You are on page 1of 104

Em hãy tạo bảng xếp hạng Huy chương Sea Games 30 dựa t

Bảng phải có 4 cột: Quốc gia, HCV, HCB, HCĐ, Tổng số.
Trong đó cột "Tổng số" được tính bằng công thức: HCV + H

1. Em hãy lọc chỉ hiển thị các quốc gia có Tổng số Huy chươ

Bài 3:
Kiểm tra Giữa kỳ II - Năm học 2022
Chart Title
160 149
140
117
120
98
100 92
85 84
80 72
Chart Title
160 149
140
Nước HCV HCB 117
120
Việt nam 98 85 100
98
92
Indonesia 72 84 85 84
80 72
Philippines 149 117
Thái Lan 92 103 60
40
20
0
Việt nam Indonesia Philippines Thá

HCV HCB

Đề bài Thứ 5, ngày 21/4/2022


a Games 30 dựa theo thông tin trong ảnh sau:
HCĐ, Tổng số.
ng thức: HCV + HCB + HCĐ

ổng số Huy chương lớn 200.


art Title
149

117
103
92
art Title
149

117
103
92

a Philippines Thái Lan

HCV HCB
BẢNG XẾP HẠNG HUY CHƯƠNG
Tên nước HCV HCB HCĐ TỔNG SỐ
PHILIPPINES 149 177 121 447
VIÊT NAM 98 85 105 288
THÁI LAN 92 103 123 318
INDONESIA 72 84 111 267
MALAYSIA 55 58 72 185
SINGAPORE 53 46 68 167
MIANMAR 4 18 51 73
CAMPUCHIA 4 6 36 46
BRUNEI 2 5 6 13
LÀO 1 5 28 34
TIMOR LESTE 0 1 5 6

Các nước đông N


stt Nước Thủ đô
1 Việt Nam Hà Nội
2 Thái Lan Băng Cốc
3 Singapor Thành Bang Singapor
4 Philipines Malina
5 Myanmar Naypyidaw
6 Malaysia Kuala Lumpu
7 Lào Viêng Chăn
8 Indonesia Jakarta
9 Đông Timo Dill
10 Campuchia Phnôm Pênh
11 Brunei Bandar seri Begawan

Stt Tên Giới tính Điểm


4 Thương Nữ 7
2 Nhung Nữ 8
nước đông Nam Á
Ngôn Ngữ Diện tích km2 Dân số Mât độ dân số
Tiếng Việt 330000 97000000 ?
Tiếng Khmer 513000 70000000 ?
Tiếng Anh 720 5900000 ?
Tiếng Anh 300000 110000000 ?
Tiếng Myanmar 677000 54000000 ?
Tiếng Mã Lai 330000 32000000 ?
Tiếng Lào 236800 7200000 ?
Tiếng Indonesia 1905000 273500000 ?
Tiếng Bồ Đào Nha 15000 1300000 ?
Tiếng Khmer 180000 16700000 ?
Tiếng Mã Lai 5800 4400000 ?
Các nước Đông Nam Á
Diện tích Dân số
Sst Nước Thủ đô Ngôn ngữ (km2) (năm 2020
1 Việt Nam Hà Nội Tiếng Việt 330000 97000000
2 Thái Lan Băng Cốc Tiếng Khmer 513000 70000000
3 Singapore thành bang singapore Tiếng Anh 750 5900000
4 Philippines Manlia Tiếng Anh 300000 110000000
5 Myanmar Naypyidaw Tiếng Myanmar 677000 54000000
6 Malaysia kuala Lumpur Tiếng Mã lai 330000 32000000
7 lào Viêng Chăn Tiếng Lào 236800 7200000
8 Indonesia Jakarta Tiếng indonesia 1905000 273500000
9 Đông Timor Dili Tiếng Bồ Đào Nha 15000 1300000
10 Campuchia Phnôm Pênh Tiếng Khmer 180000 16700000
11 Brunel Bandar Seri Begawan Tiếng Mã lai 5800 440000
HCV HCB HCD Tổng số
Việt nam 98 85 105 288
Indonesia 72 84 111 172
Philippines 149 117 121 387
Thái Lan 92 103 123 318

