You are on page 1of 67

Tên đơn vị/Điểm thu: Trường THCS Hải Lựu

Mẫu D03-TS
Mã đơn vị/Điểm thu: .MS thuế: DANH SÁCH NGƯỜI CHỈ THAM GIA BHYT (Ban hành kèm theo Quyết định số:
Địa chỉ:Hải Lựu - Sông Lô - Vĩnh Phúc Số: tháng năm 2023 490/QĐ-BHXH ngày 28/03/2023 của BHXH
Điện thoại: Email: c2hailuu.songlo@vinhphuc.edu.vn Việt Nam)
Đối tượng tham gia ………………………………. Mã đối tượng ………………………………. Lương cơ sở: 1.800.000 đồng
Nguồn đóng: ……...………………….....................................................................................……. Tỷ lệ NSNN hỗ trợ theo quy định 30%

Mã số
Số CCCD/ Ngày Số Tiền lương Hỗ trợ thêm Thời gian tham gia
Ngày tháng Giới Nơi đăng ký nhân
STT Họ và tên Mã số BHXH CNTND Địa chỉ biên biên hưu, trợ cấp
năm sinh tính KCB ban đầu Số viên
ĐDCN/hộ chiếu lai lai TN, TS NSĐP Khác Từ tháng
tháng thu

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
I Tăng
I.1 Người tham gia
1 Nguyễn Thị Vân Anh 8312010174 19/12/2011 Nữ TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
2 Nguyễn Việt Anh 26311003032 02/04/2011 Nam Đồng Dừa - Xã Hải Lựu - TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
3 Nguyễn Ngọc Bích 26211011833 19/10/2011 Nữ Gò Dài - Xã Hải Lựu - Hu TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
4 Nguyễn Bảo Châu 26311008377 01/01/2011 Nữ Thắng Lợi - Xã Hải Lựu - TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
5 Đào Lan Chi 22311005934 15/08/2011 Nữ Tuyên Quang - Xã Hải LựuTYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
6 Đào Thị Phương Chinh 26311004595 17/07/2011 Nữ Làng Len - Xã Hải Lựu - TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
7 La Đức Duy 26311002306 13/06/2011 Nam Dưa Cả - Xã Hải Lựu - Hu TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
8 La Khánh Duy 26211009001 06/03/2011 Nam Thống Nhất - Xã Hải Lựu TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
9 Nguyễn Hải Dương 26211010719 15/04/2011 Nam Đồng Dừa - Xã Hải Lựu - TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
10 Nguyễn Hải Dương 26211004702 27/06/2011 Nam Hòa Bình - Xã Hải Lựu - TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
11 Nguyễn Anh Đức 26211007553 04/09/2011 Nữ Đồng Dừa - Xã Hải Lựu - TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
12 Đỗ Thanh Hiền 26311007741 16/06/2011 Nam Đồng Dừa - Xã Hải Lựu - TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
13 Hà Minh Hiệu 26211007527 08/07/2011 Nam Hòa Bình - Xã Hải Lựu - TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
14 Trần Quang Huy 11/10/2011 Nam Làng Len - Xã Hải Lựu - TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
15 Nguyễn Văn Khánh 26211010766 07/03/2011 Nam Dân Chủ - Xã Hải Lựu - H TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
16 Hoàng Vũ Long 26211005066 22/01/2011 Nam Làng Len - Xã Hải Lựu - TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
17 La Văn Mạnh 26211004946 10/06/2011 Nam Hòa Bình - Xã Hải Lựu - TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
18 Lâm Đức Mạnh 26211013887 09/09/2011 Nam Dân Chủ - Xã Hải Lựu - H TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
19 La Đường Tuấn Minh 26211010414 11/04/2011 Nữ Hòa Bình - Xã Hải Lựu - TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
20 Vũ Thùy Như 26311006098 06/03/2011 Nam Thống Nhất - Xã Hải Lựu TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
21 Nguyễn Tiến Nam Phong 26211003067 02/11/2011 Nam Dân Chủ - Xã Hải Lựu - H TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
22 Đỗ Duy Phúc 26211004723 09/04/2011 Nữ Đồng Dừa - Xã Hải Lựu - TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
23 Đỗ Thị Thu Phương 26311004631 03/11/2011 Nam Đồng Tâm - Xã Hải Lựu - TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
24 Lưu Thị Kim Phượng 26211011446 11/01/2011 Nữ Làng Len - Xã Hải Lựu - TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
25 Hà Minh Quân 26311010124 20/10/2011 Nam Trung Kiên - Hải Lựu TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
26 Hà Văn Quân 26211007835 24/01/2011 Nam Đồng Tâm - Xã Hải Lựu - TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
27 Ngô Ngọc Quyên 26211013586 21/09/2011 Nữ Hòa Bình - Xã Hải Lựu - TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
28 Nguyễn Văn Thành 26311002849 18/02/2011 Nam Dân Chủ - Xã Hải Lựu - H TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
29 Hà Minh Thái 26211011341 10/11/2011 Nam Làng Len - Xã Hải Lựu - TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
30 Hoàng Thanh Thảo 26211002317 24/10/2011 Nữ Gò Dài - Xã Hải Lựu - Hu TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
31 Nguyễn Thị Thủy Tiên 26311004444 22/09/2011 Nữ Gò Dài - Xã Hải Lựu - Hu TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
32 Hà Quỳnh Trang 26311006125 16/10/2011 Nữ Thắng Lợi - Xã Hải Lựu - TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
33 Hà Thị Quỳnh Trang 26311001816 23/04/2011 Nữ Hòa Bình - Xã Hải Lựu - TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
34 Nguyễn Đăng Trường 26311006922 08/06/2011 Nam Làng Len - Xã Hải Lựu - TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
35 Đỗ Duy Anh Tuấn 26211008011 09/04/2011 Nam Dân Chủ - Xã Hải Lựu - H TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
36 Nguyễn Nam Tuấn 26211001382 09/04/2011 Nam Dừa Cả - Xã Hải Lựu - Hu TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
37 La Anh Tú 26211002694 08/09/2011 Nam Dân Chủ - Xã Hải Lựu - H TYT xã Hải Lựu 486.000 1/1/2024 12
39
40
41
42
43
44
I.2 Tiền lương
Cộng tăng
II Giảm
II.1 Người tham gia
II.2 Tiền lương
Cộng giảm
Tổng số thẻ BHYT đề nghị cấp:
- Ghi chú: Cột 14 chỉ áp dụng đối với tổ chức dịch vụ thu BHXH tự nguyện BHYT …….., ngày ….tháng…..năm…….
Cơ quan LĐTBXH, UBND xã/Tổ chức DV thu/nhà trường
(ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
định số:
3 của BHXH

