Professional Documents
Culture Documents
Sep 18
Sep 18
% Lãi suất
Mã số Phương thức tiết kiệm
Công ty Tư nhân
01 0.73% 0.63% Tiết kiệm cơ bản
02 0.74% 0.64% Tiết kiệm sinh lợi cao
03 0.75% 0.65% Tài khoản ký thác
06 0.84% 0.74% Tiết kiệm trực tuyến
09 0.88% 0.78% Tiết kiệm Hội tín dụng
Họ và tên
STT Mã số Ngày gửi Số tiền gửi
người gửi
Nguyễn Ngọc Thùy
1 TN06S036 1/31/2022 150,000,000
Dương
2 TN03T011 Đỗ Hữu Thịnh 10/28/2021 20,000,000
3 TN01S021 Huỳnh Bích Phượng 12/23/2021 50,000,000
4 TN06T003 Đoàn Minh Cường 9/19/2021 20,000,000
5 TN09T005 Trần Thẩm Y 12/18/2021 45,000,000
6 CT03S006 Nguyễn Ngọc Hân 11/17/2021 100,000,000
7 TN09T020 Thạch Siêng 12/23/2021 45,000,000
8 TN02S010 Trần Yến Nhi 12/28/2021 100,000,000
9 TN09T029 Dương Thị Thái Thanh 1/26/2022 200,000,000
10 TN06T050 Nguyễn Lâm Khánh Duy 1/26/2022 30,000,000
11 TN03S045 Nguyễn Hoài Nhân 5/31/2021 60,000,000
12 TN02S014 Đỗ Thị Kim Đồng 12/6/2021 90,000,000
13 TN06T027 Trần Gia Huy 12/27/2021 30,000,000
14 TN06T046 Trương Ngọc Phương 12/27/2021 70,000,000
15 TN03T031 Nguyễn Quốc Cường 1/26/2022 20,000,000
16 TN06S041 Lê Diệu Linh 1/26/2022 80,000,000
17 TN03T018 Lê Tấn Hòa 12/23/2021 80,000,000
18 TN09T037 Nguyễn Võ Tấn Lực 12/27/2021 50,000,000
19 TN02S039 Lê Quốc Trung 1/26/2022 20,000,000
Nguyễn Thị Phương
20 TN01T033 1/26/2022 45,000,000
Chăm
21 TN03S049 Bùi Thị Hồng Phúc 1/26/2022 100,000,000
22 CT03T035 Đào Thanh Tâm 1/31/2022 2,000,000,000
23 TN03T040 Trương Nhật Liêm 1/26/2021 70,000,000
24 CT01T001 Nguyễn Thị Minh Tâm 9/19/2021 500,000,000
25 CT09T013 Lê Thị Mỹ Tiên 10/28/2021 80,000,000
26 CT06T015 Trần Thiện Nhân 12/6/2021 10,000,000,000
Trương Thị Thanh
27 TN06S026 12/27/2021 10,000,000
Tuyền
28 TN02S034 Phạm Tuyết Kha 1/16/2022 100,000,000
29 TN06T042 Hà Minh Ngọc 1/26/2022 90,000,000
30 TN03T048 Nguyễn Thị Yến Nhi 1/26/2022 500,000,000
31 TN06S012 Nguyễn Thị Anh Thư 10/28/2021 70,000,000
32 CT09S023 Nguyễn Thị Mai Trinh 12/27/2021 1,700,000,000
33 TN01S024 Phan Ngọc Thảo 12/27/2021 80,000,000
34 CT03S030 Lê Phương Mai Thảo 1/21/2022 1,000,000,000
35 CT06S038 Nguyễn Hữu Tài 1/26/2022 1,000,000,000
Huỳnh Nguyễn Như
36 TN09S043 1/26/2022 45,000,000
Ngọc
37 TN01S047 Nguyễn Bích Ngọc 1/26/2022 100,000,000
38 TN01T044 Huỳnh Quang Khải 1/31/2022 50,000,000
39 TN09T009 Phạm Thị Bích Mai 2/19/2022 50,000,000
40 CT09S008 Nguyễn Hữu Lợi 2/3/2021 150,000,000
Lê Nguyễn Xuân
41 TN02S017 12/6/2021 70,000,000
Phương
42 CT06S004 Trần Thị Hồng Gấm 12/19/2021 30,000,000
43 CT09S022 Nguyễn Thị Minh Trâm 12/27/2021 600,000,000
44 TN02T025 Nguyễn Thị Bảo Trân 12/27/2021 20,000,000
45 TN06S028 Lê Nguyễn Xuân Thanh 1/26/2022 10,000,000
46 CT02S002 Nguyễn Trần Lê Tuấn 4/19/2022 1,000,000,000
47 CT09T007 Trương Thị Tiểu Yến 4/19/2022 200,000,000
48 TN06S019 Trương Tố Quyên 4/24/2022 90,000,000
49 TN06S032 Trần Văn Ai 1/22/2021 30,000,000
50 TN03S016 Nguyễn Văn Mến 12/11/2021 20,000,000
BẢNG 2
Phương thức tiết kiệm Tổng số
Tiết kiệm cơ bản 969,540,500
Tiết kiệm trực tuyến 13,997,131,000
Tiết kiệm sinh lợi cao 1,605,278,467
Tiết kiệm Hội tín dụng 3,807,011,217
Tài khoản ký thác 4,625,181,000
12/31/2021
ANH TOÁN TIỀN gửi TIẾT KIỆM CỦA QUỸ TIẾT KIỆM ABC
Bảng thống kê
Mục thống kê Số lượng
Số thí sinh đậu 22
Số thí sinh rớt 8
Số thí sinh có điểm trung bình >=8 18