You are on page 1of 97

BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM Mẫu số: C72a-HD

BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG (Ban hành kèm theo Thông tư số 102/2018/TT-BTC
ngày 14/11/2018 của Bộ Tài chính)

DANH SÁCH CHI TRẢ LƯƠNG HƯU VÀ TRỢ CẤP BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng 05 Năm 2020

Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Lê lai Quận (huyện): Huyện Thạch An


A. Nguồn ngân sách nhà nước Đơn vị tính: Đồng

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Hoàng Thị ảnh 0420507939 0 2.873.900 0 0 2.873.900

2 Nguyễn Thị Chi 0420513771 0 3.908.300 0 0 3.908.300

3 Nguyễn Chức 0420521549 0 7.981.400 0 0 7.981.400

4 Lý Thị Duyên 0420508286 0 3.737.600 0 0 3.737.600

5 Nguyễn Thị Đào 0420523439 0 3.717.900 0 0 3.717.900

6 Nông Thị Đẹp 0420516808 0 3.397.800 0 0 3.397.800

7 Nông Thị Điểm 0420520044 0 3.280.500 0 0 3.280.500

8 Vương Thị Đức 0420520724 0 3.857.400 0 0 3.857.400

9 Nông Hữu Hành 0420520021 0 4.427.100 0 0 4.427.100

10 Hoàng Thị Hạnh 0420521337 0 3.014.700 0 0 3.014.700

11 Hoàng Xuân Hương 0420507560 0 2.913.600 0 0 2.913.600

12 Nông Duy Hữu 0420520626 0 3.268.900 0 0 3.268.900

13 Nông Thị Hỷ 0420523122 0 4.558.700 0 0 4.558.700

14 Đinh Thị Kết 0420525848 0 3.698.200 0 0 3.698.200

15 Lý Văn Kỉnh 0420520526 0 3.092.200 0 0 3.092.200

16 Nguyễn Ngọc Liêm 0420521548 0 3.918.100 0 0 3.918.100

17 Nông Thị Liên 0420525144 0 3.445.600 0 0 3.445.600

18 Nông Quốc Môn 0420521715 0 3.918.100 0 0 3.918.100

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 1 / 8
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Lê lai Quận (huyện): Huyện Thạch An
A. Nguồn ngân sách nhà nước

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

19 Nông Thị Nâm 0420523319 0 2.973.500 0 0 2.973.500

20 Nông Thị Ngọ 0420512013 0 3.303.800 0 0 3.303.800

21 Đàm Thị Nhung 0420521508 0 3.080.600 0 0 3.080.600

22 Đặng Thị Núng 0420519995 0 3.036.700 0 0 3.036.700

23 Triệu Thị Nưng 0420513117 0 3.400.800 0 0 3.400.800

24 Nông Văn Sáng 0420508285 0 3.575.200 0 0 3.575.200

25 Nông Lưu Thành 0420529825 0 3.758.400 0 0 3.758.400

26 Hoàng Quyết Tiến 0420515029 0 4.271.300 0 0 4.271.300

27 Nông Thị Tiểu 0420505861 0 3.311.000 0 0 3.311.000

28 Hoàng Thị Tuyết 0420508106 0 3.688.200 0 0 3.688.200

29 Nông Thị Xuân 0420523404 0 3.231.400 0 0 3.231.400

Cộng I 29 0 106.640.900 0 0 106.640.900


II Hưu quân đội

1 Lê Minh Anh 0420531814 0 7.165.100 0 0 7.165.100

2 Lê Tường Mai 0420531763 0 7.324.400 0 0 7.324.400

3 La Văn Sin 0420523036 0 7.732.600 0 0 7.732.600

4 Đàm Minh Trí 0420525317 0 6.653.700 0 0 6.653.700

Cộng II 4 0 28.875.800 0 0 28.875.800


III Mất sức lao động

1 La Văn Chung 0420521667 0 3.188.100 0 0 3.188.100

2 Đinh Thị Hà 0420518846 0 2.289.300 0 0 2.289.300

3 Nông Phong Hải 0420520575 0 2.378.800 0 0 2.378.800

4 Bế Thị Loan 0420521420 0 2.297.300 0 0 2.297.300

5 Nông Xuân Mao 0420511766 0 2.441.000 0 0 2.441.000

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 2 / 8
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Lê lai Quận (huyện): Huyện Thạch An
A. Nguồn ngân sách nhà nước

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

6 Nông Thị Siển 0420510390 0 2.624.700 0 0 2.624.700

7 Lê Đức Thàm 0420521615 0 2.608.600 0 0 2.608.600

8 Nông Thị Tỵ 0420535715 0 2.624.700 0 0 2.624.700

Cộng III 8 0 20.452.500 0 0 20.452.500


IV Tuất định suất cơ bản

1 Ngô Thị Bạch 0420513685 0 745.000 0 0 745.000

2 Nông Thị Cầu 0420519790 0 745.000 0 0 745.000

3 Mã Thị Cú 0420529375 0 745.000 0 0 745.000

4 Hứa Thị Dần 0420526513 0 596.000 0 0 596.000

5 Đinh Thị Đào 0420525279 0 745.000 0 0 745.000

6 Nông Thị Hẻo 0420523682 0 596.000 0 0 596.000

7 Nông Văn Hiếu 0420523452 0 745.000 0 0 745.000

8 Lăng Thị Khăm 0420535128 0 745.000 0 0 745.000

9 Lý Thị Khằm 0420535718 0 596.000 0 0 596.000

10 Lương Thị Mảy 196472 0 745.000 0 0 745.000

11 Ngạc Thị Mỏi 0420509629 0 596.000 0 0 596.000

12 Trương Thị Ngải 0420526639 0 745.000 0 0 745.000

13 Đinh Thị Tầm 0420516093 0 596.000 0 0 596.000

14 Đinh Thị Thạch 0420507532 0 745.000 0 0 745.000

15 Đinh Thị Thẩm 0420521441 0 596.000 0 0 596.000

16 Nông Thị Thu 0420522482 0 596.000 0 0 596.000

17 Ngôn Thị Tởi 0420525015 0 745.000 0 0 745.000

18 Nông Thị Tươi 0420508110 0 745.000 0 0 745.000

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 3 / 8
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Lê lai Quận (huyện): Huyện Thạch An
A. Nguồn ngân sách nhà nước

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

19 Trương Thị Vân 0420520720 0 596.000 0 0 596.000

Cộng IV 19 0 12.963.000 0 0 12.963.000


V Tuất định suất nuôi dưỡng
Nông Thị Quyên/Nông
1 Quốc Hùng 0420510515 0 1.043.000 0 0 1.043.000

Cộng V 1 0 1.043.000 0 0 1.043.000


VI Chế độ trợ cấp theo QĐ 613

1 Nông Văn Hiếu 0420523452 0 1.158.000 0 0 1.158.000

Cộng VI 1 0 1.158.000 0 0 1.158.000


Tổng cộng 62 0 171.133.200 0 0 171.133.200

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 4 / 8
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Lê lai Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Nông Thị An 1197014411 0 4.235.400 0 0 4.235.400

2 Luân Thị Bông 1197015114 0 4.340.400 0 0 4.340.400

3 Bế Thị Chim 1197015121 0 5.105.400 0 0 5.105.400

4 Nông Quốc Cường 1197009583 0 5.017.100 0 0 5.017.100

5 Nông Thị Doanh 1197015255 0 3.703.400 0 0 3.703.400

6 Long Thị Đông 1198019353 0 2.675.800 0 0 2.675.800

7 Đinh Thị Hằng 1197015117 0 4.414.600 0 0 4.414.600

8 Nông Thị Hằng 1197009311 0 4.129.800 0 0 4.129.800

9 Lý Thị Hiền 1197014432 0 4.254.700 0 0 4.254.700

10 Ngô Thị Hoà 1197015096 0 4.267.500 0 0 4.267.500

11 Hoàng Minh Hoan 1196004678 0 5.837.600 0 0 5.837.600

12 Nông Thị Hường 0420523624 0 2.344.200 0 0 2.344.200

13 Nông Thị Hường 1196004682 0 3.863.300 0 0 3.863.300

14 Nông Quốc Khánh 1197009316 0 2.462.700 0 0 2.462.700

15 Nguyễn Thế Kỳ 1197015456 0 4.926.200 0 0 4.926.200

16 Hoàng Thị Lan 1197015998 0 4.594.200 0 0 4.594.200

17 Nông Hồng Lan 1197015109 0 6.144.800 0 0 6.144.800

18 Nông Thị Nghĩa 1197015005 0 5.291.000 0 0 5.291.000

19 Nông Văn Nhã 1197008747 0 4.425.200 0 0 4.425.200

20 Nông Thị Nhạn 1197015008 0 5.261.200 0 0 5.261.200

21 Đàm Thị Nơm 1196004768 0 5.512.100 0 0 5.512.100

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 5 / 8
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Lê lai Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

22 Hoàng Thị Oanh 1197015363 0 5.964.300 0 0 5.964.300

23 Hoàng Ngọc Pháo 1197014306 0 4.932.900 0 0 4.932.900

24 Nguyễn Văn Phòng 1196005739 0 3.188.000 0 0 3.188.000

25 Đàm Thị Thanh 1197015248 0 4.498.300 0 0 4.498.300

26 Hoàng Thị Thanh 0420525312 0 4.121.600 0 0 4.121.600

27 Nông Thị Thoa 1196005759 0 5.212.200 0 0 5.212.200

28 Hoàng Thị Thuận 1197015028 0 5.356.200 0 0 5.356.200

29 Nông Thị Thuý 1196004828 0 6.279.300 0 0 6.279.300

30 Nông Thị Thừ 1197015108 0 6.371.000 0 0 6.371.000

31 Hoàng Thị Tiếc 1197015309 0 4.449.500 0 0 4.449.500

32 Nông Văn Toàn 1197015203 0 4.226.600 0 0 4.226.600

33 Hoàng Thị Xanh 1197015294 0 4.403.500 0 0 4.403.500

Cộng I 33 0 151.810.000 0 0 151.810.000


II Hưu quân đội

1 Nông Quốc Cường 6697111615 0 11.123.500 0 0 11.123.500

2 Nông Đình Lộc 7798110501 0 9.937.900 0 0 9.937.900

3 Nông Công Luyện 0420519279 0 6.954.600 0 0 6.954.600

4 Nông Thế Minh 7798111205 0 10.030.100 0 0 10.030.100

5 Nông Văn Phong 6697111316 0 10.781.000 0 0 10.781.000

6 Lê Văn Sinh 7798111236 0 9.206.600 0 0 9.206.600

7 Nông Quốc Thao 7798111233 0 11.271.700 0 0 11.271.700

8 Nông Văn Thắng 7798111251 0 9.089.700 0 0 9.089.700

9 Nông Đình Tòng 0420524494 0 8.024.200 0 0 8.024.200

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 6 / 8
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Lê lai Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
Cộng II 9 0 86.419.300 0 0 86.419.300
III Tuất định suất cơ bản

1 Nông Thị Lùng 0420529824 0 745.000 0 0 745.000

2 Hoàng ích Xu 0420523469 0 745.000 0 0 745.000

Cộng III 2 0 1.490.000 0 0 1.490.000


IV Chế độ trợ cấp CBXP

1 Nguyến Thị Tửu 0420507509 0 1.794.200 0 0 1.794.200

2 Nông Quốc Việt 1101000119 0 1.857.800 0 0 1.857.800

Cộng IV 2 0 3.652.000 0 0 3.652.000


Tổng cộng 46 0 243.371.300 0 0 243.371.300

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 7 / 8
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Lê lai Quận (huyện): Huyện Thạch An
C. Quỹ BHXH tự nguyện

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Nông Quốc Hảo 1100001027 0 1.953.400 0 0 1.953.400

2 Nông Thúy Lựu 1105000572 0 2.288.100 0 0 2.288.100

Cộng I 2 0 4.241.500 0 0 4.241.500


Tổng cộng 2 0 4.241.500 0 0 4.241.500

Tổng số người trong danh sách là: 110 người


Tổng số tiền trong danh sách là: 418.746.000 đồng
(Viết bằng chữ: Bốn trăm mười tám triệu bảy trăm bốn mươi sáu nghìn đồng)

Ngày 31 tháng 03 năm 2020


NGƯỜI LẬP BIỂU PHỤ TRÁCH CHẾ ĐỘ BHXH THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng


Người ký: Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng
Cơ quan: Bảo hiểm Xã hội tỉnh Cao Bằng, Bảo hiểm Xã
hội Việt Nam
Thời gian ký: 31/03/2020 11:01:52

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 8 / 8
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM Mẫu số: C72a-HD
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG (Ban hành kèm theo Thông tư số 102/2018/TT-BTC
ngày 14/11/2018 của Bộ Tài chính)

DANH SÁCH CHI TRẢ LƯƠNG HƯU VÀ TRỢ CẤP BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng 05 Năm 2020

Điểm chi trả: Tổ 1 - TT Đông Khê Quận (huyện): Huyện Thạch An


A. Nguồn ngân sách nhà nước Đơn vị tính: Đồng

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Chu Thị ái 0420554048 0 3.581.100 0 0 3.581.100

2 Nông Quốc Bạo 0420520936 0 3.093.600 0 0 3.093.600

3 Nông Thị Bé 0420527728 0 3.036.700 0 0 3.036.700

4 Bế Thị Bích 0420530925 0 3.626.000 0 0 3.626.000

5 Nông Văn Bồng 0420528520 0 4.152.700 0 0 4.152.700

6 Nông Thị Bưởi 0420505796 0 3.350.900 0 0 3.350.900

7 Bạch Quế Chi 0420535172 0 3.797.500 0 0 3.797.500

8 Phùng Thị Chu 0420537004 0 4.473.100 0 0 4.473.100

9 Đinh Thị Chuyên 0420536172 0 3.719.500 0 0 3.719.500

10 La Thị Co 0420536957 0 3.245.700 0 0 3.245.700

11 Nông Thị Cúc 0420534355 0 3.241.000 0 0 3.241.000

12 Hứa Thị Dâu 0420536369 0 4.676.700 0 0 4.676.700

13 Tạ Đức Dục 0420511340 0 3.636.100 0 0 3.636.100

14 Nông Thị Dung 0420507283 0 3.456.200 0 0 3.456.200

15 Triệu Thị Duyên 0420532545 0 3.512.200 0 0 3.512.200

16 Nguyễn Thị Đào 0420528679 0 3.350.900 0 0 3.350.900

17 Lương Thị Đem 0420529558 0 3.542.900 0 0 3.542.900

18 Đinh Xuân Đề 0420533740 0 3.650.700 0 0 3.650.700

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 1 / 20
Điểm chi trả: Tổ 1 - TT Đông Khê Quận (huyện): Huyện Thạch An
A. Nguồn ngân sách nhà nước

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

19 Đinh Thị Đêm 0420530869 0 3.626.000 0 0 3.626.000

20 Đinh Thị Điệt 0420521950 0 3.512.200 0 0 3.512.200

21 Trần Thị Điều 0420535173 0 3.012.800 0 0 3.012.800

22 Nông Thị Điệu 0420536330 0 3.168.400 0 0 3.168.400

23 Trần Thanh Độ 0420528755 0 4.831.400 0 0 4.831.400

24 Đinh Chí Đông 0420504936 0 4.676.200 0 0 4.676.200

25 Lý Thị Đức 0420526314 0 3.036.700 0 0 3.036.700

26 Nông Duy Hải 0420524903 0 4.956.100 0 0 4.956.100

27 Nông Thị Hải 0420526406 0 3.626.000 0 0 3.626.000

28 Ma Thị Hiền 0420536290 0 3.195.800 0 0 3.195.800

29 Phạm Thị Hiển 0420527697 0 3.297.900 0 0 3.297.900

30 Nông Lệ Hình 0420533897 0 3.484.200 0 0 3.484.200

31 Nông Thị Ho 0420537030 0 3.626.000 0 0 3.626.000

32 Phạm Thị Hoa 0420534778 0 3.684.200 0 0 3.684.200

33 Trần Thị Hoà 0420537094 0 3.513.700 0 0 3.513.700

34 Nông Thị Hoài 0420516013 0 3.517.000 0 0 3.517.000

35 Nông Huy Hoàng 0420507388 0 3.183.500 0 0 3.183.500

36 Đinh Thị Hồi 0420524715 0 3.294.600 0 0 3.294.600

37 Đinh Thị Hồi 0420536380 0 2.893.700 0 0 2.893.700

38 Nông Thị Hội 0420530944 0 3.468.200 0 0 3.468.200

39 Nông Trung Huấn 0420536549 0 3.286.000 0 0 3.286.000

40 Đoàn Thị Huệ 0420529657 0 4.353.400 0 0 4.353.400

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 2 / 20
Điểm chi trả: Tổ 1 - TT Đông Khê Quận (huyện): Huyện Thạch An
A. Nguồn ngân sách nhà nước

