Professional Documents
Culture Documents
TH C Hành Excel 7A1
TH C Hành Excel 7A1
Bảng phải có 4 cột: Quốc gia, HCV, HCB, HCĐ, Tổng số.
Trong đó cột "Tổng số" được tính bằng công thức: HCV + H
1. Em hãy lọc chỉ hiển thị các quốc gia có Tổng số Huy chươ
Bài 3:
Kiểm tra Giữa kỳ II - Năm học 2022
Chart Title
160 149
140
117
120
98
100 92
85 84
80 72
Chart Title
160 149
140
Nước HCV HCB 117
120
Việt nam 98 85 100
98
92
Indonesia 72 84 85 84
80 72
Philippines 149 117
Thái Lan 92 103 60
40
20
0
Việt nam Indonesia Philippines Thá
HCV HCB
117
103
92
art Title
149
117
103
92
HCV HCB
BẢNG XẾP HẠNG HUY CHƯƠNG
Tên nước HCV HCB HCĐ TỔNG SỐ
PHILIPPINES 149 177 121 447
VIÊT NAM 98 85 105 288
THÁI LAN 92 103 123 318
INDONESIA 72 84 111 267
MALAYSIA 55 58 72 185
SINGAPORE 53 46 68 167
MIANMAR 4 18 51 73
CAMPUCHIA 4 6 36 46
BRUNEI 2 5 6 13
LÀO 1 5 28 34
TIMOR LESTE 0 1 5 6
Mật độ dân số
(người/km2)
293.93939394
136.45224172
7866.6666667
366.66666667
79.76366322
96.96969697
30.405405405
143.56955381
86.666666667
92.777777778
75.862068966
STT Tên Nặng Cao
1 Hải 61 1.9
2 _x0008_An 70 1.8
3 Vân 65 1.7
4 Vy 64 1.8
TÊN NƯỚC HCV HCB HCĐ TỔNG SỐ
SING 53 46 68 73
MYAN 4 18 51 46
CAMP 4 6 36 13
BRUN 2 5 6 34
LÀO 1 5 28 6
TIMO 0 1 5 0
diện tích
stt Thủ đô Ngôn ngữ (km2) Dân số (năm 2020
TIMOR LESTE 0 1 5
SINGAPORE 53 46 68
MYANMAR 4 18 51
MALAYSIA 55 58 72
LÀO 1 5 28
INDONESIA 72 84 111
CAMPUCHIA 4 6 36
BRUNEI 2 5 6
Stt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Stt Tên Giới tính
1 Tú Nam
2 Nhung Nữ
3 Dũng Nam
4 Thương Nữ
5 Bảo Nam
Các Nước Đông Nam Á
Nước Thủ đồ Ngôn ngữ Diện tích Dân số
Việt Nam Hà Nội Tiếng Việt 330000 97000000
Thái Lan Băng Cốc Tiếng khmer 513000 70000000
Singapore Thanh bang singarpore Tiếng Anh 720 5900000
Philipines Manila Tiếng Anh 300000 110000000
Myanmar Naypyidaw Tiếng Myanmar 677000 54000000
Malaysia Kuala Lumpur Tiếng Mã Lai 330000 32000000
Lào Viếng Chăn Tiếng Lào 236800 7200000
Indonesia Jakarta Tiếng indonesia 1905000 273500000
Đông timor Dili Tiếng Bồ Đào Nha 15000 1300000
Campuchia Phnoom pênh Tiếng khmer 180000 16700000
Brunei Bandar seri Begawan Tiếng mã lai 5800 440000
Điểm
7
8
6
7
9
Mật độ dân số
STT Tên Nặng Cao
1 Thương 30 1.5
2 Sang 35 1.6
3 Đạt 54 1.5
4 Dương 40 1.3
HCV HCB HCĐ Tổng số
Philippines 149 117 121 387
Việt Nam 98 85 105 288
Thái Lan 92 103 123 318
Indonesia 72 84 111 267
Malaysia 55 58 72 185
Singapore 53 46 68 167
Myanmar 4 18 51 73
Campuchia 4 6 36 46
Brunei 2 5 6 13
Lào 1 5 28 34
Timor Leste 0 1 5 6
STT Tên Nặng Cao
1 Đức 55 1.52
2 Bảo 58 1.55
3 Tú 57 1.62
4 Hải 64 1.51
stt tên ngày sinh
