You are on page 1of 11

CN nước ngoài ủy

Cá nhân uỷ quyền
STT Họ và tên (*) Mã số thuế Loại giấy tờ Số CMND/Hộ chiếu quyền quyết toán dưới
quyết toán thay
12 tháng

[06] [07] [08] [09a] [09] [10] [11]

01 Nguyễn Thị Yến 8298377731 240377035


02 Vũ Thị Nhung 8310095694 240509336
03 Trần Thị Duyên 8172928331 240981200
04 Bùi Thị Miên 8310095623 240388801
05 Nguyễn Thị Hòai 8310095630 240388799

06 Đặng Thị Lê 8310095687 240790465


07 Nông Thị Hoài 8017006011 240666484
08 Trương Thị Kim Thanh 8049350803 240293525
09 Nguyễn Thị Nga 8310095743 240909613
10 Vũ Thị Ngọc Hoài 6001361899 240594135
11 Bùi Thị Thúy Hà 8310096338 240966406
12 Nguyễn Thị Thu Hường 8310095599 241143088
13 Bùi Thị Long 8310095775 241040375
14 Hoàng Thị Thanh Ngân 8310095817 240848406
15 Nguyễn Thị Huệ 8367427182 241042760
16 Đoàn Thị Hải Yến 8175540561 241353740
17 Hoàng Thị Hồng Hạnh 8310095542 240230719
18 Trần Thị Ngọc Ái 8575125030 245233989
19 Huỳnh Thị Lũy 8053195269 240745615
20 Trương Thị Bích Mẫn 8417198822 241291570
21 Nguyễn Thị Thanh An 6000456040 240635516
22 Đòan Vũ Quỳnh Mai 8096398369 240754998
23 Nguyễn Thị Vĩ 8027321728 240692233
24 Trần Thị Huệ 8367427168 187222106
25 Hồ Thị Thảo Phương 8310095655 241472756
26 Trịnh Thị Phương Trang 8310095736 240635172
27 Trần Thị Hồng Yến 8087016990 245005335
28 Trần Thị Thu Uyên 8410704484 241584355
29 Mai Thị Linh 8575125062 245291224
30 Trần Thị Hồng Nhung 8391807643 241630133
31 Trương Thị Quỳnh 8575125111 241335786
32 Hồ Thị Biển 8412510660 215327537
33 Trương Thị Giang 8575125150 241418127
34 Trần Thanh Bình 8139520270 241145930
35 Lê Thị Hà Quyên 8429032892 241374673
36 Hoàng Thị Văn 8575125217 241528799
37 Lê Thị Minh 8433128406 245247947
38 Lê Văn Ngô 8310095782 241070419
39 Nguyễn Thị Thảo 8296534717 241052738
Thu nhập chịu thuế Các khoản giảm trừ

Trong đó: TNCT tại tổ


chức trước khi điều Trong đó: thu nhập chịu
Trong đó: thu nhập chịu
chuyển (trường hợp có thuế được miễn theo Số lượng NPT tính giảm Tổng số tiền giảm trừ Từ thiện, nhân đạo,
Tổng số thuế được miễn theo
đánh dấu vào chỉ tiêu quy định của Hợp đồng trừ gia cảnh khuyến học
Hiệp định
[04] tại Tờ khai 05/QTT- dầu khí
TNCN)

[12] [13] [14] [15] [16] [17] [18]

128,193,640 132,000,000

121,825,678 132,000,000

69,070,142 132,000,000

123,212,418 132,000,000

125,178,774 132,000,000

116,979,900 132,000,000
76,456,668 132,000,000
72,592,800 132,000,000
59,503,746 132,000,000
65,138,628 132,000,000
33,325,638 132,000,000
49,477,536 132,000,000
42,495,184 132,000,000
50,403,720 132,000,000
60,553,600 132,000,000
58,193,142 132,000,000
49,477,536 132,000,000
99,598,480 132,000,000
67,757,452 132,000,000
49,477,536 132,000,000
52,917,648 132,000,000
53,319,352 132,000,000
56,419,744 132,000,000
48,647,904 132,000,000
25,061,800 132,000,000
45,647,904 132,000,000
40,408,800 132,000,000
39,812,800 132,000,000
39,812,800 132,000,000
39,812,800 132,000,000
26,343,200 132,000,000
39,812,800 132,000,000
36,832,800 132,000,000
24,555,200 132,000,000
36,832,800 132,000,000
48,647,904 132,000,000
46,756,200 132,000,000
12,337,200 132,000,000
19,864,680
2,252,756,554
n giảm trừ Số thuế TNCN đã khấu trừ Chi tiết kết quả quyết toán thay cho cá nhân nộp thuế