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

41 Lý Thị Hương 0420531690 0 3.058.000 0 0 3.058.000

42 Nguyễn Thị Hương 0420522438 0 3.348.100 0 0 3.348.100

43 Đinh Thị Kê 0420535517 0 3.102.500 0 0 3.102.500

44 Hà Thị Khê 0420524728 0 3.373.900 0 0 3.373.900

45 Hoàng Hữu Khi 0420534920 0 4.817.200 0 0 4.817.200

46 Nông Thị Khim 0420508515 0 4.489.600 0 0 4.489.600

47 Đinh Thị Khưu 0420526414 0 3.310.600 0 0 3.310.600

48 Nông Thị Kiều 0420537115 0 3.291.100 0 0 3.291.100

49 Hoàng Văn Lả 0420536158 0 5.305.400 0 0 5.305.400

50 Phan Thị Lâm 0420520771 0 2.999.100 0 0 2.999.100

51 Nông Thị Lâng 0420519263 0 3.407.700 0 0 3.407.700

52 Trần Văn Liêm 0420527662 0 4.552.300 0 0 4.552.300

53 Lương Thị Liên 0420532346 0 3.626.000 0 0 3.626.000

54 Nông Thị Liên 0420520904 0 3.058.600 0 0 3.058.600

55 Nông Thị Liễu 0420533581 0 2.834.200 0 0 2.834.200

56 Đinh Thị Loan 0420511869 0 3.102.500 0 0 3.102.500

57 Đỗ Thị Loan 0420535883 0 4.533.000 0 0 4.533.000

58 Hoàng Thuý Loan 0420533303 0 3.608.400 0 0 3.608.400

59 Phạm Thị Loan 0420536428 0 3.956.600 0 0 3.956.600

60 Vi Thị Loan 0420525547 0 3.327.400 0 0 3.327.400

61 Nông Văn Luân 0420524634 0 4.844.400 0 0 4.844.400

62 Nông Thị Luồm 0420524454 0 3.190.300 0 0 3.190.300

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 3 / 20
Điểm chi trả: Tổ 1 - TT Đông Khê Quận (huyện): Huyện Thạch An
A. Nguồn ngân sách nhà nước

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

63 Hà Thị Lý 0420513788 0 3.058.600 0 0 3.058.600

64 Chu Thị Mạc 0420529145 0 3.512.200 0 0 3.512.200

65 Nguyễn Thị Mai 0420525545 0 3.336.900 0 0 3.336.900

66 Nguyễn Thị Mão 0420528661 0 4.489.600 0 0 4.489.600

67 Hà Thanh Mậu 0420524663 0 3.102.500 0 0 3.102.500

68 Lý Văn Mậu 0420533481 0 3.295.200 0 0 3.295.200

69 Mai Thị Mỹ 0420528193 0 3.295.200 0 0 3.295.200

70 Nông Thị Nâm 0420537126 0 3.767.600 0 0 3.767.600

71 Nông Thị Ngân 0420529146 0 3.456.200 0 0 3.456.200

72 Nguyễn Thị Ngôn 0420528626 0 3.513.700 0 0 3.513.700

73 Mã Thị Nguyên 0420536440 0 3.466.700 0 0 3.466.700

74 Hoàng Thị Nguyện 0420524729 0 3.058.600 0 0 3.058.600

75 Nguyễn Thị Nguyệt 0420508437 0 3.295.200 0 0 3.295.200

76 Trần Trung Nhân 420531419 0 3.723.900 0 0 3.723.900

77 Triệu Trung Nhật 0420528487 0 4.330.000 0 0 4.330.000

78 Đặng Hồng Nhì 0420535651 0 3.603.600 0 0 3.603.600

79 Đinh Thị Nhình 0420508298 0 5.026.500 0 0 5.026.500

80 Trần Thị Nhuần 0420534384 0 3.052.500 0 0 3.052.500

81 Hoàng Thị Nhung 0420506394 0 3.700.600 0 0 3.700.600

82 Dương Thị Oanh 0420530990 0 2.983.700 0 0 2.983.700

83 Phùng Thị Phanh 0420530935 0 3.304.000 0 0 3.304.000

84 Triệu Văn Phát 0420530932 0 5.031.700 0 0 5.031.700

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 4 / 20
Điểm chi trả: Tổ 1 - TT Đông Khê Quận (huyện): Huyện Thạch An
A. Nguồn ngân sách nhà nước

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

85 Nông Thị Phẹn 0420535120 0 3.663.900 0 0 3.663.900

86 Vũ Thị Phin 0420526407 0 4.293.500 0 0 4.293.500

87 Đỗ Thị Phong 0420527597 0 3.513.700 0 0 3.513.700

88 Nông Thị Phòng 0420507311 0 3.036.700 0 0 3.036.700

89 Nông Thị Pý 0420535805 0 3.168.400 0 0 3.168.400

90 Nguyễn Hạnh Quế 0420536942 0 3.970.500 0 0 3.970.500

91 Đinh Thị Quỳ 0420528419 0 3.096.500 0 0 3.096.500

92 Phạm Thị Quý 0420523763 0 3.737.600 0 0 3.737.600

93 Mã Xuân Sáng 0420527383 0 3.707.700 0 0 3.707.700

94 Lương Thị Sâm 0420532333 0 3.124.500 0 0 3.124.500

95 Hoàng Thị So 0420532627 0 3.707.700 0 0 3.707.700

96 Nông Văn Sỹ 0420533477 0 4.170.500 0 0 4.170.500

97 Đỗ Thị Tâm 0420528499 0 3.592.800 0 0 3.592.800

98 Nguyễn Thị Tâm 0420536260 0 3.523.300 0 0 3.523.300

99 Nguyễn Đình Thám 0420523930 0 6.740.600 0 0 6.740.600

100 Lương Thị Thắng 0420533493 0 3.304.000 0 0 3.304.000

101 Hứa Thị Thắt 0420508472 0 4.986.300 0 0 4.986.300

102 Nông Thị Thì 0420527684 0 2.873.900 0 0 2.873.900

103 Nông Thị Thôn 0420536417 0 3.456.200 0 0 3.456.200

104 Chu Thị Thông 0420523052 0 3.051.600 0 0 3.051.600

105 Lý Văn Thông 0420526432 0 2.682.400 0 0 2.682.400

106 Nông Thị Thơi 0420511214 0 3.058.600 0 0 3.058.600

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 5 / 20
Điểm chi trả: Tổ 1 - TT Đông Khê Quận (huyện): Huyện Thạch An
A. Nguồn ngân sách nhà nước

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

107 Nguyễn Thị Thới 0420528972 0 3.626.000 0 0 3.626.000

108 Lý Thị Thuởng 0420536170 0 3.555.000 0 0 3.555.000

109 Hà Thị Thuỷ 0420533144 0 3.513.700 0 0 3.513.700

110 Nông Thị Thuý 0420533287 0 3.984.800 0 0 3.984.800

111 Đinh Thị Tiêu 0420522423 0 3.712.400 0 0 3.712.400

112 Luân Thị Tiêu 0420526345 0 3.036.700 0 0 3.036.700

113 Hoàng Thị Tình 0420532123 0 3.409.500 0 0 3.409.500

114 Nông Thị Toi 0420535902 0 3.722.300 0 0 3.722.300

115 Khoáng Thị Trong 0420531416 0 3.374.400 0 0 3.374.400

116 Nông Đức Trọng 0420528663 0 3.246.600 0 0 3.246.600

117 Vũ Xuân Trọng 0420533479 0 3.809.400 0 0 3.809.400

118 Mùi Quý Trước 0420533500 0 5.066.100 0 0 5.066.100

119 Nông Văn Tuân 0420535921 0 3.755.800 0 0 3.755.800

120 Hoàng Đình Tùng 0420504917 0 3.295.200 0 0 3.295.200

121 Trần Thị Tuyến 0420520931 0 3.737.600 0 0 3.737.600

122 Nông Thị Tương 0420536381 0 3.428.100 0 0 3.428.100

123 Nông Thị Tý 0420520903 0 3.080.600 0 0 3.080.600

124 Vũ Thị Vân 0420535034 0 3.373.900 0 0 3.373.900

125 Nông Thị Vượng 0420513111 0 3.706.200 0 0 3.706.200

126 Nông Thị Xuân 0420533938 0 3.797.500 0 0 3.797.500

127 Nông Quang Xứ 0420534074 0 4.669.500 0 0 4.669.500

128 Nguyễn Thị Yên 0420530555 0 2.839.700 0 0 2.839.700

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 6 / 20
Điểm chi trả: Tổ 1 - TT Đông Khê Quận (huyện): Huyện Thạch An
A. Nguồn ngân sách nhà nước

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

129 Đinh Thị Yến 0420528629 0 3.364.200 0 0 3.364.200

130 Nông Thị Yểu 0420536159 0 3.444.700 0 0 3.444.700

Cộng I 130 0 471.939.900 0 0 471.939.900


II Hưu quân đội

1 Lý Văn ái 0420520908 0 7.626.700 0 0 7.626.700

2 Nông Quốc Bảo 0420509675 0 6.289.300 0 0 6.289.300

3 Đinh Văn Chung 0420532428 0 5.943.000 0 0 5.943.000

4 Long Văn Đồng 0420512679 0 8.123.300 0 0 8.123.300

5 Nông Văn Héo 0420531733 0 9.863.200 0 0 9.863.200

6 Nông Quốc Huy 0420527507 0 7.113.100 0 0 7.113.100

7 Nông Thị Kết 0420523762 0 6.011.700 0 0 6.011.700

8 Đinh Đại Lâm 0420534376 0 7.905.200 0 0 7.905.200

9 Đinh Quang Lịch 0420526646 0 10.089.200 0 0 10.089.200

10 Nông Văn Phú 0420526464 0 6.801.800 0 0 6.801.800

11 Vương Sâm 0420535171 0 8.526.800 0 0 8.526.800

12 Triệu Trung Thành 0420530871 0 8.013.700 0 0 8.013.700

13 Vương Việt Thắng 0420526400 0 6.857.300 0 0 6.857.300

14 Nông Văn Thiếm 0420533494 0 6.661.200 0 0 6.661.200

15 Hà Văn Vâng 0420530942 0 11.017.200 0 0 11.017.200

16 Nông Thuý Vọng 0420526742 0 5.927.900 0 0 5.927.900

Cộng II 16 0 122.770.600 0 0 122.770.600


III Mất sức lao động

1 Hoàng Văn Đông 0420531132 0 2.519.200 0 0 2.519.200

2 Trần Anh Đức 0420533057 0 2.436.200 0 0 2.436.200

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 7 / 20
Điểm chi trả: Tổ 1 - TT Đông Khê Quận (huyện): Huyện Thạch An
A. Nguồn ngân sách nhà nước

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

3 Nguyễn Văn Hậu 0420536368 0 2.254.700 0 0 2.254.700

4 Nguyễn Văn Hựu 0420534321 0 2.624.700 0 0 2.624.700

5 Lương Xuân Kèng 0420530989 0 2.337.100 0 0 2.337.100

6 Nguyễn Thị Lừng 0420531766 0 1.991.400 0 0 1.991.400

7 Đặng Thị Ngọ 0420484994 0 2.539.000 0 0 2.539.000

8 Đàm Thị Như 0420533302 0 2.360.200 0 0 2.360.200

9 Nông Hồng Sơn 0420534341 0 2.283.100 0 0 2.283.100

10 Triệu Hùng Sơn 0420535643 0 2.624.700 0 0 2.624.700

11 Vũ Văn Sơn 0420525546 0 2.378.000 0 0 2.378.000

12 Nông Trọng Từ 0420524664 0 2.302.500 0 0 2.302.500

Cộng III 12 0 28.650.800 0 0 28.650.800


IV Tuất định suất cơ bản

1 Nông Thị Cháo 0420528691 0 596.000 0 0 596.000

2 Triệu Thị Chắm 0420535309 0 745.000 0 0 745.000

3 Đào Thị Điểm 0420519686 0 745.000 0 0 745.000

4 Nông Thị Nâm 0420519756 0 596.000 0 0 596.000

5 Đinh Thị Ngâm 0420529046 0 745.000 0 0 745.000

Hoàng Thị
6 0420530995 0 745.000 0 0 745.000
Nỏong/Nông Văn Tám

7 Lê Thị ới 0420525513 0 745.000 0 0 745.000

8 Nông Thị Quân 0420521295 0 745.000 0 0 745.000

9 Mã Thị Sỏ 0420536354 0 596.000 0 0 596.000

Lương Thị Sỹ/Lương


10 0420535078 0 596.000 0 0 596.000
Thị Sì

11 Đinh Thị Thơm 0420532983 0 745.000 0 0 745.000

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 8 / 20
Điểm chi trả: Tổ 1 - TT Đông Khê Quận (huyện): Huyện Thạch An
A. Nguồn ngân sách nhà nước

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

12 Nông Thị Tý 0420530900 0 596.000 0 0 596.000

13 Đinh Thị Yều 0420520829 0 596.000 0 0 596.000

Cộng IV 13 0 8.791.000 0 0 8.791.000


V Tuất định suất nuôi dưỡng
Đinh Văn Viện/Đinh
1 0420533046 0 1.043.000 0 0 1.043.000
Quang Mạnh
Cộng V 1 0 1.043.000 0 0 1.043.000
VI Chế độ trợ cấp theo QĐ 613

1 Nông Thị Ngảy 6721083898 0 1.158.000 0 0 1.158.000

2 Nông Thị Thanh 0420536271 0 1.158.000 0 0 1.158.000

Cộng VI 2 0 2.316.000 0 0 2.316.000


Tổng cộng 174 0 635.511.300 0 0 635.511.300

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 9 / 20
Điểm chi trả: Tổ 1 - TT Đông Khê Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Đinh Văn Bàng 1196005763 0 4.308.000 0 0 4.308.000

2 Tô Quang Bằng 1196005764 0 5.078.900 0 0 5.078.900

3 Nông Thuý Biên 0420516920 0 6.112.900 0 0 6.112.900

4 Phùng Thị Biên 1197015206 0 6.223.100 0 0 6.223.100

5 Đinh Thị Bình 0420508430 0 6.156.000 0 0 6.156.000

6 Nông Thuý Bộ 0420529508 0 6.370.000 0 0 6.370.000

7 Nông Văn Bột 1196004673 0 5.273.900 0 0 5.273.900

8 Nông Ngọc Canh 0420509663 0 5.038.300 0 0 5.038.300

9 Lê Viết Cao 0420535942 0 4.846.100 0 0 4.846.100

10 Hoàng Thị Cận 0420533867 0 5.141.700 0 0 5.141.700

11 Nguyễn Thị Chi 0420516143 0 1.977.700 0 0 1.977.700

12 Nông Văn Chiến 0420535268 0 4.451.500 0 0 4.451.500

13 Dương Thị Chính 1197015238 0 6.223.900 0 0 6.223.900

14 Lê Văn Chính 1196004769 0 6.893.200 0 0 6.893.200

15 Nông Trung Chính 1196004672 0 7.038.400 0 0 7.038.400

16 Nhan Văn Chứ 1196005769 0 5.020.700 0 0 5.020.700

17 Hoàng Thị Cúc 0420536370 0 4.363.400 0 0 4.363.400

18 Nông Thị Cúc 1196005755 0 4.840.700 0 0 4.840.700

19 Hoàng Thị Cương 1197014358 0 4.713.300 0 0 4.713.300

20 Nguyễn Xuân Cường 0420527550 0 3.592.200 0 0 3.592.200

21 Nông Thị Dâm 8098000008 0 5.966.500 0 0 5.966.500

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 10 / 20
Điểm chi trả: Tổ 1 - TT Đông Khê Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