Mật độ dân số
(người/km2)
293.93939394
136.45224172
7866.6666667
366.66666667
79.76366322
96.96969697
30.405405405
143.56955381
86.666666667
92.777777778
75.862068966
STT Tên Nặng Cao
1 Hải 61 1.9
2 _x0008_An 70 1.8
3 Vân 65 1.7
4 Vy 64 1.8
TÊN NƯỚC HCV HCB HCĐ TỔNG SỐ

SING 53 46 68 73

MYAN 4 18 51 46

CAMP 4 6 36 13

BRUN 2 5 6 34

LÀO 1 5 28 6

TIMO 0 1 5 0

Các nước Đông Nam Á


Diện tích
Stt Nước Thủ đô Ngôn ngữ
(km2)
1 Việt Nam Hà Nội Tiếng Việt
2 Thái Lan Băng Cốc Tiếng Khmer
3 Singapore Thành bang Tiếng Anh
4 Philippines Manila Tiếng Anh
5 Myanmar Naypyidaw Tiếng Myanmar
6 Malaysia Kuala Lumpur Tiếng Mã lai
7 Lào Viêng Chăn Tiếng Lào
8 Indonesia Jakarta Tiếng Indonesia
9 Đông Timor Dili Tiếng Bồ Đào Nha
10 Campuchia Phnôm Pênh Tiếng Khmer
11 Brunei Bandar Seri Begawan Tiếng Mã lai

Dân số
Mật độ dân số
(năm 2020)
STT Tên Nặng
2 Dương 40
4 Thương 35
1 Sang 36
3 Đạt 37
Cao
1.3
1.4
1.5
1.6
Quốc Gia HCV HCB HCĐ Tổng số
149 117 121 387
Việt Nam 98 85 105 288
Thái Lan 92 103 123 318
Indonesia 84 111 267
Malaysia 55 58 72 185
Singapore 53 46 68 167
Myanmar 4 18 51 73
Campuchia 4 6 36 46
Brunei 2 5 6 13
Lào 1 5 28 34
Timor Leste 0 1 5 6
STT Tên Nặng Cao
1 Sang 36 1.5
2 Dương 40 1.3
3 Đạt 37 1.6
4 Thương 35 1.4
BẢNG XẾP HẠNG HUY CHƯƠNG
HCV HCB HCĐ Tổng số
Phlippines 149 117 121 387
Việt Nam 92 103 123 318
Thái lan 98 85 105 288
Indonesia 72 84 111 267
Malaisia 55 58 72 185
Singapore 53 46 68 167
Timor leste 0 1 5 6
Lào 1 5 28 34
Brunei 2 5 6 13
Myanmar 4 18 51 73
Campuchia 4 6 36 46
HCV HCB HCĐ Tổng Số
Timor Lest 0 1 5 6
Brunei 2 5 6 13
Lào 1 5 28 34
Campuchia 4 6 36 46
Myanmar 4 18 51 73
Singapore 53 46 68 167
Malaysia 55 58 72 185
Quốc GiaHCVHCBHCĐTổng số

