You are on page 1of 1

CỘNG HÒA XÃ CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH MỤC SẢN PHẨM - DỰ ÁN CHUNG CƯ THE SANG - THE SANG RESIDENCES GĐ3
Hướng cửa Diện tích Giá bán chưa VAT Giá bán đã gồm VAT Giá bán theo PTTĐ (8%) Giá bán theo PT Vay (1.5%) Giá bán theo PTTTN (14%)
STT Tầng Căn số Loại View nhìn DVT KPBT (2%)
Cửa Ban công Tim tường Thông thủy Đơn giá Thành tiền Đơn giá Thành tiền Đơn giá Thành tiền Đơn giá Thành tiền Đơn giá Thành tiền
1 505 C Biển Sơn Trà, Mỹ Khê TN ĐB m2 105.50 99.50 59,966,455 5,966,662,227 65,963,100 6,563,328,450 61,165,784 6,085,995,472 65,063,603 6,473,828,517 57,567,796 5,727,995,738 119,333,245
5
2 508 C Biển Mỹ Khê, Ngũ Hành Sơn TN ĐB m2 105.50 99.50 59,966,455 5,966,662,227 65,963,100 6,563,328,450 61,165,784 6,085,995,472 65,063,603 6,473,828,517 57,567,796 5,727,995,738 119,333,245
3 705 C Biển Sơn Trà, Mỹ Khê TN ĐB m2 105.50 99.50 64,447,091 6,412,485,545 70,891,800 7,053,734,100 65,736,033 6,540,735,256 69,925,094 6,957,546,817 61,869,207 6,155,986,124 128,249,711
7
4 708 C Biển Mỹ Khê, Ngũ Hành Sơn TN ĐB m2 105.50 99.50 64,447,091 6,412,485,545 70,891,800 7,053,734,100 65,736,033 6,540,735,256 69,925,094 6,957,546,817 61,869,207 6,155,986,124 128,249,711

5 1401 B1 Sông Hàn, thành phố ĐB TN m2 82.50 77.40 61,958,591 4,795,594,936 68,154,450 5,275,154,430 63,197,763 4,891,506,835 67,225,071 5,203,220,506 59,480,247 4,603,771,139 95,911,899
6 14 1402 B2 Ngũ Hành Sơn, Nội khu TB ĐN m2 82.60 77.50 63,204,273 4,898,331,136 69,524,700 5,388,164,250 64,468,358 4,996,297,759 68,576,636 5,314,689,283 60,676,102 4,702,397,891 97,966,623

7 1412 B1 Sông Hàn, thành phố ĐB TN m2 82.50 77.40 61,958,591 4,795,594,936 68,154,450 5,275,154,430 63,197,763 4,891,506,835 67,225,071 5,203,220,506 59,480,247 4,603,771,139 95,911,899
9 16 1612 B1 Sông Hàn, thành phố ĐB TN m2 82.50 77.40 63,762,682 4,935,231,573 70,138,950 5,428,754,730 65,037,935 5,033,936,204 69,182,510 5,354,726,256 61,212,175 4,737,822,310 98,704,631
10 1701 B1 Sông Hàn, thành phố ĐB TN m2 82.50 77.40 64,283,864 4,975,571,045 70,712,250 5,473,128,150 65,569,541 5,075,082,466 69,747,992 5,398,494,584 61,712,509 4,776,548,204 99,511,421
11 17 1702 B2 Ngũ Hành Sơn, Nội khu TB ĐN m2 82.60 77.50 64,491,955 4,998,126,477 70,941,150 5,497,939,125 65,781,794 5,098,089,007 69,973,771 5,422,967,228 61,912,276 4,798,201,418 99,962,530

12 1712 B1 Sông Hàn, thành phố ĐB TN m2 82.50 77.40 64,283,864 4,975,571,045 70,712,250 5,473,128,150 65,569,541 5,075,082,466 69,747,992 5,398,494,584 61,712,509 4,776,548,204 99,511,421
13 1801 B1 Sông Hàn, thành phố ĐB TN m2 82.50 77.40 64,805,045 5,015,910,518 71,285,550 5,517,501,570 66,101,146 5,116,228,729 70,313,474 5,442,262,912 62,212,844 4,815,274,097 100,318,210
18
14 1802 B2 Ngũ Hành Sơn, Nội khu TB ĐN m2 82.60 77.50 65,013,136 5,038,518,068 71,514,450 5,542,369,875 66,313,399 5,139,288,430 70,539,253 5,466,792,104 62,412,611 4,836,977,345 100,770,361

15 1901 B1 Sông Hàn, thành phố ĐB TN m2 82.50 77.40 64,772,591 5,013,398,536 71,249,850 5,514,738,390 66,068,043 5,113,666,507 70,278,261 5,439,537,412 62,181,687 4,812,862,595 100,267,971