22 Nông Thị Diệp 1196005754 0 4.433.900 0 0 4.433.900

23 Nông Thị Dung 1197015025 0 4.499.800 0 0 4.499.800

24 Triệu Văn Dũng 1196004753 0 4.201.700 0 0 4.201.700

25 Nông Thị Duyên 0420535946 0 4.324.100 0 0 4.324.100

26 Vũ Thị Dứa 0420523260 0 4.328.900 0 0 4.328.900

27 Đàm Thị Đa 1197014361 0 6.509.100 0 0 6.509.100

28 Nguyễn Thị Đà 1197014322 0 7.100.700 0 0 7.100.700

29 Bế Thị Đàn 1196005766 0 4.886.500 0 0 4.886.500

30 Nông Ngọc Đạo 0420537064 0 7.527.200 0 0 7.527.200

31 Nông Thị Điềm 1197015103 0 7.552.200 0 0 7.552.200

32 Nông Trung Điền 0420527676 0 6.072.700 0 0 6.072.700

33 Nông Thúy Điệu 1196005785 0 3.746.600 0 0 3.746.600

34 Nông Quốc Đoan 1197016933 0 6.808.600 0 0 6.808.600

35 Nguyễn Thị Đoàn 0420507549 0 4.943.900 0 0 4.943.900

36 Nông Thị Đức 0420528542 0 3.108.000 0 0 3.108.000

37 Phùng Thị Em 0420508367 0 4.256.000 0 0 4.256.000

38 Trần Thị Gái 0420525510 0 4.658.300 0 0 4.658.300

39 Chu Đình Giong 1197015204 0 6.252.300 0 0 6.252.300

40 Nguyễn Thị Hà 1197014368 0 4.063.200 0 0 4.063.200

41 Nông Thị Hà 0420523399 0 4.582.600 0 0 4.582.600

42 Nông Văn Hành 0413000217 0 2.201.100 0 0 2.201.100

43 Nguyễn Thị Hạt 1197011060 0 6.964.600 0 0 6.964.600

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 11 / 20
Điểm chi trả: Tổ 1 - TT Đông Khê Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

44 Triệu Thị Hén 1196004712 0 4.840.800 0 0 4.840.800

45 Hoàng Thị Hiên 1197009305 0 4.188.800 0 0 4.188.800

46 Bế Thị Hiền 1197009313 0 4.254.100 0 0 4.254.100

47 Trần Thu Hiền 0420508450 0 2.436.900 0 0 2.436.900

48 Nông Thị Hiệt 0420508272 0 4.130.900 0 0 4.130.900

49 Nông Thị Hiệu 0420536300 0 2.229.000 0 0 2.229.000

50 Nguyễn Thị Hoa 1197009304 0 5.750.500 0 0 5.750.500

51 Nông Thị Hoa 0420508419 0 4.617.300 0 0 4.617.300

52 Phùng Thị Hoa 1106001089 0 2.430.300 0 0 2.430.300

53 Triệu Thị Hoa 0420521123 0 4.524.800 0 0 4.524.800

54 Đặng Tuấn Hoà 1197010727 0 5.171.600 0 0 5.171.600

55 Lý Thị Hoà 0420527688 0 5.339.000 0 0 5.339.000

56 Tạ Quang Hòa 1196004763 0 5.313.300 0 0 5.313.300

57 Lương Thị Hoài 1197014356 0 7.489.900 0 0 7.489.900

58 Trần Thị Hợi 0420536935 0 3.381.300 0 0 3.381.300

59 Nông Thị Huyền 1197015236 0 4.557.000 0 0 4.557.000

60 Nông Thuý Huyền 0420536460 0 5.429.500 0 0 5.429.500

61 Nông Xuân Huyền 0420528541 0 6.514.500 0 0 6.514.500

62 Nông Đức Huynh 0420528507 0 7.845.800 0 0 7.845.800

63 Đinh Quốc Hưng 1196004675 0 5.396.700 0 0 5.396.700

Nguyễn Thị Bích


64 1197015332 0 6.179.600 0 0 6.179.600
Hường

65 Lý Văn Khách 1197011068 0 6.425.600 0 0 6.425.600

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 12 / 20
Điểm chi trả: Tổ 1 - TT Đông Khê Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

66 Nguyễn Quang Khải 1196005733 0 5.231.100 0 0 5.231.100

67 Nông Đề Kháng 0420508438 0 4.602.700 0 0 4.602.700

68 Nguyễn Tiến Khoái 1197015224 0 4.487.800 0 0 4.487.800

69 Nông Chí Kiên 0410000313 0 2.462.700 0 0 2.462.700

70 Nông Thị Kiều 1197011055 0 6.819.600 0 0 6.819.600

71 Lý Thị Lạc 0420529443 0 6.268.600 0 0 6.268.600

72 Đỗ Thị Lan 0420529536 0 4.141.400 0 0 4.141.400

73 Phan Thị Lan 0420534784 0 5.625.900 0 0 5.625.900

74 Lý Thị Làn 0420528556 0 4.340.400 0 0 4.340.400

75 Ma Thị Liên 1196004706 0 4.886.500 0 0 4.886.500

76 Nông Thị Liễu 1197015259 0 6.413.300 0 0 6.413.300

77 Trần Thị Lìn 0420508329 0 4.767.300 0 0 4.767.300

78 Bế Thị Kim Loan 1196004751 0 4.162.200 0 0 4.162.200

79 Lương Thị Loan 1196006310 0 3.081.700 0 0 3.081.700

80 Nguyễn Thị Loan 0420508413 0 4.535.300 0 0 4.535.300

81 Ngọc Thị Long 0420532348 0 4.001.800 0 0 4.001.800

82 Nguyễn Thị Xuân Lộc 0420529587 0 3.065.600 0 0 3.065.600

83 Mã Thị Lút 0420533887 0 5.727.700 0 0 5.727.700

84 Lý Thị Lư 1196004767 0 5.435.400 0 0 5.435.400

85 La Thị Bích Lưu 0420535269 0 5.200.700 0 0 5.200.700

86 Đinh Thị Mai 1197013681 0 4.170.200 0 0 4.170.200

87 Đinh Quang Mạnh 1196004683 0 5.271.300 0 0 5.271.300

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 13 / 20
Điểm chi trả: Tổ 1 - TT Đông Khê Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

88 Nông Thị Mạnh 1196004679 0 4.935.700 0 0 4.935.700

89 Đinh Thị Mậu 0420535340 0 4.202.300 0 0 4.202.300

90 Nông Thị Mậu 1196004689 0 5.342.200 0 0 5.342.200

91 Đinh Thị Mến 0420526465 0 4.351.900 0 0 4.351.900

92 Đỗ Thị Minh 1197011065 0 6.221.300 0 0 6.221.300

93 La Thị Mình 0420508289 0 5.100.400 0 0 5.100.400

94 Đinh Thị Mọng 0420511411 0 2.337.800 0 0 2.337.800

95 Nông Thị Mùi 0420528571 0 4.701.900 0 0 4.701.900

96 Vũ Thị Mùi 0420534259 0 4.305.800 0 0 4.305.800

97 Đinh Thị Na 1196004674 0 5.246.500 0 0 5.246.500

98 Nông Văn Nam 0420535909 0 5.652.900 0 0 5.652.900

99 Nguyễn Thị Năm 0420508471 0 5.283.400 0 0 5.283.400

100 Nguyễn Văn Nân 1196004731 0 7.145.400 0 0 7.145.400

101 Mông Thị Nậu 0420508268 0 4.351.900 0 0 4.351.900

102 Nông Thị Nga 1196004688 0 4.861.700 0 0 4.861.700

103 Hoàng Thị Ngân 0420528681 0 4.199.200 0 0 4.199.200

104 Bế Thị Ngoan 1196004716 0 4.460.500 0 0 4.460.500

105 Hoàng Thị Nguyên 1197011066 0 7.233.100 0 0 7.233.100

106 Nông Thị Niên 0420525414 0 5.223.100 0 0 5.223.100

107 Lương Thị Nội 1196005789 0 4.930.300 0 0 4.930.300

108 Đinh Thị Nôm 0420508473 0 7.271.300 0 0 7.271.300

109 Nông Thị Nơi 0420528481 0 4.799.700 0 0 4.799.700

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 14 / 20
Điểm chi trả: Tổ 1 - TT Đông Khê Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

110 Lý Thị Nủng 0420536418 0 4.745.600 0 0 4.745.600

111 Đinh Thị Nương 1196004710 0 5.331.500 0 0 5.331.500

112 Nguyễn Thị Oanh 1197014362 0 4.372.000 0 0 4.372.000

113 Nông Thị Phan 0420507268 0 4.790.300 0 0 4.790.300

114 Nguyễn Thu Phương 0420534378 0 4.374.900 0 0 4.374.900

Nông Thị Thanh


115 1196006315 0 4.185.800 0 0 4.185.800
Phương

116 Nông Thị Quai 1197014354 0 4.714.900 0 0 4.714.900

117 Mông Ngọc Quáng 0420508407 0 3.903.100 0 0 3.903.100

118 Triệu Xuân Quý 1196005740 0 3.270.800 0 0 3.270.800

119 Lý Văn Quyên 1196005802 0 4.070.500 0 0 4.070.500

120 Nguyễn Xuân Quyền 1197014409 0 4.042.500 0 0 4.042.500

121 Mùi Quý Quyết 1196004776 0 7.908.200 0 0 7.908.200

122 Triệu Thị Riệu 1197015214 0 4.529.900 0 0 4.529.900

123 Lê Quang Sạch 1104001080 0 4.298.300 0 0 4.298.300

124 Mã Thị Sen 0420528546 0 4.522.400 0 0 4.522.400

125 Bế Thị Siết 0420508464 0 4.970.600 0 0 4.970.600

126 Nông Đức Sóc 1196004777 0 8.836.800 0 0 8.836.800

127 Nông Thị Sủi 0420508266 0 4.459.300 0 0 4.459.300

128 Nông Văn Sùng 1196005788 0 6.651.100 0 0 6.651.100

129 Nguyễn Văn Tạ 1197015372 0 9.769.400 0 0 9.769.400

130 Đinh Ngọc Tạo 0420534924 0 3.574.500 0 0 3.574.500

131 Lương Thị Tâm 1197015262 0 6.881.300 0 0 6.881.300

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 15 / 20
Điểm chi trả: Tổ 1 - TT Đông Khê Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

132 Trần Duy Tân 1197015167 0 4.918.500 0 0 4.918.500

133 Nông Thị Thái 1197015264 0 6.869.200 0 0 6.869.200

134 Nông Thị Thái 1196005800 0 6.100.500 0 0 6.100.500

135 Lý Thị Thanh 1197014307 0 4.097.500 0 0 4.097.500

136 Lý Thị Thanh 0420508235 0 4.143.000 0 0 4.143.000

137 Nông Thị Thanh 0420535974 0 6.035.000 0 0 6.035.000

138 Nông Quốc Thắng 1196004760 0 5.195.900 0 0 5.195.900

139 Nông Thị Thập 1196004700 0 3.129.500 0 0 3.129.500

140 Nguyễn Thành Thơ 0420533585 0 7.098.000 0 0 7.098.000

141 Nông Thị Thơ 0420508336 0 5.584.900 0 0 5.584.900

142 Nông Kim Thu 0420524711 0 5.161.300 0 0 5.161.300

143 Hoàng Văn Thụ 1107001427 0 2.462.700 0 0 2.462.700

144 Bế Thị Thuấn 0420513108 0 4.080.500 0 0 4.080.500

145 Hoàng Thị Thục 1197009302 0 5.394.400 0 0 5.394.400

146 Nông Thị Thục 1196004756 0 4.141.700 0 0 4.141.700

147 Chu Thị Bích Thuỷ 1196004747 0 4.202.600 0 0 4.202.600

148 Phạm Thanh Thuỷ 0420537022 0 6.056.600 0 0 6.056.600

149 Phan Thị Thuỷ 1197015222 0 4.718.200 0 0 4.718.200

150 Đinh Thị Thuý 0420533022 0 4.673.700 0 0 4.673.700

151 Nông Thị Thúy 1197009564 0 4.443.600 0 0 4.443.600

152 La Thị Thường 1197016626 0 4.305.900 0 0 4.305.900

153 Phan Thị Tiến 1197011048 0 7.329.300 0 0 7.329.300

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 16 / 20
Điểm chi trả: Tổ 1 - TT Đông Khê Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

154 Trương Thị Tiến 0420535570 0 3.944.300 0 0 3.944.300

155 Chu Thị Tinh 1197015105 0 5.355.200 0 0 5.355.200

156 Hoàng Thị Trường 1196004693 0 5.133.600 0 0 5.133.600

157 Chu Văn Tuyên 1196004738 0 6.044.400 0 0 6.044.400

158 Nông Thị Tuyến 1196006311 0 3.535.100 0 0 3.535.100

159 Đinh Thị Tuyết 1196005736 0 4.235.300 0 0 4.235.300

160 Nguyễn Thị Tuyết 0420515243 0 4.421.000 0 0 4.421.000

161 Nông Thị Tuyết 1197015207 0 7.205.800 0 0 7.205.800

162 Đinh Văn Tường 1197009579 0 5.681.600 0 0 5.681.600

163 Nông Xa Vang 1197009582 0 5.206.300 0 0 5.206.300

164 Vũ Thị Vân 1197015101 0 5.068.800 0 0 5.068.800

165 Đỗ Thị Xuân 1197015115 0 5.884.900 0 0 5.884.900

166 Trần Thị Xuân 1196004736 0 4.218.800 0 0 4.218.800

167 Đinh Thị Xuyến 0420508420 0 3.638.100 0 0 3.638.100

168 Chu Thị Yến 1197009584 0 5.107.000 0 0 5.107.000

169 Nông Thị Yến 0420530928 0 4.597.100 0 0 4.597.100

Cộng I 169 0 851.580.600 0 0 851.580.600


II Hưu quân đội

1 Nông Trung Ấm 7798111211 0 10.221.300 0 0 10.221.300

2 Đinh Trung Báo 0420530945 0 5.385.000 0 0 5.385.000

3 Lê Thanh Bình 7798111235 0 10.126.800 0 0 10.126.800

4 Lương Ngọc Bình 7798111196 0 14.346.600 0 0 14.346.600

5 Đinh Thanh Cắm 6697111343 0 11.754.600 0 0 11.754.600

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 17 / 20
Điểm chi trả: Tổ 1 - TT Đông Khê Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

6 Vũ Văn Chiến 7798111210 0 11.590.500 0 0 11.590.500

7 Vương Cao Cường 6698119949 0 11.203.600 0 0 11.203.600

8 Hoàng Văn Dèn 0420537071 0 9.616.000 0 0 9.616.000

9 Hoàng Văn Du 7798111243 0 11.240.300 0 0 11.240.300

10 Đinh Ngọc Dụ 6697111396 0 14.131.000 0 0 14.131.000

11 Trần Mạnh Dũng 6698120619 0 11.885.000 0 0 11.885.000

12 Đàm - Đại 0420517025 0 14.593.600 0 0 14.593.600

13 Đinh Văn Điều 7798111198 0 10.317.800 0 0 10.317.800

14 Nông Mỹ Đoàn 6697111614 0 10.522.300 0 0 10.522.300

15 Nông Văn Đồng 6697117990 0 5.606.200 0 0 5.606.200

16 Nông Sơn Hải 0420537092 0 8.032.900 0 0 8.032.900

17 Nguyễn Văn Hiếu 7798111229 0 11.444.300 0 0 11.444.300

18 Nguyễn Công Hoan 7798111244 0 9.906.800 0 0 9.906.800

19 Nông Văn Kháu 7798111209 0 10.478.800 0 0 10.478.800

20 Nông Duy Khôi 7798111230 0 11.206.500 0 0 11.206.500

21 Mã Trung Lâm 6697111304 0 10.217.400 0 0 10.217.400

22 Nông Đàm Lân 7799110049 0 11.844.100 0 0 11.844.100

23 Phan Văn Mằn 7798111220 0 11.473.000 0 0 11.473.000

24 Lương Xuân Ngoạn 0420529537 0 11.153.100 0 0 11.153.100

25 Nguyễn Đỗ Nhuận 0420508328 0 11.515.400 0 0 11.515.400

26 Nông Thế Song 6698120610 0 8.732.400 0 0 8.732.400

27 Nông Văn Su 0420508409 0 12.635.100 0 0 12.635.100

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 18 / 20
Điểm chi trả: Tổ 1 - TT Đông Khê Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

