Professional Documents
Culture Documents
(Listening 4) 1
(Listening 4) 1
talk
/tɔːk/ /tɔːks/ /tɔːkt/ /tɔːkt/
1
Những người phụ nữ đang nói chuyện với nhau (each other)
->
wait
/weɪt/ /weɪts/ /ˈweɪtɪd/ /ˈweɪtɪd/
2
xếp hàng chờ: wait in line
->
->
arrange
/əˈreɪndʒ/ /əˈreɪndʒɪz/ /əˈreɪndʒd/ /əˈreɪndʒd/ sắp xếp
4
Họ đang sắp xếp một vài cuốn sách trên những cái kệ.
->
rearrange
sắp xếp lại
/ˌriːəˈreɪndʒ/ /ˌriːəˈreɪndʒɪz/ /ˌriːəˈreɪndʒd/ /ˌriːəˈreɪndʒd/
5
Họ đang sắp xếp lại một vài cái ghế. (chair)
->
6 slice
cắt lát
/slaɪ/ /slaɪs/ /slaɪst/ /slaɪst/
put
->
get
/ɡet/ /ɡets/ /ɡɒt/ /ɡɒt/
->
paint
/peɪnt/ /peɪnts/ /ˈpeɪntɪd/ /ˈpeɪntɪd/
9
Một băng ghế dài đang được sơn.
->
II/ DẠNG CỦA DANH TỪ
STT DANH TỪ SỐ ÍT DANH TỪ SỐ NGHĨA CỦA TỪ DỊCH CÁC CÂU SAU SANG TIẾNG VIỆT
NHIỀU
sweet viên kẹo The people are eating the donuts and sweets
5
/swiːt/ /swiːts/ 2.đồ ngọt ->