Các nước Đóng Nam Á

diện tích
stt Thủ đô Ngôn ngữ (km2) Dân số (năm 2020

1 Việt Nam Tiếng Việt


2 Thái Lan Băng Cốc
3 Singapore Thành Băng Singapo
4 manila
5 Naypyidaw
6 Malaysia
7 Lào
8 Indonesia
9 Đông Temar
10 Campuchia
11 brunei
Mật độ dân số
Quốc GiaHCVHCBHCĐTổng số
HCVHCBHCĐTổng số
STT Tên Nặng Cao
1 Hải 61 1.9
2 _x0008_A 70 1.8
3 Vân 65 1.7
4 Vy 64 1.8
Tên Nước HCV HCB
THÁI LAN 92 103
PHILIPPINES 149 117
INDONESIA 72 84
VIỆT NAM 98 85
MALAYSIA 55 58
SINGAPORE 53 46
MYANMAR 4 18
CAMPUCHIA 4 6
LÀO 1 5
BRUNEI 2 5
TIMOR LESTE 0 1
HCĐ TỔNG SỐ
123 318
121 387
111 267
105 288
72 185
68 167
51 73
36 46
28 34
6 13
5 6
Tên quốc gia HC V HCB HCĐ Tổng Số Tên quốc giaHC V
Philippines 149 117 121 387 Philippines 149
Thái Lan 92 103 123 318 Việt Nam 98
Việt Nam 98 85 105 288 Thái Lan 92
Indonesia 72 84 111 267 Indonesia 72
Maylaysia 55
Singapore 53
Myanmar 4
Campuchia 4
Brunei 2
Lào 1
Timor Leste 0

Stt Tên Giới tính Điểm


1 Tú Nam 7
4 Thương Nữ 7
3 Dũng Nam 6
2 Nhung Nữ 8
5 Bảo Nam 9
ê
HCB HCĐ Tổng Số
117 121 387
85 105 288
103 123 318
84 111 267
58 72 185
46 68 167
18 51 73
6 36 23
5 6 13
5 28 34
1 5 6
BẢNG XẾP HẠNG HUY CHƯƠNG
PHILIPPINES 149 117 121 387

VIÊT NAM 98 85 105

TIMOR LESTE 0 1 5

THÁI LAN 92 103 123

SINGAPORE 53 46 68

MYANMAR 4 18 51

MALAYSIA 55 58 72

LÀO 1 5 28

INDONESIA 72 84 111

CAMPUCHIA 4 6 36

BRUNEI 2 5 6

Stt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Stt Tên Giới tính
1 Tú Nam
2 Nhung Nữ
3 Dũng Nam
4 Thương Nữ
5 Bảo Nam
Các Nước Đông Nam Á
Nước Thủ đồ Ngôn ngữ Diện tích Dân số
Việt Nam Hà Nội Tiếng Việt 330000 97000000
Thái Lan Băng Cốc Tiếng khmer 513000 70000000
Singapore Thanh bang singarpore Tiếng Anh 720 5900000
Philipines Manila Tiếng Anh 300000 110000000
Myanmar Naypyidaw Tiếng Myanmar 677000 54000000
Malaysia Kuala Lumpur Tiếng Mã Lai 330000 32000000
Lào Viếng Chăn Tiếng Lào 236800 7200000
Indonesia Jakarta Tiếng indonesia 1905000 273500000
Đông timor Dili Tiếng Bồ Đào Nha 15000 1300000
Campuchia Phnoom pênh Tiếng khmer 180000 16700000
Brunei Bandar seri Begawan Tiếng mã lai 5800 440000
Điểm
7
8
6
7
9
Mật độ dân số
STT Tên Nặng Cao
1 Thương 30 1.5
2 Sang 35 1.6
3 Đạt 54 1.5
4 Dương 40 1.3
HCV HCB HCĐ Tổng số
Philippines 149 117 121 387
Việt Nam 98 85 105 288
Thái Lan 92 103 123 318
Indonesia 72 84 111 267
Malaysia 55 58 72 185
Singapore 53 46 68 167
Myanmar 4 18 51 73
Campuchia 4 6 36 46
Brunei 2 5 6 13
Lào 1 5 28 34
Timor Leste 0 1 5 6
STT Tên Nặng Cao

1 Đức 55 1.52

2 Bảo 58 1.55
3 Tú 57 1.62

4 Hải 64 1.51
stt tên ngày sinh
1 tú 16/11
2 nhung 8-Mar
3 dũng 3-Mar
4 thương 8-May
5 bảo 9-Jun
BẢNG XẾP HẠNG HUY CHƯƠNG

TÊN NƯỚC HCV HCB


PHILIPPINES 149 117
THÁI LAN 92 103
VIỆT NAM 98 85
INDONESIA 72 84
MALAYSIA 55 58
SINGAPORE 53 46
MYANMAR 4 18
CAMPUCHIA 4 6
BRUNEI 2 5
LÀO 1 5
TIMOR LESTE 0 1