nh 30%

Ghi chú

15
rường
Tên đơn vị/Điểm thu:
Mã đơn vị/Điểm thu: .MS thuế: DANH SÁCH NGƯỜI CHỈ THAM GIA BHYT
Địa chỉ: Số: tháng năm 2023
Điện thoại: Email:
Đối tượng tham gia ………………………………. Mã đối tượng ………………………………. Lương cơ sở: ……………… đồng
Nguồn đóng: ……...………………….....................................................................................……. Tỷ lệ NSNN hỗ trợ theo quy định ……%

Hỗ trợ thêm Thời gian tham gia


Số CCCD/ Tiền lương
Mã số Ngày tháng Giới Nơi đăng ký Ngày Số biên Mã số nhân
STT Họ và tên CNTND Địa chỉ hưu, trợ cấp Ghi chú
BHXH năm sinh tính KCB ban đầu biên lai lai viên thu
ĐDCN/hộ chiếu TN, TS
NSĐP Khác Từ tháng Số tháng

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
I Tăng
I.1 Người tham gia

I.2 Tiền lương

Cộng tăng 0
II Giảm
II.1 Người tham gia

II.2 Tiền lương

Cộng giảm
Tổng số thẻ BHYT đề nghị cấp: ………
- Ghi chú: Cột 14 chỉ áp dụng đối với tổ chức dịch vụ thu BHXH tự nguyện BHYT …….., ngày ….tháng…..năm…….
Cơ quan LĐTBXH, UBND xã/Tổ chức DV thu/nhà trường
(ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
Tên đơn vị/Điểm thu:
Mã đơn vị/Điểm thu: .MS thuế: DANH SÁCH NGƯỜI CHỈ THAM GIA BHYT
Địa chỉ: Số: tháng năm 2023
Điện thoại: Email:
Đối tượng tham gia ………………………………. Mã đối tượng ………………………………. Lương cơ sở: ……………… đồng
Nguồn đóng: ……...………………….....................................................................................……. Tỷ lệ NSNN hỗ trợ theo quy định ……%

