Gà Excel 1 C 3A 4 Gà Excel 2 A 1B Gà Excel 3 B 2C Gà Excel 4 F #N/A Gà Excel 5 D #N/A Số Học Sinh Khác Khối Công Thức Gà Excel 6 F #N/A A 6 Gà Excel 7 D #N/A B Gà Excel 8 E #N/A C Gà Excel 9 B 2 Gà Excel 10 D #N/A Đếm Cells Nhiều Hơn N ký tự Khu Vực Tên tỉnh, thành phố Tổng GDP (tỉ USD) Số Tính > 10 Ký Tự Bắc Bắc Giang 3.7727 Bắc Bắc Kạn 0.4272 Bắc Bắc Ninh 7.024 Số Tính <= 10 Ký Tự Bắc Cao Bằng 0.6267 ???? Bắc Điện Biên 0.684 Bắc Hà Giang 0.761 Bắc Hà Nam 1.9376 Bắc Hà Nội 40 Bắc Hải Dương 4.7478 Bắc Hải Phòng 8.4925 Bắc Hoà Bình 1.7749 Bắc Hưng Yên 2.8554 Bắc Lai Châu 0.654 Bắc Lạng Sơn 1.3184 Bắc Lào Cai 1.8951 Bắc Nam Định 2.551 Bắc Ninh Bình 2.0502 Bắc Phú Thọ 2.348 Bắc Quảng Ninh 6.3392 Bắc Sơn La 2.0509 Bắc Thái Bình 2.9595 Bắc Thái Nguyên 4.28 Bắc Tuyên Quang 1.2197 Bắc Vĩnh Phúc 4.104 Bắc Yên Bái 1.1902 Nam An Giang 3.2268 Nam Bà Rịa – Vũng Tàu 6.4961 Nam Bạc Liêu 1.6382 Nam Bến Tre 1.8176 Nam Bình Dương 12.2909 Nam Bình Phước 2.4689 Nam Cà Mau 2.3116 Nam Cần Thơ 4.4832 Nam Đồng Nai 13.0419 Nam Đồng Tháp 2.9417 Nam Hậu Giang 1.2926 Nam Kiên Giang 3.7912 Nam Lâm Đồng 3.4064 Nam Long An 4.4796 Nam Ninh Thuận 1.0549 Nam Sóc Trăng 2.1432 Nam Tây Ninh 3.0908 Nam Tiền Giang 3.5897 Nam TP HCM 57.3007 Nam Trà Vinh 2.0061 Nam Vĩnh Long 2.0465 Trung Bình Định 3.246 Trung Bình Thuận 2.7448 Trung Đà Nẵng 4.7111 Trung Đắk Lắk 3.4175 Trung Đắk Nông 1.2681 Trung Gia Lai 2.8733 Trung Hà Tĩnh 2.83 Trung Khánh Hòa 3.325 Trung Kon Tum 0.8711 Trung Nghệ An 5.024 Trung Phú Yên 1.579 Trung Quảng Bình 1.444 Trung Quảng Nam 3.9153 Trung Quảng Ngãi 3.1951 Trung Quảng Trị 1.194 Trung Thanh Hóa 6.351 Trung Thừa Thiên Huế 2.06 Đếm Số Giá Trị Duy Nhất Họ Tên Khối Có Bao Nhiêu Khối Gà Excel 1 C Gà Excel 2 A Gà Excel 3 B Gà Excel 4 F Gà Excel 5 D Gà Excel 6 F Gà Excel 7 D Gà Excel 8 E Gà Excel 9 B Gà Excel 10 D Tổng Điểm Khối A hoặc B Họ Tên Khối Điểm Tổng Điểm Các Khối Công Thức Gà Excel 1 C 8 A Gà Excel 2 A 5 B Gà Excel 3 B 10 Gà Excel 4 F 9 Gà Excel 5 D 6 Tổng Điểm Ngoài Các Khối Công Thức Gà Excel 6 F 9 A ??? Gà Excel 7 D 4 B Gà Excel 8 E 7 Gà Excel 9 B 7 Gà Excel 10 D 10 Tổng N Tỉnh Có GDP Cao Nhất Khu Vực Tên tỉnh, thành phố Tổng GDP (tỉ USD) Tổng 3 Tỉnh GDP Cao Nhất Bắc Bắc Giang 3.7727 Bắc Bắc Kạn 0.4272 Bắc Bắc Ninh 7.024 Tổng 30 Tỉnh GDP Cao Nhất