You are on page 1of 17

BẢNG 1

% Lãi suất
Mã số Phương thức tiết kiệm
Công ty Tư nhân
01 0.73% 0.63% Tiết kiệm cơ bản
02 0.74% 0.64% Tiết kiệm sinh lợi cao
03 0.75% 0.65% Tài khoản ký thác
06 0.84% 0.74% Tiết kiệm trực tuyến
09 0.88% 0.78% Tiết kiệm Hội tín dụng

BẢNG KÊ THANH TOÁN TIỀN gửi TIẾT K

Họ và tên
STT Mã số Ngày gửi Số tiền gửi
người gửi
Nguyễn Ngọc Thùy
1 TN06S036 1/31/2022 150,000,000
Dương
2 TN03T011 Đỗ Hữu Thịnh 10/28/2021 20,000,000
3 TN01S021 Huỳnh Bích Phượng 12/23/2021 50,000,000
4 TN06T003 Đoàn Minh Cường 9/19/2021 20,000,000
5 TN09T005 Trần Thẩm Y 12/18/2021 45,000,000
6 CT03S006 Nguyễn Ngọc Hân 11/17/2021 100,000,000
7 TN09T020 Thạch Siêng 12/23/2021 45,000,000
8 TN02S010 Trần Yến Nhi 12/28/2021 100,000,000
9 TN09T029 Dương Thị Thái Thanh 1/26/2022 200,000,000
10 TN06T050 Nguyễn Lâm Khánh Duy 1/26/2022 30,000,000
11 TN03S045 Nguyễn Hoài Nhân 5/31/2021 60,000,000
12 TN02S014 Đỗ Thị Kim Đồng 12/6/2021 90,000,000
13 TN06T027 Trần Gia Huy 12/27/2021 30,000,000
14 TN06T046 Trương Ngọc Phương 12/27/2021 70,000,000
15 TN03T031 Nguyễn Quốc Cường 1/26/2022 20,000,000
16 TN06S041 Lê Diệu Linh 1/26/2022 80,000,000
17 TN03T018 Lê Tấn Hòa 12/23/2021 80,000,000
18 TN09T037 Nguyễn Võ Tấn Lực 12/27/2021 50,000,000
19 TN02S039 Lê Quốc Trung 1/26/2022 20,000,000
Nguyễn Thị Phương
20 TN01T033 1/26/2022 45,000,000
Chăm
21 TN03S049 Bùi Thị Hồng Phúc 1/26/2022 100,000,000
22 CT03T035 Đào Thanh Tâm 1/31/2022 2,000,000,000
23 TN03T040 Trương Nhật Liêm 1/26/2021 70,000,000
24 CT01T001 Nguyễn Thị Minh Tâm 9/19/2021 500,000,000
25 CT09T013 Lê Thị Mỹ Tiên 10/28/2021 80,000,000
26 CT06T015 Trần Thiện Nhân 12/6/2021 10,000,000,000
Trương Thị Thanh
27 TN06S026 12/27/2021 10,000,000
Tuyền
28 TN02S034 Phạm Tuyết Kha 1/16/2022 100,000,000
29 TN06T042 Hà Minh Ngọc 1/26/2022 90,000,000
30 TN03T048 Nguyễn Thị Yến Nhi 1/26/2022 500,000,000
31 TN06S012 Nguyễn Thị Anh Thư 10/28/2021 70,000,000
32 CT09S023 Nguyễn Thị Mai Trinh 12/27/2021 1,700,000,000
33 TN01S024 Phan Ngọc Thảo 12/27/2021 80,000,000
34 CT03S030 Lê Phương Mai Thảo 1/21/2022 1,000,000,000
35 CT06S038 Nguyễn Hữu Tài 1/26/2022 1,000,000,000
Huỳnh Nguyễn Như
36 TN09S043 1/26/2022 45,000,000
Ngọc
37 TN01S047 Nguyễn Bích Ngọc 1/26/2022 100,000,000
38 TN01T044 Huỳnh Quang Khải 1/31/2022 50,000,000
39 TN09T009 Phạm Thị Bích Mai 2/19/2022 50,000,000
40 CT09S008 Nguyễn Hữu Lợi 2/3/2021 150,000,000
Lê Nguyễn Xuân
41 TN02S017 12/6/2021 70,000,000
Phương
42 CT06S004 Trần Thị Hồng Gấm 12/19/2021 30,000,000
43 CT09S022 Nguyễn Thị Minh Trâm 12/27/2021 600,000,000
44 TN02T025 Nguyễn Thị Bảo Trân 12/27/2021 20,000,000
45 TN06S028 Lê Nguyễn Xuân Thanh 1/26/2022 10,000,000
46 CT02S002 Nguyễn Trần Lê Tuấn 4/19/2022 1,000,000,000
47 CT09T007 Trương Thị Tiểu Yến 4/19/2022 200,000,000
48 TN06S019 Trương Tố Quyên 4/24/2022 90,000,000
49 TN06S032 Trần Văn Ai 1/22/2021 30,000,000
50 TN03S016 Nguyễn Văn Mến 12/11/2021 20,000,000
BẢNG 2
Phương thức tiết kiệm Tổng số
Tiết kiệm cơ bản 969,540,500
Tiết kiệm trực tuyến 13,997,131,000
Tiết kiệm sinh lợi cao 1,605,278,467
Tiết kiệm Hội tín dụng 3,807,011,217
Tài khoản ký thác 4,625,181,000
12/31/2021

