Professional Documents
Culture Documents
Xuất Khẩu Hàng Hóa
Xuất Khẩu Hàng Hóa
Chart Title
160,000.00
140,000.00
120,000.00
100,000.00
80,000.00
60,000.00
40,000.00
20,000.00
0.00
Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện Điện thoại các loại và linh kiện Máy ảnh, máy quay phim và linh ki
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác Tổng
Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
10,636.00 11,434.42 15,607.65 18,956.94 25,977.83 29,320.87 35,919.60 44,576.39
21,253.30 23,572.70 30,239.60 34,493.70 45,270.93 49,077.12 51,374.40 51,183.93
1,622.37 2,220.21 3,025.26 2,958.10 3,800.80 5,237.99 3,683.76 3,285.44
6,024.20 7,315.19 8,159.58 10,112.69 12,913.03 16,549.14 18,301.92 27,193.10
39,535.87 44,542.52 57,032.09 66,521.43 87,962.59 100,185.12 109,279.68 126,238.86
Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
17,784.30 18,823.50 23,211.40 28,054.60 37,774.21 42,197.78 51,341.47 63,971.12
7,062.68 7,335.68 9,353.58 9,629.84 16,434.88 15,865.02 14,616.14 16,645.32
1,352.36 1,546.52 1,672.32 1,156.34 2,169.48 2,458.00 2,645.69 2,483.53
18,684.86 22,424.06 27,580.22 28,542.51 33,882.32 33,727.31 36,734.99 37,251.41
902.98 1,008.34 1,314.01 1,705.90 1,720.17 1,865.71 1,992.55 1,990.43
45,787.18 51,138.10 63,131.53 69,089.19 91,981.06 96,113.82 107,330.84 122,341.81
Chart Title
160,000.00
140,000.00
120,000.00
100,000.00
80,000.00
60,000.00
40,000.00
20,000.00
2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 0.00
Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 201
n Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện
Máy tính, điện tử và linh kiện Điện thoại các loại và linh kiện Máy ảnh
Hàng điện gia dụng và linh kiện Tổng
0.00
Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 201
Máy tính, điện tử và linh kiện Điện thoại các loại và linh kiện Máy ảnh
Hàng điện gia dụng và linh kiện Tổng
Năm 2021
50,828.88
57,537.69
5,216.27
38,344.35
151,927.19
năm 2021
75,441.00
21,434.70
2,231.00
46,296.28
2,108.00
147,510.98
itle
m 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 năm 2021