Professional Documents
Culture Documents
Phân bổ dân số theo phân bổ đô thị
Phân bổ dân số theo phân bổ đô thị
Thành phố Dĩ An
60,05 497.193 8.280
Di An city
63
12 Dân số trung bình phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn
Average population by sex and by residence
Tổng số Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
Total By sex By residence
Nam Nữ Thành thị Nông thôn
Male Female Urban Rural
Người - Person
64
12 (Tiếp theo) Dân số trung bình phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn
(Cont.) Average population by sex and by residence
Tổng số Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
Total By sex By residence
Nam Nữ Thành thị Nông thôn
Male Female Urban Rural
65
13 Dân số trung bình
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Average population by district
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Thành phố Dĩ An
431.684 452.595 480.502 491.051 497.193
Di An city
66
14 Dân số trung bình nam
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Average male population by district
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Thành phố Dĩ An
213.914 227.886 242.468 251.137 254.325
Di An city
67
15 Dân số trung bình nữ
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Average female population by district
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Thành phố Dĩ An
217.770 224.709 238.034 239.914 242.868
Di An city
68
16 Dân số trung bình thành thị
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Average urban population by district
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Thành phố Dĩ An
431.684 452.595 480.502 491.051 497.193
Di An city
69
17 Dân số trung bình nông thôn
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Average rural population by district
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Thành phố Dĩ An
- - - - -
Di An city
70
18 Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
Population at 15 years of age and above by marital status
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Ly hôn/ly thân
71.882 73.170 41.959 72.826 74.328
Divorced/Separated
19 Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
Sex ratio of population by residence
71
20 Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên
của dân số
Crude birth rate, crude death rate and natural increase rate
of population
72
22 Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
Infant mortality rate by sex
23 Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính
Under five mortality rate by sex
73
24 Tỷ lệ tăng dân số chung của dân số
phân theo thành thị, nông thôn
Increase rate of population by residence
Tỷ lệ tăng tự nhiên
Natural increase rate
Tỷ suất di cư thuần
Net emigration rate
74
25 Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần
phân theo giới tính
In-migration, out-migration and net-migration rate by sex
75
26 Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
Life expectancy at birth by sex
27 Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
Average age of first marriage by sex
76
28 Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ
phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Percentage of literate population at 15 years of age and above
by sex and by residence
Tổng số Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
Total By sex By residence
77
29 Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn
Labour force at 15 years of age and above by sex
and by residence
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Người - Person
78
30 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo loại hình kinh tế
Annual employed population at 15 years of age and above
by types of ownership
Người - Person
79
31 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo thành thị, nông thôn
Employed population at 15 years of age and above by residence
Người - Person
So với dân số
Proportion of population (%)
80
32 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo giới tính
Annual employed population at 15 years of age and above
by sex
Người - Person
So với dân số
Proportion of population (%)
81
33 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo nghề nghiệp và phân theo vị thế việc làm
Annual employed population at 15 years of age and above
by occupation and by status in employment
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
82
34 Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc
trong nền kinh tế đã qua đào tạo phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn
Percentage of trained employed workers at 15 years of age
and above by sex and by residence
Tổng số Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
Total By sex By residence
Nam Nữ Thành thị Nông thôn
Male Female Urban Rural
Tổng số Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
Total By sex By residence
Nam Nữ Thành thị Nông thôn
Male Female Urban Rural
83
36 Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi
phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Underemployment rate of labour force at working age
by sex and by residence
Tổng số Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
Total By sex By residence
84