You are on page 1of 4

BẢNG CHIẾT TÍNH GIÁ THÀNH

Tiền thuế Tiền phí Đơn giá


STT Mã hàng Tên hàng Đơn giá Số lượng Thành tiền
nhập khẩu VC vốn/ 1 cái
1 TTVC Ti vi 400 300 120000 8400 3600 440
2 CCAK Cassetle 200 200 40000 2800 1200 220
3 TTMC Ti vi 350 300 105000 7350 3150 385
4 TTVK Ti vi 450 100 45000 3150 1350 495
5 CCIC Cassetle 10 200 2000 140 60 11

BẢNG PHỤ
Mã hàng Tên hàng
TT Ti vi
CC Cassetle
DANH SÁCH SINH VIÊN
STT Mã số Họ tên Cơ sở Giới tính Ngày sinh
1 2PA02957 Hồ Hồng Sao Thanh Hóa Nam 5/19/1995
2 2PH03237 Doãn Trường Sinh Hà Nội Nam 1/3/1995
3 2PD03233 Trần Hữu Sinh Đà Nẵng Nam 1/30/1995
4 1PS02917 Nguyễn Công Sơn TP. Hồ Chí Minh Nam 2/23/1994
5 2PQ02962 Nguyễn Ngọc Sơn Quảng Ninh Nam 12/12/1995
6 2PH03160 Nguyễn Văn Sơn Hà Nội Nam 5/17/1995
7 1PH03172 Đỗ Minh Tâm Hà Nội Nữ 8/13/1995
8 1PK02936 Nguyễn Như Tấn Đắc Lắc Nam 7/19/1995
9 1PH03168 Nguyễn Việt Thắng Hà Nội Nam 8/1/1994
10 2PA02958 Nguyễn Đình Thành Thanh Hóa Nam 5/16/1995
11 2PH03238 Phạm Duy Thành Hà Nội Nam 4/6/1992
12 1PD03234 Đặng Trường Thịnh Đà Nẵng Nam 5/17/1995
13 2PS02981 Nguyễn Hữu Thịnh TP. Hồ Chí Minh Nam 6/1/1993
14 1PQ02963 Nguyễn Phúc Thịnh Quảng Ninh Nam 7/25/1995
15 2PH03180 Trần Huy Thông Hà Nội Nam 7/3/1995
NH VIÊN
Nơi sinh Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm thưởng BẢNG PHỤ 1
Hà Nội 9 9 10 10 1 Ký hiệu Cơ sở
Vĩnh Phúc 10 7 7 4 1 PH Hà Nội
Bắc Giang 10 6 6 6 1 PS TP. Hồ Chí Minh
Quảng Ninh 7 7 8 5 1 PD Đà Nẵng
Ninh Bình 4 3 6 3 0.5 PK Đắc Lắc
Đà Nẵng 8 8 6 2 1 PA Thanh Hóa
Hà Nội 5 4 3 9 0.5 PQ Quảng Ninh
Thái Bình 9 3 6 9 1
Lâm Đồng 3 6 8 3 0.5 BẢNG
Cao Bằng 7 9 9 5 1 Ký hiệu PH
Đồng Tháp 6 10 3 4 1 1 0.5
Gia Lai 10 7 6 2 0.5 2 1
Hà Giang 5 3 8 5 0.5
Quảng Ninh 4 10 5 8 1
Ninh Bình 9 8 5 6 1
BẢNG PHỤ 2
PS PD PK PA PQ
1 0.5 1 0.5 1
0.5 1 0.5 1 0.5

You might also like