You are on page 1of 10

KẾT QUẢ HỌC TẬP NĂM 2002

TÊN HỌC MÔN CHÍNH MÔN PHỤ VỊ TRÍ


ĐTB XẾP LOẠI
SINH TOÁN LÝ HÓA SINH SỬ ĐỊA THỨ
Vinh 10 9 9 10 8 9 9.2222222222 1 Giỏi
Châu 8 8 9 9 8 9 8.4444444444 2 Khá
Vân 9 9 6 9 4 4 7.2222222222 3 TB
Thành 9 5 5 8 4 8 6.4444444444 4 TB
Anh 9 4 4 7 4 10 6.1111111111 5 TB
Trang 4 7 5 6 6 6 5.5555555556 6 TB
Thùy 6 2 4 9 9 5 5.2222222222 7 Yếu
Vũ 6 5 4 6 6 4 5.1111111111 8 TB
Nguyệt 3 5 6 3 2 5 4.2222222222 9 Yếu
Hoàng 7 4 1 2 2 5 3.6666666667 10 Yếu
STT Họ và tên Địa chỉ Gói cước Cước thuê baoDung lượng SD
4 Kiều Thành Chung An Đào Mega Easy 24000 2000
8 Nguyễn Tiến Thành An Đào Mega Family 35000 900
1 Trần Ngọc Anh An Đào Mega Basic 0 700
12 Nguyễn Văn Minh Anh Đào Mega Family 35000 1000
7 Đào Anh Dũng Cửu Việt Mega Basic 0 1200
5 Ngô Thị Hiền Cửu Việt Mega Basic 0 950
11 Lê Anh Dũng Cửu Việt Mega Basic 0 950
3 Nguyễn Thị Bình Cửu Việt Mega Easy 24000 1000
9 Trần Thành Trung Cửu Việt Mega Basic 0 800
10 Vũ Quốc Việt Đào Nguyên Mega Family 35000 1100
2 Nguyễn Hoài Thanh Đào Nguyên Mega Family 35000 800
6 Nguyễn Văn Hiệp Đào Nguyên Mega Easy 24000 800
Tổng

Gói cước Cước thuê bao


B 0 38400 4
E 24000
F 35000

Gói cước Tổng sô tiền thu được Số người sử dụng


Mega Basic 276315 5

câu 4
Số tiền Số tiền
>=80000 <=130000

STT Họ và tên Địa chỉ Gói cước Cước thuê bao Dung lượng SD
4 Kiều Thành Chung An Đào Mega Easy 24000 2000

c5 Địa chỉ Gói cước


Đào Nguyên
Mega Basic

STT Họ và tên Địa chỉ Gói cước Cước thuê bao Dung lượng SD
1 Trần Ngọc Anh An Đào Mega Basic 0 700
7 Đào Anh Dũng Cửu Việt Mega Basic 0 1200
5 Ngô Thị Hiền Cửu Việt Mega Basic 0 950
11 Lê Anh Dũng Cửu Việt Mega Basic 0 950
9 Trần Thành Trung Cửu Việt Mega Basic 0 800
10 Vũ Quốc Việt Đào Nguyên Mega Family 35000 1100
2 Nguyễn Hoài Thanh Đào Nguyên Mega Family 35000 800
6 Nguyễn Văn Hiệp Đào Nguyên Mega Easy 24000 800
100000

75000

50000

25000

0
Kiều Thành Nguyễn Tiến Trần Ngọc Nguyễn Văn Đào Anh Ngô Thị Hiền Lê Anh Dũng
Chung Thành Anh Minh Dũng

6% 6%

8% 15%

7%

7%

7%

6%

9%
7%
6%

9%
7%

9%
12%
Số tiền Xếp hạng
96000 1
43200 9
39863 10
48000 6
74863 2
57363 3
57363 3
48000 6
46863 8
52800 5
38400 11
38400 11

Số tiền Xếp hạng


96000 1

Số tiền Xếp hạng


39863 10
74863 2
57363 3
57363 3
46863 8
52800 5
38400 11
38400 11
Số tiền

Ngô Thị Hiền Lê Anh Dũng Nguyễn Thị Trần Thành Vũ Quốc Việt Nguyễn Hoài Nguyễn Văn
Bình Trung Thanh Hiệp

15%

Kiều Thành Chung


Nguyễn Tiến Thành
Trần Ngọc Anh
7%
Nguyễn Văn Minh
Đào Anh Dũng
Ngô Thị Hiền
Lê Anh Dũng
6% Nguyễn Thị Bình
Trần Thành Trung
Vũ Quốc Việt
Nguyễn Hoài Thanh
Nguyễn Văn Hiệp
7%
6% Nguyễn Thị Bình
Trần Thành Trung
Vũ Quốc Việt
Nguyễn Hoài Thanh
Nguyễn Văn Hiệp
7%
Số tiền
22800
BẢNG XUẤT NHẬP HÀNG
STT MÃ HÀNG TÊN HÀNGNGÀY SX NHẬP XUẤT SỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ ( TRỊ GIÁ (VNĐ
3 AIR Điều hòa 1/3/2021 x 25 250 142500000
6 AIR Điều hòa 1/6/2021 x 10 270 61560000
9 FRI Tủ lạnh 1/17/2021 x 30 280 191520000
10 FRI Tủ lạnh 1/20/2021 x 8 300 54720000
7 PHO Máy photo 1/20/2021 x 50 450 513000000
2 PHO Máy photo 1/2/2021 x 30 480 328320000
4 SPH Smartphon 1/12/2021 x 45 150 153900000
8 SPH Smartphon 1/28/2021 x 15 180 61560000
1 STV Smart Tivi 1/18/2021 x 50 200 228000000
5 STV Smart Tivi 1/5/2021 x 15 220 75240000

BẢNG HÀNG HÓA


Đơn giá (USD) BẢNG THỐNG KÊ
Mã hàng Tên hàng Nhập Xuất Mã hàng Tổng SL nhTổng SL xuất
STV Smart Tivi 200 220 STV
AIR Điều hòa 250 270 AIR
PHO Máy photo 450 480 PHO
FRI Tủ lạnh 280 300 FRI
SPH Smartphon 150 180 SPH

51984000
KHUYẾN MÃI

Tổng SL xuất

You might also like