Trong đó: số thuế đã


Thu nhập tính khấu trừ tại tổ chức
Quĩ hưu trí tự nguyện thuế Số thuế TNCN đã khấu trước khi điều chuyển
Bảo hiểm được trừ Tổng số thuế phải nộp Số thuế đã nộp thừa
được trừ trừ (trường hợp có đánh
dấu vào chỉ tiêu [04] tại
Tờ khai 05/QTT

[19] [20] [21] [22] [23] [24] [25]


13,460,330

12,791,692

7,252,368

12,937,300

13,143,774

12,282,890
8,027,948
7,622,688
6,247,894
6,839,558
3,499,192
5,195,142
4,495,184
5,292,391
6,358,128
6,110,280
5,195,143
10,457,840
7,114,522
5,195,141
5,556,353
5,598,532
5,924,073
5,108,030
2,631,489
4,793,030
4,242,924
4,180,344
4,180,344
4,180,344
2,766,036
4,180,344
3,867,444
2,578,296
3,867,444
5,108,030
4,909,401
1,295,406
2,085,791
236,573,060
n thay cho cá nhân nộp thuế

Cá nhân có số thuế
được miễn do có số
thuế còn phải nộp từ Mã loại giấy
Số thuế còn phải nộp 50.000 đồng trở xuống tờ

[26] [27]
BẢNG KÊ THU NHẬP CHỊU THUẾ VÀ THUẾ THU NHẬP CÁ
STT Tên trường Kiểu dữ liệu ĐỐI VỚI THU MôNHẬP
Tả TỪ TIỀN LƯƠNG, TIỀN CÔNG
1 [06]STT Num(20) CỦA
Số thứCÁ
tự NHÂN CƯ TRÚ CÓ KÝ HỢP ĐỒNG LAO ĐỘN
2 [07] Họ và tên Char(100) Họ tên của người lao động
3 [08] Mã số thuế Char(10) Mã số thuế
4 [09a] Loại giấy tờ Combobox Loại giấy tờ

5 [09] Số CMND/Hộ chiếu Char(60) Số CMND/Hộ chiếu (nếu chưa có MST)

6 [10]Cá nhân ủy quyền quyết toán thay Checkbox Ủy quyền quyết toán thay hay không
7 [11] CN nước ngoài ủy quyền quyết Checkbox CN nước ngoài ủy quyền quyết toán dưới
toán dưới 12 tháng 12 tháng
8 Thu nhập chịu thuế
9 [12] Tổng số Num(20) Tổng thu nhập chịu thuế

10 [13] Trong đó: TNCT tại tổ chức trước Num(20) Trong đó: TNCT tại tổ chức trước khi điều
khi điều chuyển (trường hợp có đánh chuyển (trường hợp có đánh dấu vào chỉ
dấu vào chỉ tiêu [04] tại Tờ khai tiêu [04] tại Tờ khai 05/QTT-TNCN)
05/QTT-TNCN)
11 [14] Trong đó: TNCT làm căn cứ tính Num(20) Trong đó: TNCT làm căn cứ tính giảm thuế
giảm thuế Theo Hiệp định
Theo Hiệp định
12 [15] Trong đó: thu nhập chịu thuế Num(20) Trong đó: thu nhập chịu thuế được miễn
được miễn theo quy định của Hợp theo quy định của Hợp đồng dầu khí
đồng dầu khí
13 Các khoản giảm trừ
14 [16] Số lượng NPT tính giảm trừ Num(20) Số lượng NPT tính giảm trừ
15 [17] Tổng số tiền giảm trừ gia cảnh Num(20) Tổng số tiền giảm trừ gia cảnh
16 [18] Từ thiện, nhân đạo, khuyến học Num(20) Số tiền từ thiện, nhân đạo

