You are on page 1of 5

I/ DẠNG CỦA ĐỘNG TỪ

STT ĐỘNG TỪ VS/VES VED/V2 V3 VING NGHĨA

point
/pɔɪnt/ /pɔɪnts/ /ˈpɔɪntɪd/ /ˈpɔɪntɪd/

1
Một trong những người đàn ông đang chỉ trỏ vào màn hình máy tính.

->

trim cắt, giảm, tỉa tót,


/trɪm/ /trɪmz/ /trɪmd/ /trɪmd/ đập nhỏ, chia
nhỏ
2
Một vài cái cây đang được cắt tỉa.

->
decorate
/ˈdekəreɪt/ /ˈdekəreɪts/ /ˈdekəreɪtɪd/ /ˈdekəreɪtɪd/
3
Một cái hàng rao được trang trí với những bông hoa.

->
walk
/wɔːk/ /wɔːks/ /wɔːkt/ /wɔːkt/
4
Họ đang đi xuống 1 vài bậc thang.

->

load
/ləʊd/ /ləʊdz/ /ˈləʊdɪd/ /ˈləʊdɪd/

chất A vào B: load A into B


5
hành lý (n): luggage = suitcate
/ˈlʌɡɪdʒ/

Họ đang chất hành lý lên ô tô.


->

replace
/rɪˈpleɪs/ /rɪˈpleɪsɪz/ /rɪˈpleɪst/ /rɪˈpleɪst/
6
Một vài viên gạch đang được thay thế.

->

7 locate tọa lạc, định vị,


/ˈləʊkeɪt/ /ˈləʊkeɪts/ /ˈləʊkeɪtɪd/ /ˈləʊkeɪtɪd/ ở

Một cái ghé dài được đặt gần một vài cây trồng.

->

pull
/pʊl/ /pʊlz/ /pʊld/ /pʊld/
8
Họ đang kéo một số va ly/ hành lý. (luggage)

->

hold
/həʊld/ /həʊldz/ /held/ /held/
9
Chị ấy đang giữ 1 cuốn sách trong tay của mình trong khi anh ấy đang quét cầu thang.

->
II/ DẠNG CỦA DANH TỪ

STT DANH TỪ SỐ ÍT DANH TỪ SỐ NGHĨA CỦA TỪ DỊCH CÁC CÂU SAU SANG TIẾNG VIỆT
NHIỀU

railing The firefighters are fixing the railing.


1
/ˈreɪlɪŋ/ /ˈreɪlɪŋz/ ->

fence He’s repairing a fence.


2
/fens/ /fensɪz/ ->

line They’re standing in line.


3 dòng kẻ
/laɪn/ /laɪnz/ ->

S + put on + N: S đeo/ mang N


badge
4 One of the men is putting on a security badge.
/bædʒ/ /bædʒɪz/
->

luggage She’s closing up a luggage.


5
/ˈlʌɡɪdʒ/ /ˈlʌɡɪdʒɪz/ ->

handbag She is opening her handbag.


6 giỏ xách tay
/ˈhændbæɡ/ /ˈhændbæɡz/ ->
bicycle He’s carrying a bicycle.
6
/ˈbaɪsɪkl/ /ˈbaɪsɪklz/ ->

You might also like