You are on page 1of 22

11 Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2021

phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh


Area, population and population density in 2021 by district

Diện tích Dân số trung bình Mật độ dân số


Area (Km2) (Người) (Người/km2)
Average population Population density
(Person) (Person/km2)

TỔNG SỐ - TOTAL 2.694,64 2.685.513 997

Thành phố Thủ Dầu Một


118,91 340.431 2.863
Thu Dau Mot city

Huyện Bàu Bàng


340,02 116.794 343
Bau Bang district

Huyện Dầu Tiếng


721,10 119.654 166
Dau Tieng district

Thị xã Bến Cát


234,35 341.557 1.457
Ben Cat town

Huyện Phú Giáo


544,44 103.203 190
Phu Giao district

Thị xã Tân Uyên


191,76 466.053 2.430
Tan Uyen town

Thành phố Dĩ An
60,05 497.193 8.280
Di An city

Thành phố Thuận An


83,71 620.426 7.412
Thuan An city

Huyện Bắc Tân Uyên


400,30 80.202 200
Bac Tan Uyen district

63
12 Dân số trung bình phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn
Average population by sex and by residence

Tổng số Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
Total By sex By residence
Nam Nữ Thành thị Nông thôn
Male Female Urban Rural

Người - Person

2011 1.699.933 825.130 874.803 1.096.627 603.306


2012 1.789.711 872.667 917.044 1.152.932 636.779
2013 1.873.479 917.677 955.802 1.205.022 668.457
2014 1.977.841 973.213 1.004.628 1.522.344 455.497
2015 2.069.247 1.022.831 1.046.416 1.587.526 481.721
2016 2.138.788 1.062.025 1.076.763 1.632.323 506.465
2017 2.227.154 1.110.944 1.116.210 1.696.869 530.285
2018 2.345.184 1.175.152 1.170.032 1.875.678 469.506
2019 2.456.319 1.236.452 1.219.867 1.961.862 494.457
2020 2.580.550 1.321.723 1.258.827 2.178.173 402.377
Sơ bộ - Prel. 2021 2.685.513 1.373.424 1.312.089 2.266.771 418.742

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %


Index (Previous year = 100) - %

2011 105,06 105,53 104,61 204,62 55,75


2012 105,28 105,76 104,83 105,13 105,55
2013 104,68 105,16 104,23 104,52 104,97
2014 105,57 106,05 105,11 126,33 68,14
2015 104,62 105,10 104,16 104,28 105,76
2016 103,36 103,83 102,90 102,82 105,14
2017 104,13 104,61 103,66 103,95 104,70
2018 105,30 105,78 104,82 110,54 88,54
2019 104,74 105,22 104,26 104,59 105,31
2020 105,06 106,90 103,19 111,03 81,38
Sơ bộ - Prel. 2021 104,07 103,91 104,23 104,07 104,07

64
12 (Tiếp theo) Dân số trung bình phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn
(Cont.) Average population by sex and by residence

Tổng số Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
Total By sex By residence
Nam Nữ Thành thị Nông thôn
Male Female Urban Rural

Cơ cấu - Structure (%)

2010 100,00 48,35 51,65 30,26 69,74

2011 100,00 48,35 51,65 30,23 69,77

2012 100,00 48,35 51,65 30,19 69,81

2013 100,00 48,98 51,02 64,32 35,68

2014 100,00 49,21 50,79 76,97 23,03

2015 100,00 49,43 50,57 76,72 23,28

2016 100,00 49,66 50,34 76,32 23,68

2017 100,00 49,88 50,12 76,19 23,81

2018 100,00 50,11 49,89 79,98 20,02

2019 100,00 50,34 49,66 79,87 20,13

2020 100,00 51,22 48,78 84,41 15,59

Sơ bộ - Prel. 2021 100,00 51,14 48,86 84,41 15,59

65
13 Dân số trung bình
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Average population by district