C
STT Nước
1 Việt Nam
2 Thái Lan
3 Singapore
4 Philippines
5 Myammar
6 Malaysia
7 Lào
8 Inodonesia
9 Đông Tmior
10 Campuchia
11 Brune

giới tính Điểm


nam 7
nữ 8
nam 6
nữ 7
nam 9
ẠNG HUY CHƯƠNG

HCĐ TỔNG SỐ Xếp hạng Column1


121 387 1
103 298 2 298

105 288 3 288

84 240 4 240

58 171 5 171

46 145 6 145

18 40 7 40

6 16 8 16

5 12 9 12

5 11 10 11

1 2 11 2

Các nước Đông Nam Á


Thủ đô Ngôn ngữ Diện tích (km2) Dân số (năm 2022)
Hà Nội Tiếng việt 330000 97000000
Băng Cốc tiếng khmer 513000 70000000
thành bang singapore tiếng anh 720 5900000
manila tiếng anh 300000 110000000
naypyidaw tiếng myanmar 6777000 54000000
kuala lumpur tiếng mã lai 330000 32000000
viêng chăn tiếng lào 236800 7200000
jakarta tiếng indonesia 1905000 273500000
dili tiếng bồ đào nha 15000 1300000
phnom pênh tiếng khmer 180000 167000000
Bandar Seri Beganwan tiếng ma lai 5800 4400000
Mật độ dân số (người/km2)
96670000 <== thầy Kiên: bằng Dân số CHIA diện tích. (không phải TRỪ)
69487000
5899280
109700000
47223000
31670000
6963200
271595000
1285000
166820000
4394200
. (không phải TRỪ)
Các nước HCV HCB HCD Tổng số
Philippines 149 117 121 387
Thái Lan 92 103 123 318
Việt Nam 98 85 105 288
Indonesia 72 84 111 267
Malaysia 55 58 72 185
Singapore 53 46 68 167
Myanmar 4 18 51 73
Campuchia 4 6 36 46
Lào 1 5 28 34
Brunei 2 5 6 13
Timor Leste 0 1 5 6

STT Tên
1 Tú
2 Nhung
3 Dũng
4 Thương
5 Bảo
Char
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Định Vạn Hoàng Lê Thị Hoài An Lê T
An

Toán
Giới Tính Điểm
Nam 7
Nữ 8
Nam 6 Giá tiền a (VND)
Nữ 7 30000
Nam 9 25000

20000

Tên sách Giá tiền a (VND) 15000


Công nghệ 15000
10000
Văn 18900
Vật lý 18000 5000
Hóa học 25000
Tin học 23000 0
0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5

Giá tiền a (VND)


Chart Title

Stt Họ và tên Toán


1 Định Vạn Hoàng An 8
2 Lê Thị Hoài An 8
3 Lê Thái Anh 6
4 Phạm Như Anh 6
5 Vũ Việt Anh 8

ng Lê Thị Hoài An Lê Thái Anh Phạm Như Anh Vũ Việt Anh

Toán Văn
iá tiền a (VND)

2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.5

Giá tiền a (VND)


Vật Lý Văn Tin học
10 8 8
8 9 7
8 7 5
8 9 9
9 7 7
Stt Tên Cao Nặng

1 Khang 1.6 60
2 Sang 1.5 50

3 Tú 1.5 50

4 Hải 1.6 64

Các nước Đông Nam Á


Diện tích
STT Nước Thủ đô Ngôn ngữ (km2)
1 Việt Nam Hà Nội Tiếng Việt 330000
2 Thái Lan Băng Cốc Tiếng Khmer 513000
3 Singapore Thành bang Singapore Tiếng Anh 720
4 Philippines Manila Tiếng Anh 300000
5 Myanmar Naypyidaw Tiếng Myanmar 677000
6 Malaysia Kuala Lumpur Tiếng Mã Lai 330000
7 Lào Viêng Chăn Tiếng Lào 236800
8 Indonesia Jakarta Tiếng Indonesia 1905000
9 Đông Timor Dili Tiếng Bồ Đào Nha 15000
10 Campuchia Phnom Pênh Tiếng Khmer 180000
11 Brunei Bandar Seri Begawan Tiếng Mã Lai 5800
BẢNG XẾP HẠNG HUY C