28 Nông Văn Thắng 7798111232 0 9.929.200 0 0 9.929.200

29 Đinh Chí Truyền 7798111216 0 11.363.500 0 0 11.363.500

30 Đinh Xuân Trường 0420507421 0 5.200.700 0 0 5.200.700

31 Nguyễn Văn Tư 6697118064 0 6.983.200 0 0 6.983.200

32 Nguyễn Đại Từ 0420523761 0 10.064.600 0 0 10.064.600

33 Nông Quang Vịnh 0420528570 0 6.317.800 0 0 6.317.800

Cộng II 33 0 341.039.400 0 0 341.039.400


III Tuất định suất cơ bản

1 Đinh Thị Chiểu 0420521019 0 596.000 0 0 596.000

2 Hoàng Thị Hà 0420534878 0 745.000 0 0 745.000

3 Triệu Thị Nhung 0420533523 0 745.000 0 0 745.000

4 Nông Thị Thanh 0420536271 0 745.000 0 0 745.000

Hoàng Thu Trà/Võ Thị


5 0420535245 0 745.000 0 0 745.000
Xuân Ký
Cộng III 5 0 3.576.000 0 0 3.576.000
IV Chế độ trợ cấp CBXP

1 Mã Chí Toàn 0420535016 0 1.727.100 0 0 1.727.100

Cộng IV 1 0 1.727.100 0 0 1.727.100


Tổng cộng 208 0 1.197.923.100 0 0 1.197.923.100

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 19 / 20
Điểm chi trả: Tổ 1 - TT Đông Khê Quận (huyện): Huyện Thạch An
C. Quỹ BHXH tự nguyện

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Hoàng Thị Hẹ 1100001012 0 2.642.300 0 0 2.642.300

2 Trần Văn Thạnh 1197015383 0 1.172.500 0 0 1.172.500

3 Vi Thị Thúy 1106000208 0 840.400 0 0 840.400

Cộng I 3 0 4.655.200 0 0 4.655.200


Tổng cộng 3 0 4.655.200 0 0 4.655.200

Tổng số người trong danh sách là: 385 người


Tổng số tiền trong danh sách là: 1.838.089.600 đồng
(Viết bằng chữ: Một tỉ tám trăm ba mươi tám triệu không trăm tám mươi chín nghìn sáu trăm đồng)

Ngày 31 tháng 03 năm 2020


NGƯỜI LẬP BIỂU PHỤ TRÁCH CHẾ ĐỘ BHXH THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng


Người ký: Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng
Cơ quan: Bảo hiểm Xã hội tỉnh Cao Bằng, Bảo hiểm Xã
hội Việt Nam
Thời gian ký: 31/03/2020 11:01:52

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 20 / 20
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM Mẫu số: C72a-HD
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG (Ban hành kèm theo Thông tư số 102/2018/TT-BTC
ngày 14/11/2018 của Bộ Tài chính)

DANH SÁCH CHI TRẢ LƯƠNG HƯU VÀ TRỢ CẤP BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng 05 Năm 2020

Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Đức Xuân Quận (huyện): Huyện Thạch An


A. Nguồn ngân sách nhà nước Đơn vị tính: Đồng

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Nông Văn Âm 0420505381 0 3.596.900 0 0 3.596.900

2 Đàm Thị Băn 0420524447 0 3.378.200 0 0 3.378.200

3 Hoàng Thị Bình 0420514737 0 3.357.600 0 0 3.357.600

4 Nông Quang Bình 0420514828 0 4.834.900 0 0 4.834.900

5 Bế Văn Bông 0420519337 0 4.363.700 0 0 4.363.700

6 Phan Thị Cưới 0420509291 0 4.459.100 0 0 4.459.100

7 Nguyễn Thị De 0420512274 0 3.349.200 0 0 3.349.200

8 Nông Thị Dung 0420512070 0 3.237.500 0 0 3.237.500

9 Vi Văn Duyệt 0420514792 0 3.812.400 0 0 3.812.400

10 Đinh Thị Đà 0420512716 0 4.394.700 0 0 4.394.700

11 Nông Thị Điều 0420514761 0 2.983.900 0 0 2.983.900

12 Nông Thị Đức 0420523290 0 3.717.900 0 0 3.717.900

13 Lý Cao Hoạt 0420512139 0 3.812.400 0 0 3.812.400

14 Nông Quốc Hùng 0420513007 0 4.388.300 0 0 4.388.300

15 Đinh Thị Hỷ 0420514939 0 3.381.400 0 0 3.381.400

16 Vy Thị Kỳ 0420523217 0 3.098.200 0 0 3.098.200

17 Bế Cao Lộc 0420524626 0 3.567.700 0 0 3.567.700

18 Bế Văn Lược 0420523159 0 4.139.100 0 0 4.139.100

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 1 / 7
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Đức Xuân Quận (huyện): Huyện Thạch An
A. Nguồn ngân sách nhà nước

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

19 Nông Văn Lưu 0420522513 0 4.335.400 0 0 4.335.400

20 Nông Thị Mình 0420512174 0 3.381.400 0 0 3.381.400

21 Nông Thị Mùi 0420510784 0 3.510.200 0 0 3.510.200

22 Nguyễn Nam 0420525738 0 4.023.600 0 0 4.023.600

23 Trịnh Thị Náy 0420519109 0 3.801.200 0 0 3.801.200

24 Đặng Thị Ngà 0420514910 0 2.979.700 0 0 2.979.700

25 Hoàng Thị Nhưng 0420530638 0 2.947.700 0 0 2.947.700

26 Lục Thị Niềm 0420514937 0 3.766.900 0 0 3.766.900

27 Nguyễn Thế Phan 0420527447 0 3.781.700 0 0 3.781.700

28 Đinh Văn Quảng 0420521158 0 4.201.100 0 0 4.201.100

29 Đinh Thị Sảo 0420514751 0 3.475.300 0 0 3.475.300

30 Nông Văn Sông 0420514673 0 3.719.200 0 0 3.719.200

31 Nông Văn Thái 0420510750 0 3.815.900 0 0 3.815.900

32 Nông Văn Thảnh 0420523919 0 3.812.400 0 0 3.812.400

33 Nông Văn Thắng 0420509309 0 3.719.900 0 0 3.719.900

34 Đàm Trung Thông 0420520462 0 3.422.300 0 0 3.422.300

35 Nông Thị Liễu Thu 0420506390 0 3.680.000 0 0 3.680.000

36 Phan Thị Ương 0420525737 0 3.014.300 0 0 3.014.300

37 Nông Thị Xuân 0420519168 0 3.445.700 0 0 3.445.700

Cộng I 37 0 136.707.000 0 0 136.707.000


II Hưu quân đội

1 Nông Hải Dương 0420531643 0 7.247.000 0 0 7.247.000

2 Hoàng Văn Điều 0420514778 0 7.480.300 0 0 7.480.300

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 2 / 7
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Đức Xuân Quận (huyện): Huyện Thạch An
A. Nguồn ngân sách nhà nước

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
Cộng II 2 0 14.727.300 0 0 14.727.300
III Mất sức lao động

1 Đinh Văn Cải 0420514297 0 2.678.700 0 0 2.678.700

2 Đinh Duy Chấn 0420520499 0 2.706.000 0 0 2.706.000

3 Nông Quốc Chấn 0420525619 0 2.455.300 0 0 2.455.300

4 Nông Xuân Chiều 0420514080 0 2.497.400 0 0 2.497.400

5 Phùng Thị Lâm 0420525554 0 2.287.400 0 0 2.287.400

6 Bế Thị Liên 0420520475 0 2.376.000 0 0 2.376.000

7 Vy Thị Tuyết Mai 0420509315 0 2.678.700 0 0 2.678.700

8 Nông Thị Nụ 0420505519 0 2.246.100 0 0 2.246.100

9 Nông Tiến Thuận 0420523222 0 2.618.900 0 0 2.618.900

10 Chu Thị Tình 0420514656 0 2.493.800 0 0 2.493.800

Cộng III 10 0 25.038.300 0 0 25.038.300


IV Tuất định suất cơ bản

1 Nông Thị Dung 0420507283 0 596.000 0 0 596.000

2 Nông Thị Lượng 0420514920 0 745.000 0 0 745.000

3 Chu Thị Mùi 0420510789 0 745.000 0 0 745.000

4 Bế Thị Nai 0420531324 0 596.000 0 0 596.000

5 Nông Thị Thàm 0420514750 0 596.000 0 0 596.000

6 Nguyễn Thị Thanh 0420514070 0 745.000 0 0 745.000

7 Đinh Minh Tuấn 0420514291 0 745.000 0 0 745.000

8 Nông Thị Vui 0420529372 0 745.000 0 0 745.000

9 Nông Thị Vương 0420514720 0 596.000 0 0 596.000

Cộng IV 9 0 6.109.000 0 0 6.109.000

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 3 / 7
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Đức Xuân Quận (huyện): Huyện Thạch An
A. Nguồn ngân sách nhà nước

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
V Tuất định suất nuôi dưỡng
Nông Văn Lưu/Nông
1 0420509268 0 1.043.000 0 0 1.043.000
Văn Lương
Cộng V 1 0 1.043.000 0 0 1.043.000
VI Chế độ trợ cấp theo QĐ 91

1 Nông Thị Để 0420523201 0 1.158.000 0 0 1.158.000

Cộng VI 1 0 1.158.000 0 0 1.158.000


VII Chế độ trợ cấp theo QĐ 613

1 Nông Thị Hoan 0420514222 0 1.158.000 0 0 1.158.000

Cộng VII 1 0 1.158.000 0 0 1.158.000


Tổng cộng 61 0 185.940.600 0 0 185.940.600

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 4 / 7
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Đức Xuân Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Đinh Văn Bắc 1101000054 0 3.850.500 0 0 3.850.500

2 Vi Thị Bền 0420512168 0 6.612.200 0 0 6.612.200

3 Nông Thị Bướm 1197015069 0 6.756.500 0 0 6.756.500

4 Lê Huy Chương 1196005737 0 5.595.900 0 0 5.595.900

5 Lý Thị Cúc 1197015156 0 6.510.100 0 0 6.510.100

6 Nông Văn Dũng 1196006304 0 3.484.600 0 0 3.484.600

7 Nông Thị Ngọc Hà 0420529365 0 3.242.000 0 0 3.242.000

8 Triệu Thị Hằng 0420521029 0 2.368.600 0 0 2.368.600

9 Nông Thị Hiến 0420519086 0 4.475.900 0 0 4.475.900

10 Bế Đức Hiếu 1196006305 0 3.636.600 0 0 3.636.600

11 Hoàng Anh Hinh 0420520474 0 5.978.100 0 0 5.978.100

12 Nông Văn Khách 0420525295 0 5.228.300 0 0 5.228.300

13 Nguyễn Thị Lan 1197015164 0 7.001.100 0 0 7.001.100

14 Triệu Thanh Mật 0420525290 0 4.700.100 0 0 4.700.100

15 Nông Thị Mong 0420520467 0 4.980.400 0 0 4.980.400

16 Đinh Thị Sen 1197015257 0 4.729.800 0 0 4.729.800

17 Nông Trần Sùng 1199019713 0 3.507.300 0 0 3.507.300

18 Bế Thị Thảo 1196005724 0 5.201.600 0 0 5.201.600

19 Đinh Thị Vân 0420517966 0 4.090.700 0 0 4.090.700

20 Đinh Thị Vấn 0420529371 0 1.854.500 0 0 1.854.500

Cộng I 20 0 93.804.800 0 0 93.804.800

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 5 / 7
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Đức Xuân Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
II Hưu quân đội

1 Đinh Văn Dương 7799110050 0 11.656.400 0 0 11.656.400

2 Vi Tiến Hồng 0420520451 0 10.320.800 0 0 10.320.800

3 Đinh Ngọc Huấn 7798111231 0 10.794.600 0 0 10.794.600

4 Nông Ngọc Thung 7798110485 0 11.137.400 0 0 11.137.400

5 Hoàng Văn Tùng 0420514904 0 10.412.400 0 0 10.412.400

Cộng II 5 0 54.321.600 0 0 54.321.600


III Tuất định suất cơ bản

1 Nông Thị Chi 1102000045B 0 745.000 0 0 745.000

2 Hoàng Thị Hà 1102000045 0 745.000 0 0 745.000

Cộng III 2 0 1.490.000 0 0 1.490.000


Tổng cộng 27 0 149.616.400 0 0 149.616.400

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 6 / 7
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Đức Xuân Quận (huyện): Huyện Thạch An
C. Quỹ BHXH tự nguyện

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Đinh Thị Hiền 1107001404 0 1.531.000 0 0 1.531.000

2 Nông Thị Nâm 1107001400 0 2.053.500 0 0 2.053.500

Cộng I 2 0 3.584.500 0 0 3.584.500


Tổng cộng 2 0 3.584.500 0 0 3.584.500

Tổng số người trong danh sách là: 90 người


Tổng số tiền trong danh sách là: 339.141.500 đồng
(Viết bằng chữ: Ba trăm ba mươi chín triệu một trăm bốn mươi mốt nghìn năm trăm đồng)

Ngày 31 tháng 03 năm 2020


NGƯỜI LẬP BIỂU PHỤ TRÁCH CHẾ ĐỘ BHXH THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng


Người ký: Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng
Cơ quan: Bảo hiểm Xã hội tỉnh Cao Bằng, Bảo hiểm Xã
hội Việt Nam
Thời gian ký: 31/03/2020 11:01:52

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 7 / 7
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM Mẫu số: C72a-HD
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG (Ban hành kèm theo Thông tư số 102/2018/TT-BTC
ngày 14/11/2018 của Bộ Tài chính)

DANH SÁCH CHI TRẢ LƯƠNG HƯU VÀ TRỢ CẤP BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng 05 Năm 2020

Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Kim Đồng Quận (huyện): Huyện Thạch An


A. Nguồn ngân sách nhà nước Đơn vị tính: Đồng

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Đinh Thị Điệu 0420523057 0 3.509.600 0 0 3.509.600

2 Hoàng Thị Huyền 0420507644 0 3.565.600 0 0 3.565.600

3 Mã Thị Liên 0420506550 0 2.934.700 0 0 2.934.700

4 Hoàng Thị Nhi 0420530635 0 3.797.500 0 0 3.797.500

5 Chu Văn Quan 0420513271 0 3.231.400 0 0 3.231.400

6 Mã Văn Sài 0420535608 0 3.797.500 0 0 3.797.500

7 Ninh Trung Thành 0420507741 0 3.980.500 0 0 3.980.500

8 Phạm Thị Vui 0420510021 0 3.014.700 0 0 3.014.700

9 Vương Thế Vỳ 0420506499 0 4.867.100 0 0 4.867.100

Cộng I 9 0 32.698.600 0 0 32.698.600


II Mất sức lao động

1 Nông Văn Cương 0420507276 0 2.400.300 0 0 2.400.300

2 Hoàng Thị Lan 0420508665 0 2.520.000 0 0 2.520.000

3 Lương Văn So 0420511304 0 2.592.800 0 0 2.592.800

4 Triệu Quang Thao 0420507873 0 2.624.700 0 0 2.624.700

Cộng II 4 0 10.137.800 0 0 10.137.800


III Tuất định suất cơ bản

1 Vương Thị Loan 0420508785 0 745.000 0 0 745.000

2 Nông Thị Nhói 0420524843 0 596.000 0 0 596.000

3 Đàm Thị Páo 0420533769 0 745.000 0 0 745.000

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 1 / 5
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Kim Đồng Quận (huyện): Huyện Thạch An
A. Nguồn ngân sách nhà nước