ĐVT: Người - Unit: Person

Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021

TỔNG SỐ - TOTAL 2.227.154 2.345.184 2.456.319 2.580.550 2.685.513

Thành phố Thủ Dầu Một


316.094 321.287 325.551 345.018 340.431
Thu Dau Mot city

Huyện Bàu Bàng


89.558 91.602 93.815 101.163 116.794
Bau Bang district

Huyện Dầu Tiếng


108.642 111.140 113.852 116.047 119.654
Dau Tieng district

Thị xã Bến Cát


269.152 291.071 306.496 324.392 341.557
Ben Cat town

Huyện Phú Giáo


85.587 88.568 90.843 97.365 103.203
Phu Giao district

Thị xã Tân Uyên


322.276 349.487 375.054 416.407 466.053
Tan Uyen town

Thành phố Dĩ An
431.684 452.595 480.502 491.051 497.193
Di An city

Thành phố Thuận An


539.374 573.593 603.539 617.587 620.426
Thuan An city

Huyện Bắc Tân Uyên


64.787 65.841 66.667 71.520 80.202
Bac Tan Uyen district

66
14 Dân số trung bình nam
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Average male population by district

ĐVT : Người - Unit: Person

Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021

TỔNG SỐ - TOTAL 1.110.944 1.175.152 1.236.452 1.321.723 1.373.424

Thành phố Thủ Dầu Một


153.902 156.463 159.410 172.040 169.704
Thu Dau Mot city

Huyện Bàu Bàng


44.406 46.065 47.755 53.137 61.512
Bau Bang district

Huyện Dầu Tiếng


54.171 55.304 56.629 58.599 60.601
Dau Tieng district

Thị xã Bến Cát


135.069 146.002 154.279 166.947 177.562
Ben Cat town

Huyện Phú Giáo


43.515 45.002 46.479 49.390 52.624
Phu Giao district

Thị xã Tân Uyên


164.687 178.970 192.952 217.453 243.198
Tan Uyen town

Thành phố Dĩ An
213.914 227.886 242.468 251.137 254.325
Di An city

Thành phố Thuận An


268.940 286.570 302.691 314.338 315.256
Thuan An city

Huyện Bắc Tân Uyên


32.340 32.890 33.789 38.682 38.642
Bac Tan Uyen district

67
15 Dân số trung bình nữ
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Average female population by district

ĐVT: Người - Unit: Person

Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021

TỔNG SỐ - TOTAL 1.116.210 1.170.032 1.219.867 1.258.827 1.312.089

Thành phố Thủ Dầu Một


162.192 164.824 166.141 172.978 170.727
Thu Dau Mot city

Huyện Bàu Bàng


45.152 45.537 46.060 48.026 55.282
Bau Bang district

Huyện Dầu Tiếng


54.471 55.836 57.223 57.448 59.053
Dau Tieng district

Thị xã Bến Cát


134.083 145.069 152.217 157.445 163.995
Ben Cat town

Huyện Phú Giáo


42.072 43.566 44.364 47.975 50.579
Phu Giao district

Thị xã Tân Uyên


157.589 170.517 182.102 198.954 222.855
Tan Uyen town

Thành phố Dĩ An
217.770 224.709 238.034 239.914 242.868
Di An city

Thành phố Thuận An


270.434 287.023 300.848 303.249 305.170
Thuan An city

Huyện Bắc Tân Uyên


32.447 32.951 32.878 32.838 41.560
Bac Tan Uyen district

68
16 Dân số trung bình thành thị
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Average urban population by district