HCV

PHILIPPINES 149

VIỆT NAM 98

THÁI LAN 92

INDONESIA 72

MALAYSIA 55

SINGAPORE 53

MYANMAR 4

CAMPUCHIA 4

BRUNEI 2

LÀO 1

TIMOR LESTE 0

Nam Á
Diện tích
Dân số
(km2) Mật độ dân số
(năm 2022)
330000 97000000 293.9
513000 70000000 136.5
720 5900000 8194.4
300000 110000000 366.7
677000 54000000 79.8
330000 32000000 97.0
236800 7200000 30.4
1905000 273500000 143.6
15000 1300000 86.7
180000 16700000 92.8
5800 440000 75.9

Tổ 1
Stt Loại
1 Sách giáo khoa
2 Vở học
3 Bút
4 Quần áo
5 Giày, dép
6 Mũ
Tổ 2
Stt Loại
1 Sách giáo khoa
2 Vở học
3 Bút
4 Quần áo
5 Giày, dép
6 Mũ
Tổng cộng
Stt Loại
1 Sách giáo khoa
2 Vở học
3 Bút
4 Quần áo
5 Giày, dép
6 Mũ
NG XẾP HẠNG HUY CHƯƠNG

HCB HCĐ TỔNG SỐ

117 121 387

85 105 288

103 123 318

84 111 267

58 72 185

46 68 167

18 51 73

6 36 46

5 6 13

5 28 34

1 5 6
Tổ 1
Đơn vị Số lượng
Quyển 21
Quyển 35
Chiếc 52
Chiếc 8
Đôi 10
Chiếc 5
Tổ 2
Đơn vị Số lượng
Quyển 34
Quyển 50
Chiếc 19
Chiếc 13
Đôi 12
Chiếc 7
Tổng cộng
Đơn vị
Quyển 55
Quyển 85
Chiếc 54
Chiếc 21
Đôi 22
Chiếc 12
STT Tên Cao Nặng
4 Thương 1.4 35
1 Sang 1.5 36
3 Đạt 1.3 37
2 Dương 1.6 40
BẢNG XẾP HẠNG HUY CHƯƠNG

HCV HCB HCĐ TỔNG SỐ

149 117 123 389


PHILIPPINES

98 85 121 304
VIỆT NAM

92 103 111 306


THÁI LAN

72 84 105 261
INDONESIA
TỔNG SỐ
BẢNG XẾP HẠNG HUY CHƯƠNG
STT Nước HCV HCB HCĐ Tổng
3 THÁI LAN 92 103 123 318
1 PHILIPPINES 149 117 121 387
4 INDONESIA 72 84 111 267
2 VIỆT NAM 98 85 105 288
5 MALAYSIA 55 58 72 185
6 SINGAPORE 53 46 68 167
7 MYANAMAR 4 18 51 73
8 CAMPUCHIA 4 6 36 46
9 BRUNEI 2 5 6 13
10 LÀO 1 5 28 34
11 TIMOR LESTE 0 1 5 6

Thống kê Bán hàng tháng 2


STT Tên Nặng Cao
1 Hải 61 1.9
2 _x0008_An 70 1.8
3 Vân 65 1.7
4 Vy 64 1.8

Cột1
BẢNG XẾP HẠNG HUY CHƯƠNG
HCV HCB
PHILIPPINES 149 117
VIỆT NAM 98 85
THÁI LAN 92 103
INDONESIA 72 84
G HUY CHƯƠNG
HCĐ TỔNG SỐ
121 387
105 288
123 318
111 267
Bảng Xếp Hạng Huy Chương
Tên quốc gia HCV HCB
Thái Lan 92 103
Philippines 149 117
Indonesia 72 84
Việt Nam 98 85
Maylaysia 55 58
Singapore 53 46
Myanmar 4 18
Campuchia 4 6
Lào 1 5
Brunei 2 5
Timor Leste 0 1