Số CCCD/ Tiền lương Hỗ trợ thêm Thời gian tham gia


Ngày tháng Giới Nơi đăng ký Ngày Số biên
STT Họ và tên Mã số BHXH CNTND Địa chỉ hưu, trợ cấp
năm sinh tính KCB ban đầu biên lai lai
TN, TS
ĐDCN/hộ chiếu NSĐP Khác Từ tháng Số tháng

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
I Tăng
I.1 Người tham gia
TYT xã Hải
1 La Đường Tuấn Minh 79732875585 26211010414 05/02/2009 NamHòa Bình- Hải Lựu
TYTLựu
xã Hải
2 Nguyễn Hải Dương 62620975597 26211010719 15/04/2011 Nam
Đồng dừa Xã Hải lựu
Lựu

I.2 Tiền lương

Cộng tăng
II Giảm
II.1 Người tham gia

II.2 Tiền lương

Cộng giảm
Tổng số thẻ BHYT đề nghị cấp: ………
- Ghi chú: Cột 14 chỉ áp dụng đối với tổ chức dịch vụ thu BHXH tự nguyện BHYT …….., ngày ….tháng…..năm…….
Cơ quan LĐTBXH, UBND xã/Tổ chức DV thu/nhà trường
(ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
…… đồng
quy định ……%

Mã số
nhân viên Ghi chú
thu

14 15

/nhà trường
TRƯỜNG TIỂU HỌC CAO PHONG Các cột tiêu đề màu đỏ
DANH SÁCH HỌC SINH Các cột tiêu đề màu tím

STT Mã học sinh MÃ số BHXH Họ và tên học sinh Ngày sinh Giới tính

1 415 62621005263 Nguyễn Thị Vân Anh 19/12/2011 Nữ


2 508 2621179133 Nguyễn Việt Anh 02/04/2011 Nam
3 416 2620997962 Nguyễn Ngọc Bích 19/10/2011 Nữ
4 447 220600270 Nguyễn Bảo Châu 01/01/2011 Nữ
5 482 2620989612 Đào Lan Chi 15/08/2011 Nữ
6 448 2620999049 Đào Thị Phương Chinh 17/07/2011 Nữ
7 484 2621066422 La Đức Duy 13/06/2011 Nam
8 452 2621016465 La Khánh Duy 06/03/2011 Nam
10 446 2621006998 Nguyễn Hải Dương 27/06/2011 Nam
11 422 2621065672 Nguyễn Anh Đức 04/09/2011 Nữ
12 454 2621062179 Đỗ Thanh Hiền 16/06/2011 Nam
13 424 2621062173 Hà Minh Hiệu 08/07/2011 Nam
14 489 2620960371 Trần Quang Huy 11/10/2011 Nam
15 427 2620973594 Nguyễn Văn Khánh 07/03/2011 Nam
16 492 2620967488 Hoàng Vũ Long 22/01/2011 Nam
17 432 2621037616 La Văn Mạnh 10/06/2011 Nam
18 433 2620994290 Lâm Đức Mạnh 09/09/2011 Nam
20 495 2620963172 Vũ Thùy Như 06/03/2011 Nam
21 435 2620976273 Nguyễn Tiến Nam Phong 02/11/2011 Nam
22 463 2620978936 Đỗ Duy Phúc 09/04/2011 Nữ
23 496 2621016480 Đỗ Thị Thu Phương 03/11/2011 Nam
24 262534010011 2621109483 Lưu Thị Kim Phượng 11/01/2011 Nữ
25 525 2621066426 Hà Minh Quân 20/10/2011 Nam
26 438 2621062176 Hà Văn Quân 24/01/2011 Nam
27 466 2621015931 Ngô Ngọc Quyên 21/09/2011 Nữ
28 500 2620983316 Nguyễn Văn Thành 18/02/2011 Nam
29 499 2620968797 Hà Minh Thái 10/11/2011 Nam
30 501 2621000453 Hoàng Thanh Thảo 24/10/2011 Nữ
31 440 2620963175 Nguyễn Thị Thủy Tiên 22/09/2011 Nữ
32 441 2620978928 Hà Quỳnh Trang 16/10/2011 Nữ
33 528 2620965364 Hà Thị Quỳnh Trang 23/04/2011 Nữ
34 471 2620945966 Nguyễn Đăng Trường 08/06/2011 Nam
35 443 2620947310 Đỗ Duy Anh Tuấn 09/04/2011 Nam
36 472 2621075838 Nguyễn Nam Tuấn 09/04/2011 Nam
37 505 2620989683 La Anh Tú 08/09/2011 Nam
-127
ột tiêu đề màu đỏ là bắt buộc nhập
ột tiêu đề màu tím là bắt buộc nhập khi kèm điều kiện (xem chi tiết ở comment các cột)