ĐVT: Người - Unit: Person

Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021

TỔNG SỐ - TOTAL 1.696.869 1.875.678 1.961.862 2.178.173 2.266.771

Thành phố Thủ Dầu Một


316.094 321.287 325.551 341.830 340.431
Thu Dau Mot city

Huyện Bàu Bàng


- 29.562 29.707 36.128 42.656
Bau Bang district

Huyện Dầu Tiếng


18.695 19.056 19.537 19.758 20.351
Dau Tieng district

Thị xã Bến Cát


197.154 223.736 234.696 250.956 262.336
Ben Cat town

Huyện Phú Giáo


14.120 14.665 15.071 17.267 18.547
Phu Giao district

Thị xã Tân Uyên


186.753 242.372 254.759 405.107 454.002
Tan Uyen town

Thành phố Dĩ An
431.684 452.595 480.502 491.051 497.193
Di An city

Thành phố Thuận An


532.369 566.292 595.835 609.569 611.803
Thuan An city

Huyện Bắc Tân Uyên


- 6.113 6.204 6.507 19.452
Bac Tan Uyen district

69
17 Dân số trung bình nông thôn
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Average rural population by district

ĐVT: Người - Unit: Person

Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021

TỔNG SỐ - TOTAL 530.285 469.506 494.457 402.377 418.742

Thành phố Thủ Dầu Một


- - - - -
Thu Dau Mot city

Huyện Bàu Bàng


89.558 62.040 64.108 68.222 74.138
Bau Bang district

Huyện Dầu Tiếng


89.947 92.084 94.315 96.289 99.303
Dau Tieng district

Thị xã Bến Cát


71.998 67.335 71.800 73.436 79.221
Ben Cat town

Huyện Phú Giáo


71.467 73.903 75.772 80.098 84.656
Phu Giao district

Thị xã Tân Uyên


135.523 107.115 120.295 11.301 12.051
Tan Uyen town

Thành phố Dĩ An
- - - - -
Di An city

Thành phố Thuận An


7.005 7.301 7.704 8.018 8.623
Thuan An city

Huyện Bắc Tân Uyên


64787 59.728 60.463 65.013 60.750
Bac Tan Uyen district

70
18 Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
Population at 15 years of age and above by marital status

ĐVT: Người - Unit: Person

Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021

TỔNG SỐ - TOTAL 1.765.465 1.859.965 1.948.853 2.046.673 2.152.787

Chưa vợ/chồng - Single 456.134 487.644 541.937 541.777 633.914

Có vợ/chồng - Married 1.150.077 1.201.282 1.304.795 1.363.989 1.375.926

Góa - Widowed 87.372 97.869 60.162 68.081 68.619

Ly hôn/ly thân
71.882 73.170 41.959 72.826 74.328
Divorced/Separated

19 Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
Sex ratio of population by residence

ĐVT: Số nam/100 nữ - Unit: Males per 100 females

Tổng số Chia ra - Of which


Total
Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

2017 99,5 99,4 100,6

2018 100,4 100,2 101,4

2019 101,4 100,8 103,4

2020 104,3 105,5 98,0

Sơ bộ - Prel. 2021 102,3 102,8 99,7

71
20 Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên
của dân số
Crude birth rate, crude death rate and natural increase rate
of population

Đơn vị tính - Unit: ‰

Tỷ suất sinh thô Tỷ suất chết thô Tỷ lệ tăng tự nhiên


Crude birth rate Crude death rate Natural increase rate

TỶ SUẤT CHUNG - TOTAL

2017 17,94 5,26 12,68

2018 17,85 3,61 14,24

2019 17,60 3,40 14,20

2020 18,47 3,34 15,13

Sơ bộ - Prel. 2021 18,22 3,60 14,62

21 Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn


Total fertility rate by residence
ĐVT: Số con/phụ nữ - Unit: Children per woman

Tổng số Chia ra - Of which


Total
Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

2017 1,90 1,82 2,12

2018 1,53 1,53 1,62

2019 1,55 1,55 1,55

2020 1,63 1,63 1,63

Sơ bộ - Prel. 2021 1,62 1,62 1,62

72
22 Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
Infant mortality rate by sex

