You are on page 1of 5

Mặt hàng xuất khẩu Năm 2011 Năm 2012

Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện 4,662.20 7,848.80


Điện thoại các loại và linh kiện 6,396.72 12,746.60
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện 702.42 1,688.35
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác 4,365.62 5,535.71
Tổng 16,126.96 27,819.46

Mặt hàng nhập khẩu Năm 2011 Năm 2012


Máy tính, điện tử và linh kiện 7,873.80 13,166.40
Điện thoại các loại và linh kiện 1,947.46 4,306.75
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện 483.18 1,072.90
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác 15,533.39 16,036.55
Hàng điện gia dụng và linh kiện 688.05 729.23
Tổng 26,525.88 35,311.83

Chart Title
160,000.00

140,000.00

120,000.00

100,000.00

80,000.00

60,000.00

40,000.00

20,000.00

0.00
Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020

Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện Điện thoại các loại và linh kiện Máy ảnh, máy quay phim và linh ki
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác Tổng
Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
10,636.00 11,434.42 15,607.65 18,956.94 25,977.83 29,320.87 35,919.60 44,576.39
21,253.30 23,572.70 30,239.60 34,493.70 45,270.93 49,077.12 51,374.40 51,183.93
1,622.37 2,220.21 3,025.26 2,958.10 3,800.80 5,237.99 3,683.76 3,285.44
6,024.20 7,315.19 8,159.58 10,112.69 12,913.03 16,549.14 18,301.92 27,193.10
39,535.87 44,542.52 57,032.09 66,521.43 87,962.59 100,185.12 109,279.68 126,238.86

Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
17,784.30 18,823.50 23,211.40 28,054.60 37,774.21 42,197.78 51,341.47 63,971.12
7,062.68 7,335.68 9,353.58 9,629.84 16,434.88 15,865.02 14,616.14 16,645.32
1,352.36 1,546.52 1,672.32 1,156.34 2,169.48 2,458.00 2,645.69 2,483.53
18,684.86 22,424.06 27,580.22 28,542.51 33,882.32 33,727.31 36,734.99 37,251.41
902.98 1,008.34 1,314.01 1,705.90 1,720.17 1,865.71 1,992.55 1,990.43
45,787.18 51,138.10 63,131.53 69,089.19 91,981.06 96,113.82 107,330.84 122,341.81

Chart Title
160,000.00

140,000.00

120,000.00

100,000.00

80,000.00

60,000.00

40,000.00

20,000.00

2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 0.00
Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 201
n Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện
Máy tính, điện tử và linh kiện Điện thoại các loại và linh kiện Máy ảnh
Hàng điện gia dụng và linh kiện Tổng
0.00
Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 201

Máy tính, điện tử và linh kiện Điện thoại các loại và linh kiện Máy ảnh
Hàng điện gia dụng và linh kiện Tổng
Năm 2021
50,828.88
57,537.69
5,216.27
38,344.35
151,927.19

năm 2021
75,441.00
21,434.70
2,231.00
46,296.28
2,108.00
147,510.98

itle

m 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 năm 2021

i và linh kiện Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện


m 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 năm 2021

i và linh kiện Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện

You might also like