Hình thức Ngày vào Trạng thái của Tỉnh/Thành Quận/Huyện


Lớp
trúng tuyển trường học sinh (Thường trú) (Thường trú)

7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô


7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Tuyên Quang Huyện Sơn Dương
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
7A Trúng tuyển 01/09/2022 Đang học Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô
Xã/Phường Thôn/Xóm
Số đăng bộ
(Thường trú) (Thường trú)

Xã Hải Lựu Đồng Dừa 5


Xã Hải Lựu Gò Dài 4
Xã Hải Lựu Thắng lợi 7
Xã An Phú Tuyên Quang 11
Xã Hải Lựu Làng Len 9
Xã Hải Lựu Dừa Cả 10
Xã Hải Lựu Thống Nhất 17
Xã Hải Lựu Đồng Dừa 18
Xã Hải Lựu Dừa Cả 109
Xã Hải Lựu Đồng Dừa 23
Xã Hải Lựu Đồng Dừa 39
Xã Hải Lựu Hòa Bình 38
Xã Hải Lựu Làng Len 33
Xã Hải Lựu Dân Chủ 40
Xã Hải Lựu Làng Len 48
Xã Hải Lựu Hòa Bình 52
Xã Hải Lựu Dân Chủ 51
Xã Hải Lựu Thống Nhất 55
Xã Hải Lựu Dân Chủ 63
Xã Hải Lựu Đồng Dừa 67
Xã Hải Lựu Đồng Tâm 68
Xã Hải Lựu Trung Kiên 64
Xã Hải Lựu Đồng Tâm 74
Xã Hải Lựu Hòa Bình 73
Xã Hải Lựu Dân Chủ 75
Xã Hải Lựu Làng Len 80
Xã Hải Lựu Gò Dài 77
Xã Hải Lựu Gò Dài 81
Xã Hải Lựu Thắng lợi 79
Xã Hải Lựu Hòa Bình 95
Xã Hải Lựu Làng Len 96
Xã Hải Lựu Dân Chủ 98
Xã Hải Lựu Dừa Cả 78
Xã Hải Lựu Dân Chủ 83
Xã Hải Lựu Làng Len 82
Nơi sinh
Quê quán
Hệ học
Hình thức
Địa chỉ thường trú Địa chỉ tạm trú ngoại
học
ngữ
Đối Được hỗ
Ngày Ngày Dân tộc Chế độ Thuộc
Ngày tượng trợ chi
vào vào Dân tộc trên giấy Tôn giáo chính diện tái Khu vực
vào Đội chính phí học
Đoàn Đảng KS sách định cư
sách tập
Học
Loại chương
Học bán Số điện thoại Số CMND/ Nhóm
Diện học sinh khuyết Email trình giáo Biết bơi
trú di động CCCD/ ĐDCN máu
tật dục của
Bộ
Hướng HSDT có
Cấp tiền Học lớp Học HSDT có Số buổi Lưu ban Học sinh
Hỗ trợ nghiệp, TL
hàng Cấp gạo MG 5 tiếng nhu cầu học trên năm DT trợ
nhà ở dạy T.Cường
tháng tuổi dân tộc HT NN tuần trước giảng
nghề TV
Tư vấn
Nghề
giáo dục Năm sinh Số điện thoại Email
Họ và tên cha nghiệp của Họ và tên mẹ
hướng của cha của cha cha
cha
nghiệp
Nghề
Năm sinh
nghiệp Số điện thoại
Năm sinh Số điện thoại Email Họ tên người bảo của
Nghề nghiệp của mẹ của của người
của mẹ của mẹ mẹ hộ người
người bảo hộ
bảo hộ
bảo hộ
P.Huynh
Email P.Huynh
Có bố Có mẹ có Mã học
người có M.tính Mô tả lỗi
dân tộc dân tộc Smartph sinh mới
bảo hộ Internet
one

You might also like