Professional Documents
Culture Documents
Untitled
Untitled
Yếu tố
người (Y)
CẢ NƯỚC 1,656,668.45
Hà Nội 268,144.01
Nghệ An 14,676.06
TP HCM
364,030.00
Tổng cục Thông kê
Diện tích, dân số và mật độ dân số phân theo địa phương chia t
Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động có kết q
Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành p
Doanh số bán lẻ Dân số
(R) (P)
4,847,645.30 97,582.69
530,610.10 8,246.54
113,527.10 1,337.61
56,263.30 1,916.77
142,088.50 2,053.49
34,388.10 1,269.09
42,348.10 1,870.24
45,752.40 1,780.33
33,526.80 1,481.88
112,771.80 3,664.94
81,200.50 3,365.20
26,689.00 901.98
31,188.00 637.39
1,006,129.10 9,227.60
phân theo địa phương chia theo Địa phương, Năm và Chỉ tiêu (2020/
nh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh phân theo địa phương (tỷ đồ
h vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo địa phương(tỷ đồng /2020)
Sức mua so với cả nước
CẢ NƯỚC
Hà Nội
16.186
Quảng Ninh
1.734
Hải Dương
2.078
Hải Phòng 3.179
Hưng Yên 1.375
Thái Bình 0.816
Nam Định
0.863
Phú thọ 0.807
Thanh Hoá
1.264
Nghệ An
0.886
Quảng Bình
0.179
Quảng trị 0.106
TP HCM
21.974
Doanh số bán lẻ so với Dân số so với cả nước Sức mua so với cả
cả nước (%) (%) nước(%)