Professional Documents
Culture Documents
MÔN
KÌ ĐIỂM
Toán Lí Hoá Sinh Văn Sử Địa GDCD Anh Tin CN
Trung bình 8.2 9.2 7.7 7.5 6.8 5.5 6.2 7.7 8.5 9.0 8.0
KÌ 1
TBM 7.8
Trung bình 8.1 8.2 8.5 8.8 7.1 7.4 7.2 7.4 9.2 8.7 7.5
KÌ 2
TBM 8.0
Trung bình 8.1 8.5 8.2 8.4 7.0 6.8 6.9 7.5 9.0 8.8 7.7
CẢ NĂM
TBM 7.9
GDQP
8.7
8.1
8.3
BẢNG ĐIỂM
MÔN
KÌ ĐIỂM
Toán Lí Hoá Sinh Văn Sử Địa GDCD Anh Tin CN
Trung bình 8.7 7.8 8.7 7.8 7.1 7.3 6.8 7.3 8.8 9.6 9.1
KÌ 1
TBM 8.2
Trung bình 8.3 7.8 9.2 8.0 6.8 6.9 7.1 7.3 9.4 9.6 7.6
KÌ 2
TBM 8.0
Trung bình 8.4 7.8 9.0 7.9 6.9 7.0 7.0 7.3 9.2 9.6 8.1
CẢ NĂM
TBM 8.0
GDQP
9.3
7.4
8.0
BẢNG ĐIỂM
MÔN
KÌ ĐIỂM
Toán Lí Hoá Sinh Văn Sử Địa GDCD Anh Tin CN
Trung bình 9.0 8.3 7.1 8.1 7.6 8.9 7.2 7.5 9.2 7.9 9.6
KÌ 1
TBM 8.3
Trung bình 9.2 9.3 9.5 9.1 6.9 7.9 7.9 8.9 9.0 9.6 9.1
KÌ 2
TBM 8.8
Trung bình 9.1 9.0 8.7 8.8 7.1 8.2 7.7 8.4 9.1 9.0 9.3
CẢ NĂM
TBM 8.7
GDQP
9.3
9.6
9.5
3 môn
1 (x2) 2 3 30 40
0 0
TDTU
1 2 3 4 5 6 TB
8.2 8.1 8.7 8.3 9 9.1 8.57
9.2 8.2 7.8 7.8 8.3 9.1 8.40
8.5 9.2 8.8 9.4 9.2 9.1 9.03
35.57