ANH TOÁN TIỀN gửi TIẾT KIỆM CỦA QUỸ TIẾT KIỆM ABC

Phương thức Tiền lãi


Số tháng Số ngày lẻ
tiết kiệm theo tháng
Tiết kiệm trực tuyến 21 13 23,791,000
Tài khoản ký thác 25 18 3,198,000
Tiết kiệm cơ bản 23 22 7,161,000
Tiết kiệm trực tuyến 26 27 3,833,200
Tiết kiệm Hội tín dụn 23 27 8,037,900
Tài khoản ký thác 24 28 17,950,000
Tiết kiệm Hội tín dụn 23 22 7,979,400
Tiết kiệm sinh lợi cao 23 17 14,442,667
Tiết kiệm Hội tín dụn 22 18 33,696,000
Tiết kiệm trực tuyến 22 18 4,795,200
Tài khoản ký thác 30 18 11,544,000
Tiết kiệm sinh lợi cao 23 9 13,420,800
Tiết kiệm trực tuyến 23 18 5,017,200
Tiết kiệm trực tuyến 23 18 11,706,800
Tài khoản ký thác 22 18 2,808,000
Tiết kiệm trực tuyến 22 18 12,787,200
Tài khoản ký thác 23 22 11,821,333
Tiết kiệm Hội tín dụn 23 18 8,814,000
Tiết kiệm sinh lợi cao 22 18 2,764,800
Tiết kiệm cơ bản 22 18 6,123,600
Tài khoản ký thác 22 18 14,040,000
Tài khoản ký thác 21 13 321,500,000
Tài khoản ký thác 34 23 15,363,833
Tiết kiệm cơ bản 26 27 94,535,000
Tiết kiệm Hội tín dụn 25 18 17,318,400
Tiết kiệm trực tuyến 23 9 1,957,200,000
Tiết kiệm trực tuyến 23 18 1,672,400
Tiết kiệm sinh lợi cao 22 28 14,037,333
Tiết kiệm trực tuyến 22 18 14,385,600
Tài khoản ký thác 22 18 70,200,000
Tiết kiệm trực tuyến 25 18 12,742,800
Tiết kiệm Hội tín dụn 23 18 338,096,000
Tiết kiệm cơ bản 23 18 11,390,400
Tài khoản ký thác 22 23 163,250,000
Tiết kiệm trực tuyến 22 18 181,440,000
Tiết kiệm Hội tín dụn 22 18 7,581,600
Tiết kiệm cơ bản 22 18 13,608,000
Tiết kiệm cơ bản 21 13 6,751,500
Tiết kiệm Hội tín dụn 21 24 8,112,000
Tiết kiệm Hội tín dụn 34 15 44,220,000
Tiết kiệm sinh lợi cao 23 9 10,438,400
Tiết kiệm trực tuyến 23 26 5,762,400
Tiết kiệm Hội tín dụn 23 18 119,328,000
Tiết kiệm sinh lợi cao 23 18 2,892,800
Tiết kiệm trực tuyến 22 18 1,598,400
Tiết kiệm sinh lợi cao 19 25 139,366,667
Tiết kiệm Hội tín dụn 19 25 33,146,667
Tiết kiệm trực tuyến 19 20 12,432,000
Tiết kiệm trực tuyến 34 27 7,525,800
Tài khoản ký thác 23 4 3,007,333
Tiền lãi
Tổng Số tiền
theo ngày lẻ
487,500 174,278,500
90,000 23,288,000
275,000 57,436,000
135,000 23,968,200
303,750 53,341,650
700,000 118,650,000
247,500 53,226,900
425,000 114,867,667
1,260,000 234,956,000
189,000 34,984,200
270,000 71,814,000
202,500 103,623,300
135,000 35,152,200
315,000 82,021,800
126,000 22,934,000
360,000 93,147,200
440,000 92,261,333
225,000 59,039,000
90,000 22,854,800
283,500 51,407,100
450,000 114,490,000
9,100,000 2,330,600,000
402,500 85,766,333
3,375,000 597,910,000
360,000 97,678,400
22,500,000 11,979,700,000
45,000 11,717,400
700,000 114,737,333
567,000 104,952,600
3,150,000 573,350,000
315,000 83,057,800
7,650,000 2,045,746,000
360,000 91,750,400
5,750,000 1,169,000,000
4,500,000 1,185,940,000
202,500 52,784,100
450,000 114,058,000
227,500 56,979,000
420,000 58,532,000
562,500 194,782,500
157,500 80,595,900
195,000 35,957,400
2,700,000 722,028,000
90,000 22,982,800
45,000 11,643,400
6,250,000 1,145,616,667
1,750,000 234,896,667
450,000 102,882,000
202,500 37,728,300
20,000 23,027,333
BẢNG 1
% Lãi suất
Mã số Phương thức tiết kiệm
Công ty Tư nhân
1 0.73% 0.63% Tiết kiệm cơ bản
2 0.74% 0.64% Tiết kiệm sinh lợi cao
3 0.75% 0.65% Tài khoản ký thác
6 0.84% 0.74% Tiết kiệm trực tuyến
9 0.88% 0.78% Tiết kiệm Hội tín dụng 10/31/2021