ĐVT: Trẻ em dưới một tuổi tử vong/1.000 trẻ sinh sống


Unit: Infant deaths per 1,000 live births

Tổng số Chia ra - Of which


Total
Nam - Male Nữ - Female

2017 8,70 8,90 8,50

2018 8,61 10,31 6,82

2019 8,46 10,13 6,70

2020 8,24 9,88 6,52

Sơ bộ - Prel. 2021 8,70 10,39 6,88

23 Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính
Under five mortality rate by sex

ĐVT: Trẻ em dưới năm tuổi tử vong/1.000 trẻ sinh sống


Unit: Under-five deaths per 1,000 live births

Tổng số Chia ra - Of which


Total
Nam - Male Nữ - Female

2017 13,20 13,30 13,10

2018 12,98 17,94 7,73

2019 14,14 19,89 8,04

2020 13,93 19,64 7,87

Sơ bộ - Prel. 2021 14,35 20,14 8,22

73
24 Tỷ lệ tăng dân số chung của dân số
phân theo thành thị, nông thôn
Increase rate of population by residence

Đơn vị tính - Unit: %


Tổng số Chia ra - Of which
Total
Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Tỷ lệ tăng dân số chung


Increase rate of population

2017 4,13 3,95 4,70


2018 5,30 5,36 5,10
2019 4,68 4,66 4,79
2020 5,45 4,94 5,11
Sơ bộ - Prel. 2021 4,54 4,50 4,50

Tỷ lệ tăng tự nhiên
Natural increase rate

2017 1,27 1,31 1,29


2018 1,42 1,41 1,48
2019 1,42 1,41 1,48
2020 1,51 1,58 1,06
Sơ bộ - Prel. 2021 1,46 1,55 0,9

Tỷ suất di cư thuần
Net emigration rate

2017 2,86 2,64 3,41


2018 3,88 3,95 3,62
2019 3,26 3,25 3,31
2020 3,94 3,36 4,05
Sơ bộ - Prel. 2021 3,08 2,95 3,60

74
25 Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần
phân theo giới tính
In-migration, out-migration and net-migration rate by sex

Đơn vị tính - Unit: ‰

Tổng số Chia ra - Of which


Total
Nam - Male Nữ - Female

Tỷ suất nhập cư - In-migration rate

2017 35,32 36,17 35,01

2018 44,78 46,34 43,28

2019 39,40 41,54 38,57

2020 43,56 49,15 37,68

Sơ bộ - Prel. 2021 35,63 39,39 31,80

Tỷ suất xuất cư - Out-migration rate

2017 6,70 7,83 6,80

2018 6,02 6,21 5,32

2019 6,08 7,20 6,30

2020 4,12 3,23 5,05

Sơ bộ - Prel. 2021 4,87 4,90 4,84

Tỷ suất di cư thuần - Net-migration rate

2017 28,62 28,34 28,21

2018 38,76 40,13 37,96

2019 33,32 34,34 32,27

2020 39,44 45,92 32,63

Sơ bộ - Prel. 2021 30,76 34,49 26,96

75
26 Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
Life expectancy at birth by sex

ĐVT: Năm - Unit: Year

Tổng số Chia ra - Of which


Total
Nam - Male Nữ - Female

2017 75,98 73,30 78,90

2018 75,98 73,38 78,74

2019 74,74 72,06 77,58

2020 74,74 72,06 77,58

Sơ bộ - Prel. 2021 74,74 72,06 77,58

27 Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
Average age of first marriage by sex

ĐVT: Năm - Unit: Year

Tổng số Chia ra - Of which


Total
Nam - Male Nữ - Female

2017 24,9 25,5 24,3

2018 24,2 25,5 23,1

2019 25,0 26,5 23,5

2020 25,0 26,8 23,0

Sơ bộ - Prel. 2021 26,1 27,9 24,3

76
28 Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ
phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Percentage of literate population at 15 years of age and above
by sex and by residence

Đơn vị tính - Unit: %

Tổng số Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
Total By sex By residence