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
Nhâm Thị Pháo/Nhâm
4 0420506493 0 596.000 0 0 596.000
Thị Páo

5 Nông Thị Thao 0420531520 0 596.000 0 0 596.000

6 Nông Thị Xìm 0420508592 0 745.000 0 0 745.000

Cộng III 6 0 4.023.000 0 0 4.023.000


Tổng cộng 19 0 46.859.400 0 0 46.859.400

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 2 / 5
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Kim Đồng Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Nông Văn Báo 1105000623 0 2.472.100 0 0 2.472.100

2 Hoàng Thị Chao 0420517910 0 2.818.800 0 0 2.818.800

3 Mông Thế Chương 1100001054 0 2.455.000 0 0 2.455.000

4 Giáp Văn Danh 1105000624 0 2.744.800 0 0 2.744.800

5 Nông Thị Dung 1197015274 0 4.512.100 0 0 4.512.100

6 Long Thị Đào 0420535607 0 3.575.700 0 0 3.575.700

7 Nông Ngọc Hiển 1197015390 0 3.648.200 0 0 3.648.200

8 Hoàng Văn Lân 0420508808 0 1.842.900 0 0 1.842.900

9 Nông Thanh Ngại 1199019708 0 4.932.200 0 0 4.932.200

10 Nông Văn Nguyên 1197015219 0 7.130.800 0 0 7.130.800

11 Nông Thuý Phiên 0420511456 0 5.052.400 0 0 5.052.400

12 Nông Thị Sèo 1100001050 0 2.442.600 0 0 2.442.600

13 Hoàng Văn Sửu 0420515365 0 3.965.400 0 0 3.965.400

14 Hà Văn Tằn 1100001053 0 2.665.600 0 0 2.665.600

15 Nông Thị Tâm 0420511972 0 4.468.300 0 0 4.468.300

16 Đinh Thị Thanh 0420506547 0 4.585.300 0 0 4.585.300

17 Nông Thị Thiếm 1198018381 0 3.994.400 0 0 3.994.400

18 Đinh Thị Thuý 1103000588 0 4.723.300 0 0 4.723.300

19 Triệu Đức Tôn 1196004671 0 6.904.800 0 0 6.904.800

20 Phương ích Tướng 1106001074 0 2.178.500 0 0 2.178.500

21 Phạm Thị Vấn 0420515484 0 4.363.400 0 0 4.363.400

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 3 / 5
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Kim Đồng Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

22 Lương Đức Xuân 1199019741 0 3.863.300 0 0 3.863.300

Cộng I 22 0 85.339.900 0 0 85.339.900


II Hưu quân đội

1 Hoàng Văn Dũng 6697111430 0 12.684.100 0 0 12.684.100

2 Hoàng Khền 0420523784 0 8.488.100 0 0 8.488.100

3 Tào Văn Nghiệp 6697430402 0 10.095.200 0 0 10.095.200

Cộng II 3 0 31.267.400 0 0 31.267.400


III Chế độ trợ cấp CBXP

1 Nông Tuấn Sơn 0420525517 0 2.615.800 0 0 2.615.800

Cộng III 1 0 2.615.800 0 0 2.615.800


Tổng cộng 26 0 119.223.100 0 0 119.223.100

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 4 / 5
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Kim Đồng Quận (huyện): Huyện Thạch An
C. Quỹ BHXH tự nguyện

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Nông Quốc Việt 1100001045 0 2.000.400 0 0 2.000.400

Cộng I 1 0 2.000.400 0 0 2.000.400


Tổng cộng 1 0 2.000.400 0 0 2.000.400

Tổng số người trong danh sách là: 46 người


Tổng số tiền trong danh sách là: 168.082.900 đồng
(Viết bằng chữ: Một trăm sáu mươi tám triệu không trăm tám mươi hai nghìn chín trăm đồng)

Ngày 31 tháng 03 năm 2020


NGƯỜI LẬP BIỂU PHỤ TRÁCH CHẾ ĐỘ BHXH THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng


Người ký: Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng
Cơ quan: Bảo hiểm Xã hội tỉnh Cao Bằng, Bảo hiểm Xã
hội Việt Nam
Thời gian ký: 31/03/2020 11:01:52

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 5 / 5
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM Mẫu số: C72a-HD
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG (Ban hành kèm theo Thông tư số 102/2018/TT-BTC
ngày 14/11/2018 của Bộ Tài chính)

DANH SÁCH CHI TRẢ LƯƠNG HƯU VÀ TRỢ CẤP BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng 05 Năm 2020

Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Thái Cường Quận (huyện): Huyện Thạch An


A. Nguồn ngân sách nhà nước Đơn vị tính: Đồng

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Lương Thị Đáo 0420504943 0 3.509.600 0 0 3.509.600

2 Nông Phương Đông 0420528907 0 3.608.400 0 0 3.608.400

3 Nguyễn Thị Nhung 0420528377 0 4.640.800 0 0 4.640.800

4 Tạ Quang Phát 0420505343 0 3.626.000 0 0 3.626.000

5 Lục Thị Tâm 0420528287 0 3.174.600 0 0 3.174.600

6 Đinh Thị Tuyến 0420528141 0 3.707.700 0 0 3.707.700

7 Nông Thị Vựng 0420529103 0 3.456.200 0 0 3.456.200

Cộng I 7 0 25.723.300 0 0 25.723.300


II Hưu quân đội

1 Nông Duy Móng 0420516827 0 6.432.100 0 0 6.432.100

Cộng II 1 0 6.432.100 0 0 6.432.100


III Mất sức lao động

1 Hoàng Thị Pí 0420524701 0 2.537.900 0 0 2.537.900

2 Đặng Thị Riệm 0420519028 0 2.523.100 0 0 2.523.100

Cộng III 2 0 5.061.000 0 0 5.061.000


IV Tuất định suất cơ bản

1 Nông Thị Cầm 0420505158 0 745.000 0 0 745.000

2 Lương Thị Nóm 0420528118 0 596.000 0 0 596.000

Cộng IV 2 0 1.341.000 0 0 1.341.000


Tổng cộng 12 0 38.557.400 0 0 38.557.400

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 1 / 2
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Thái Cường Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Đinh Thị áy 0420518999 0 4.973.400 0 0 4.973.400

2 Nông Thị Dung 0420527305 0 4.614.700 0 0 4.614.700

3 Nông Thị Hồi 1101000160 0 2.735.600 0 0 2.735.600

4 Hoàng Văn Lạc 1197011121 0 6.832.900 0 0 6.832.900

5 Lương Quang Làu 0420528034 0 6.724.700 0 0 6.724.700

6 Triệu Thị Năm 1197015147 0 3.170.300 0 0 3.170.300

Cộng I 6 0 29.051.600 0 0 29.051.600


II Tuất định suất cơ bản

1 Nông Thị Oanh 0420536875 0 745.000 0 0 745.000

Cộng II 1 0 745.000 0 0 745.000


Tổng cộng 7 0 29.796.600 0 0 29.796.600

Tổng số người trong danh sách là: 19 người


Tổng số tiền trong danh sách là: 68.354.000 đồng
(Viết bằng chữ: Sáu mươi tám triệu ba trăm năm mươi tư nghìn đồng)

Ngày 31 tháng 03 năm 2020


NGƯỜI LẬP BIỂU PHỤ TRÁCH CHẾ ĐỘ BHXH THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng


Người ký: Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng
Cơ quan: Bảo hiểm Xã hội tỉnh Cao Bằng, Bảo hiểm Xã
hội Việt Nam
Thời gian ký: 31/03/2020 11:01:52

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 2 / 2
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM Mẫu số: C72a-HD
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG (Ban hành kèm theo Thông tư số 102/2018/TT-BTC
ngày 14/11/2018 của Bộ Tài chính)

DANH SÁCH CHI TRẢ LƯƠNG HƯU VÀ TRỢ CẤP BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng 05 Năm 2020

Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Vân Trình Quận (huyện): Huyện Thạch An


A. Nguồn ngân sách nhà nước Đơn vị tính: Đồng

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Nguyễn Văn Dụ 0420530623 0 3.797.300 0 0 3.797.300

2 Đinh Thị Đềm 0420507553 0 3.510.200 0 0 3.510.200

3 Nông Thị Hoa 0420523002 0 3.821.600 0 0 3.821.600

4 Đinh Thị Hồng 0420529460 0 3.428.400 0 0 3.428.400

5 Đinh Hùng 0420515706 0 4.481.200 0 0 4.481.200

6 Nông Ngọc Khảo 0420536143 0 3.217.800 0 0 3.217.800

7 Ngạc Văn Ky 0420515693 0 3.812.400 0 0 3.812.400

8 Vương Hữu Lệnh 0420514394 0 3.421.200 0 0 3.421.200

9 Đinh Thị Liên 0420529149 0 4.342.400 0 0 4.342.400

10 Long Thị Minh 0420514374 0 3.285.400 0 0 3.285.400

11 Đàm Thị Mười 0420510255 0 3.510.200 0 0 3.510.200

12 Đinh Văn Nạnh 0420509641 0 2.914.000 0 0 2.914.000

13 Ngọc Thị Quỳnh 0420515816 0 3.722.700 0 0 3.722.700

14 Nông Văn Sùng 0420505538 0 3.288.300 0 0 3.288.300

15 Đinh Ngọc Thực 0420536655 0 4.012.400 0 0 4.012.400

Cộng I 15 0 54.565.500 0 0 54.565.500


II Hưu quân đội

1 Đinh Văn Lưu 0420514579 0 7.827.700 0 0 7.827.700

2 Vương Tiến Phong 0420514383 0 7.480.300 0 0 7.480.300

Cộng II 2 0 15.308.000 0 0 15.308.000

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 1 / 5
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Vân Trình Quận (huyện): Huyện Thạch An
A. Nguồn ngân sách nhà nước

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
III Mất sức lao động

1 Trần Văn Dương 0420506076 0 2.678.700 0 0 2.678.700

2 Đinh Thị Điệu 0420514391 0 2.485.800 0 0 2.485.800

3 Đinh Thị Mịch 0420509852 0 2.574.000 0 0 2.574.000

4 Phùng Tín Trọng 6622474756 0 2.641.700 0 0 2.641.700

Cộng III 4 0 10.380.200 0 0 10.380.200


IV Tuất định suất cơ bản

1 Đinh Thị Diệp 0420514382 0 745.000 0 0 745.000

2 Đàm Thị Dìm 0420506944 0 596.000 0 0 596.000

3 Nông Thị Kỳ 0420515898 0 745.000 0 0 745.000

4 Đinh Thị Nhâm 0420514406 0 596.000 0 0 596.000

5 Đặng Thị Niệm 0420522902 0 745.000 0 0 745.000

6 Nông Thị Thao 0420521002 0 596.000 0 0 596.000

7 Bế Thị Tiến 0420505241 0 745.000 0 0 745.000

8 Đinh Thị Va 0420514526 0 745.000 0 0 745.000

Cộng IV 8 0 5.513.000 0 0 5.513.000


Tổng cộng 29 0 85.766.700 0 0 85.766.700

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 2 / 5
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Vân Trình Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Nguyễn Thị Bạch 1197015124 0 4.266.800 0 0 4.266.800

2 Vương Thị Dung 0420514520 0 4.178.900 0 0 4.178.900

3 Đinh Vĩnh Duy 1101000193 0 3.189.000 0 0 3.189.000

4 Ngọc Thị Đẹp 0420527220 0 2.678.700 0 0 2.678.700

5 Hà Viết Luyến 0420514386 0 2.407.400 0 0 2.407.400

6 Nông Thị Luyến 1103000428 0 2.678.700 0 0 2.678.700

7 Lộc Văn Mẩn 1196005750 0 4.953.500 0 0 4.953.500

8 Nông Thị Nuôi 1197014345 0 5.701.400 0 0 5.701.400

9 Luân Văn Phát 0420528367 0 6.334.700 0 0 6.334.700

10 Nông Thị Phòng 1197015198 0 6.860.000 0 0 6.860.000

11 Vương Thị Tài 0420532857 0 4.799.600 0 0 4.799.600

12 Ngô Băng Tâm 1197015252 0 6.995.100 0 0 6.995.100

13 Đinh Thị Thì 0420529286 0 5.011.200 0 0 5.011.200

14 Đàm Thị Thùy 1106000717 0 2.492.300 0 0 2.492.300

Cộng I 14 0 62.547.300 0 0 62.547.300


II Hưu quân đội

1 Đinh Văn Biểu 7798111206 0 13.278.800 0 0 13.278.800

2 Ngạc Văn Đoàn 7798110158 0 10.136.900 0 0 10.136.900

3 Đàm Xuân Giáp 7798111221 0 10.351.400 0 0 10.351.400

Cộng II 3 0 33.767.100 0 0 33.767.100


III Tuất định suất cơ bản

1 Luân Thị Khen 0420535836 0 745.000 0 0 745.000

2 Triệu Thị Múi 0420506224 0 745.000 0 0 745.000

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 3 / 5
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Vân Trình Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D

3 Đàm Thị Sâu 0420530400 0 745.000 0 0 745.000

Cộng III 3 0 2.235.000 0 0 2.235.000


Tổng cộng 20 0 98.549.400 0 0 98.549.400

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 4 / 5
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Vân Trình Quận (huyện): Huyện Thạch An
C. Quỹ BHXH tự nguyện

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Long Thị Bạo 1197014373 0 2.864.200 0 0 2.864.200

2 Đinh Thị Mây 1197014372 0 2.574.500 0 0 2.574.500

Cộng I 2 0 5.438.700 0 0 5.438.700


Tổng cộng 2 0 5.438.700 0 0 5.438.700

Tổng số người trong danh sách là: 51 người


Tổng số tiền trong danh sách là: 189.754.800 đồng
(Viết bằng chữ: Một trăm tám mươi chín triệu bảy trăm năm mươi tư nghìn tám trăm đồng)

Ngày 31 tháng 03 năm 2020


NGƯỜI LẬP BIỂU PHỤ TRÁCH CHẾ ĐỘ BHXH THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng


Người ký: Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng
Cơ quan: Bảo hiểm Xã hội tỉnh Cao Bằng, Bảo hiểm Xã
hội Việt Nam
Thời gian ký: 31/03/2020 11:01:52

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 5 / 5
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM Mẫu số: C72a-HD
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG (Ban hành kèm theo Thông tư số 102/2018/TT-BTC
ngày 14/11/2018 của Bộ Tài chính)

DANH SÁCH CHI TRẢ LƯƠNG HƯU VÀ TRỢ CẤP BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng 05 Năm 2020

Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Đức Long Quận (huyện): Huyện Thạch An


A. Nguồn ngân sách nhà nước Đơn vị tính: Đồng

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Lương Thị Bình 0420516863 0 3.440.700 0 0 3.440.700

2 Đặng Hồng Coóng 0420530078 0 3.771.900 0 0 3.771.900

3 Đinh Thị Dung 0420529592 0 3.232.500 0 0 3.232.500

4 Lương Văn Dung 0420508024 0 4.053.000 0 0 4.053.000

5 Lương Văn Dương 0420518084 0 4.981.900 0 0 4.981.900

6 Hà Thị Đềm 0420526681 0 2.989.300 0 0 2.989.300

7 Đinh Thị Đôi 0420526365 0 3.621.700 0 0 3.621.700

8 Nông Thị Hôn 0420529615 0 4.055.300 0 0 4.055.300

9 Hà Thị Huệ 0420520933 0 3.458.100 0 0 3.458.100

10 Lương Văn Lượng 0420527073 0 4.136.700 0 0 4.136.700

11 Đinh Xuân Mai 0420513125 0 5.308.100 0 0 5.308.100

12 Đinh Văn Nga 0420529480 0 5.009.700 0 0 5.009.700

13 Lương Thị Quỳnh 0420505878 0 3.342.200 0 0 3.342.200

14 Uẩn Thị Sắm 0420506321 0 4.371.500 0 0 4.371.500

15 Tạ Thị Sen 0420531915 0 3.539.500 0 0 3.539.500

16 Vương Thị Thèn 0420516685 0 3.887.600 0 0 3.887.600

17 Đinh Ngọc Thượng 0420521339 0 3.519.900 0 0 3.519.900

18 Hà Thị Yên 0420506613 0 3.328.200 0 0 3.328.200

Cộng I 18 0 70.047.800 0 0 70.047.800

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 1 / 4
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Đức Long Quận (huyện): Huyện Thạch An
A. Nguồn ngân sách nhà nước