BẢNG KÊ THANH TOÁN TIỀN gửi TIẾT KIỆM

Họ và tên Phương thức


STT Mã số Ngày gửi Số tiền gửi
người gửi tiết kiệm
1 S6TN Lê Diệu Linh 1/26/2022 80,000,000 Tiết kiệm trực tuyến
2 S2TN Trần Yến Nhi 12/28/2021 100,000,000 Tiết kiệm sinh lợi cao
3 T6TN Trương Ngọc Phương 12/27/2021 70,000,000 Tiết kiệm trực tuyến
4 T6CT Trần Thiện Nhân 12/6/2021 10,000,000,000 Tiết kiệm trực tuyến
5 S1TN Nguyễn Bích Ngọc 1/26/2022 100,000,000 Tiết kiệm cơ bản
6 T9TN Phạm Thị Bích Mai 2/19/2022 50,000,000 Tiết kiệm Hội tín dụng
7 T9CT Trương Thị Tiểu Yến 4/19/2022 200,000,000 Tiết kiệm Hội tín dụng
8 T9TN Dương Thị Thái Thanh 1/26/2022 200,000,000 Tiết kiệm Hội tín dụng
9 T9CT Lê Thị Mỹ Tiên 10/28/2021 80,000,000 Tiết kiệm Hội tín dụng
Trương Thị Thanh
10 S6TN 12/27/2021 10,000,000 Tiết kiệm trực tuyến
Tuyền
11 S9CT Nguyễn Hữu Lợi 2/3/2021 150,000,000 Tiết kiệm Hội tín dụng
12 S6TN Trương Tố Quyên 4/24/2022 90,000,000 Tiết kiệm trực tuyến
13 T6TN Nguyễn Lâm Khánh Duy 1/26/2022 30,000,000 Tiết kiệm trực tuyến
14 S9CT Nguyễn Thị Mai Trinh 12/27/2021 1,700,000,000 Tiết kiệm Hội tín dụng
Lê Nguyễn Xuân
15 S2TN 12/6/2021 70,000,000 Tiết kiệm sinh lợi cao
Phương
16 S6TN Nguyễn Thị Anh Thư 10/28/2021 70,000,000 Tiết kiệm trực tuyến
17 S6CT Trần Thị Hồng Gấm 12/19/2021 30,000,000 Tiết kiệm trực tuyến
18 T2TN Nguyễn Thị Bảo Trân 12/27/2021 20,000,000 Tiết kiệm sinh lợi cao
19 S6TN Trần Văn Ai 1/22/2021 30,000,000 Tiết kiệm trực tuyến
20 S2TN Phạm Tuyết Kha 1/16/2022 100,000,000 Tiết kiệm sinh lợi cao
21 T3TN Nguyễn Quốc Cường 1/26/2022 20,000,000 Tài khoản ký thác
22 S9CT Nguyễn Thị Minh Trâm 12/27/2021 600,000,000 Tiết kiệm Hội tín dụng
23 T3TN Đỗ Hữu Thịnh 10/28/2021 20,000,000 Tài khoản ký thác
24 S3TN Nguyễn Hoài Nhân 5/31/2021 60,000,000 Tài khoản ký thác