Nam Nữ Thành thị Nông thôn


Male Female Urban Rural

2017 96,3 96,7 95,8 97,3 95,1

2018 96,5 97,2 95,9 97,0 95,0

2019 98,0 98,3 97,8 98,4 96,4

2020 98,0 98,4 97,6 98,3 96,2

Sơ bộ - Prel. 2021 97,3 97,9 96,7 97,5 96,4

77
29 Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn
Labour force at 15 years of age and above by sex
and by residence

Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021

Người - Person

TỔNG SỐ - TOTAL 1.497.256 1.572.221 1.648.275 1.645.458 1.656.233

Phân theo giới tính - By sex

Nam - Male 772.625 822.601 869.368 886.272 887.558

Nữ - Female 724.631 749.620 778.907 759.186 768.675

Phân theo thành thị, nông thôn


By residence

Thành thị - Urban 1.156.108 1.271.598 1.317.472 1.399.895 1.424.469

Nông thôn - Rural 341.148 300.623 330.803 245.563 231.764

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00

Phân theo giới tính - By sex

Nam - Male 51,60 52,32 52,74 53,86 53,59

Nữ - Female 48,40 47,68 47,26 46,14 46,41

Phân theo thành thị, nông thôn


By residence

Thành thị - Urban 77,22 80,88 79,93 85,08 86,01

Nông thôn - Rural 22,78 19,12 20,07 14,92 13,99

78
30 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo loại hình kinh tế
Annual employed population at 15 years of age and above
by types of ownership

Tổng số Chia ra - Of which


Total
Nhà nước Ngoài Khu vực có vốn
State Nhà nước đầu tư nước ngoài
Non state Foreign investment
sector

Người - Person

2017 1.456.081 83.511 838.202 534.368


2018 1.533.230 77.348 897.205 558.677
2019 1.594.226 64.807 949.671 579.748
2020 1.594.373 60.865 940.628 592.880
Sơ bộ - Prel. 2021 1.620.423 55.587 955.080 609.757

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %


Index (Previous year = 100) - %

2017 104,38 101,12 104,62 104,53


2018 105,30 92,62 107,04 104,55
2019 103,98 83,79 105,85 103,77
2020 100,01 93,92 99,05 102,27
Sơ bộ - Prel. 2021 101,63 91,33 101,54 102,85

Cơ cấu - Structure (%)

2017 100,00 5,74 57,57 36,70


2018 100,00 5,04 58,52 36,44
2019 100,00 4,07 59,57 36,37
2020 100,00 3,82 59,00 37,19
Sơ bộ - Prel. 2021 100,00 3,43 58,94 37,63

79
31 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo thành thị, nông thôn
Employed population at 15 years of age and above by residence

Tổng số Chia ra - Of which


Total
Thành thị - Urban Nông thôn - Rural

Người - Person

2017 1.456.081 1.135.322 320.759

2018 1.533.230 1.239.923 293.307

2019 1.594.226 1.281.444 312.782

2020 1.594.373 1.355.860 238.513

Sơ bộ - Prel. 2021 1.620.423 1.391.766 228.657

So với dân số
Proportion of population (%)

2017 65,38 66,91 60,49

2018 65,38 66,11 62,47

2019 64,90 65,32 63,26

2020 61,78 62,25 59,28

Sơ bộ - Prel. 2021 60,34 61,40 54,61

80
32 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo giới tính
Annual employed population at 15 years of age and above
by sex

Tổng số Chia ra - Of which


Total
Nam - Male Nữ - Female

Người - Person

2017 1.456.081 749.517 706.564

2018 1.533.230 797.279 735.951

2019 1.594.226 847.954 746.272

2020 1.594.373 862.140 732.233

Sơ bộ - Prel. 2021 1.620.423 868.686 751.737

So với dân số
Proportion of population (%)

