You are on page 1of 2

BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ H

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING Độc lập

DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG THẮP SÁNG ƯỚC MƠ, TIẾ

Học phí
Mức đề theo
STT Họ và tên MSSV Khoa
xuất chương
trình chuẩn

Liêu Thị Hoàng Huy


1 2221001290 Marketing 50% 19,500,000
22DMA05
Trần Vũ Anh Thư Tài chính - Ngân
2 2221003269 50% 19,500,000
22DTC10 hàng
Trần Hà Trang Công nghệ thông
3 2221004335 50% 19,500,000
22DHT01 tin
Nguyễn Thị Minh Châu
4 2221002158 Thương Mại 50% 19,500,000
22DKQ02
Lê Minh Chí Hùng
5 2221003806 Kế toán - Kiểm toán 50% 19,500,000
22DKT03
Phùng Thị Xuân Mai
6 2221000555 Quản trị kinh doanh 50% 19,500,000
22DQT02
Nguyễn Thị Ái Nhi
7 2221000614 Quản trị kinh doanh 50% 19,500,000
22DQT09
Trần Nhã Liễu Trâm
8 2221003694 Thuế - Hải quan 50% 19,500,000
CLC_22DHQ02
Huỳnh Thu Phương
9 2121012663 Thương Mại 40% 18,500,000
21DTM02
Dương Thị Anh Thư
10 2121007673 Marketing 40% 18,500,000
21DMC03
Lê Thị Kim Nhung
11 2021003269 Quản trị kinh doanh 40% 18,500,000
20DBH01
Ngô Thị Như Quỳnh
12 2121001807 Quản trị kinh doanh 40% 18,500,000
21DBH03
La Nguyễn Thu Nghi
13 1921007528 Du lịch 40% 18,500,000
19DKS02
TỔNG CỘNG 13 suất
Bằng chữ: Một trăm mười triệu không trăm sáu mươi sáu nghìn sáu trăm sáu mươi bảy
Thành phố Hồ C
Ban Giám hiệu Phòng KH-TC Đoàn Thanh niên PHÒN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NG ƯỚC MƠ, TIẾP SỨC ĐẾN TRƯỜNG, NĂM 2022

Thành tiền Ghi chú Số tài khoản Ngân hàng

9,750,000 7600205662940 Agribank

9,750,000 13210000631410 BIDV

9,750,000 51210001047746 BIDV

9,750,000 27123377 ACB

9,750,000 1014069533 Vietcombank

9,750,000 1031266895 Vietcombank

9,750,000 1018544278 Vietcombank

9,750,000 1026304361 Vietcombank

7,400,000 39335493774 TP Bank

7,400,000 31310001488973 BIDV

7,400,000 1017333728 Vietcombank

7,400,000 31310001490880 BIDV

2,466,667 Mức xét 1 kỳ 1019907740 Vietcombank


110,066,667
u trăm sáu mươi bảy đồng./.
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng 01 năm 2023
PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN

You might also like