.7 9.5
GDCD 10.0 10.0 10.0 10.0 9.5
Công nghệ 10.0 9.0 8.5 7.0 8.3 8.5
GDQP 8.0 8.5 9.0 8.6 9.0
Pháp 10.0 9.0 10.0 9.3 9.5 9.5
TD
= 8.8
ĐẠT ĐƯỢC: HSG
TBM TBM Ghi nhớ
cuôi kỳ II cả năm
8.9 8.8 Có tiến bộ, đáng khen đấy!
9.4 9.1 Có tiến bộ, đáng khen đấy!
8.3 8.1 Có tiến bộ, đáng khen đấy!
8.5 8.5 xem lại nhé con trai, cố lên!
8.6 8.7 xem lại nhé con trai, cố lên!
9.4 9.4 Có tiến bộ, đáng khen đấy!
8.6 8.3 Có tiến bộ, đáng khen đấy!
9.1 9.3 xem lại nhé con trai, cố lên!
8.9 9.1 xem lại nhé con trai, cố lên!
8.3 8.0 Có tiến bộ, đáng khen đấy!
9.8 9.5 Có tiến bộ, đáng khen đấy!
8.4 8.5 xem lại nhé con trai, cố lên!
8.8 8.7 Có tiến bộ, đáng khen đấy!
9.5 9.5 Có tiến bộ, đáng khen đấy!
Đ Đ
ĐIỂM TRUNG BÌNH HỌC KỲ I
Điểm đánh giá thường xuyên Điểm thi TBM Điểm thi TBM
Môn học
M 15P 15P 15P Giữa kỳ I Giữa kỳ I Cuối kỳ I cuôi kỳ I
Điểm trung bình 9.5 9.5
Toán 10.0 9.0 9.3 9.5 9.4
Lý 10.0 10.0 9.3 9.7 10.0 9.8
Hóa 10.0 9.0 9.7 9.6 9.0 9.3
Sinh 10.0 9.0 10.0 9.8 9.5 9.6
Tin 10.0 10.0 9.8 9.9 10.0 9.9
Văn 10.0 8.0 9.0 7.5 8.4 7.5 8.1
Sử 10.0 9.8 9.9 10.0 9.9
Địa 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0
Anh 9.0 8.5 9.3 9.0 9.5 9.2
GDCD 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0
Công nghệ 10.0 9.0 8.0 8.8 10.0 9.3
GDQP 10.0 10.0 10.0 10.0
Pháp 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0
TD
TBCN
ĐIỂM TRUNG BÌNH HỌC KỲ II
Điểm đánh giá thường xuyên Điểm thi TBM Điểm thi
Môn học
M 15P 15P 15P Giữa kỳ II Giữa kỳ II Cuối kỳ II
Điểm trung bình 9.2
Toán 9.5 8.0 9.5 9.0 9.0
Lý 10.0 10.0 9.8 9.9 9.0
Hóa 10.0 9.8 9.9
Sinh 9.0 9.3 9.3 9.8 9.4
Tin 9.0 9.0 10.0 9.5 9.4 10.0
Văn 9.0 9.0 6.5 7.8
Sử 10.0
Địa 10.0 10.0 10.0 10.0
Anh 9.5 8.0 9.8 9.3
GDCD 9.0 9.0 9.0
Công nghệ 10.0 9.3 9.5 9.6
GDQP 8.0 9.0 10.0 9.3
Pháp 9.0 9.5 10.0 9.6 9.5
TD
= 9.3
TBM TBM
cuôi kỳ II cả năm
9.2 9.3
9.0 9.1
9.5 9.6
9.9 9.7
9.4 9.5
9.6 9.7
7.8 7.9
10.0 10.0
10.0 10.0
9.3 9.3
9.0 9.3
9.6 9.5
9.3 9.5
9.6 9.7
ĐIỂM TRUNG BÌNH HỌC KỲ I
Điểm đánh giá thường xuyên Điểm thi TBM Điểm thi TBM
Môn học
M 15P 15P 15P Giữa kỳ I Giữa kỳ I Cuối kỳ I cuôi kỳ I
Điểm trung bình #DIV/0! #DIV/0!
Toán #DIV/0! #DIV/0!
Lý #DIV/0! #DIV/0!
Hóa 10.0 10.0 10.0
Sinh 8.0 8.0 8.0
Tin #DIV/0! #DIV/0!
Văn 7.0 7.0 7.0
Sử #DIV/0! #DIV/0!
Địa 7.0 7.0 7.0
Anh #DIV/0! #DIV/0!
GDCD #DIV/0! #DIV/0!
Công nghệ 10.0 10.0 10.0
GDQP 10.0 9.0 9.5 9.5
Pháp 10.0 10.0 10.0
TD Đ Đ Đ Đ
TBCN
ĐIỂM TRUNG BÌNH HỌC KỲ II
Điểm đánh giá thường xuyên Điểm thi TBM Điểm thi
Môn học
M 15P 15P 15P Giữa kỳ II Giữa kỳ II Cuối kỳ II
Điểm trung bình #DIV/0!
Toán #DIV/0!
Lý #DIV/0!
Hóa #DIV/0!
Sinh #DIV/0!
Tin #DIV/0!
Văn #DIV/0!
Sử #DIV/0!
Địa #DIV/0!
Anh #DIV/0!
GDCD #DIV/0!
Công nghệ #DIV/0!
GDQP #DIV/0!
Pháp #DIV/0!
TD
= #DIV/0!
TBM TB
cuôi kỳ II cả năm
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
Đ Đ
TRƯỜNG THPT PHAN CHAU TRINH
DANH SACH GIAO VIEN GIANG DAY KHOI LOP 10 HOC KY INAM HOC 2020 - 2021