1 tú 16/11
2 nhung 8-Mar
3 dũng 3-Mar
4 thương 8-May
5 bảo 9-Jun
BẢNG XẾP HẠNG HUY CHƯƠNG
C
STT Nước
1 Việt Nam
2 Thái Lan
3 Singapore
4 Philippines
5 Myammar
6 Malaysia
7 Lào
8 Inodonesia
9 Đông Tmior
10 Campuchia
11 Brune
84 240 4 240
58 171 5 171
46 145 6 145
18 40 7 40
6 16 8 16
5 12 9 12
5 11 10 11
1 2 11 2
STT Tên
1 Tú
2 Nhung
3 Dũng
4 Thương
5 Bảo
Char
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Định Vạn Hoàng Lê Thị Hoài An Lê T
An
Toán
Giới Tính Điểm
Nam 7
Nữ 8
Nam 6 Giá tiền a (VND)
Nữ 7 30000
Nam 9 25000
20000
Toán Văn
iá tiền a (VND)
1 Khang 1.6 60
2 Sang 1.5 50
3 Tú 1.5 50
4 Hải 1.6 64
HCV
PHILIPPINES 149
VIỆT NAM 98
THÁI LAN 92
INDONESIA 72
MALAYSIA 55
SINGAPORE 53
MYANMAR 4
CAMPUCHIA 4
BRUNEI 2
LÀO 1
TIMOR LESTE 0
Nam Á
Diện tích
Dân số
(km2) Mật độ dân số
(năm 2022)
330000 97000000 293.9
513000 70000000 136.5
720 5900000 8194.4
300000 110000000 366.7
677000 54000000 79.8
330000 32000000 97.0
236800 7200000 30.4
1905000 273500000 143.6
15000 1300000 86.7
180000 16700000 92.8
5800 440000 75.9
Tổ 1
Stt Loại
1 Sách giáo khoa
2 Vở học
3 Bút
4 Quần áo
5 Giày, dép
6 Mũ
Tổ 2
Stt Loại
1 Sách giáo khoa
2 Vở học
3 Bút
4 Quần áo
5 Giày, dép
6 Mũ
Tổng cộng
Stt Loại
1 Sách giáo khoa
2 Vở học
3 Bút
4 Quần áo
5 Giày, dép
6 Mũ
NG XẾP HẠNG HUY CHƯƠNG
85 105 288
84 111 267
58 72 185
46 68 167
18 51 73
6 36 46
5 6 13
5 28 34
1 5 6
Tổ 1
Đơn vị Số lượng
Quyển 21
Quyển 35
Chiếc 52
Chiếc 8
Đôi 10
Chiếc 5
Tổ 2
Đơn vị Số lượng
Quyển 34
Quyển 50
Chiếc 19
Chiếc 13
Đôi 12
Chiếc 7
Tổng cộng
Đơn vị
Quyển 55
Quyển 85
Chiếc 54
Chiếc 21
Đôi 22
Chiếc 12
STT Tên Cao Nặng
4 Thương 1.4 35
1 Sang 1.5 36
3 Đạt 1.3 37
2 Dương 1.6 40
BẢNG XẾP HẠNG HUY CHƯƠNG
98 85 121 304
VIỆT NAM
72 84 105 261
INDONESIA
TỔNG SỐ
BẢNG XẾP HẠNG HUY CHƯƠNG
STT Nước HCV HCB HCĐ Tổng
3 THÁI LAN 92 103 123 318
1 PHILIPPINES 149 117 121 387
4 INDONESIA 72 84 111 267
2 VIỆT NAM 98 85 105 288
5 MALAYSIA 55 58 72 185
6 SINGAPORE 53 46 68 167
7 MYANAMAR 4 18 51 73
8 CAMPUCHIA 4 6 36 46
9 BRUNEI 2 5 6 13
10 LÀO 1 5 28 34
11 TIMOR LESTE 0 1 5 6
Cột1
BẢNG XẾP HẠNG HUY CHƯƠNG
HCV HCB
PHILIPPINES 149 117
VIỆT NAM 98 85
THÁI LAN 92 103
INDONESIA 72 84
G HUY CHƯƠNG
HCĐ TỔNG SỐ
121 387
105 288
123 318
111 267
Bảng Xếp Hạng Huy Chương
Tên quốc gia HCV HCB
Thái Lan 92 103
Philippines 149 117
Indonesia 72 84
Việt Nam 98 85
Maylaysia 55 58
Singapore 53 46
Myanmar 4 18
Campuchia 4 6
Lào 1 5
Brunei 2 5
Timor Leste 0 1
20000
Tên s Giá tiền
Công 15000 15000
Văn 18900
Vật lý 18000 10000
Hóa họ 25000
5000
Tin họ 23000
0
Công nghệ Văn
Gi
5000
0
Công nghệ Văn
Gi
Ti
Hạng Huy Chương
HCĐ Tổng Số