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
II Hưu quân đội

1 Nông Thanh Hải 0420528908 0 7.534.300 0 0 7.534.300

2 Đinh Văn Sầy 0420505888 0 7.744.100 0 0 7.744.100

Cộng II 2 0 15.278.400 0 0 15.278.400


III Mất sức lao động

1 Đinh Văn Nhỏng 0420529637 0 2.648.500 0 0 2.648.500

2 Đinh Văn Siều 0420527766 0 2.732.700 0 0 2.732.700

Cộng III 2 0 5.381.200 0 0 5.381.200


IV Tuất định suất cơ bản

1 Đàm Thị Đoan 0420511187 0 745.000 0 0 745.000

2 Vương Thị Héo 0420528887 0 745.000 0 0 745.000

3 Bế Thị Khèn 0420510534 0 745.000 0 0 745.000

4 Nông Thị Mởi 0420506628 0 745.000 0 0 745.000

5 Đinh Thị Ngân 0420507887 0 745.000 0 0 745.000

6 Hà Thị Nhéo 0420508982 0 745.000 0 0 745.000

7 Đinh Thị Tào 0420504944 0 596.000 0 0 596.000

8 Đinh Thị Vui 196362 0 745.000 0 0 745.000

Cộng IV 8 0 5.811.000 0 0 5.811.000


Tổng cộng 30 0 96.518.400 0 0 96.518.400

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 2 / 4
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Đức Long Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Đàm Thị Bé 0420529191 0 2.742.200 0 0 2.742.200

2 Hoàng Văn Dũng 1197008754 0 3.211.900 0 0 3.211.900

3 Lục Văn Đảo 1100000998 0 2.462.700 0 0 2.462.700

4 Lương Văn Giảng 1197009576 0 5.215.100 0 0 5.215.100

5 Đinh Văn Hiếu 1197015295 0 3.656.300 0 0 3.656.300

6 Nông Thị Lãm 0420508003 0 4.862.000 0 0 4.862.000

7 Đinh Thị Mân 0420528997 0 4.783.300 0 0 4.783.300

8 Hoàng Thị Ngai 0420504390 0 3.520.000 0 0 3.520.000

9 Đinh Thị Sao 0420529620 0 4.605.800 0 0 4.605.800

10 Đinh Thị Tiêu 1197015289 0 4.406.500 0 0 4.406.500

11 La Thị Vân 1197015254 0 4.470.700 0 0 4.470.700

12 Vương Thị Vẻ 0420527829 0 4.485.500 0 0 4.485.500

Cộng I 12 0 48.422.000 0 0 48.422.000


II Hưu quân đội

1 Nông Thanh Sơn 0420511339 0 8.711.300 0 0 8.711.300

Cộng II 1 0 8.711.300 0 0 8.711.300


III Tuất định suất cơ bản

1 Đinh Thị Nhâm 0420516696 0 745.000 0 0 745.000

Cộng III 1 0 745.000 0 0 745.000


Tổng cộng 14 0 57.878.300 0 0 57.878.300

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 3 / 4
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Đức Long Quận (huyện): Huyện Thạch An

Tổng số người trong danh sách là: 44 người


Tổng số tiền trong danh sách là: 154.396.700 đồng
(Viết bằng chữ: Một trăm năm mươi tư triệu ba trăm chín mươi sáu nghìn bảy trăm đồng)

Ngày 31 tháng 03 năm 2020


NGƯỜI LẬP BIỂU PHỤ TRÁCH CHẾ ĐỘ BHXH THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng


Người ký: Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng
Cơ quan: Bảo hiểm Xã hội tỉnh Cao Bằng, Bảo hiểm Xã
hội Việt Nam
Thời gian ký: 31/03/2020 11:01:52

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 4 / 4
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM Mẫu số: C72a-HD
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG (Ban hành kèm theo Thông tư số 102/2018/TT-BTC
ngày 14/11/2018 của Bộ Tài chính)

DANH SÁCH CHI TRẢ LƯƠNG HƯU VÀ TRỢ CẤP BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng 05 Năm 2020

Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Danh Sỹ Quận (huyện): Huyện Thạch An


A. Nguồn ngân sách nhà nước Đơn vị tính: Đồng

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Nông Thị Điều 0420512202 0 3.144.700 0 0 3.144.700

2 Đinh Thị Lưu 0420526782 0 3.648.200 0 0 3.648.200

3 Nông Ngọc Tuy 0420512197 0 3.621.700 0 0 3.621.700

Cộng I 3 0 10.414.600 0 0 10.414.600


II Mất sức lao động

1 Lý Văn Dư 0420528406 0 2.628.000 0 0 2.628.000

2 Triệu Xuân Khi 0420528331 0 2.694.700 0 0 2.694.700

3 Bế Thị Slong 0420510712 0 2.427.100 0 0 2.427.100

Cộng II 3 0 7.749.800 0 0 7.749.800


III Tuất định suất cơ bản

1 Tô Thị Đặng 0420518072 0 745.000 0 0 745.000

2 Lý Thị Phân 0420512199 0 745.000 0 0 745.000

3 Nông Thị Thiều 0420509448 0 745.000 0 0 745.000

Cộng III 3 0 2.235.000 0 0 2.235.000


Tổng cộng 9 0 20.399.400 0 0 20.399.400

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 1 / 2
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Danh Sỹ Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Nông Thị Bạch 0420530544 0 4.317.400 0 0 4.317.400

2 La Thị Băng 1100001003 0 2.651.100 0 0 2.651.100

3 Chu Thị Dy 1197014431 0 4.501.300 0 0 4.501.300

4 Đinh Xuân Mao 1105000607 0 2.582.500 0 0 2.582.500

5 Nông Thị Nga 0420531537 0 2.742.500 0 0 2.742.500

6 Đinh Ngọc Sứ 1197011212 0 5.043.500 0 0 5.043.500

7 Đinh Thị Tuyết 0420510288 0 2.563.600 0 0 2.563.600

Cộng I 7 0 24.401.900 0 0 24.401.900


II Tuất định suất cơ bản

1 Nông Quốc Trung 0420511041 0 745.000 0 0 745.000

Cộng II 1 0 745.000 0 0 745.000


III Chế độ trợ cấp CBXP

1 Bế Văn Đàm 0420512201 0 2.313.000 0 0 2.313.000

Cộng III 1 0 2.313.000 0 0 2.313.000


Tổng cộng 9 0 27.459.900 0 0 27.459.900

Tổng số người trong danh sách là: 18 người


Tổng số tiền trong danh sách là: 47.859.300 đồng
(Viết bằng chữ: Bốn mươi bảy triệu tám trăm năm mươi chín nghìn ba trăm đồng)

Ngày 31 tháng 03 năm 2020


NGƯỜI LẬP BIỂU PHỤ TRÁCH CHẾ ĐỘ BHXH THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng


Người ký: Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng
Cơ quan: Bảo hiểm Xã hội tỉnh Cao Bằng, Bảo hiểm Xã
hội Việt Nam
Thời gian ký: 31/03/2020 11:01:52

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 2 / 2
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM Mẫu số: C72a-HD
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG (Ban hành kèm theo Thông tư số 102/2018/TT-BTC
ngày 14/11/2018 của Bộ Tài chính)

DANH SÁCH CHI TRẢ LƯƠNG HƯU VÀ TRỢ CẤP BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng 05 Năm 2020

Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Trọng Con Quận (huyện): Huyện Thạch An


A. Nguồn ngân sách nhà nước Đơn vị tính: Đồng

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Bế Thị Đức 0420535543 0 3.462.300 0 0 3.462.300

2 Nông Thị Hà 0420532389 0 3.905.500 0 0 3.905.500

3 Phan Thị Hoà 0420518605 0 3.827.500 0 0 3.827.500

4 Hà Thị Mầng 0420529640 0 3.260.600 0 0 3.260.600

5 Nông Thị Nhâm 0420518318 0 3.817.500 0 0 3.817.500

6 Nông Thị Tâm 0420521265 0 3.166.600 0 0 3.166.600

Cộng I 6 0 21.440.000 0 0 21.440.000


II Hưu quân đội

1 Hoàng Thị Cười 0420505521 0 6.170.300 0 0 6.170.300

2 Nông Minh Lý 0420520123 0 7.637.600 0 0 7.637.600

Cộng II 2 0 13.807.900 0 0 13.807.900


III Mất sức lao động

1 Sầm Thị Loan 0420516732 0 2.067.300 0 0 2.067.300

Cộng III 1 0 2.067.300 0 0 2.067.300


IV Tuất định suất cơ bản

1 Lương Thị Cam 0420521270 0 745.000 0 0 745.000

2 Lương Thị Thì 0420519857 0 596.000 0 0 596.000

3 Nông Thị Toan 083435 0 745.000 0 0 745.000

4 Nông Thị Tỷ 0420527797 0 596.000 0 0 596.000

Cộng IV 4 0 2.682.000 0 0 2.682.000


Tổng cộng 13 0 39.997.200 0 0 39.997.200

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 1 / 7
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Trọng Con Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Lương Thanh Bằng 0420534062 0 5.769.200 0 0 5.769.200

2 Nông Thị Bích 1197015015 0 6.876.600 0 0 6.876.600

3 Nông Quốc Đoàn 0420516676 0 3.435.900 0 0 3.435.900

4 Nông Thị Hoa 1197015017 0 6.891.400 0 0 6.891.400

5 Nông Ngọc Mai 0420533437 0 6.180.400 0 0 6.180.400

6 Nông Duy Tú 0411005967 0 2.462.700 0 0 2.462.700

7 Nông Xuân Việt 1101000047 0 4.537.400 0 0 4.537.400

8 Nông Thị Vườn 0420532556 0 5.539.900 0 0 5.539.900

Cộng I 8 0 41.693.500 0 0 41.693.500


II Chế độ trợ cấp CBXP

1 Lý Quốc Đoàn 0420524739 0 2.151.900 0 0 2.151.900

Cộng II 1 0 2.151.900 0 0 2.151.900


Tổng cộng 9 0 43.845.400 0 0 43.845.400

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 2 / 7
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Trọng Con Quận (huyện): Huyện Thạch An
C. Quỹ BHXH tự nguyện

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Hoàng Văn Thiệu 0411005973 0 1.011.500 0 0 1.011.500

Cộng I 1 0 1.011.500 0 0 1.011.500


Tổng cộng 1 0 1.011.500 0 0 1.011.500

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 3 / 7
Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 4 / 7
Điểm chi trả: Tổ 2 - Xã Trọng Con Quận (huyện): Huyện Thạch An
A. Nguồn ngân sách nhà nước Đơn vị tính: Đồng

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Hoàng Đình Phong 0420533974 0 4.784.700 0 0 4.784.700

Cộng I 1 0 4.784.700 0 0 4.784.700


Tổng cộng 1 0 4.784.700 0 0 4.784.700

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 5 / 7
Điểm chi trả: Tổ 2 - Xã Trọng Con Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Mông Thị Slao 0420520920 0 6.016.800 0 0 6.016.800

2 Triệu Văn Slay 1197015149 0 3.053.100 0 0 3.053.100

3 Hoàng Xuân Thủ 1101000045 0 2.587.100 0 0 2.587.100

Cộng I 3 0 11.657.000 0 0 11.657.000


II Tuất định suất cơ bản

1 Hoàng Thị Tinh 0420524818 0 745.000 0 0 745.000

Cộng II 1 0 745.000 0 0 745.000


Tổng cộng 4 0 12.402.000 0 0 12.402.000

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 6 / 7
Điểm chi trả: Tổ 2 - Xã Trọng Con Quận (huyện): Huyện Thạch An
C. Quỹ BHXH tự nguyện

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Hoàng Thị Phương 1101000052 0 2.321.700 0 0 2.321.700

Cộng I 1 0 2.321.700 0 0 2.321.700


Tổng cộng 1 0 2.321.700 0 0 2.321.700

Tổng số người trong danh sách là: 29 người


Tổng số tiền trong danh sách là: 104.362.500 đồng
(Viết bằng chữ: Một trăm lẻ bốn triệu ba trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm đồng)

Ngày 31 tháng 03 năm 2020


NGƯỜI LẬP BIỂU PHỤ TRÁCH CHẾ ĐỘ BHXH THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng


Người ký: Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng
Cơ quan: Bảo hiểm Xã hội tỉnh Cao Bằng, Bảo hiểm Xã
hội Việt Nam
Thời gian ký: 31/03/2020 11:01:52

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 7 / 7
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM Mẫu số: C72a-HD
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG (Ban hành kèm theo Thông tư số 102/2018/TT-BTC
ngày 14/11/2018 của Bộ Tài chính)

DANH SÁCH CHI TRẢ LƯƠNG HƯU VÀ TRỢ CẤP BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng 05 Năm 2020

Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Lê Lợi Quận (huyện): Huyện Thạch An


A. Nguồn ngân sách nhà nước Đơn vị tính: Đồng

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Bế Cao Bảo 0420528443 0 4.134.500 0 0 4.134.500

2 Nông Văn Cẩm 0420524927 0 4.134.500 0 0 4.134.500

3 Nông Văn Đàn 0420518944 0 3.662.400 0 0 3.662.400

4 Lục Thị Lệ 0420514035 0 3.821.600 0 0 3.821.600

5 Đinh Văn Mai 0420518922 0 4.385.200 0 0 4.385.200

6 Vương Thị Tê 0420533026 0 2.899.300 0 0 2.899.300

7 Nông Ngọc Thiết 0420519626 0 3.717.900 0 0 3.717.900

8 Nông Thị Ương 0420528258 0 3.761.700 0 0 3.761.700

Cộng I 8 0 30.517.100 0 0 30.517.100


II Hưu quân đội

1 Nông Khánh Hoà 0420519584 0 7.327.100 0 0 7.327.100

2 Nông Ngọc Liệm 0420531334 0 6.414.400 0 0 6.414.400

Cộng II 2 0 13.741.500 0 0 13.741.500


III Mất sức lao động

1 Chu Quốc Hợp 0420505563 0 2.509.700 0 0 2.509.700

2 Lộc Thị Thẩm 0420513098 0 2.678.700 0 0 2.678.700

Cộng III 2 0 5.188.400 0 0 5.188.400


IV Tuất định suất cơ bản

1 Đinh Thị Bèn 0420509489 0 745.000 0 0 745.000

2 Lương Thị Bích 0420512238 0 745.000 0 0 745.000

3 Nông Thị Sư 0420512108 0 745.000 0 0 745.000

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 1 / 4
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Lê Lợi Quận (huyện): Huyện Thạch An
A. Nguồn ngân sách nhà nước

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
Nông Thị Thơm/Nông
4 0420517958 0 745.000 0 0 745.000
Văn Tú

5 Nông Thị Yêu 0420520881 0 745.000 0 0 745.000

Cộng IV 5 0 3.725.000 0 0 3.725.000


V Chế độ trợ cấp theo QĐ 613

1 Đinh Thị Bèn 0420509489 0 1.158.000 0 0 1.158.000

Cộng V 1 0 1.158.000 0 0 1.158.000


Tổng cộng 18 0 54.330.000 0 0 54.330.000

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 2 / 4
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Lê Lợi Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Chu Văn Báo 1107001408 0 1.837.200 0 0 1.837.200