25 T1CT Nguyễn Thị Minh Tâm 9/19/2021 500,000,000 Tiết kiệm cơ bản
26 S6TN Lê Nguyễn Xuân Thanh 1/26/2022 10,000,000 Tiết kiệm trực tuyến
27 S2CT Nguyễn Trần Lê Tuấn 4/19/2022 1,000,000,000 Tiết kiệm sinh lợi cao
28 S1TN Huỳnh Bích Phượng 12/23/2021 50,000,000 Tiết kiệm cơ bản
29 T6TN Hà Minh Ngọc 1/26/2022 90,000,000 Tiết kiệm trực tuyến
30 S1TN Phan Ngọc Thảo 12/27/2021 80,000,000 Tiết kiệm cơ bản
31 S3TN Nguyễn Văn Mến 12/11/2021 20,000,000 Tài khoản ký thác
Nguyễn Ngọc Thùy
32 S6TN 1/31/2022 150,000,000 Tiết kiệm trực tuyến
Dương
33 T6TN Trần Gia Huy 12/27/2021 30,000,000 Tiết kiệm trực tuyến
34 S3CT Lê Phương Mai Thảo 1/21/2022 1,000,000,000 Tài khoản ký thác
35 T6TN Đoàn Minh Cường 9/19/2021 20,000,000 Tiết kiệm trực tuyến
36 S6CT Nguyễn Hữu Tài 1/26/2022 1,000,000,000 Tiết kiệm trực tuyến
37 T9TN Nguyễn Võ Tấn Lực 12/27/2021 50,000,000 Tiết kiệm Hội tín dụng
38 S2TN Lê Quốc Trung 1/26/2022 20,000,000 Tiết kiệm sinh lợi cao
39 T9TN Trần Thẩm Y 12/18/2021 45,000,000 Tiết kiệm Hội tín dụng
40 T3TN Lê Tấn Hòa 12/23/2021 80,000,000 Tài khoản ký thác
Huỳnh Nguyễn Như
41 S9TN 1/26/2022 45,000,000 Tiết kiệm Hội tín dụng
Ngọc
42 S3CT Nguyễn Ngọc Hân 11/17/2021 100,000,000 Tài khoản ký thác
43 T3TN Trương Nhật Liêm 1/26/2021 70,000,000 Tài khoản ký thác
44 T9TN Thạch Siêng 12/23/2021 45,000,000 Tiết kiệm Hội tín dụng
45 S3TN Bùi Thị Hồng Phúc 1/26/2022 100,000,000 Tài khoản ký thác
Nguyễn Thị Phương
46 T1TN 1/26/2022 45,000,000 Tiết kiệm cơ bản
Chăm
47 T3CT Đào Thanh Tâm 1/31/2022 2,000,000,000 Tài khoản ký thác
48 T1TN Huỳnh Quang Khải 1/31/2022 50,000,000 Tiết kiệm cơ bản
49 S2TN Đỗ Thị Kim Đồng 12/6/2021 90,000,000 Tiết kiệm sinh lợi cao
50 T3TN Nguyễn Thị Yến Nhi 1/26/2022 500,000,000 Tài khoản ký thác
BẢNG 2
Mã số TN CT
Tổng số tiền gửi 21,799,175,500 3,134,375,750