Stt Tên Giới tính Điểm


2 Lê Võ Phương Vy Nữ 7
4 Nguyễn Nhật Anh Nam 6
1 Ngô Thanh Vân Nữ 6
Giá
3 Ngô Khánh Linh Nữ 8 30000
5 Cao Dương Hoàng Hải Nam 9
25000

20000
Tên s Giá tiền
Công 15000 15000
Văn 18900
Vật lý 18000 10000
Hóa họ 25000
5000
Tin họ 23000
0
Công nghệ Văn

Gi
5000

0
Công nghệ Văn

Gi

Bảng điểm 7A1


Stt Họ và tên Toán Vật Lý Văn Tin Học
1 Ngô Thanh Vân 8 9 9 10
2 Lê Võ Phương Vy 8 9 8 10
3 Ngô Khánh Linh 8 9 8 10
4 Nguyễn Thị Huyền Thương 8 10 10 10
5 Phan Ngọc Yến 9 9 9 10

Ti
Hạng Huy Chương
HCĐ Tổng Số
123 318
121 387
111 267
105 288
72 187
68 167
51 64
36 46
28 34
6 13
5 6

Giá tiền
0

0
Công nghệ Văn Vật lý Hóa học Tin học

Giá tiền
0

0
Công nghệ Văn Vật lý Hóa học Tin học

Giá tiền

12

10

0
Ngô Thanh Vân Lê Võ Phương Ngô Khánh Linh Nguyễn Thị Phan Ngọc Yến
Vy Huyền Thương
1 2 3 4 5

Toán Vật Lý Văn Tin Học


Giá tiền (VNĐ)
Tên quốc gia HC V HCB HCĐ Tổng Số
30000
Philippines 149 117 121 387
25000 288
25000 Việt Nam 98 85 105 23000
Thái Lan 92 103 123 318
20000 Indonesia 72 18900 84
18000 111 267
Maylaysia
15000 55 58 72 185
15000
Singapore 53 46 68 167
Myanmar 4 18 51 73
10000
Campuchia 4 6 36 23
5000 Brunei 2 5 6 13
Lào 1 5 28 34
0 Timor Leste 0 1 5 6
Giá tiền (VNĐ)

Bảng Điểm Lớp 7A


STT Họ và tên Toán Vật Lý
1 Đinh Vạn Hoàng An 8 10
2 Lê Thị Hoài An 8 8
3 Lê Thái Anh 6 8
4 Phạm Như Anh 6 8
5 Vũ Việt Anh 8 9
Bảng tổng sắp huy chương Sea Games 30
STT Quốc gia Vàng Bạc
1 Philippines 149 117
2 Việt Nam 98 85
3 Thái Lan 92 102
4 Indonesia 72 83
5 Maylaysia 55 58
6 Singapore 53 46
7 Myanmar 4 18
8 Campuchia 4 6
9 Brunei 2 5
10 Lào 1 5
11 Timor-Leste 0 1

BẢNG TỔNG SẮP HUY CHƯƠNG SEA G


450

400 385

350
316
300 286
266
250

200 184
168
149
150 122
119
117 111
98 103 92102
100 85 83
72 71 69 73
5558 5346 51
50
18
4 4
0
Philippines Việt Nam Thái Lan Indonesia Maylaysia Singapore Myanmar Cam
BẢNG TỔNG SẮP HUY CHƯƠNG
Vàng Bạc Đồng Tổng
140

120 117
102
100
85 83
80
58
60
46
40
18
20

0
Philippines Việt Nam Thái Lan Indonesia Maylaysia Singapore Myanmar Ca

Bạc
23000
Tên sách Giá tiền (VNĐ)
Công nghệ 15000
Văn 18900
Vật lý 18000
Hóa học 25000
Tin học 23000

