You are on page 1of 3

File 0010

Number 1. Số 1.
A. The plate is on the tray. /eɪ/. /ðə/ /pleɪt/ /əz/ /ɑn/ /ðə/ /treɪ/. A. Chiếc đĩa nằm trên khay.
B. There's a cup on the table. /bi/. /ðərz/ /ə/ /kʌp/ /ɑn/ /ðə/ /ˈteɪbəl/. B. Có một cái cốc trên bàn.
C. The waiter is serving dessert. /si/. /ðə/ /ˈweɪtər/ /ɪz/ /ˈsɜrvɪŋ/ /dɪˈzɜrt/. C. Người phục vụ đang phục vụ món tráng miệng.
D. The customer is drinking water. /di/. /ðə/ /ˈkʌstəmər/ /ɪz/ /ˈdrɪŋkɪŋ/ /ˈwɔtər/. D. Khách hàng đang uống nước.
Number 2. Số 2.
A. There's no room to sit on the /eɪ/. /ðərz/ /noʊ/ /rum/ /tə/ /sɪt/ /ɑn/ /ðə/
bench. /bɛnʧ/. A. Không có chỗ để ngồi trên băng ghế.
B. The bench is in the park. /bi/. /ðə/ /bɛnʧ/ /ɪz/ /ɪn/ /ðə/ /pɑrk/. B. Chiếc ghế dài trong công viên.
C. The night is very dark. /si/. /ðə/ /naɪt/ /əz/ /ˈvɛri/ /dɑrk/. C. Đêm rất tối.
D. They're walking through the
park. /di/. /ðɛr/ /ˈwɔkɪŋ/ /θru/ /ðə/ /pɑrk/. D. Họ đang đi bộ qua công viên.
Number 3. Số 3.
A. The train is in the station. /eɪ/. /ðə/ /treɪn/ /əz/ /ɪn/ /ðə/ /ˈsteɪʃən/. A. Xe lửa đang ở trong ga.
B. The rain is coming down fast. /bi/. /ðə/ /reɪn/ /əz/ /ˈkʌmɪŋ/ /daʊn/ /fæst/. B. Mưa xuống nhanh.
C. The passengers are sitting on /si/. /ðə/ /ˈpæsənʤərz/ /ər/ /ˈsɪtɪŋ/ /ɑn/ /ðə/
the train. /treɪn/. C. Những hành khách đang ngồi trên tàu.
D. The plane is ready to leave. /di/. /ðə/ /pleɪn/ /əz/ /ˈrɛdi/ /tə/ /liv/. D. Máy bay đã sẵn sàng khởi hành.
Number 4. Số 4.
A. They both look quite cross. /eɪ/. /ðeɪ/ /boʊθ/ /lʊk/ /kwaɪt/ /krɔs/. A. Cả hai đều trông khá chéo.
B. Their bags are in the car. /bi/. /ðɛr/ /bæɡz/ /ər/ /ɪn/ /ðə/ /kɑr/. B. Túi của họ ở trên xe.
C. The path is quite steep. /si/. /ðə/ /pæθ/ /əz/ /kwaɪt/ /stip/. C. Đường đi khá dốc.
D. They're in the crosswalk. /di/. /ðɛr/ /ɪn/ /ðə/ /ˈkrɑˌswɑk/. D. Họ đang băng qua đường.
Number 5. Số 5.
A. He's fixing the car. /eɪ/. /hiz/ /ˈfɪksɪŋ/ /ðə/ /kɑr/. A. Anh ấy đang sửa xe.
B. He’s opening the hood. /bi/. /hiz/ /ˈoʊpənɪŋ/ /ðə/ /hʊd/. B. Anh ấy đang mở mui xe.
C. He’s working on a farm. /si/. /hiz/ /ˈwɜrkɪŋ/ /ɑn/ /ə/ /fɑrm/. C. Anh ấy đang làm việc trong một trang trại.
D. He’s mixing something good. /di/. /hiz/ /ˈmɪksɪŋ/ /ˈsʌmθɪŋ/ /ɡʊd/. D. Anh ấy đang trộn một thứ gì đó.
Number 6. Số 6.
A. The lamps are on the wall. /eɪ/. /ðə/ /læmps/ /ər/ /ɑn/ /ðə/ /wɔl/. A. Đèn trên tường.
B. The rug is under the door. /bi/. /ðə/ /rʌɡ/ /əz/ /ˈʌndər/ /ðə/ /dɔr/. B. Tấm thảm dưới cửa.
C. The picture is over the sofa. /si/. /ðə/ /ˈpɪkʧər/ /ɪz/ /ˈoʊvər/ /ðə/ /ˈsoʊfə/. C. Bức tranh trên ghế sô pha.