ửi TIẾT KIỆM CỦA QUỸ TIẾT KIỆM ABC

Tiền lãi Tiền lãi


Số tháng Số ngày lẻ Tổng Số tiền
theo tháng theo ngày lẻ
21 18 12,432,000 360,000 92,792,000
22 17 14,080,000 425,000 114,505,000
22 18 11,396,000 315,000 81,711,000
23 9 1,932,000,000 22,500,000 11,954,500,000
21 18 13,230,000 630,000 113,860,000
20 24 7,800,000 300,000 58,100,000
18 25 31,680,000 1,250,000 232,930,000
21 18 32,760,000 900,000 233,660,000
24 18 16,896,000 360,000 97,256,000
22 18 1,628,000 63,000 11,691,000
33 15 43,560,000 787,500 194,347,500
18 20 11,988,000 630,000 102,618,000
21 18 4,662,000 135,000 34,797,000
22 18 329,120,000 10,710,000 2,039,830,000
23 9 10,304,000 220,500 80,524,500
24 18 12,432,000 441,000 82,873,000
22 26 5,544,000 273,000 35,817,000
22 18 2,816,000 90,000 22,906,000
33 27 7,326,000 283,500 37,609,500
21 28 13,440,000 980,000 114,420,000
21 18 2,730,000 90,000 22,820,000
22 18 116,160,000 3,780,000 719,940,000
24 18 3,120,000 90,000 23,210,000
29 18 11,310,000 378,000 71,688,000
25 27 91,250,000 3,375,000 594,625,000
21 18 1,554,000 63,000 11,617,000
18 25 133,200,000 8,750,000 1,141,950,000
22 22 6,930,000 385,000 57,315,000
21 18 13,986,000 405,000 104,391,000
22 18 11,088,000 504,000 91,592,000
23 4 2,990,000 28,000 23,018,000
21 13 23,310,000 682,500 173,992,500
22 18 4,884,000 135,000 35,019,000
21 23 157,500,000 8,050,000 1,165,550,000
25 27 3,700,000 135,000 23,835,000
21 18 176,400,000 6,300,000 1,182,700,000
22 18 8,580,000 225,000 58,805,000
21 18 2,688,000 126,000 22,814,000
22 27 7,722,000 303,750 53,025,750
22 22 11,440,000 440,000 91,880,000
21 18 7,371,000 283,500 52,654,500
23 28 17,250,000 980,000 118,230,000
33 23 15,015,000 402,500 85,417,500
22 22 7,722,000 247,500 52,969,500
21 18 13,650,000 630,000 114,280,000
21 18 5,953,500 202,500 51,156,000
21 13 315,000,000 6,500,000 2,321,500,000
21 13 6,615,000 162,500 56,777,500
23 9 13,248,000 283,500 103,531,500
21 18 68,250,000 2,250,000 570,500,000