Bảng Điểm Lớp 7A


10
9
8
7
6
5
4
3

Văn Tin học 2


1
8 8
0
9 7 Đinh Vạn Hoàng Lê Thị Hoài An Lê Thái Anh Phạm Như Anh Vũ Việt Anh
7 5 An
9 9 Toán Văn
7 7
g Sea Games 30
Đồng Tổng
119 385
103 286
122 316
111 266
71 184
69 168
51 73
36 46
6 13
27 33
5 6

ẮP HUY CHƯƠNG SEA GAMES 30 BẢNG TỔNG


160 149
140
120
98
100 92
80 72
60
40
184
168 20
0
es m La
n ia
in Na es
73 p
ệt ái n
5558
71 69 i li p i Th do
5346 51 Ph V In M
3646 2733
18
4 46 2 5 6 13 15 0156
Maylaysia Singapore Myanmar Campuchia Brunei Lào Timor-Leste
ỔNG SẮP HUY CHƯƠNG BẠC
Vàng Bạc Đồng Tổng BẢNG TỔNG
140
119 122
120 111
103
100
80
58 60
46
40

18 20
6 5 5 0
1
s
ne am La
n s ia
Maylaysia Singapore Myanmar Campuchia Brunei Lào Timor-Leste pi N ái ne
li p ệt Th do
Ph
i Vi In M
Bạc
BẢNG TỔNG SẮP HUY CHƯƠNG VÀNG
149

98
92
72
55 53

4 4 2 1 0

ne
s m La
n ia ia re ar ia ei Là
o
st
e
Na es ys po m ch un e
ệt ái on la a
ya
n pu B r -L
i Th nd ay ng m or
V I M Si M Ca m
Ti

Vàng

BẢNG TỔNG SẮP HUY CHƯƠNG ĐỒNG

119 122
111
103

71 69
51
36
27
6 5

es m an s ia ia re ar ia ei Là
o te
a L
ne ys po m ch un es
tN ái o yla a a n pu B r -L
Vi
ệ Th d a ng y m or
In M Si M Ca m
Ti

Đồng
STT Tên Nặng Cao
1 Sang 36 1.5
2 Dương 40 1.3
3 Đạt 37 1.6
4 Thương 35 1.4

Tên quHC V HCB HCĐ Tổng Số


Philip 149 117 121 387
Thái L 92 103 123 318
Việt 98 85 105 288
Indone 72 84 111 267
Mayla 55 58 72 185
Singa 53 46 68 167
Myanm 4 18 51 73
Campu 4 6 36 46
Lào 1 5 28 34
Brune 2 5 6 13
Timor 0 1 5 6
Stt Tên Giới tính Điểm
5 Bảo Nam 9
2 Nhung Nữ 8
1 Tú Nam 7
4 Thương Nữ 7
3 Dũng Nam 6
Các nước Đông Nam Á
Diện Tích
Stt Nước Thủ Đô Ngôn Ngữ
(km2)
1 Việt Nam Hà nội Tiếng Việt 330000
2 Thái Lan Băng Cốc Tiếng Khmer 513000
3 Singapore Thành Bang Singapore Tiếng Anh 720
4 Philippines Manila Tiếng Anh 300000
5 Myanmar Naypyidaw Tiếng Myanmar 677000
6 Malaysia Kuala Lumpur Tiếng Mã Lai 330000
7 Lào Viêng Chăn Tiếng Lào 236800
8 Indonesia Jakarta Tiếng Indonesia 1905000
9 Đông Timor Dili Tiếng Bồ Đao Nha 15000
10 Campuchia Phnôm Pênh Tiếng Khmer 180000
11 Brunei Bandar Seri Begawan Tiếng Mã Lai 5800
Á
Dân số Mật độ dân số
(năm 2020) (người/km2)
97000000 293.939393939
70000000 136.452241715
5900000 8194.44444444
110000000 366.666666667
54000000 79.7636632201
32000000 96.9696969697
7200000 30.4054054054
273500000 143.569553806
1300000 86.6666666667
16700000 92.7777777778
440000 75.8620689655
STT Tên Nặng Cao
3 Đạt 37 1.6
2 Dương 40 1.3
1 Sang 36 1.5
4 Thương 35 1.4
Stt Tên Giới Tính Tháng sinh Điểm
2 Nhung Nữ 8
4 Thương Nữ 7
Tên Nước
PHILIPPINES