Bắc Cao Bằng 0.6267 Bắc Điện Biên 0.684 Bắc Hà Giang 0.761 Bắc Hà Nam 1.9376 Tổng 3 Tỉnh GDP Thấp Nhất Bắc Hà Nội 40 ???? Bắc Hải Dương 4.7478 Bắc Hải Phòng 8.4925 Tổng 30 Tỉnh GDP Thấp Nhất Bắc Hoà Bình 1.7749 ???? Bắc Hưng Yên 2.8554 Bắc Lai Châu 0.654 Bắc Lạng Sơn 1.3184 Bắc Lào Cai 1.8951 Bắc Nam Định 2.551 Bắc Ninh Bình 2.0502 Bắc Phú Thọ 2.348 Bắc Quảng Ninh 6.3392 Bắc Sơn La 2.0509 Bắc Thái Bình 2.9595 Bắc Thái Nguyên 4.28 Bắc Tuyên Quang 1.2197 Bắc Vĩnh Phúc 4.104 Bắc Yên Bái 1.1902 Nam An Giang 3.2268 Nam Bà Rịa – Vũng Tàu 6.4961 Nam Bạc Liêu 1.6382 Nam Bến Tre 1.8176 Nam Bình Dương 12.2909 Nam Bình Phước 2.4689 Nam Cà Mau 2.3116 Nam Cần Thơ 4.4832 Nam Đồng Nai 13.0419 Nam Đồng Tháp 2.9417 Nam Hậu Giang 1.2926 Nam Kiên Giang 3.7912 Nam Lâm Đồng 3.4064 Nam Long An 4.4796 Nam Ninh Thuận 1.0549 Nam Sóc Trăng 2.1432 Nam Tây Ninh 3.0908 Nam Tiền Giang 3.5897 Nam TP HCM 57.3007 Nam Trà Vinh 2.0061 Nam Vĩnh Long 2.0465 Trung Bình Định 3.246 Trung Bình Thuận 2.7448 Trung Đà Nẵng 4.7111 Trung Đắk Lắk 3.4175 Trung Đắk Nông 1.2681 Trung Gia Lai 2.8733 Trung Hà Tĩnh 2.83 Trung Khánh Hòa 3.325 Trung Kon Tum 0.8711 Trung Nghệ An 5.024 Trung Phú Yên 1.579 Trung Quảng Bình 1.444 Trung Quảng Nam 3.9153 Trung Quảng Ngãi 3.1951 Trung Quảng Trị 1.194 Trung Thanh Hóa 6.351 Trung Thừa Thiên Huế 2.06 Tính Trung Bình Các Điều Kiện Tính Trung Bình của top N
Khu Vực Doanh Thu Doanh Thu Trung Bình 3 ô cuối
Ngày 1 830 Ngày 2 947 Ngày 3 542 Doanh Thu Trung Bình 3 Giá Trị Lớn Nhất Ngày 4 198 Ngày 5 526 Ngày 6 124 Doanh Thu Trung Bình 10 Giá Trị Lớn Nhất Ngày 7 248 Ngày 8 303 Ngày 9 659 Doanh Thu Trung Bình 3 Giá Trị Nhỏ Nhất Ngày 10 450 ???? Ngày 11 435 Ngày 12 238 Doanh Thu Trung Bình 10 Giá Trị Nhỏ Nhất Ngày 13 240 ???? Ngày 14 847 Ngày 15 406 Ngày 16 863 Lớn Nhất Có Điều Kiện Khu Vực Tên tỉnh, thành phố Tổng GDP (tỉ USD) Khu Vực GDP Lớn Nhất Bắc Bắc Giang 3.7727 Bắc Bắc Bắc Kạn 0.4272 Trung Bắc Bắc Ninh 7.024 Nam Bắc Cao Bằng 0.6267 Bắc Điện Biên 0.684 Bắc Hà Giang 0.761 Khu Vực GDP Nhỏ Nhất Bắc Hà Nam 1.9376 Bắc ???? Bắc Hà Nội 40 Trung ???? Bắc Hải Dương 4.7478 Nam ???? Bắc Hải Phòng 8.4925 Bắc Hoà Bình 1.7749 Bắc Hưng Yên 2.8554 Bắc Lai Châu 0.654 Bắc Lạng Sơn 1.3184 Bắc Lào Cai 1.8951 Bắc Nam Định 2.551 Bắc Ninh Bình 2.0502 Bắc Phú Thọ 2.348 Bắc