You are on page 1of 12

DANH SÁCH HỌC SINH THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET - VIOLYMPIC NĂM HỌC 2022 -2023

MÔN THI: VẬT LÝ


VÒNG THI: 08
Ngày sinh Khối lớp Kết quả thi (vòng cấp Thành phố)
(6): Điểm
(1): Ngày (4): Khối Địa phương (7): Thời gian
STT ID Họ và tên (2): Tháng (5): Tên
(8): Số lần thi
(3): Năm lớp
(9): Ký và ghi rõ học tên
(1) (2) (3) (4) (5) Trường Quận/Huyện Tỉnh/Thành (6) (7) (8) (9)

1
36943035 Vũ Phong 24 3 2009 8 8.2 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

2
35500118 Nguyễn Minh Hữu 25 12 2009 8 8.5 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

3
36789650 Trịnh Thị Thanh Mai 23 2 2009 8 8.8 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

4
31062717 Nguyễn Thị Diệu Thảo 20 10 2009 8 8.5 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

5
13995310 Dương Đức Anh 4 10 2009 8 8.8 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

6
8602604 Dương Khánh Linh 13 7 2009 8 8.8 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

7
36336236 Dương Lân Bảo 8 4 2009 8 8.4 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

8
36886489 Nguyễn Văn Hiệp 28 2 2009 8 8.8 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

9
33716259 Phạm Thế Vinh 24 9 2009 8 8.4 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

10
12345678 Cao Thị Ngọc Hân 2 5 2009 8 8.1 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

11
36503475 Nguyễn Hữu Ngọc 15 4 2009 8 8.2 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

12
12265985 Mai Hoàng Lâm 24 7 2009 8 8.7 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu
Ngày sinh Khối lớp Kết quả thi (vòng cấp Thành phố)
(6): Điểm
(1): Ngày (4): Khối Địa phương (7): Thời gian
STT ID Họ và tên (2): Tháng (5): Tên
(8): Số lần thi
(3): Năm lớp
(9): Ký và ghi rõ học tên
(1) (2) (3) (4) (5) Trường Quận/Huyện Tỉnh/Thành (6) (7) (8) (9)

13
17716892 Nguyễn Vũ Thiên 4 9 2009 8 8.7 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

14
36744792 Nguyễn Hải Phương 10 6 2009 8 8.7 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

15
32310787 Lê Hải Bình 17 6 2009 8 8.7 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

16
36629419 Kiều Đức Gia Khang 29 9 2009 8 8.4 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

17
36627611 Nguyễn Hoàng Hà Anh 13 2 2009 8 8.4 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

18
33733000 Lưu Trí Hải 3 10 2009 8 8.4 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

19
36829025 Hoàng Hải Thùy Dương 6 6 2009 8 8.4 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

20
30924170 Tiền Ứng Phát 7 3 2009 8 8.7 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

21
27196818 Nguyễn Vũ Hoàng Minh 9 8 2009 8 8.7 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

22
35127478 Lê Đình Triều 11 2 2009 8 8.7 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

23
33773296 Bùi Minh Ánh 23 11 2009 8 8.7 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

24
8828863 Phan Đoàn Bảo Châu 2 10 2009 8 8.7 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

25
35310946 Hoàng Trung Hiếu 25 3 2009 8 8.7 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

26
8642316 Đinh Trung Dũng 25 8 2009 8 8.5 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu
Ngày sinh Khối lớp Kết quả thi (vòng cấp Thành phố)
(6): Điểm
(1): Ngày (4): Khối Địa phương (7): Thời gian
STT ID Họ và tên (2): Tháng (5): Tên
(8): Số lần thi
(3): Năm lớp
(9): Ký và ghi rõ học tên
(1) (2) (3) (4) (5) Trường Quận/Huyện Tỉnh/Thành (6) (7) (8) (9)

27
33796166 Trần Anh Khoa 4 3 2009 8 8.4 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

28
35214072 Nguyễn Đức Mạnh 3 3 2009 8 8.7 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

29
35334845 Nguyễn Ngọc Bảo Anh 14 3 2009 8 8.5 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

30
33733528 Trịnh Đình Chính 5 2 2009 8 8.7 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

31
31345037 Nguyễn Sơn Tùng 26 6 2009 8 8.7 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

32
32267370 Phùng Minh Tuấn 12 2 2009 8 8.8 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

33
37012416 Hoàng Công Khánh 8 2 2009 8 8.3 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

34
36545886 Phạm Võ Việt Anh 1 1 2009 8 8.5 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

35
36637678 Vũ Hữu Minh 5 9 2009 8 8.4 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

36
36968060 Nguyễn Tuấn Minh 6 1 2009 8 8.1 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

37
36457585 Phạm Mạnh Hùng 24 10 2009 8 8.1 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

38
32528455 Nguyễn Hải Đăng 17 4 2009 8 8.6 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

