You are on page 1of 5

I/ DẠNG CỦA ĐỘNG TỪ

STT ĐỘNG TỪ VS/VES VED/V2 V3 VING NGHĨA

talk
/tɔːk/ /tɔːks/ /tɔːkt/ /tɔːkt/
1
Những người phụ nữ đang nói chuyện với nhau (each other)
->

wait
/weɪt/ /weɪts/ /ˈweɪtɪd/ /ˈweɪtɪd/

2
xếp hàng chờ: wait in line

Một vài người đang xếp hàng chờ

->

organize tổ chức, sắp xếp


/ˈɔːrɡənaɪz/ /ˈɔːrɡənaɪzɪz/ /ˈɔːrɡənaɪzd/ /ˈɔːrɡənaɪzd/ có trật tự
3

tờ giấy/ tờ báo (n): paper


/ˈpeɪpər/
Họ đang sắp xếp trật tự một vài tờ báo.

->

arrange
/əˈreɪndʒ/ /əˈreɪndʒɪz/ /əˈreɪndʒd/ /əˈreɪndʒd/ sắp xếp

4
Họ đang sắp xếp một vài cuốn sách trên những cái kệ.

->

rearrange
sắp xếp lại
/ˌriːəˈreɪndʒ/ /ˌriːəˈreɪndʒɪz/ /ˌriːəˈreɪndʒd/ /ˌriːəˈreɪndʒd/

5
Họ đang sắp xếp lại một vài cái ghế. (chair)

->

6 slice
cắt lát
/slaɪ/ /slaɪs/ /slaɪst/ /slaɪst/

đồ ngọt/ kẹo ngọt (n): sweets


/swiːts/

Một số đồ ngọt đang được thái lát.


->

put

/pʊt/ /pʊts/ /pʊt/ /pʊt/

7 cất trữ, lưu trữ/ bỏ đi: put away

Một người phụ nữ đang bỏ đi một số cuốn sách.

->

get
/ɡet/ /ɡets/ /ɡɒt/ /ɡɒt/

8 thức dậy/ ngồi dậy: get up

Một người phụ nữ đang ngồi dậy từ 1 cái ghế. (chair)

->

paint
/peɪnt/ /peɪnts/ /ˈpeɪntɪd/ /ˈpeɪntɪd/
9
Một băng ghế dài đang được sơn.

->
II/ DẠNG CỦA DANH TỪ

STT DANH TỪ SỐ ÍT DANH TỪ SỐ NGHĨA CỦA TỪ DỊCH CÁC CÂU SAU SANG TIẾNG VIỆT
NHIỀU

in her lap: trong lòng cô ấy


/əˈsend/
magazine
1 A woman is holding a magazine in her lap
/ˌmæɡəˈziːn/ /ˌmæɡəˈziːnz/
->

A walkway is being swept.


walkway đường đi bộ, lối
2 ->
/ˈwɔːkweɪ/ /ˈwɔːkweɪz/ đi bộ

Some umbrellas have been opened.


umbrella
3 ->
/ʌmˈbrelə/ /ʌmˈbreləz/

lights 1.bóng đèn They’re turning on lights.


4
/laɪt/ /laɪts/ 2.ánh sáng ->

sweet viên kẹo The people are eating the donuts and sweets
5
/swiːt/ /swiːts/ 2.đồ ngọt ->

You might also like