Professional Documents
Culture Documents
Cá nhân uỷ quyền
STT Họ và tên (*) Mã số thuế Loại giấy tờ Số CMND/Hộ chiếu quyền quyết toán dưới
quyết toán thay
12 tháng
128,193,640 132,000,000
121,825,678 132,000,000
69,070,142 132,000,000
123,212,418 132,000,000
125,178,774 132,000,000
116,979,900 132,000,000
76,456,668 132,000,000
72,592,800 132,000,000
59,503,746 132,000,000
65,138,628 132,000,000
33,325,638 132,000,000
49,477,536 132,000,000
42,495,184 132,000,000
50,403,720 132,000,000
60,553,600 132,000,000
58,193,142 132,000,000
49,477,536 132,000,000
99,598,480 132,000,000
67,757,452 132,000,000
49,477,536 132,000,000
52,917,648 132,000,000
53,319,352 132,000,000
56,419,744 132,000,000
48,647,904 132,000,000
25,061,800 132,000,000
45,647,904 132,000,000
40,408,800 132,000,000
39,812,800 132,000,000
39,812,800 132,000,000
39,812,800 132,000,000
26,343,200 132,000,000
39,812,800 132,000,000
36,832,800 132,000,000
24,555,200 132,000,000
36,832,800 132,000,000
48,647,904 132,000,000
46,756,200 132,000,000
12,337,200 132,000,000
19,864,680
2,252,756,554
n giảm trừ Số thuế TNCN đã khấu trừ Chi tiết kết quả quyết toán thay cho cá nhân nộp thuế
12,791,692
7,252,368
12,937,300
13,143,774
12,282,890
8,027,948
7,622,688
6,247,894
6,839,558
3,499,192
5,195,142
4,495,184
5,292,391
6,358,128
6,110,280
5,195,143
10,457,840
7,114,522
5,195,141
5,556,353
5,598,532
5,924,073
5,108,030
2,631,489
4,793,030
4,242,924
4,180,344
4,180,344
4,180,344
2,766,036
4,180,344
3,867,444
2,578,296
3,867,444
5,108,030
4,909,401
1,295,406
2,085,791
236,573,060
n thay cho cá nhân nộp thuế
Cá nhân có số thuế
được miễn do có số
thuế còn phải nộp từ Mã loại giấy
Số thuế còn phải nộp 50.000 đồng trở xuống tờ
[26] [27]
BẢNG KÊ THU NHẬP CHỊU THUẾ VÀ THUẾ THU NHẬP CÁ
STT Tên trường Kiểu dữ liệu ĐỐI VỚI THU MôNHẬP
Tả TỪ TIỀN LƯƠNG, TIỀN CÔNG
1 [06]STT Num(20) CỦA
Số thứCÁ
tự NHÂN CƯ TRÚ CÓ KÝ HỢP ĐỒNG LAO ĐỘN
2 [07] Họ và tên Char(100) Họ tên của người lao động
3 [08] Mã số thuế Char(10) Mã số thuế
4 [09a] Loại giấy tờ Combobox Loại giấy tờ
6 [10]Cá nhân ủy quyền quyết toán thay Checkbox Ủy quyền quyết toán thay hay không
7 [11] CN nước ngoài ủy quyền quyết Checkbox CN nước ngoài ủy quyền quyết toán dưới
toán dưới 12 tháng 12 tháng
8 Thu nhập chịu thuế
9 [12] Tổng số Num(20) Tổng thu nhập chịu thuế
10 [13] Trong đó: TNCT tại tổ chức trước Num(20) Trong đó: TNCT tại tổ chức trước khi điều
khi điều chuyển (trường hợp có đánh chuyển (trường hợp có đánh dấu vào chỉ
dấu vào chỉ tiêu [04] tại Tờ khai tiêu [04] tại Tờ khai 05/QTT-TNCN)