123 318
121 387
111 267
105 288
72 187
68 167
51 64
36 46
28 34
6 13
5 6
Giá tiền
0
0
Công nghệ Văn Vật lý Hóa học Tin học
Giá tiền
0
0
Công nghệ Văn Vật lý Hóa học Tin học
Giá tiền
12
10
0
Ngô Thanh Vân Lê Võ Phương Ngô Khánh Linh Nguyễn Thị Phan Ngọc Yến
Vy Huyền Thương
1 2 3 4 5
400 385
350
316
300 286
266
250
200 184
168
149
150 122
119
117 111
98 103 92102
100 85 83
72 71 69 73
5558 5346 51
50
18
4 4
0
Philippines Việt Nam Thái Lan Indonesia Maylaysia Singapore Myanmar Cam
BẢNG TỔNG SẮP HUY CHƯƠNG
Vàng Bạc Đồng Tổng
140
120 117
102
100
85 83
80
58
60
46
40
18
20
0
Philippines Việt Nam Thái Lan Indonesia Maylaysia Singapore Myanmar Ca
Bạc
23000
Tên sách Giá tiền (VNĐ)
Công nghệ 15000
Văn 18900
Vật lý 18000
Hóa học 25000
Tin học 23000
18 20
6 5 5 0
1
s
ne am La
n s ia
Maylaysia Singapore Myanmar Campuchia Brunei Lào Timor-Leste pi N ái ne
li p ệt Th do
Ph
i Vi In M
Bạc
BẢNG TỔNG SẮP HUY CHƯƠNG VÀNG
149
98
92
72
55 53
4 4 2 1 0
ne
s m La
n ia ia re ar ia ei Là
o
st
e
Na es ys po m ch un e
ệt ái on la a
ya
n pu B r -L
i Th nd ay ng m or
V I M Si M Ca m
Ti
Vàng
119 122
111
103
71 69
51
36
27
6 5
es m an s ia ia re ar ia ei Là
o te
a L
ne ys po m ch un es
tN ái o yla a a n pu B r -L
Vi
ệ Th d a ng y m or
In M Si M Ca m
Ti
Đồng
STT Tên Nặng Cao
1 Sang 36 1.5
2 Dương 40 1.3
3 Đạt 37 1.6
4 Thương 35 1.4
VIỆT NAM
THÁI LAN
INDONESIA
MALASIA
SINGAPORE
MYANMAR
CAMPUCHIA
BRUNEI
LÀO
TIMOR LESTE
Tổ 2 0
Sách giáo Vở học Bút Quần áo Giày
Stt Loại Đơn vị Số lượng khoa
1 Sách giáo khoa Quyển 34
2 Vở học Quyển 50 Số lượng
3 Bút Chiếc 19
4 Quần áo Chiếc 13 Tổ 2
5 Giày, dép Đôi 12
60
6 Mũ Chiếc 7
50
Tổng cộng
Stt Loại Đơn vị Số lượng 40
1 Sách giáo khoa Quyển 55 30
2 Vở học Quyển 85
3 Bút Chiếc 71 20
4 Quần áo Chiếc 21
10
5 Giày, dép Đôi 22
6 Mũ Chiếc 12 0
Sách giáo Vở học Bút Quần áo Giày
khoa
Số lượng
Tổng Cộng
90
80
70
Tổng Cộng
90
80
70
60
50
40
30
20
10
0
Sách giáo Vở học Bút Quần áo Giày
khoa
Số lượng
HCV HCB HCĐ TỔNG CỘNG
123 105 121 349
98 85 105 288
72 84 111 267
55 58 72 185
53 46 68 167
4 18 51 73
4 6 36 46
2 5 6 13
1 5 28 34
0 1 5 6
ng Nam Á
Diện Tích Dân sỗ Mật độ dân số
(km2) (Năm 2020 (người/km2)
330000 97000000 293.939393939
513000 70000000 136.452241715
720 5900000 8194.44444444
300000 110000000 366.666666667
677000 54000000 79.7636632201
330000 32000000 96.9696969697
236800 7200000 30.4054054054
1905000 273500000 143.569553806
15000 1300000 86.6666666667
180000 16700000 92.7777777778
5800 440000 75.8620689655
Tổ 1
Số lượng
Tổ 2
Số lượng
ổng Cộng
ổng Cộng
Số lượng
Stt Tên Nặng Cao
1 Hải 90 1.8
2 Anh 40 1.6
3 Đặng 95 1.9
4 Sang 34 1.5