You are on page 1of 8

Tên tỉnh, thành phố GRDP bình quân đầu người (USD)

An Giang 1.491
Bà Rịa -Vũng Tàu 12.122
Bắc Giang 2.23
Bắc Kạn 1303
Bạc Liêu 1.826
Bắc Ninh 6.706
Bến Tre 1.433
Bình Định 2.725
Bình Dương 6.652
Bình Phước 2.52
Bình Thuận 3.013
Cà Mau 1.88
Cần Thơ 3.117
Cao Bằng 1160
Đà Nẵng 3.787
Đăk Lăk 2.155
Đăk Nông 2.246
Điện Biên 1186
Đồng Nai 5.107
Đồng Tháp 1.737
Gia Lai 2.606
Hà Giang 899
Hà Nam 3.294
Hà Nội 5.523
Hà Tĩnh 2.89
Hải Dương 2.445
Hải Phòng 6.546
Hậu Giang 1.664
Hòa Bình 2.098
Hưng Yên 3.32
Khánh Hòa 2.698
Kiên Giang 2.094
Kon Tum 2.242
Lai Châu 1.433
Lâm Đồng 2.845
Lạng Sơn 1.668
Lào Cai 3.317
Long An 3.452
Nam Định 1.974
Nghệ An 1.591
Ninh Bình 3.118
Ninh Thuận 2.95
Phú Thọ 1.672
Phú Yên 2.214
Quảng Bình 2.125
Quảng Nam 2.914
Quảng Ngãi 3.078
Quảng Ninh 7.586
Quảng Trị 2.479
Sóc Trăng 1.629
Sơn La 1.65
Tây Ninh 3.298
Thái Bình 1.65
Thái Nguyên 4.436
Thanh Hóa 1.785
TP. Hồ Chí Minh 6.108
Thừa Thiên Huế 2.214
Tiền Giang 2.037
Trà Vinh 1.911
Tuyên Quang 1.984
Vĩnh Long 1.946
Vĩnh Phúc 4.881
Yên Bái 1.459
Chính sách
Chi phí
Gia nhập Tiếp cận Tính minh Chi phí thời Cạnh tranh Tính năng hỗ trợ Đào tạo lao
Tỉnh thị trường đất đai bạch gian
không
bình đẳng động doanh động
chính thức
nghiệp
An Gian 6.44 6.4 6.48 7.06 7.3 4.82 7.18 7.35 5.81
Bắc Gia 6.76 7.09 6.27 6.99 7.74 5.98 5.66 6.04 6.33
5.17 7.83 6.25 7.61 7.14 6.67 6.94 5.62 5.34
Bắc Kạn

7.19 7.32 5.74 6.68 6.58 5.99 6.35 6.2 5.37


Bạc Liê
Bắc Nin 6.53 7.14 6.39 8.47 7.27 6.29 7.27 7.27 6.74
Bến Tre 7.29 6.76 6.24 7.89 7.4 5.94 7.13 7.31 5.39
Bình Đị 7.03 6.97 6.23 8.14 7.42 6.41 7.62 7.13 6.21
Bình Dư 6.38 7.21 6.98 8.01 7.06 6.36 6.74 7.64 6.37
6.26 7.13 6.44 7.1 5.84 5.04 7 7.01 5.02
Bình Ph
Bình Th 5.79 6.98 6.93 7.25 6.97 5.52 7.04 7.69 5.14
Bà Rịa 6.48 7.01 6.07 8 7.23 6.52 6.77 7.81 6.56
Cà Mau 7.16 7.28 6.17 8.28 7.09 6.12 7.2 6.46 5.44
Cần Thơ 6.85 7.43 6.03 6.24 7.71 5.58 7.55 7.64 6.24
Cao Bằn 6.67 5.71 5.88 5.31 5.18 5.53 6.32 5.46 5.16
Đà Nẵng 6.94 7.51 6.3 7.46 7.29 5.92 7.01 7.57 7.15
6.32 7.71 5.34 7 6.69 7.17 6.59 6.81 5.97
Đăk Lăk

