You are on page 1of 4

Diện tích, dân số và mật độ dân số phân theo địa phương chia theo Địa phương, Năm và Chỉ

tiêu

2022 (*)
Diện tích(Km2) Dân số trung bình (Nghìn người)
CẢ NƯỚC 331345.7 99474.42
Đồng bằng sông Hồng 21278.63 23454.2
Hà Nội 3359.84 8435.65
Vĩnh Phúc 1236 1197.62
Bắc Ninh 822.71 1488.2
Quảng Ninh 6207.93 1362.88
Hải Dương 1668.28 1946.82
Hải Phòng 1526.52 2088.02
Hưng Yên 930.2 1290.85
Thái Bình 1584.61 1878.54
Hà Nam 861.93 878
Nam Định 1668.83 1876.85
Ninh Bình 1411.78 1010.7
Trung du và miền núi phía Bắc 95184.16 13023.19
Hà Giang 7927.55 892.72
Cao Bằng 6700.39 543.05
Bắc Kạn 4859.96 324.35
Tuyên Quang 5867.95 805.78
Lào Cai 6364.25 770.59
Yên Bái 6892.67 847.25
Thái Nguyên 3521.97 1335.99
Lạng Sơn 8310.18 802.09
Bắc Giang 3895.89 1890.93
Phú Thọ 3534.56 1516.92
Điện Biên 9539.93 635.92
Lai Châu 9068.73 482.1
Sơn La 14109.83 1300.13
Hoà Bình 4590.3 875.38
Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung 95847.87 20661.65
Thanh Hoá 11114.71 3722.06
Nghệ An 16486.49 3419.99
Hà Tĩnh 5994.45 1323.75
Quảng Bình 7998.76 913.86
Quảng Trị 4701.23 650.95
Thừa Thiên Huế 4947.11 1160.22
Đà Nẵng 1284.73 1220.19
Quảng Nam 10574.86 1519.38
Quảng Ngãi 5155.25 1245.65
Bình Định 6066.4 1504.29
Phú Yên 5025.96 876.62
Khánh Hoà 5199.62 1253.97
Ninh Thuận 3355.7 598.68
Bình Thuận 7942.6 1252.06
Tây Nguyên 54548.31 6092.43
Kon Tum 9677.3 579.91
Gia Lai 15510.13 1590.98
Đắk Lắk 13070.41 1918.44
Đắk Nông 6509.27 670.56
Lâm Đồng 9781.2 1332.53
Đông Nam Bộ 23551.42 18810.77
Bình Phước 6873.56 1034.67
Tây Ninh 4041.65 1188.76
Bình Dương 2694.64 2763.12
Đồng Nai 5863.62 3255.81
Bà Rịa - Vũng Tàu 1982.56 1178.7
TP.Hồ Chí Minh 2095.39 9389.72
Đồng bằng sông Cửu Long 40922.58 17432.1
Long An 4494.78 1734.26
Tiền Giang 2556.36 1785.24
Bến Tre 2379.7 1298.01
Trà Vinh 2390.77 1019.26
Vĩnh Long 1525.73 1028.82
Đồng Tháp 3382.28 1600.17
An Giang 3536.82 1905.52
Kiên Giang 6352.92 1751.76
Cần Thơ 1440.4 1252.35
Hậu Giang 1622.23 729.47
Sóc Trăng 3298.2 1197.82
Bạc Liêu 2667.88 921.81
Cà Mau 5274.51 1207.63
a phương, Năm và Chỉ tiêu

Mật độ dân số (Người/km2)


300
1102
2511
969
1809
220
1167
1368
1388
1185
1019
1125
716
137
113
81
67
137
121
123
379
97
485
429
67
53
92
191
216
335
207
221
114
138
235
950
144
242
248
174
241
178
158
112
60
103
147
103
136
799
151
294
1025
555
595
4481
426
386
698
545
426
674
473
539
276
869
450
363
346
229

You might also like