05/QTT-TNCN)
11 [14] Trong đó: TNCT làm căn cứ tính Num(20) Trong đó: TNCT làm căn cứ tính giảm thuế
giảm thuế Theo Hiệp định
Theo Hiệp định
12 [15] Trong đó: thu nhập chịu thuế Num(20) Trong đó: thu nhập chịu thuế được miễn
được miễn theo quy định của Hợp theo quy định của Hợp đồng dầu khí
đồng dầu khí
13 Các khoản giảm trừ
14 [16] Số lượng NPT tính giảm trừ Num(20) Số lượng NPT tính giảm trừ
15 [17] Tổng số tiền giảm trừ gia cảnh Num(20) Tổng số tiền giảm trừ gia cảnh
16 [18] Từ thiện, nhân đạo, khuyến học Num(20) Số tiền từ thiện, nhân đạo
17 [19] Bảo hiểm được trừ Num(20) Bảo hiểm được trừ
18 [20] Quĩ hưu trí tự nguyện được trừ Num(20) Quĩ hưu trí tự nguyện được trừ
19 [21] Thu nhập tính thuế Num(20) Thu nhập tính thuế
20 Số thuế TNCN đã khấu trừ
21 [22] Số thuế TNCN đã khấu trừ Num(20) Số thuế đã khấu trừ
22 [23] Trong đó: số thuế đã khấu trừ tại Num(20) Trong đó: số thuế đã khấu trừ tại tổ chức
tổ chức trước khi điều chuyển trước khi điều chuyển
23 Chi tiết kết quả quyết toán thay cho cá nhân nộp thuế
24 [24]Tổng số thuế Num(20) Tổng số thuế phải nộp tính lại theo biểu thuế
phải nộp lũy tiến
25 [25] Số thuế đã nộp thừa Num(20) Số thuế đã nộp thừa sau khi tính lại thuế
26 [26] Số thuế còn phải nộp Num(20) Số thuế còn phải nộp sau khi tính lại thuế
27 [27] Cá nhân có số thuế được miễn do Checkbox Cá nhân có số thuế được miễn do có số
có số thuế còn phải nộp từ 50.000 thuế còn phải nộp từ 50.000 đồng trở xuống
đồng trở xuống
28 Mã loại giấy tờ Char Mã loại giấy tờ không sửa
Ế VÀ THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
TIỀN LƯƠNG,Thuộc
TIỀNtính
CÔNG Ràng buộc
Ó KÝ HỢP Tự
ĐỒNG LAO ĐỘNG
động tăng Giá trị lớn hơn 0. Cho phép tối đa 20 chữ số
Bắt buộc nhập Cho phép tối đa 100 kí tự
Không bắt buộc cho phép tối đa 10 kí tự
Không bắt buộc Chọn trong combo
Không bắt buộc Cho phép tối đa 60 kí tự, bắt buộc nhập nếu không có mã số
thuế
Không bắt buộc =1 Nếu chọn, =0 nếu không muốn chọn
Không bắt buộc =1 Nếu chọn, =0 nếu không muốn chọn
Không bắt buộc Cho phép nhập giá trị dạng số nguyên, lớn hơn hoặc bằng 0,
tối đa 20 chữ số
Không bắt buộc Cho phép nhập giá trị dạng số nguyên, lớn hơn hoặc bằng 0,
tối đa 20 chữ số
Không bắt buộc Cho phép nhập giá trị dạng số nguyên, lớn hơn hoặc bằng 0,
tối đa 20 chữ số
Không bắt buộc Cho phép nhập giá trị dạng số nguyên, lớn hơn hoặc bằng 0,
tối đa 20 chữ số
Không bắt buộc Cho phép nhập giá trị dạng số nguyên, lớn hơn hoặc bằng 0,
tối đa 20 chữ số
Không bắt buộc Cho phép nhập giá trị dạng số nguyên, lớn hơn hoặc bằng 0,
tối đa 20 chữ số