7.34 6.97 4.92 7.57 6.9 6.66 6.79 6.19 5.66


Đăk Nôn

6.25 6.25 6.26 6.07 6.07 6.09 6.71 6.59 5.38


Điện Bi
Đồng Na 6.92 7.37 5.98 7.93 6.88 5.48 6.51 7.42 5.75
Đồng Th 7.73 7.26 6.94 8.35 8.11 6.96 7.27 6.53 6.42
Gia Lai 6.39 7.56 5.68 6.84 6.98 6.7 6.69 6.89 5.95

7.34 6.82 5.7 7.41 6.55 5.49 7.06 6.39 4.52


Hà Gian

6.73 7.35 6.28 7.04 6.63 6.07 6.7 6.2 5.79


Hà Nam
Hà Nội 6.57 6.6 5.21 8.45 7.15 5.38 6.92 7.74 7.64
Hà Tĩnh 7.58 6.55 5.92 8 6.91 6.47 7.37 6.37 6
Hải Dươ 7.24 7.37 5.43 7.23 7.24 8.38 8.24 6.56 6.64
Hải Phò 6.52 6.77 6.82 7.64 6.7 6.02 7.73 7.49 7.17
7.81 7.55 4.53 7.66 7.23 5.55 7.05 6.95 6.1
Hậu Gia
Hòa Bìn 6.22 5.93 4.99 6.11 5.32 5.1 5.89 6.65 5.37
6.78 6.94 5.62 8.46 6.63 7.17 6.48 5.75 6.5
Hưng Yê

6.77 6.49 5.42 6.93 7.79 5.37 4.57 6.85 6.35


Khánh H

6.6 7.53 4.48 7.4 7.35 6.84 6.52 6.57 4.78


Kiên Gi

6.16 6.79 6.23 5.63 5.8 5.65 6.42 5.93 5.35


Kon Tum

6.71 6.48 7.28 5.22 5.1 5.99 6.56 7.38 4.21


Lai Châ
Lâm Đồn 7.63 7.28 5.57 6.55 6.77 7.19 6.43 7.34 6.53

5.86 6.71 5.61 7.82 7.55 6.31 7.6 6.32 5.83


Lạng Sơ
Lào Cai 6.88 7.23 6.16 7.54 7.91 7.75 6.48 6.19 5.19
Long An 7.1 7.49 5.93 8.13 7.27 5.56 7.4 7.54 5.44
Nam Địn 7.07 7.85 5.43 8.14 7.62 5.91 6.73 6.44 5.94
Nghệ An 6.99 6.94 6.1 7.54 6.5 4.21 6.27 7.57 5.82