2017 65,38 67,47 63,30

2018 65,38 67,84 62,90

2019 64,90 68,58 61,18

2020 61,78 65,23 58,17

Sơ bộ - Prel. 2021 60,34 63,25 57,29

81
33 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo nghề nghiệp và phân theo vị thế việc làm
Annual employed population at 15 years of age and above
by occupation and by status in employment

ĐVT: Người - Unit: Person

Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021

TỔNG SỐ - TOTAL 1.456.081 1.533.230 1.594.226 1.594.373 1.620.423

Phân theo nghề nghiệp - By occupation


Nhà lãnh đạo - Leaders/managers 11.214 11.486 11.559 9.684 7.907
Chuyên môn kỹ thuật bậc cao
High level professionals 66.685 71.127 74.501 74.647 74.800
Chuyên môn kỹ thuật bậc trung
Mid-level professionals 57.048 70.217 72.900 68.214 55.385
Nhân viên - Clerks 68.671 98.772 102.637 93.110 59.296
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ, bán hàng
Personal services, protective workers
and sales worker 239.553 248.163 258.045 233.613 253.001
Nghề trong nông, lâm, ngư nghiệp
Skilled agricultural, forestry and fishery workers 69.687 70.902 59.796 39.831 39.245
Thợ thủ công và thợ khác có liên quan
Craft and related trade workers 337.514 343.615 357.604 367.293 374.441
Thợ lắp ráp và vận hành máy móc, thiết bị
Plant and machine operators and assemblers 400.342 405.937 435.158 510.013 539.479
Nghề giản đơn - Unskilled occupations 203.094 210.222 218.968 197.672 215.115
Khác - Other 2.273 2.789 3.058 294 1.754

Phân theo vị thế việc làm


By status in employment
Làm công ăn lương - Wage worker 1.087.032 1.156.792 1.203.651 1.289.738 1.299.310
Chủ cơ sở sản xuất kinh doanh - Employer 35.712 36.055 37.525 26.389 34.775
Tự làm - Own account worker 257.674 262.548 269.816 223.636 220.623
Lao động gia đình - Unpaid familly worker 75.452 77.556 82.925 54.166 65.260
Xã viên hợp tác xã - Member of cooperative 212 278 309 443 455
Người học việc - Apprentice - - - - -

82
34 Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc
trong nền kinh tế đã qua đào tạo phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn
Percentage of trained employed workers at 15 years of age
and above by sex and by residence

Đơn vị tính - Unit: %

Tổng số Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
Total By sex By residence
Nam Nữ Thành thị Nông thôn
Male Female Urban Rural

2017 18,20 21,30 15,00 18,90 15,70

2018 20,60 24,30 16,40 21,50 16,80

2019 22,10 25,40 18,40 23,20 17,50

2020 20,18 22,49 16,57 20,72 17,93

Sơ bộ - Prel. 2021 21,55 23,75 17,56 22,31 18,32

35 Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi


phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Unemployment rate of labour force at working age
by sex and by residence

Đơn vị tính - Unit: %

Tổng số Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
Total By sex By residence
Nam Nữ Thành thị Nông thôn
Male Female Urban Rural

2017 2,75 3,11 2,34 2,99 2,49

2018 2,26 2,63 1,84 3,08 1,82

2019 2,67 2,40 2,97 2,67 2,64

2020 2,86 2,36 3,46 2,88 2,76

Sơ bộ - Prel. 2021 2,20 2,15 2,27 2,32 1,42

83
36 Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi
phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Underemployment rate of labour force at working age
by sex and by residence

Đơn vị tính - Unit: %

Tổng số Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
Total By sex By residence

Nam Nữ Thành thị Nông thôn


Male Female Urban Rural

2017 0,38 0,31 0,45 0,23 0,92

2018 0,20 0,15 0,24 0,18 0,28

2019 0,24 0,17 0,25 0,28 0,11

2020 1,47 1,74 1,14 1,49 1,36

Sơ bộ - Prel. 2021 4,95 4,67 5,51 5,65 0,39

84

You might also like