Quảng Ninh 6.3392 Bắc Sơn La 2.0509 Bắc Thái Bình 2.9595 Bắc Thái Nguyên 4.28 Bắc Tuyên Quang 1.2197 Bắc Vĩnh Phúc 4.104 Bắc Yên Bái 1.1902 Nam An Giang 3.2268 Nam Bà Rịa – Vũng Tàu 6.4961 Nam Bạc Liêu 1.6382 Nam Bến Tre 1.8176 Nam Bình Dương 12.2909 Nam Bình Phước 2.4689 Nam Cà Mau 2.3116 Nam Cần Thơ 4.4832 Nam Đồng Nai 13.0419 Nam Đồng Tháp 2.9417 Nam Hậu Giang 1.2926 Nam Kiên Giang 3.7912 Nam Lâm Đồng 3.4064 Nam Long An 4.4796 Nam Ninh Thuận 1.0549 Nam Sóc Trăng 2.1432 Nam Tây Ninh 3.0908 Nam Tiền Giang 3.5897 Nam TP HCM 57.3007 Nam Trà Vinh 2.0061 Nam Vĩnh Long 2.0465 Trung Bình Định 3.246 Trung Bình Thuận 2.7448 Trung Đà Nẵng 4.7111 Trung Đắk Lắk 3.4175 Trung Đắk Nông 1.2681 Trung Gia Lai 2.8733 Trung Hà Tĩnh 2.83 Trung Khánh Hòa 3.325 Trung Kon Tum 0.8711 Trung Nghệ An 5.024 Trung Phú Yên 1.579 Trung Quảng Bình 1.444 Trung Quảng Nam 3.9153 Trung Quảng Ngãi 3.1951 Trung Quảng Trị 1.194 Trung Thanh Hóa 6.351 Trung Thừa Thiên Huế 2.06 Tô Màu Top N giá Trị với Điều Kiện Khu Vực Tên tỉnh, thành phố Tổng GDP (tỉ USD) Khu Vực Bắc Bắc Giang 3.773 Trung Bắc Bắc Kạn 0.427 Bắc Bắc Ninh 7.024 Bắc Cao Bằng 0.627 Bắc Điện Biên 0.684 Khu Vực Bắc Hà Giang 0.761 Nam Bắc Hà Nam 1.938 Bắc Hà Nội 40.000 Bắc Hải Dương 4.748 Bắc Hải Phòng 8.493 Bắc Hoà Bình 1.775 Bắc Hưng Yên 2.855 Bắc Lai Châu 0.654 Bắc Lạng Sơn 1.318 Bắc Lào Cai 1.895 Bắc Nam Định 2.551 Bắc Ninh Bình 2.050 Bắc Phú Thọ 2.348 Bắc Quảng Ninh 6.339 Bắc Sơn La 2.051 Bắc Thái Bình 2.960 Bắc Thái Nguyên 4.280 Bắc Tuyên Quang 1.220 Bắc Vĩnh Phúc 4.104 Bắc Yên Bái 1.190 Nam An Giang 3.227 Nam Bà Rịa – Vũng Tàu 6.496 Nam Bạc Liêu 1.638 Nam Bến Tre 1.818 Nam Bình Dương 12.291 Nam Bình Phước 2.469 Nam Cà Mau 2.312 Nam Cần Thơ 4.483 Nam Đồng Nai 13.042 Nam Đồng Tháp 2.942 Nam Hậu Giang 1.293 Nam Kiên Giang 3.791 Nam Lâm Đồng 3.406 Nam Long An 4.480 Nam Ninh Thuận 1.055 Nam Sóc Trăng 2.143 Nam Tây Ninh 3.091 Nam Tiền Giang 3.590 Nam TP HCM 57.301 Nam Trà Vinh 2.006 Nam Vĩnh Long 2.047 Trung Bình Định 3.246 Trung Bình Thuận 2.745 Trung Đà Nẵng 4.711 Trung Đắk Lắk 3.418 Trung Đắk Nông 1.268 Trung Gia Lai 2.873 Trung Hà Tĩnh 2.830 Trung Khánh Hòa 3.325 Trung Kon Tum 0.871 Trung Nghệ An 5.024 Trung Phú Yên 1.579 Trung Quảng Bình 1.444 Trung Quảng Nam 3.915 Trung Quảng Ngãi 3.195 Trung Quảng Trị 1.194 Trung Thanh Hóa 6.351 Trung Thừa Thiên Huế 2.060 Tô Màu 3 Tỉnh GDP Cao Nhất