VIỆT NAM

THÁI LAN

INDONESIA

MALASIA

SINGAPORE

MYANMAR

CAMPUCHIA

BRUNEI

LÀO

TIMOR LESTE

Các nước Đông Nam Á


Stt Nước Thủ đô Ngôn ngữ
1 Việt Nam Hà Nội Tiếng Việt
2 Thái Lan Băng Cốc Tiếng Khmer
3 Singapore Thành bang Singapore Tiếng Anh
4 Philippines Manlila Tiếng Anh
5 Myanmar Naypyidaw Tiếng Myanmar
6 Malaysia Kuala Lumpur Tiếng Mã Lai
7 Lào Viêng Chăn Tiếng Lào
8 Indonesia Jakarta Tiếng Indonesia
9 Đong Timor Dili Tiếng Bồ Đào Nha
10 Campuchia Phnoom Pênh Tiếng Khmer
11 Brunel Babadar Seri Begawan Tiếng Mã Lai
Tổ 1
Tổ 1 60
Stt Loại Đơn vị Số lượng 50
1 Sách giáo khoa Quyển 21
2 Vở học Quyển 35 40
3 Bút Chiếc 52
30
4 Quần áo Chiếc 8
5 Giày, dép Đôi 10 20
6 Mũ Chiếc 5
10

Tổ 2 0
Sách giáo Vở học Bút Quần áo Giày
Stt Loại Đơn vị Số lượng khoa
1 Sách giáo khoa Quyển 34
2 Vở học Quyển 50 Số lượng
3 Bút Chiếc 19
4 Quần áo Chiếc 13 Tổ 2
5 Giày, dép Đôi 12
60
6 Mũ Chiếc 7
50
Tổng cộng
Stt Loại Đơn vị Số lượng 40
1 Sách giáo khoa Quyển 55 30
2 Vở học Quyển 85
3 Bút Chiếc 71 20
4 Quần áo Chiếc 21
10
5 Giày, dép Đôi 22
6 Mũ Chiếc 12 0
Sách giáo Vở học Bút Quần áo Giày
khoa

Số lượng

Tổng Cộng
90
80
70
Tổng Cộng
90
80
70
60
50
40
30
20
10
0
Sách giáo Vở học Bút Quần áo Giày
khoa

Số lượng
HCV HCB HCĐ TỔNG CỘNG
123 105 121 349

98 85 105 288

92 103 123 318

72 84 111 267

55 58 72 185

53 46 68 167

4 18 51 73

4 6 36 46

2 5 6 13

1 5 28 34

0 1 5 6

ng Nam Á
Diện Tích Dân sỗ Mật độ dân số
(km2) (Năm 2020 (người/km2)
330000 97000000 293.939393939
513000 70000000 136.452241715
720 5900000 8194.44444444
300000 110000000 366.666666667
677000 54000000 79.7636632201
330000 32000000 96.9696969697
236800 7200000 30.4054054054
1905000 273500000 143.569553806
15000 1300000 86.6666666667
180000 16700000 92.7777777778
5800 440000 75.8620689655
Tổ 1

út Quần áo Giày, dép Mũ

Số lượng

Tổ 2

út Quần áo Giày, dép Mũ

Số lượng

ổng Cộng
ổng Cộng

út Quần áo Giày, dép Mũ

Số lượng
Stt Tên Nặng Cao
1 Hải 90 1.8
2 Anh 40 1.6
3 Đặng 95 1.9
4 Sang 34 1.5

Tên nước HCV HCB HCĐ TỔNG SỐ


PHILIPPINES 149 117 121 387
THÁI LAN 92 103 123 318
VIỆT NAM 98 85 105 288
INDONESIA 72 84 111 267

You might also like