KẾT QUẢ THI MÔN TIN HỌC 2021
Điểm trung
Mã số Họ và tên Windows Word Excel Powerpoint
bình
2T015 Nguyễn Phi Hành 10 7 9.5 9.5 11.38
2T021 Phạm Thanh Hiếu 5 6.5 8.5 7.5 9.00
1K007 Nguyễn Thành Đạt 7.5 7 8.5 9 10.13
2K019 Lê Trung Hiếu 9 7.5 6.5 8.5 9.50
3K028 Trần Quốc Huy 7 5 6.5 9.5 8.63
2D020 Nguyễn Minh Hiếu 4.5 5 4 5 5.63
2T027 Tăng Hoàng Huy 7 6 9 4 8.75
1K029 Khấu Minh Hưng 5 6.5 8.5 8.5 9.25
2D014 Võ Phúc Giàu 7 6 6 5 7.50
2K006 Nguyễn Cảnh Đạt 5 4 5.5 4.5 6.13
1T013 Lê Thiện Giác 6.5 4.5 5 4 6.25
2D005 Lê Hưng Đạt 5.5 5 7 6.5 7.75
1K010 Trần Hải Đăng 8.5 9.5 2 9.5 7.88
3K024 Bùi Hoàng Huy 5.5 7.5 8.5 8.5 9.63
1K023 Nguyễn Minh Hoàng 5 9.5 3.5 6 6.88
1T004 Dương Thành Đạt 3 6 4 6.5 5.88
3K009 Nguyễn Hải Đăng 6.5 8.5 6.5 5 8.25
1D012 Trần Dương Đông 7.5 9 7.5 6.5 9.50
1K017 Phạm Văn Hậu 9.5 6.5 9.5 9.5 11.13
3K022 Phạm Minh Hiệu 8.5 6.5 5 5 7.50
3K018 Hồ Minh Hiếu 8 6.5 5 7.5 8.00
3K016 Nguyễn Việt Hào 8.5 6.5 5 10 8.75
2T002 Lê Thanh Dương 6 7.5 8 7 9.13
1D003 Văn Thanh Dương 5.5 5 7 5.5 7.50
2T008 Trần Tiến Đạt 9 10 7 9.5 10.63
1T011 Trần Mạnh Đình 6.5 8 6.5 5 8.13
1T001 Lê Huỳnh Dũng 5 5 5.5 5.5 6.63
2K025 Đào Thanh Huy 6.5 6.5 7.5 8.5 9.13
2T030 Nguyễn Hoàng Kha 2 7.5 5 4 5.88
2D026 Nguyễn Huỳnh Minh Huy 9.5 8.5 8.5 6.5 10.38
N HỌC 2021
Điểm Điểm làm
Tổng điểm Kết quả
chuyên cần tròn
0.5 11.88 12.00 đậu
0.5 9.50 9.50 đậu
0.25 10.38 10.50 đậu
0.5 10.00 10.00 đậu
1 9.63 9.50 đậu
0.5 6.13 6.00 rớt
0.5 9.25 9.50 rớt
0.25 9.50 9.50 đậu
0.5 8.00 8.00 đậu
0.5 6.63 6.50 rớt
0.25 6.50 6.50 rớt
0.5 8.25 8.50 đậu
0.25 8.13 8.00 rớt
1 10.63 10.50 đậu
0.25 7.13 7.00 rớt
0.25 6.13 6.00 rớt
1 9.25 9.50 đậu
0.25 9.75 10.00 đậu
0.25 11.38 11.50 đậu
1 8.50 8.50 đậu
1 9.00 9.00 đậu
1 9.75 10.00 đậu
0.5 9.63 9.50 đậu
0.25 7.75 8.00 đậu
0.5 11.13 11.00 đậu
0.25 8.38 8.50 đậu
0.25 6.88 7.00 đậu
0.5 9.63 9.50 đậu
0.5 6.38 6.50 rớt
0.5 10.88 11.00 đậu
Bảng Điểm Chuyên cần
Mã số Điểm chuyên cần
1 0.25
2 0.5
3 1