17 [19] Bảo hiểm được trừ Num(20) Bảo hiểm được trừ

18 [20] Quĩ hưu trí tự nguyện được trừ Num(20) Quĩ hưu trí tự nguyện được trừ
19 [21] Thu nhập tính thuế Num(20) Thu nhập tính thuế
20 Số thuế TNCN đã khấu trừ
21 [22] Số thuế TNCN đã khấu trừ Num(20) Số thuế đã khấu trừ

22 [23] Trong đó: số thuế đã khấu trừ tại Num(20) Trong đó: số thuế đã khấu trừ tại tổ chức
tổ chức trước khi điều chuyển trước khi điều chuyển
23 Chi tiết kết quả quyết toán thay cho cá nhân nộp thuế
24 [24]Tổng số thuế Num(20) Tổng số thuế phải nộp tính lại theo biểu thuế
phải nộp lũy tiến
25 [25] Số thuế đã nộp thừa Num(20) Số thuế đã nộp thừa sau khi tính lại thuế
26 [26] Số thuế còn phải nộp Num(20) Số thuế còn phải nộp sau khi tính lại thuế
27 [27] Cá nhân có số thuế được miễn do Checkbox Cá nhân có số thuế được miễn do có số
có số thuế còn phải nộp từ 50.000 thuế còn phải nộp từ 50.000 đồng trở xuống
đồng trở xuống
28 Mã loại giấy tờ Char Mã loại giấy tờ không sửa
Ế VÀ THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
TIỀN LƯƠNG,Thuộc
TIỀNtính
CÔNG Ràng buộc
Ó KÝ HỢP Tự
ĐỒNG LAO ĐỘNG
động tăng Giá trị lớn hơn 0. Cho phép tối đa 20 chữ số
Bắt buộc nhập Cho phép tối đa 100 kí tự
Không bắt buộc cho phép tối đa 10 kí tự
Không bắt buộc Chọn trong combo

Không bắt buộc Cho phép tối đa 60 kí tự, bắt buộc nhập nếu không có mã số
thuế
Không bắt buộc =1 Nếu chọn, =0 nếu không muốn chọn
Không bắt buộc =1 Nếu chọn, =0 nếu không muốn chọn

Không bắt buộc Cho phép nhập giá trị dạng số nguyên, lớn hơn hoặc bằng 0,
tối đa 20 chữ số
Không bắt buộc Cho phép nhập giá trị dạng số nguyên, lớn hơn hoặc bằng 0,
tối đa 20 chữ số

Không bắt buộc Cho phép nhập giá trị dạng số nguyên, lớn hơn hoặc bằng 0,
tối đa 20 chữ số

Không bắt buộc Cho phép nhập giá trị dạng số nguyên, lớn hơn hoặc bằng 0,
tối đa 20 chữ số

Không bắt buộc Không nhập. UD sẽ tự động tính


Không bắt buộc Tổng số tiền giảm trừ gia cảnh
Không bắt buộc Cho phép nhập giá trị dạng số nguyên, lớn hơn hoặc bằng 0,
tối đa 20 chữ số
Không bắt buộc Cho phép nhập giá trị dạng số nguyên, lớn hơn hoặc bằng 0,
tối đa 20 chữ số
Không bắt buộc Giá trị lớn hơn 0. Cho phép tối đa 20 chữ số
Không bắt buộc Không nhập. UD sẽ tự động tính

Không bắt buộc Cho phép nhập giá trị dạng số nguyên, lớn hơn hoặc bằng 0,
tối đa 20 chữ số
Không bắt buộc Cho phép nhập giá trị dạng số nguyên, lớn hơn hoặc bằng 0,
tối đa 20 chữ số

Không bắt buộc Không nhập. UD sẽ tự động tính

Không bắt buộc Không nhập. UD sẽ tự động tính


Không bắt buộc Không nhập. UD sẽ tự động tính
Không bắt buộc =1 Nếu chọn, =0 nếu không muốn chọn

Không bắt buộc Khi chọn loại giấy tờ [09a] sẽ ra mã


Danh mục loại giấy tờ STT
CMND 01
Thẻ CCCD 03
Hộ chiếu 02
Giấy khai sinh 04
Khác 05

You might also like