You are on page 1of 5

Loại phương

STT Biển số Số ngày tạm giữ Chủ phương tiện Địa phương
tiện
1 99A689.78 14 Lê Văn A Bắc Ninh Ô tô
2 98F4489.45 7 Nguyễn Văn B Bắc Giang Xe máy
3 88F1307.08 10 Trần Thị C Vĩnh Phúc Xe máy
4 34M278.30 9 Vũ Văn D Hải Dương Xe máy
5 98D239.33 7 Lê Thị E Bắc Giang Ô tô

Bảng 1
Đầu biển 99 98 88 34
Địa phương Bắc Ninh Bắc Giang Vĩnh Phúc Hải Dương

Tổng phí bến bãi


2,100,000 Ô tô 100,000
của ô tô
Tổng phí bến bãi
520,000 Xe máy 20,000
của xe máy
Phí bến bãi

1,400,000
140,000
200,000
180,000
700,000
KẾT QUẢ THI CUỐI KHÓA
Tổng
Mã số Họ và tên Win Word Excel ĐTB Điểm cộng Điểm
điểm
T001 Nguyễn Hoàng 7 4 6 5.75 0.5 6.25
T002 Nguyễn Duy 9 8 9 8.75 0.5 9.25
D003 Hoàng Quốc Bảo 8 6 6 6.5 1 7.5
T004 Võ Quốc Việt 8 7 4 5.75 0.5 6.25
D005 Hoàng Bảo Trị 10 8 6 7.5 1 8.5
K006 Bùi Đăng Khoa 10 10 2 6 2 8
K007 Vũ Thị Thu Hà 10 7 7 7.75 2 9.75
T008 Nguyễn Kim Loan 3 8 6 5.75 0.5 6.25
Bảng điểm thêm
Mã số Điểm cộng thêm Số thí sinh đậu 4
T 0.5 Số thí sinh rớt 4
D 1 Số thí sinh có điểm trung bình >8 1
K 2 Điểm trung bình thấp nhất 5.75
Điểm trung bình cao nhất 8.75
Kết quả Xếp loại

Trượt TB
Đậu Giỏi
Đậu Khá
Trượt TB
Đậu Khá
Trượt Khá
Đậu Khá
Trượt TB
Bảng 1. BẢNG THỐNG KÊ TÌNH HÌNH CÁC CHUYẾN BAY
Bảo
Hành Khách Quốc Tịch Ngày Bay Tuyến Bay Giá Vé Phụ Thu Phải Trả
Hiểm
Ngọc VN 12/15/2002 Hà Nội 25 0.5
Jean ANH 6/5/2002 Hồng Kông 289 0
Rooney NHẬT 4/1/2002 Hàn Quốc 256 0
Thanh VN 8/9/2002 Hồ Chí Minh 27 0
Jenifer MỸ 2/7/2002 Thái Lan 199 0
Tổng cộng

Bảng 2. BẢNG TRA GIÁ VÉ


Giá vé (ĐVT :USD)
(Tính từ ngày đến ngày)
Tuyến Bay
Ngày 1 đến Ngày 11 đến Ngày 21 đến
10 20 31
Hà Nội 22 25 28
Hồ Chí Minh 27 29 41
Thái Lan 199 210 237
Hồng Kông 289 268 272
Hàn Quốc 256 241 261

You might also like