Bảng thống kê
Mục thống kê Số lượng
Số thí sinh đậu 22
Số thí sinh rớt 8
Số thí sinh có điểm trung bình >=8 18

Bảng điểm làm tròn


Phần thập phân Làm tròn Diễn giải
0.00 0 0.00 <= Phần thập phân < 0.25
0.25 0.5 0.25 <= Phần thập phân < 0.75
0.75 1 Phần thập phân >= 0.75
KẾT QUẢ THI MÔN TIN HỌC CĂN BẢN
Điểm trung
Mã số Họ và tên Windows Word Excel Powerpoint
bình
1T001 Lê Huỳnh Dũng 5 5 5.5 5.5
2T002 Lê Thanh Dương 6 7.5 8 7
1D003 Văn Thanh Dương 5.5 5 7 5.5
0T004 Dương Thành Đạt 6 6 5 6.5
2D005 Lê Hưng Đạt 5.5 5 7 6.5
2K006 Nguyễn Cảnh Đạt 5 4 5.5 4.5
1K007 Nguyễn Thành Đạt 7.5 7 8.5 4
2T008 Trần Tiến Đạt 9 10 4 9.5
3K009 Nguyễn Hải Đăng 6.5 8.5 4 5
1K010 Trần Hải Đăng 8.5 9.5 6.5 6
1T011 Trần Mạnh Đình 6.5 8 6.5 5
1D012 Trần Dương Đông 7.5 3 7.5 6.5
1T013 Lê Thiện Giác 6.5 4.5 5 4
0D014 Võ Phúc Giàu 7 6 6 5
2T015 Nguyễn Phi Hành 10 7 2 9.5
3K016 Nguyễn Việt Hào 8.5 6.5 5 10
1K017 Phạm Văn Hậu 9.5 6.5 8 9.5
3K018 Hồ Minh Hiếu 8 6.5 5 7.5
2K019 Lê Trung Hiếu 2 7.5 3 4
2D020 Nguyễn Minh Hiếu 4.5 5 2 5
2T021 Phạm Thanh Hiếu 8.5 6.5 3 7.5
3K022 Phạm Minh Hiệu 8.5 6.5 5 5
1K023 Nguyễn Minh Hoàng 5 9.5 6 6
0K024 Bùi Hoàng Huy 5.5 7.5 8.5 8.5
2K025 Đào Thanh Huy 6.5 6.5 7.5 8.5
2D026 Nguyễn Huỳnh Minh Huy 9.5 8.5 8.5 6.5
2T027 Tăng Hoàng Huy 7 8 4 5
3K028 Trần Quốc Huy 7 5 6.5 9.5
1K029 Khấu Minh Hưng 5 6.5 8.5 8.5
2T030 Nguyễn Hoàng Kha 6 7.5 7.5 8
N TIN HỌC CĂN BẢN
Điểm chuyên
Tổng điểm Điểm làm tròn Kết quả Xếp loại Bảng xếp loại
cần
Điểm làm tròn
0
5
7
9

Bảng điểm làm tr


Phần thập phân
0.00
0.25
0.75
Bảng xếp loại Bảng Điểm Chuyên cần
Xếp loại Diễn giải Mã số T D K
Yếu 0 <= Điểm làm tròn < 5 Điểm chuyên cần 0.25 0.5 1
Trung bình 5 <= Điểm làm tròn < 7
Khá 7 <= Điểm làm tròn < 9
Giỏi Điểm làm tròn >=9

Bảng điểm làm tròn


Làm tròn Diễn giải
0 0.00 <= Phần thập phân < 0.25
0.5 0.25 <= Phần thập phân < 0.75
1 Phần thập phân >= 0.75

You might also like