16 1902 B2 Ngũ Hành Sơn, Nội khu TB ĐN m2 82.60 77.50 64,979,727 5,035,928,864 71,477,700 5,539,521,750 66,279,322 5,136,647,441 70,503,004 5,463,982,817 62,380,538 4,834,491,709 100,718,577
27 19 1909 B2 Biển Mỹ Khê, Ngũ Hành Sơn TB ĐN m2 82.60 77.50 68,724,409 5,326,141,705 75,596,850 5,858,755,875 70,098,897 5,432,664,539 74,565,984 5,778,863,749 65,975,433 5,113,096,036 106,522,834
18 1911 B2 Sông Hàn, thành phố ĐN TB m2 82.60 77.50 64,979,727 5,035,928,864 71,477,700 5,539,521,750 66,279,322 5,136,647,441 70,503,004 5,463,982,817 62,380,538 4,834,491,709 100,718,577
19 1912 B1 Sông Hàn, thành phố ĐB TN m2 82.50 77.40 64,772,591 5,013,398,536 71,249,850 5,514,738,390 66,068,043 5,113,666,507 70,278,261 5,439,537,412 62,181,687 4,812,862,595 100,267,971

20 2001 B1 Sông Hàn, thành phố ĐB TN m2 82.50 77.40 64,979,727 5,029,430,891 71,477,700 5,532,373,980 66,279,322 5,130,019,509 70,503,004 5,456,932,517 62,380,538 4,828,253,655 100,588,618

21 2002 B2 Ngũ Hành Sơn, Nội khu TB ĐN m2 82.60 77.50 65,186,864 5,051,981,932 71,705,550 5,557,180,125 66,490,601 5,153,021,570 70,727,747 5,481,400,396 62,579,389 4,849,902,655 101,039,639
20
23 2011 B2 Sông Hàn, thành phố ĐN TB m2 82.60 77.50 65,186,864 5,051,981,932 71,705,550 5,557,180,125 66,490,601 5,153,021,570 70,727,747 5,481,400,396 62,579,389 4,849,902,655 101,039,639
24 2012 B1 Sông Hàn, thành phố ĐB TN m2 82.50 77.40 64,979,727 5,029,430,891 71,477,700 5,532,373,980 66,279,322 5,130,019,509 70,503,004 5,456,932,517 62,380,538 4,828,253,655 100,588,618
25 2101 B1 Sông Hàn, thành phố ĐB TN m2 82.50 77.40 65,535,273 5,072,430,109 72,088,800 5,579,673,120 66,845,978 5,173,878,711 71,105,771 5,503,586,668 62,913,862 4,869,532,905 101,448,602
26 21 2102 B2 Ngũ Hành Sơn, Nội khu TB ĐN m2 82.60 77.50 65,744,318 5,095,184,659 72,318,750 5,604,703,125 67,059,205 5,197,088,352 71,332,585 5,528,275,355 63,114,545 4,891,377,273 101,903,693
27 2112 B1 Sông Hàn, thành phố ĐB TN m2 82.50 77.40 65,535,273 5,072,430,109 72,088,800 5,579,673,120 66,845,978 5,173,878,711 71,105,771 5,503,586,668 62,913,862 4,869,532,905 101,448,602

28 2201 B1 Sông Hàn, thành phố ĐB TN m2 82.50 77.40 67,481,591 5,223,075,136 74,229,750 5,745,382,650 68,831,223 5,327,536,639 73,217,526 5,667,036,523 64,782,327 5,014,152,131 104,461,503
29 2202 B2 Ngũ Hành Sơn, Nội khu TB ĐN m2 82.60 77.50 67,696,364 5,246,468,182 74,466,000 5,771,115,000 69,050,291 5,351,397,545 73,450,555 5,692,417,977 64,988,509 5,036,609,455 104,929,364
22
30 2211 B2 Sông Hàn, thành phố ĐN TB m2 82.60 77.50 67,696,364 5,246,468,182 74,466,000 5,771,115,000 69,050,291 5,351,397,545 73,450,555 5,692,417,977 64,988,509 5,036,609,455 104,929,364

31 2212 B1 Sông Hàn, thành phố ĐB TN m2 82.50 77.40 67,481,591 5,223,075,136 74,229,750 5,745,382,650 68,831,223 5,327,536,639 73,217,526 5,667,036,523 64,782,327 5,014,152,131 104,461,503

- Thông báo này có hiệu lực áp dụng kể từ ngày 02/05/2022 và hết hiệu lực khi có thông báo thay thế./
Nơi nhận ĐƠN VỊ MÔI GIỚI CHỦ ĐẦU TƯ
- Khách hàng CÔNG TY CP ĐÔ THỊ THÔNG MINH VIỆT NAM CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THE SANG
- Đối tác ngân hàng TỔNG GIÁM ĐỐC TỔNG GIÁM ĐỐC
- Kinh doanh
- Lưu P.DVKH

You might also like