6.2 6.33 4.6 6.71 7.56 7.57 5.54 4.98 6.93


Ninh Bì

7.28 6.87 5.47 7.03 8.39 5.19 6.77 5.07 6.18


Ninh Th
Phú Thọ 7.37 7.01 6.1 7.7 6.45 4.94 7.18 7.21 6.21

7.45 6.33 5.12 7.74 7.45 5.24 6.47 7.35 5.95


Phú Yên

6.42 5.94 6.79 6.42 5.84 3.72 6.75 6.31 5.78


Quảng Bi
Quảng N 7.05 7.16 5.32 7.79 7.48 6.63 6.55 7.06 6.24

7.32 7.42 5.43 8.37 6.92 5.76 6.65 6.18 5.73


Quảng N
Quảng N 7.98 7.39 6.31 8.52 7.85 6.96 7.74 7.39 7.27

7.43 6.93 7.02 6.87 6.89 4.95 6.82 5.81 5.39


Quảng T

7.12 7.12 5.25 7.64 7.39 5.76 7.48 6.32 4.98


Sóc Tră

6.17 6.56 6.21 7.12 6.03 6.99 7.17 7.2 4.46


Sơn La
6.72 7.6 5.51 6.82 6.88 5.48 6.86 7.56 5.19
Tây Nin

6.08 6.11 6.31 6.79 6.46 5.32 7.07 6.56 5.53


Thái Bì
Thái Ng 6.83 7.27 5.8 7.03 6.7 6.67 7.36 5.62 6.98

7.21 7.18 6.02 7.49 6.3 5.7 6.75 6.98 5.01


Thanh H

7.08 6.36 6.21 6.92 7.33 5.7 6.83 6.95 5.54


Tiền Gi
TP. Hồ 6.16 6.98 5.45 7.58 6.38 6.09 6.22 8.54 6.71

7.41 7.43 5.64 7.07 7.9 5.13 6.58 5.77 5.36


Trà Vin
Thừa Th 7.02 7.05 6.47 8.29 7.95 6.39 7.06 6.94 6.49
Tuyên Q 7.13 6.73 7.25 6.77 6.7 5.89 7.01 5.82 5.8
Vĩnh Lo 7.57 7.06 5.95 7.57 7.38 6.27 6.4 7.95 4.6
Vĩnh Ph 7.02 7.56 5.63 8.46 8.05 7.07 7.2 7.11 6.81

6.67 7.58 6.75 7.36 7.03 6.31 7.95 4.97 5.64


Yên Bái
Thiết chế Điểm số Bảng xếp Xếp loại
pháp lý PCI hạng PCI

7.87 66.48 17 Khá


6.99 64.74 31 Khá
Trung
7.17 62.26 48
bình
Tương
6.58 61.25 55
đối thấp
7.06 69.45 7 Tốt
7.13 66.34 18 Khá
7.35 68.32 11 Tốt
6.47 69.61 6 Tốt
Trung
6.19 62.17 50
bình
6.35 65.96 21 Khá
7.08 69.03 9 Tốt
6.98 64.74 32 Khá
7.43 68.06 12 Tốt
6.68 56.29 63 Thấp
7.33 70.42 4 Tốt
Trung
7.73 64.2 34
bình
Trung
7.68 61.95 52
bình
Trung
7.32 61.86 53
bình
6.92 65.75 22 Khá
7.68 70.53 3 Tốt
7.57 64.9 26 Khá
Tương
7.39 60.53 59
đối thấp
Trung
6.35 63.28 42
bình
6.6 68.6 10 Tốt
6.76 64.87 27 Khá
7.83 67.65 13 Khá
7.21 70.61 2 Tốt
Trung
7.2 63.8 38
bình
6.39 57.16 62 Thấp
Trung
6.93 63.76 39
bình
Trung
6.06 63.11 44
bình
Tương
6.58 59.73 60
đối thấp

Tương
5.59 58.95 61
đối thấp

Tương
5.81 61.22 56
đối thấp

7.99 67.17 15 Khá


Trung
7.39 63.92 36
bình
8.03 64.93 25 Khá
7.3 66.58 16 Khá
7.87 64.99 24 Khá
6.59 64.74 30 Khá

Tương
7.54 60.53 58
đối thấp

Trung
7.7 62.23 49
bình
7.02 66.11 20 Khá
Trung
6.54 64.17 35
bình

Tương
5.92 61.17 57
đối thấp

7.87 66.24 19 Khá


Trung
7.19 62.97 45
bình
7.91 73.02 1 Rất tốt
Trung
6.99 63.33 41
bình
Trung
7.54 61.81 54
bình
Trung
7.32 62.45 46
bình
Trung
7.5 63.9 37
bình
Trung
6.74 62.31 47
bình
7.47 64.81 28 Khá
Trung
7.45 63.21 43
bình
Trung
6.48 64.41 33
bình
6.39 67.5 14 Khá
Trung
7.56 62.03 51
bình
7.16 69.24 8 Tốt
7.09 64.76 29 Khá
7.23 65.43 23 Khá
7.78 69.69 5 Tốt
Trung
7.29 63.33 40
bình

You might also like