D. The stairs are in front of the /di/. /ðə/ /stɛrz/ /ər/ /ɪn/ /frʌnt/ /əv/ /ðə/
sofa. /ˈsoʊfə/. D. Cầu thang ở phía trước ghế sofa.
File 11
Number 1
(A) Some fruit has been set
outside. (/eɪ/) /səm/ /frut/ /həz/ /bɪn/ /sɛt/ /ˈaʊtˈsaɪd/. (A) Một số trái cây đã được đặt bên ngoài.
(B) All the baskets are filled with (/bi/) /ɔl/ /ðə/ /ˈbæskəts/ /ər/ /fɪld/ /wɪð/
vegetables. /ˈvɛʤtəbəlz/. (B) Tất cả các giỏ đều chứa đầy rau.
(C) A worker is stocking shelves in (/si/) /ə/ /ˈwɜrkər/ /ɪz/ /ˈstɑkɪŋ/ /ʃɛlvz/ /ɪn/ /ə/
a grocery store. /ˈɡroʊsəri/ /stɔr/. (C) Một công nhân đang xếp hàng vào các kệ hàng trong
(D) Tags have been attached to (/di/) /tæɡz/ /həv/ /bɪn/ /əˈtæʧt/ /tə/ /səm/
some fruit. /frut/. (D) Nhãn dán đã được gắn lên một số trái cây.
Number 2
(A) There is a lamp in the middle (/eɪ/) /ðər/ /ɪz/ /ə/ /læmp/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɪdəl/
of the room. /əv/ /ðə/ /rum/. (A) Có một ngọn đèn ở giữa phòng.
(B) Some chairs are positioned (/bi/) /səm/ /ʧɛrz/ /ər/ /pəˈzɪʃənd/ /ˈʌpˈsaɪd/
upside down. /daʊn/. (B) Một số ghế được úp ngược xuống.
(C) All of the seats are occupied. (/si/) /ɔl/ /əv/ /ðə/ /sits/ /ər/ /ˈɑkjəˌpaɪd/. (C) Tất cả các ghế đều có người ngồi.
(D) A waitress is serving food in a (/di/) /ə/ /ˈweɪtrəs/ /ɪz/ /ˈsɜrvɪŋ/ /fud/ /ɪn/ /ə/
restaurant /ˈrɛstəˌrɑnt/ (D) Một nhân viên phục vụ đang phục vụ đồ ăn trong một n
Number 3
(A) Cars have stopped at the
crosswalk. (/eɪ/) /kɑrz/ /həv/ /stɑpt/ /ət/ /ðə/ /ˈkrɑˌswɑk/. (A) Ô tô đã dừng lại vạch kẻ đường dành cho người đi bộ.
(B) Pedestrians are crossing a
street. (/bi/) /pəˈdɛstriənz/ /ər/ /ˈkrɔsɪŋ/ /ə/ /strit/. (B) Người đi bộ đang băng qua đường.
(C) A bus is passing through a toll (/si/) /ə/ /bʌs/ /ɪz/ /ˈpæsɪŋ/ /θru/ /ə/ /toʊl/
gate /ɡeɪt/ (C) Một chiếc xe buýt đang đi qua một cổng thu phí.
(D) A car is being towed away. (/di/) /ə/ /kɑr/ /ɪz/ /ˈbiɪŋ/ /toʊd/ /əˈweɪ/. (D) Một chiếc ô tô đang được kéo đi.
Number 4
(A) A tree is being planted. (/eɪ/) /ə/ /tri/ /əz/ /ˈbiɪŋ/ /ˈplæntəd/. (A) Một cái cây đang được trồng.
(B) A park is full of people. (/bi/) /ə/ /pɑrk/ /əz/ /fʊl/ /əv/ /ˈpipəl/. (B) Một công viên đầy ắp người.
(C) There is a bench by the river. (/si/) /ðər/ /ɪz/ /ə/ /bɛnʧ/ /baɪ/ /ðə/ /ˈrɪvər/. (C) Có một chiếc ghế dài bên sông.
(D) A bicycle is leaning against a (/di/) /ə/ /ˈbaɪsɪkəl/ /əz/ /ˈlinɪŋ/ /əˈɡɛnst/ /ə/
railing. /ˈreɪlɪŋ/. (D) Một chiếc xe đạp đang dựa vào lan can.

You might also like