2 Nông Đức Hạnh 0420512797 0 5.403.700 0 0 5.403.700

3 Nông Ngọc Hoan 1101000031 0 2.462.700 0 0 2.462.700

4 Hoàng Văn Huân 1100000995 0 2.547.900 0 0 2.547.900

5 Nông Văn Huấn 0410006659 0 7.595.400 0 0 7.595.400

6 Lý Quốc Huy 1101000040 0 2.092.100 0 0 2.092.100

7 Nông ích Lâm 1101000033 0 2.856.000 0 0 2.856.000

8 Nông Thị Loan 1197015310 0 4.327.000 0 0 4.327.000

9 Lý Thị Pèng 0420528301 0 2.433.200 0 0 2.433.200

10 Nông Mai Phương 1197015314 0 4.911.800 0 0 4.911.800

11 Nông Văn Son 1197015317 0 3.484.900 0 0 3.484.900

12 Nông Thị Thiêm 1197015312 0 6.908.700 0 0 6.908.700

13 Lý Thị Tiêu 0420535949 0 5.978.700 0 0 5.978.700

14 Vương Thị Tuyết 0420525568 0 4.451.700 0 0 4.451.700

15 Bế Thị Vọng 1197015318 0 5.100.100 0 0 5.100.100

Cộng I 15 0 62.391.100 0 0 62.391.100


II Hưu quân đội

1 Hoàng Văn Hiện 6697111592 0 10.911.600 0 0 10.911.600

Cộng II 1 0 10.911.600 0 0 10.911.600


Tổng cộng 16 0 73.302.700 0 0 73.302.700

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 3 / 4
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Lê Lợi Quận (huyện): Huyện Thạch An
C. Quỹ BHXH tự nguyện

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Nông Thị Dung 1107001405 0 2.153.700 0 0 2.153.700

2 Nông Thị Tố 1105000587 0 1.975.500 0 0 1.975.500

Cộng I 2 0 4.129.200 0 0 4.129.200


Tổng cộng 2 0 4.129.200 0 0 4.129.200

Tổng số người trong danh sách là: 36 người


Tổng số tiền trong danh sách là: 131.761.900 đồng
(Viết bằng chữ: Một trăm ba mươi mốt triệu bảy trăm sáu mươi mốt nghìn chín trăm đồng)

Ngày 31 tháng 03 năm 2020


NGƯỜI LẬP BIỂU PHỤ TRÁCH CHẾ ĐỘ BHXH THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng


Người ký: Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng
Cơ quan: Bảo hiểm Xã hội tỉnh Cao Bằng, Bảo hiểm Xã
hội Việt Nam
Thời gian ký: 31/03/2020 11:01:52

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 4 / 4
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM Mẫu số: C72a-HD
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG (Ban hành kèm theo Thông tư số 102/2018/TT-BTC
ngày 14/11/2018 của Bộ Tài chính)

DANH SÁCH CHI TRẢ LƯƠNG HƯU VÀ TRỢ CẤP BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng 05 Năm 2020

Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Thụy Hùng Quận (huyện): Huyện Thạch An


A. Nguồn ngân sách nhà nước Đơn vị tính: Đồng

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Phan Thị Boóc 0420451090 0 3.675.000 0 0 3.675.000

2 Nông Văn Siều 0420506131 0 3.711.600 0 0 3.711.600

3 Mai Hữu Thuần 0420405404 0 3.734.000 0 0 3.734.000

Cộng I 3 0 11.120.600 0 0 11.120.600


II Hưu quân đội

1 Vương Ngân 0420505283 0 8.590.200 0 0 8.590.200

Cộng II 1 0 8.590.200 0 0 8.590.200


Tổng cộng 4 0 19.710.800 0 0 19.710.800

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 1 / 8
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Thụy Hùng Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu quân đội

1 Nông Khoa Lương 0420506130 0 4.616.000 0 0 4.616.000

Cộng I 1 0 4.616.000 0 0 4.616.000


Tổng cộng 1 0 4.616.000 0 0 4.616.000

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 2 / 8
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Thụy Hùng Quận (huyện): Huyện Thạch An
C. Quỹ BHXH tự nguyện

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Đinh Thị Châm 1101000107 0 2.290.200 0 0 2.290.200

Cộng I 1 0 2.290.200 0 0 2.290.200


Tổng cộng 1 0 2.290.200 0 0 2.290.200

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 3 / 8
Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 4 / 8
Điểm chi trả: Tổ 2 - Xã Thụy Hùng Quận (huyện): Huyện Thạch An
A. Nguồn ngân sách nhà nước Đơn vị tính: Đồng

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Nông Thị Bình 0420509910 0 3.472.200 0 0 3.472.200

2 Ma Thị Réo 0420505727 0 3.935.500 0 0 3.935.500

Cộng I 2 0 7.407.700 0 0 7.407.700


II Hưu quân đội

1 Hoàng Văn Hùng 0420521159 0 8.409.200 0 0 8.409.200

Cộng II 1 0 8.409.200 0 0 8.409.200


III Mất sức lao động

1 Triệu Văn Giàng 0420520921 0 2.775.900 0 0 2.775.900

2 Hà Văn Ngân 0420507141 0 2.506.400 0 0 2.506.400

Cộng III 2 0 5.282.300 0 0 5.282.300


IV Tuất định suất cơ bản

1 Đinh Thị Mạy 0420529096 0 745.000 0 0 745.000

2 Mông Thị Suối 0420531350 0 596.000 0 0 596.000

Cộng IV 2 0 1.341.000 0 0 1.341.000


Tổng cộng 7 0 22.440.200 0 0 22.440.200

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 5 / 8
Điểm chi trả: Tổ 2 - Xã Thụy Hùng Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Hoàng ích Đường 8002000584 0 3.584.100 0 0 3.584.100

2 Hà Thị Hiên 0420507130 0 3.417.100 0 0 3.417.100

3 Đường Thị Phân 0420506023 0 3.308.800 0 0 3.308.800

Cộng I 3 0 10.310.000 0 0 10.310.000


Tổng cộng 3 0 10.310.000 0 0 10.310.000

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 6 / 8
Điểm chi trả: Tổ 3 - Xã Thụy Hùng Quận (huyện): Huyện Thạch An
A. Nguồn ngân sách nhà nước Đơn vị tính: Đồng

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Vy Thị Mần 0420526321 0 3.452.500 0 0 3.452.500

2 Hồ Thị Nhình 0420524552 0 3.921.900 0 0 3.921.900

3 Hoàng Thị Râu 0420529785 0 3.801.300 0 0 3.801.300

4 Dương Thị Ròng 0420528450 0 3.235.000 0 0 3.235.000

Cộng I 4 0 14.410.700 0 0 14.410.700


II Mất sức lao động

1 Lương Văn Dũ 0420513186 0 2.732.700 0 0 2.732.700

2 Tống Thị Loan 0420529839 0 2.523.000 0 0 2.523.000

3 Vi Thị Lú 0420504902 0 2.732.700 0 0 2.732.700

4 Phạm Thị Mai 0420523839 0 2.592.000 0 0 2.592.000

5 Ngô Thị Náy 0420525389 0 2.456.600 0 0 2.456.600

6 Trịnh Văn Ngọ 0420522907 0 2.732.700 0 0 2.732.700

7 Dương Thị Noọng 0420519384 0 2.645.900 0 0 2.645.900

8 Lương Thị Sinh 0420533965 0 2.346.400 0 0 2.346.400

9 Vi Thị Vân 0420515824 0 2.623.600 0 0 2.623.600

Cộng II 9 0 23.385.600 0 0 23.385.600


III Chế độ trợ cấp theo QĐ 613

1 Hoàng Thị Khén 0420506067 0 1.158.000 0 0 1.158.000

Cộng III 1 0 1.158.000 0 0 1.158.000


Tổng cộng 14 0 38.954.300 0 0 38.954.300

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 7 / 8
Điểm chi trả: Tổ 3 - Xã Thụy Hùng Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Vi Thị Hoà 1197015215 0 4.411.000 0 0 4.411.000

2 Vi Thị Nhao 1197015211 0 4.131.900 0 0 4.131.900

Cộng I 2 0 8.542.900 0 0 8.542.900


Tổng cộng 2 0 8.542.900 0 0 8.542.900

Tổng số người trong danh sách là: 32 người


Tổng số tiền trong danh sách là: 106.864.400 đồng
(Viết bằng chữ: Một trăm lẻ sáu triệu tám trăm sáu mươi tư nghìn bốn trăm đồng)

Ngày 31 tháng 03 năm 2020


NGƯỜI LẬP BIỂU PHỤ TRÁCH CHẾ ĐỘ BHXH THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng


Người ký: Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng
Cơ quan: Bảo hiểm Xã hội tỉnh Cao Bằng, Bảo hiểm Xã
hội Việt Nam
Thời gian ký: 31/03/2020 11:01:52

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 8 / 8
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM Mẫu số: C72a-HD
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG (Ban hành kèm theo Thông tư số 102/2018/TT-BTC
ngày 14/11/2018 của Bộ Tài chính)

DANH SÁCH CHI TRẢ LƯƠNG HƯU VÀ TRỢ CẤP BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng 05 Năm 2020

Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Thị Ngân Quận (huyện): Huyện Thạch An


A. Nguồn ngân sách nhà nước Đơn vị tính: Đồng

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Hoàng Thị Đẹp 0420516494 0 3.452.500 0 0 3.452.500

2 Đinh Văn Đồng 0420516332 0 3.122.700 0 0 3.122.700

3 Hoàng Thị Hoa 0420520731 0 3.560.200 0 0 3.560.200

4 Đinh Văn Mẫn 0420535122 0 4.566.400 0 0 4.566.400

5 Đinh Văn Ngọc 0420516403 0 2.942.200 0 0 2.942.200

6 Đinh Thanh Nhàn 0420530538 0 3.436.900 0 0 3.436.900

7 Ngô Dũng Tiến 0420505340 0 3.982.600 0 0 3.982.600

8 Đinh Quốc Tùng 0420516401 0 3.744.100 0 0 3.744.100

Cộng I 8 0 28.807.600 0 0 28.807.600


II Hưu quân đội

1 Đinh Văn Máo 0420516330 0 7.162.700 0 0 7.162.700

2 Đinh Nam Tuấn 0420536586 0 7.501.700 0 0 7.501.700

Cộng II 2 0 14.664.400 0 0 14.664.400


III Tuất định suất cơ bản

1 Trần Thị Lâng 0420504918 0 745.000 0 0 745.000

2 Đinh Thị Yến 0420535461 0 745.000 0 0 745.000

Cộng III 2 0 1.490.000 0 0 1.490.000


IV Chế độ trợ cấp theo QĐ 613

1 Đinh Thị Điệu 0420530114 0 1.158.000 0 0 1.158.000

Cộng IV 1 0 1.158.000 0 0 1.158.000


Tổng cộng 13 0 46.120.000 0 0 46.120.000

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 1 / 3
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Thị Ngân Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Ngạc Văn Cừ 1197015083 0 7.270.300 0 0 7.270.300

2 Đinh Quốc Du 1101000197 0 2.737.800 0 0 2.737.800

3 Nguyễn Thị Huệ 1197015091 0 4.887.500 0 0 4.887.500

4 Hoàng Thị Khái 0420533894 0 4.167.700 0 0 4.167.700

5 Nông Văn Kỳ 1196004684 0 4.496.700 0 0 4.496.700

6 Vương Thị Liễu 0420536136 0 2.732.700 0 0 2.732.700

7 Nông Ngọc Minh 0420516317 0 3.701.500 0 0 3.701.500

8 Đinh Ngọc Sai 1101000194 0 2.595.500 0 0 2.595.500

9 Ngô Văn Thái 0411005972 0 3.039.500 0 0 3.039.500

10 Hoàng Văn Thời 1101000196 0 2.489.000 0 0 2.489.000

Cộng I 10 0 38.118.200 0 0 38.118.200


II Hưu quân đội

1 Ngô Chí Nguyễn 6697111315 0 10.030.200 0 0 10.030.200

2 Nông Đức Thậm 7798111227 0 10.221.300 0 0 10.221.300

3 Nông Văn Trọng 7798111207 0 10.471.500 0 0 10.471.500

Cộng II 3 0 30.723.000 0 0 30.723.000


III Tuất định suất cơ bản

1 Nông Thị Chim 0420517671 0 745.000 0 0 745.000

Cộng III 1 0 745.000 0 0 745.000


IV Chế độ trợ cấp CBXP

1 Đinh Huy Chương 0420505809 0 2.294.800 0 0 2.294.800

2 Đinh Đông Đức 0420504914 0 2.226.300 0 0 2.226.300

Cộng IV 2 0 4.521.100 0 0 4.521.100


Tổng cộng 16 0 74.107.300 0 0 74.107.300

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 2 / 3
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Thị Ngân Quận (huyện): Huyện Thạch An
C. Quỹ BHXH tự nguyện

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Đinh Hữu Cầu 1107001432 0 1.302.600 0 0 1.302.600

2 Hoàng Thị Xuôi 1105000601 0 1.962.400 0 0 1.962.400

Cộng I 2 0 3.265.000 0 0 3.265.000


Tổng cộng 2 0 3.265.000 0 0 3.265.000

Tổng số người trong danh sách là: 31 người


Tổng số tiền trong danh sách là: 123.492.300 đồng
(Viết bằng chữ: Một trăm hai mươi ba triệu bốn trăm chín mươi hai nghìn ba trăm đồng)

Ngày 31 tháng 03 năm 2020


NGƯỜI LẬP BIỂU PHỤ TRÁCH CHẾ ĐỘ BHXH THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng


Người ký: Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng
Cơ quan: Bảo hiểm Xã hội tỉnh Cao Bằng, Bảo hiểm Xã
hội Việt Nam
Thời gian ký: 31/03/2020 11:01:52

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 3 / 3
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM Mẫu số: C72a-HD
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG (Ban hành kèm theo Thông tư số 102/2018/TT-BTC
ngày 14/11/2018 của Bộ Tài chính)

DANH SÁCH CHI TRẢ LƯƠNG HƯU VÀ TRỢ CẤP BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng 05 Năm 2020

Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Canh Tân Quận (huyện): Huyện Thạch An


A. Nguồn ngân sách nhà nước Đơn vị tính: Đồng

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Hứa Thị Bách 0420525884 0 3.401.000 0 0 3.401.000

2 Lục Trường Giang 0420515407 0 3.338.600 0 0 3.338.600

3 Long Đức Kế 0420521294 0 3.205.000 0 0 3.205.000

4 Triệu Quốc Lập 0420504798 0 3.621.700 0 0 3.621.700

5 Lương Nhẩm 0420512606 0 3.506.300 0 0 3.506.300

6 Triệu Quang Phúc 0420525833 0 3.715.500 0 0 3.715.500

7 Nguyễn Thị Tầm 0420504674 0 3.146.900 0 0 3.146.900

8 Hoàng Thị Tới 0420516950 0 3.732.400 0 0 3.732.400

Cộng I 8 0 27.667.400 0 0 27.667.400


II Hưu quân đội

1 Mông Quảng Ba 0420511602 0 9.754.800 0 0 9.754.800

2 Nguyễn Thái Đạt 0420536029 0 5.907.900 0 0 5.907.900

Cộng II 2 0 15.662.700 0 0 15.662.700


III Mất sức lao động

1 Nguỵ Xuân Bao 0420512526 0 2.732.700 0 0 2.732.700

2 Nguyễn Xuân Lả 0420536684 0 2.607.600 0 0 2.607.600

Cộng III 2 0 5.340.300 0 0 5.340.300


IV Tuất định suất cơ bản

1 Nguyến Thị Nết 0420524386 0 596.000 0 0 596.000

2 Lượng Thị Phượng 0420534162 0 745.000 0 0 745.000

Cộng IV 2 0 1.341.000 0 0 1.341.000

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 1 / 5
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Canh Tân Quận (huyện): Huyện Thạch An
A. Nguồn ngân sách nhà nước

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
V Chế độ trợ cấp theo QĐ 613

1 Triệu Cao Lạng 0420518169 0 1.158.000 0 0 1.158.000

Cộng V 1 0 1.158.000 0 0 1.158.000


Tổng cộng 15 0 51.169.400 0 0 51.169.400

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 2 / 5
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Canh Tân Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Nguyễn Thị Bền 0420508215 0 3.698.700 0 0 3.698.700