39
36793391 Nguyễn Lê Minh Thư 4 11 2009 8 8.3 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

40
18182255 Tô Bảo Ngọc 28 7 2009 8 8.8 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu
Ngày sinh Khối lớp Kết quả thi (vòng cấp Thành phố)
(6): Điểm
(1): Ngày (4): Khối Địa phương (7): Thời gian
STT ID Họ và tên (2): Tháng (5): Tên
(8): Số lần thi
(3): Năm lớp
(9): Ký và ghi rõ học tên
(1) (2) (3) (4) (5) Trường Quận/Huyện Tỉnh/Thành (6) (7) (8) (9)

41
30805174 Nguyễn Vũ Quỳnh Mai 9 8 2009 8 8.7 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

42
35043513 Nguyễn Kỳ Anh 8 4 2009 8 8.6 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

43
35509716 Trần Phan Thanh Tú 19 2 2009 8 8.6 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

44
36598714 Phan Hoàng Phúc 25 6 2009 8 8.8 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

45
37089203 Đỗ Hà Thiên Phú 28 10 2009 8 8.3 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

thị 2 Vũng Tàu, Ngày tháng 03 năm 2023


Xác nhận của Giám thị 1 (Ký và ghi rõ họ Xác nhận của hội đồng tổ chức thi
(Ký và ghi rõ họ tên) tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
(Đóng dấu của hội đồng tổ chức)
Địa điểm thi

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1


Địa điểm thi

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.8

Phòng học lớp 6.8

Phòng học lớp 6.8

Phòng học lớp 6.8

Phòng học lớp 6.8

Phòng học lớp 6.8

Phòng học lớp 6.8

Phòng học lớp 6.8

Phòng học lớp 6.8

Phòng học lớp 6.8

Phòng học lớp 6.8


Địa điểm thi

Phòng học lớp 6.8

Phòng học lớp 6.8

Phòng học lớp 6.8

Phòng học lớp 6.8

Phòng vi tính 2

Phòng vi tính 2

Phòng vi tính 2

Phòng vi tính 2

Phòng vi tính 2

Phòng vi tính 2

Phòng vi tính 2

Phòng vi tính 2

Phòng vi tính 2

Phòng vi tính 2
Địa điểm thi

Phòng vi tính 2

Phòng vi tính 2

Phòng vi tính 2

Phòng vi tính 2

Phòng vi tính 2
DANH SÁCH HỌC SINH THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET - VIOLYMPIC NĂM HỌC 2022 -2023
MÔN THI: VẬT LÝ
VÒNG THI: 09
Ngày sinh Khối lớp Kết quả thi (vòng cấp Thành phố)

(6): Điểm
(1): Ngày (4): Khối Địa phương (7): Thời gian
STT ID Họ và tên (2): Tháng (5): Tên
(8): Số lần thi
(3): Năm lớp
(9): Ký và ghi rõ học tên

(1) (2) (3) (4) (5) Trường Quận/Huyện Tỉnh/Thành (6) (7) (8) (9)

1
36903200 Phạm Tiến Đạt 18 6 2008 9 9.4 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

2
32438359 Nguyễn Tấn Phúc Lâm 24 01 2008 9 9.7 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

3
35365420 Đặng Gia Huy 26 11 2008 9 9.4 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

4
32287686 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 22 3 2008 9 9.7 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

5
36911725 Trần Minh Khang 12 4 2008 9 9.7 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

6
 32286648 Phạm Minh Hoàng 16 5 2008 9 9.1 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

7
36917861 Nguyễn Bá Hoàng 25 1 2008 9 9.7 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

8
32236856 Nguyễn Quốc Trung An 29 9 2008 9 9.7 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

9
36770834 Hoàng Vân Anh 6 10 2008 9 9.6 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

10
37023837 Lương Việt Hoàng 24 6 2008 9 9.2 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

11
33193187 Phạm Ngọc Minh Thy 27 1 2008 9 9.2 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu
12
36466727 Vũ Khắc Hoàng 9 12 2009 9 9.3 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

13
36901151 Trần Chu Hoàng Ân 14 5 2008 9 9.7 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

14
25747516 Trần Phúc Nguyên 8 1 2008 9 9.3 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

15
37027421 Nguyễn Thái Ngọc Nhi 4 11 2008 9 9.3 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

16
36905364 Trần Nguyễn Trúc Quỳn 5 1 2008 9 9.7 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

17
36742404 Ngô Nguyễn Thanh Hằn 29 3 2008 9 9.5 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

18
36832299 Nguyễn Vân Anh 30 9 2008 9 8.1 THCS Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa -Vũng Tàu

Xác nhận của Giám Vũng Tàu, Ngày tháng 03 năm 2023
Xác nhận của Giám thị 1 thị 2 Xác nhận của hội đồng tổ chức thi
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
(Đóng dấu của hội đồng tổ chức)
Địa điểm thi

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1


Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

Phòng học lớp 6.1

You might also like