Tô Màu 3 Tỉnh GDP Nhỏ Nhất
??? Tạo Số Ngẫu Nhiên Từ Danh Sách Khu Vực Tên tỉnh, thành phố Tổng GDP (tỉ USD) Chọn Tỉnh Ngẫu Nhiên Bắc Bắc Giang 3.773 Bắc Bắc Kạn 0.427 Bắc Bắc Ninh 7.024 Bắc Cao Bằng 0.627 3 Người/Nhóm Bắc Điện Biên 0.684 Họ Tên Bắc Hà Giang 0.761 Gà Excel 1 Bắc Hà Nam 1.938 Gà Excel 2 Bắc Hà Nội 40.000 Gà Excel 3 Bắc Hải Dương 4.748 Gà Excel 4 Bắc Hải Phòng 8.493 Gà Excel 5 Bắc Hoà Bình 1.775 Gà Excel 6 Bắc Hưng Yên 2.855 Gà Excel 7 Bắc Lai Châu 0.654 Gà Excel 8 Bắc Lạng Sơn 1.318 Gà Excel 9 Bắc Lào Cai 1.895 Gà Excel 10 Bắc Nam Định 2.551 Gà Excel 11 Bắc Ninh Bình 2.050 Gà Excel 12 Bắc Phú Thọ 2.348 Gà Excel 13 Bắc Quảng Ninh 6.339 Gà Excel 14 Bắc Sơn La 2.051 Gà Excel 15 Bắc Thái Bình 2.960 Gà Excel 16 Bắc Thái Nguyên 4.280 Gà Excel 17 Bắc Tuyên Quang 1.220 Gà Excel 18 Bắc Vĩnh Phúc 4.104 Gà Excel 19 Bắc Yên Bái 1.190 Gà Excel 20 Nam An Giang 3.227 Gà Excel 21 Nam Bà Rịa – Vũng Tàu 6.496 Gà Excel 22 Nam Bạc Liêu 1.638 Nam Bến Tre 1.818 Nam Bình Dương 12.291 Nam Bình Phước 2.469 Nam Cà Mau 2.312 Nam Cần Thơ 4.483 Nam Đồng Nai 13.042 Nam Đồng Tháp 2.942 Nam Hậu Giang 1.293 Nam Kiên Giang 3.791 Nam Lâm Đồng 3.406 Nam Long An 4.480 Nam Ninh Thuận 1.055 Nam Sóc Trăng 2.143 Nam Tây Ninh 3.091 Nam Tiền Giang 3.590 Nam TP HCM 57.301 Nam Trà Vinh 2.006 Nam Vĩnh Long 2.047 Trung Bình Định 3.246 Trung Bình Thuận 2.745 Trung Đà Nẵng 4.711 Trung Đắk Lắk 3.418 Trung Đắk Nông 1.268 Trung Gia Lai 2.873 Trung Hà Tĩnh 2.830 Trung Khánh Hòa 3.325 Trung Kon Tum 0.871 Trung Nghệ An 5.024 Trung Phú Yên 1.579 Trung Quảng Bình 1.444 Trung Quảng Nam 3.915 Trung Quảng Ngãi 3.195 Trung Quảng Trị 1.194 Trung Thanh Hóa 6.351 Trung Thừa Thiên Huế 2.060 Giới Tính # Group Nam Nữ Nam Nữ Nữ Nữ Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nữ Nam Nữ Nữ Nữ Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Tìm Kiếm Giá Trị Mới Nhất Sản Phẩm Ngày Giá Sản Phẩm Giá Mới Nhất Gà Excel 1 8/18/2022 10 Gà Excel 1 Gà Excel 2 8/18/2022 11 Gà Excel 3 8/18/2022 12 Gà Excel 1 8/19/2022 20 Gà Excel 2 8/19/2022 21 Gà Excel 3 8/19/2022 22 Gà Excel 1 8/20/2022 30 Gà Excel 2 8/20/2022 31 Gà Excel 3 8/20/2022 32 Gà Excel 1 8/21/2022 40 Gà Excel 2 8/21/2022 41 Gà Excel 3 8/21/2022 42