2 Nguyễn Tiến Diệp 1197015218 0 3.930.200 0 0 3.930.200

3 Bế Thị Eng 0420524840 0 2.621.600 0 0 2.621.600

4 Triệu Thị Hệ 1197014430 0 4.258.200 0 0 4.258.200

5 Dương Thị Hôn 1197015077 0 4.500.800 0 0 4.500.800

6 Trần Quốc Huy 1100001032 0 1.530.300 0 0 1.530.300

7 Phan Thị Kê 1197015194 0 6.378.300 0 0 6.378.300

8 Nguyễn Văn Khoan 0420519786 0 3.484.300 0 0 3.484.300

9 Nguyễn Thị Mởi 1197015189 0 5.107.600 0 0 5.107.600

10 Nguyễn Đức Nhã 1197015193 0 6.432.300 0 0 6.432.300

11 Lý Ngọc Quyên 0420532169 0 3.633.800 0 0 3.633.800

12 Triệu Xuân Quỳnh 1101000097 0 2.189.500 0 0 2.189.500

13 Nguyễn Xuân Toán 1197014332 0 3.212.600 0 0 3.212.600

14 Ma Đình Vũ 1101000101 0 1.925.100 0 0 1.925.100

Cộng I 14 0 52.903.300 0 0 52.903.300


II Hưu quân đội

1 Nông Vũ Chung 2660001318 0 5.859.200 0 0 5.859.200

2 Lý Trung Kiên 6697118116 0 6.430.300 0 0 6.430.300

Cộng II 2 0 12.289.500 0 0 12.289.500


III Trợ cấp TNLĐ-BNN

1 Lý Trung Kiên 6697118116 0 596.000 0 0 596.000

Cộng III 1 0 596.000 0 0 596.000


IV Tuất định suất cơ bản

1 Hoàng Thị Hải 0420535994 0 745.000 0 0 745.000

Cộng IV 1 0 745.000 0 0 745.000

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 3 / 5
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Canh Tân Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
V Chế độ trợ cấp CBXP

1 Nguyễn Xuân Hào 0420516853 0 2.371.900 0 0 2.371.900

2 Long Dương Thanh 0420523209 0 1.935.700 0 0 1.935.700

3 Nguyến Cao Thuấn 0420513444 0 2.539.500 0 0 2.539.500

Cộng V 3 0 6.847.100 0 0 6.847.100


Tổng cộng 21 0 73.380.900 0 0 73.380.900

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 4 / 5
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Canh Tân Quận (huyện): Huyện Thạch An
C. Quỹ BHXH tự nguyện

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Lục Trung Nông 1101000100 0 1.874.700 0 0 1.874.700

Cộng I 1 0 1.874.700 0 0 1.874.700


Tổng cộng 1 0 1.874.700 0 0 1.874.700

Tổng số người trong danh sách là: 37 người


Tổng số tiền trong danh sách là: 126.425.000 đồng
(Viết bằng chữ: Một trăm hai mươi sáu triệu bốn trăm hai mươi lăm nghìn đồng)

Ngày 31 tháng 03 năm 2020


NGƯỜI LẬP BIỂU PHỤ TRÁCH CHẾ ĐỘ BHXH THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng


Người ký: Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng
Cơ quan: Bảo hiểm Xã hội tỉnh Cao Bằng, Bảo hiểm Xã
hội Việt Nam
Thời gian ký: 31/03/2020 11:01:52

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 5 / 5
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM Mẫu số: C72a-HD
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG (Ban hành kèm theo Thông tư số 102/2018/TT-BTC
ngày 14/11/2018 của Bộ Tài chính)

DANH SÁCH CHI TRẢ LƯƠNG HƯU VÀ TRỢ CẤP BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng 05 Năm 2020

Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Minh Khai Quận (huyện): Huyện Thạch An


A. Nguồn ngân sách nhà nước Đơn vị tính: Đồng

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Đinh Vũ Hiển 0420535816 0 5.393.500 0 0 5.393.500

2 Nguyễn Thị Hồng 0420528321 0 3.648.200 0 0 3.648.200

Cộng I 2 0 9.041.700 0 0 9.041.700


II Mất sức lao động

1 Hoàng Thị Đoan 0420530201 0 2.346.000 0 0 2.346.000

2 Hoàng Thị Huệ 0420517623 0 2.509.900 0 0 2.509.900

Cộng II 2 0 4.855.900 0 0 4.855.900


III Tuất định suất cơ bản

1 Trần Thị Xuân 0420530088 0 745.000 0 0 745.000

Cộng III 1 0 745.000 0 0 745.000


Tổng cộng 5 0 14.642.600 0 0 14.642.600

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 1 / 3
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Minh Khai Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Trần Quốc ái 1101000171 0 2.131.600 0 0 2.131.600

2 Đàm Nguyễn Dụng 0420516289 0 2.732.700 0 0 2.732.700

3 Đinh Đại Dương 1101000167 0 1.925.800 0 0 1.925.800

4 Nông Tiến Độ 1101000144 0 1.838.200 0 0 1.838.200

5 Nông Thế Hải 1101000162 0 2.514.300 0 0 2.514.300

6 Linh Văn Hàn 1197014385 0 3.101.100 0 0 3.101.100

7 Đinh Thị Hoa 1197014436 0 4.090.500 0 0 4.090.500

8 Nguyễn Thuý Phương 0420516951 0 3.822.300 0 0 3.822.300

9 Hoàng Thị Thủy 1197014327 0 6.457.100 0 0 6.457.100

Cộng I 9 0 28.613.600 0 0 28.613.600


II Hưu quân đội

1 Bế Quảng Trường 6697430570 0 10.424.100 0 0 10.424.100

Cộng II 1 0 10.424.100 0 0 10.424.100


Tổng cộng 10 0 39.037.700 0 0 39.037.700

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 2 / 3
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Minh Khai Quận (huyện): Huyện Thạch An
C. Quỹ BHXH tự nguyện

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Đinh Đức Đoàn 1101000165 0 2.197.000 0 0 2.197.000

2 Trần Thị Nhâm 1197015266 0 2.576.200 0 0 2.576.200

3 Đinh Văn Nông 1105000639 0 2.175.700 0 0 2.175.700

4 Hoàng Thị Thúy 1101000166 0 1.849.300 0 0 1.849.300

Cộng I 4 0 8.798.200 0 0 8.798.200


Tổng cộng 4 0 8.798.200 0 0 8.798.200

Tổng số người trong danh sách là: 19 người


Tổng số tiền trong danh sách là: 62.478.500 đồng
(Viết bằng chữ: Sáu mươi hai triệu bốn trăm bảy mươi tám nghìn năm trăm đồng)

Ngày 31 tháng 03 năm 2020


NGƯỜI LẬP BIỂU PHỤ TRÁCH CHẾ ĐỘ BHXH THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng


Người ký: Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng
Cơ quan: Bảo hiểm Xã hội tỉnh Cao Bằng, Bảo hiểm Xã
hội Việt Nam
Thời gian ký: 31/03/2020 11:01:52

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 3 / 3
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM Mẫu số: C72a-HD
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG (Ban hành kèm theo Thông tư số 102/2018/TT-BTC
ngày 14/11/2018 của Bộ Tài chính)

DANH SÁCH CHI TRẢ LƯƠNG HƯU VÀ TRỢ CẤP BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng 05 Năm 2020

Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Quang Trọng Quận (huyện): Huyện Thạch An


A. Nguồn ngân sách nhà nước Đơn vị tính: Đồng

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Lê Thị Đeng 0420532308 0 4.856.500 0 0 4.856.500

2 Trần Thuý Mộ 0420522001 0 3.339.400 0 0 3.339.400

3 Lê Hải Tạch 0420531383 0 3.188.600 0 0 3.188.600

4 Trần Tiến Vọng 0420522324 0 4.712.800 0 0 4.712.800

Cộng I 4 0 16.097.300 0 0 16.097.300


II Hưu quân đội

1 Trần Thanh Cương 0420531990 0 7.597.800 0 0 7.597.800

Cộng II 1 0 7.597.800 0 0 7.597.800


III Mất sức lao động

1 Đinh Thị Toại 0420517486 0 2.502.600 0 0 2.502.600

Cộng III 1 0 2.502.600 0 0 2.502.600


IV Tuất định suất cơ bản

1 Trần Thế Phóng 0420518694 0 596.000 0 0 596.000

Cộng IV 1 0 596.000 0 0 596.000


Tổng cộng 7 0 26.793.700 0 0 26.793.700

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 1 / 3
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Quang Trọng Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Lương Xuân Hợi 0420527470 0 2.200.400 0 0 2.200.400

2 Hoàng Thanh Lung 1101000077 0 1.837.200 0 0 1.837.200

3 Phùng Thị Ninh 0404001971 0 1.592.900 0 0 1.592.900

4 Trần Thị Phiên 0420526496 0 5.083.300 0 0 5.083.300

5 Nguyễn Thị Quyết 0420517108 0 2.346.300 0 0 2.346.300

6 Trần Quốc Thành 0420522408 0 3.930.500 0 0 3.930.500

7 Trần Thị Thiều 1105000642 0 2.286.900 0 0 2.286.900

8 Trần Thanh Tịnh 1101000081 0 2.187.500 0 0 2.187.500

9 Lê Thị Vanh 0420511916 0 4.437.700 0 0 4.437.700

Cộng I 9 0 25.902.700 0 0 25.902.700


II Hưu quân đội

1 Nguyễn Thanh Nhạ 6697118053 0 7.829.400 0 0 7.829.400

Cộng II 1 0 7.829.400 0 0 7.829.400


III Tuất định suất cơ bản
Đinh Thiên Bảo/Hoàng
1 0420524465 0 745.000 0 0 745.000
Thị Thơm
Đinh Hoàng Hà
2 0420529708 0 745.000 0 0 745.000
Ly/Hoàng Thị Thơm

3 Chu Thị Phiện 0420524464 0 745.000 0 0 745.000

Cộng III 3 0 2.235.000 0 0 2.235.000


IV Chế độ trợ cấp CBXP

1 Lê ích La 0420511801 0 1.937.100 0 0 1.937.100

2 Trần Ngọc Sóc 0420518567 0 1.794.100 0 0 1.794.100

Cộng IV 2 0 3.731.200 0 0 3.731.200


Tổng cộng 15 0 39.698.300 0 0 39.698.300

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 2 / 3
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Quang Trọng Quận (huyện): Huyện Thạch An
C. Quỹ BHXH tự nguyện

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Triệu Văn Báo 1101000042 0 1.873.800 0 0 1.873.800

2 Trần Đình Thổ 1101000076 0 1.273.800 0 0 1.273.800

3 Trần Văn Toàn 1100001017 0 1.711.600 0 0 1.711.600

Cộng I 3 0 4.859.200 0 0 4.859.200


Tổng cộng 3 0 4.859.200 0 0 4.859.200

Tổng số người trong danh sách là: 25 người


Tổng số tiền trong danh sách là: 71.351.200 đồng
(Viết bằng chữ: Bảy mươi mốt triệu ba trăm năm mươi mốt nghìn hai trăm đồng)

Ngày 31 tháng 03 năm 2020


NGƯỜI LẬP BIỂU PHỤ TRÁCH CHẾ ĐỘ BHXH THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng


Người ký: Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng
Cơ quan: Bảo hiểm Xã hội tỉnh Cao Bằng, Bảo hiểm Xã
hội Việt Nam
Thời gian ký: 31/03/2020 11:01:52

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 3 / 3
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM Mẫu số: C72a-HD
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG (Ban hành kèm theo Thông tư số 102/2018/TT-BTC
ngày 14/11/2018 của Bộ Tài chính)

DANH SÁCH CHI TRẢ LƯƠNG HƯU VÀ TRỢ CẤP BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng 05 Năm 2020

Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Đức Thông Quận (huyện): Huyện Thạch An


A. Nguồn ngân sách nhà nước Đơn vị tính: Đồng

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Nông Quốc Phòng 0420532772 0 3.965.400 0 0 3.965.400

2 Đinh Xuân Thượng 0420505114 0 4.595.900 0 0 4.595.900

Cộng I 2 0 8.561.300 0 0 8.561.300


II Hưu quân đội

1 Nông Văn Đình 0420521839 0 7.493.400 0 0 7.493.400

2 Triệu Đức Hồng 0420526667 0 6.083.700 0 0 6.083.700

3 Trần Thanh Trưởng 0420536498 0 7.572.600 0 0 7.572.600

Cộng II 3 0 21.149.700 0 0 21.149.700


III Tuất định suất cơ bản

1 Long Thị Ban 0420527610 0 745.000 0 0 745.000

2 Lê Thị Cam 0420527840 0 745.000 0 0 745.000

3 Nguyển Thị Dởi 83256 0 745.000 0 0 745.000

Đinh Thị Hè/Nguyễn


4 0420522689 0 745.000 0 0 745.000
Văn Hoán

5 Nông Thị Lám 0420526751 0 596.000 0 0 596.000

6 Nguyễn Thị Luyện 0420528329 0 745.000 0 0 745.000

Cộng III 6 0 4.321.000 0 0 4.321.000


Tổng cộng 11 0 34.032.000 0 0 34.032.000

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 1 / 3
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Đức Thông Quận (huyện): Huyện Thạch An
B. Nguồn quỹ BHXH

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Nông Thị Bầng 0420530463 0 4.342.700 0 0 4.342.700

2 Nông Nguyễn Bôn 1101000184 0 1.915.200 0 0 1.915.200

3 Nông Trọng Dũng 0411005969 0 2.167.300 0 0 2.167.300

4 Nguyễn Minh Hoà 0420510268 0 4.380.700 0 0 4.380.700

5 Nguyễn Văn Khánh 1101000174 0 2.462.700 0 0 2.462.700

6 Nguyễn Thị Mai 1197015049 0 4.714.900 0 0 4.714.900

7 Ma Tiến Ngáo 1101000175 0 4.358.600 0 0 4.358.600

8 Nguyễn Đình Ngoan 1197015043 0 3.648.200 0 0 3.648.200

9 Đinh Xuân Ngoạt 1101000173 0 2.003.700 0 0 2.003.700

10 Nguyễn Thị Nít 0420517692 0 4.437.700 0 0 4.437.700

11 Đinh Minh Thuộc 0420526772 0 2.732.700 0 0 2.732.700

12 Hà Công Thức 1105000626 0 2.510.600 0 0 2.510.600

13 Lương Minh Thường 1101000180 0 2.716.200 0 0 2.716.200

14 Lương Thị Tuyên 1197015051 0 6.216.900 0 0 6.216.900

Cộng I 14 0 48.608.100 0 0 48.608.100


II Tuất định suất cơ bản

1 Hoàng Thị Ngơi 0420526230 0 745.000 0 0 745.000

Nông Minh
2 0420534713 0 745.000 0 0 745.000
Tuần/Nguyễn Thị Hồng
Cộng II 2 0 1.490.000 0 0 1.490.000
Tổng cộng 16 0 50.098.100 0 0 50.098.100

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 2 / 3
Điểm chi trả: Tổ 1 - Xã Đức Thông Quận (huyện): Huyện Thạch An
C. Quỹ BHXH tự nguyện

Họ và tên người Số tiền hưởng tháng này Số tiền Thông tin


Mã số Số tiền Tổng số tiền
STT hưởng/người đứng khấu trừ TK cá nhân/
BHXH truy lĩnh được lĩnh
tên nhận trợ cấp Một lần Hàng tháng (nếu có) Ký nhận

A B C 1 2 3 4 5=(1+2+3)-4 D
I Hưu trí

1 Hà Thị Thảo 1100001007 0 1.718.300 0 0 1.718.300

Cộng I 1 0 1.718.300 0 0 1.718.300


Tổng cộng 1 0 1.718.300 0 0 1.718.300

Tổng số người trong danh sách là: 28 người


Tổng số tiền trong danh sách là: 85.848.400 đồng
(Viết bằng chữ: Tám mươi lăm triệu tám trăm bốn mươi tám nghìn bốn trăm đồng)

Ngày 31 tháng 03 năm 2020


NGƯỜI LẬP BIỂU PHỤ TRÁCH CHẾ ĐỘ BHXH THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng


Người ký: Phó Giám đốc Lục Thị Việt Hằng
Cơ quan: Bảo hiểm Xã hội tỉnh Cao Bằng, Bảo hiểm Xã
hội Việt Nam
Thời gian ký: 31/03/2020 11:01:52

Hệ thống Hành chính công-VNPOST-27; Tên người lập biểu: BĐT Cao Bằng
Thời gian in: 01/04/2020 09:44:58
Kỳ chi trả: T05/2020
Trang 3 / 3

You might also like