You are on page 1of 29

[102178] CHUYÊN ĐỀ 26 - PHÁT ÂM

[102221] PRACTICE EXERCISE 1.1

CÂU ĐÁP ÁN GIẢI THÍCH CHI TIẾT ĐÁP ÁN

Xét các đáp án


D A. round /raʊnd/
1 B. ground /graʊnd/
[86166]
touch C. shout /∫aʊt/
D. touch /tʌt∫/

Xét các đáp án


A. travelled /'trævld/
B. behaved /bi'heiv/
C. practised /præktis/
D. combined /kəm'bain/
C
2 Có 3 cách phát âm - ed chính
[86167]
practised 1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /s/, /f/, /p/, /∫/, /t∫/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là
"s"
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /t/ hay /d/
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

Xét các đáp án


A. threatened /'θretn/
B. promised /'prɒmist/
C. injured /'indʒəd/
D. agreed /ə'gri:/
B
3 Có 3 cách phát âm - ed chính
[86168]
promised 1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /s/, /f/, /p/, /∫/, /t∫/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là
"s"
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /t/ hay /d/
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

Xét các đáp án


A A. bread /bred/
4 B. heat /'hi:t/
[86169]
bread C. peak /pi:k/
D. steal /sti:l/

5 B Xét các đáp án


[86170] A. performed /pə'fɔ:md/
discussed B. discussed /di'skʌst/
C. cancelled /'kænsld/

1
D. followed /'fɒləʊd/

Có 3 cách phát âm - ed chính


1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /s/, /f/, /p/, /∫/, /t∫/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là
"s"
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /t/ hay /d/
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

Xét các đáp án


D A. leave /li:v/
6 B. teach /ti:t∫/
[86171]
learn C. speak /spi:k/
D. learn /lɜ:n/

Xét các đáp án


C A. count /kaʊnt/
7 B. doubt /daʊt/
[86172]
group C. group /gru:p/
D. sound /saʊnd/

Xét các đáp án


A. happened /'hæpənd/
B. reduced /ri'dju:st/
C. survived /sə'vaivd/
D. bothered /'bɒðə[r]/
B
8 Có 3 cách phát âm - ed chính
[86173]
reduced 1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /s/, /f/, /p/, /∫/, /t∫/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là
"s"
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /t/ hay /d/
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

Xét các đáp án


C A. deal /di:l/
9 B. teach /ti:t∫/
[86174]
break C. break /breik/
D. clean /kli:n/

10 A Xét các đáp án


[86175] A. supported /sə'pɔ:tid/
supported B. approached /ə'prəʊt∫t/
C. noticed /'nətist/
D. finished /'fini∫tt/

Có 3 cách phát âm - ed chính


1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: khi động từ có phát âm kết thúc

2
là /s/, /f/, /p/, /∫/, /t∫/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là
"s"
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /t/ hay /d/
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

Xét các đáp án


A. laughs /lɑ:fs/
B. drops /drɒps/
C. maintains /mein'teinz/
D. imports /im'pɔ:ts/

C Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi tận cùng từ bằng -k, -p, -f, -t
11 Ex: stops [stɒp] ; works [wɜ:k]
[86176]
maintains
Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi tận cùng từ bằng -s, -ss, -ch, -sh, -x,
-z. -o, -ge, -ce
Ex: misses [misiz] ; watches [wochiz]

Quy tắc 3: Phát âm à /z/ đối với những từ còn lại


Ex: study - studies ; supply - supplies ....

Xét các đáp án


B A. justice /'dʒʌstis/
12 B. campus /'kæmpəs/
[86177]
campus C. culture /'kʌlt∫ə[r]/
D. brush /brʌ∫/

Xét các đáp án


A. wanted /'wɔntid/
B. stopped /stɒpt/
C. decided /di'saidid/
D. hated /heitid/
B
13 Có 3 cách phát âm - ed chính
[86178]
stopped 1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /s/, /f/, /p/, /∫/, /t∫/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là
"s"
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /t/ hay /d/
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

Xét các đáp án


A A. century /'sent∫əri/
14 B. culture /'kʌlt∫ə[r]/
[86179]
century C. secure /si'kjʊə[r]/
D. applicant /'æplikənt/

15 C Xét các đáp án


[86180] A. finished /'fini∫t/

3
B. developed /di'veləpt/
C. defeated /di'fi:tid/
D. looked /lʊkt/

Có 3 cách phát âm - ed chính


defeated 1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /s/, /f/, /p/, /∫/, /t∫/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là
"s"
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /t/ hay /d/
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

Xét các đáp án


D A. hesitate /'heziteit/
16 B. reserve /ri'zɜ:v/
[86181]
basic C. physics /'fiziks/
D. basic /'beisik/

Xét các đáp án


B A. sale /seil/
17 B. chalk /t∫ɔ:k/
[86182]
chalk C. date /deit/
D. plane /ˈpleɪn/

Xét các đáp án


A. toured /tʊə[r]d/
B. jumped /dʒʌmpt/
C. solved /'sɒlvd/
D. rained /reind/
B
18 Có 3 cách phát âm - ed chính
[86183]
jumped 1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /s/, /f/, /p/, /∫/, /t∫/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là
"s"
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /t/ hay /d/
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

19 D Xét các đáp án


[86184] A. dressed /drest/
joined B. dropped /drɒpt/
C. matched /'mæt∫t/
D. joined /dʒɔind/

Có 3 cách phát âm - ed chính


1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /s/, /f/, /p/, /∫/, /t∫/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là
"s"
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: khi động từ có phát âm kết thúc

4
là /t/ hay /d/
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

Xét các đáp án


C A. walk /wɔ:k/
20 B. call /kɒ:l/
[86185]
take C. take /teik/
D. talk /tɔ:k/

Xét các đáp án


D A. date /deit/
21 B. face /feis/
[86186]
map C. page /peidʒ/
D. map /mæp/

Xét các đáp án


A. played /pleid/
B. planned /ˈplænd/
C. cooked /kukt/
D. lived /livd/
C
22 Có 3 cách phát âm - ed chính
[86187]
cooked 1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /s/, /f/, /p/, /∫/, /t∫/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là
"s"
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /t/ hay /d/
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

Xét các đáp án


B A. find /faind/
23 B. think /'θiŋk/
[86188]
think C. drive /draiv/
D. mind /maind/

Xét các đáp án


A. missed /mist/
B. talked /tɔ:kt/
C. watched /wɒt∫t/
D. cleaned /kli:nd/
D
24 Có 3 cách phát âm - ed chính
[86189]
cleaned 1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /s/, /f/, /p/, /∫/, /t∫/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là
"s"
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /t/ hay /d/
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

5
Xét các đáp án
A. washed /wɒ∫t/
B. passed /pɑ:st/
C. worked /wɜ:kt/
D. opened /'əʊpənd/ 
D
25 Có 3 cách phát âm - ed chính
[86190]
opened 1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /s/, /f/, /p/, /∫/, /t∫/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là
"s"
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /t/ hay /d/
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

Xét các đáp án


D A. hate /heit/
26 B. face /feis/
[86191]
dance C. make /meik/
D. dance /dɑ:ns/

Xét các đáp án


B A. mood /mu:d/
27 B. flood /flʌd/
[86192]
flood C. spoon /spu:n/
D. moon /mu:n/

Xét các đáp án


A. listens /'lisn/
B. reviews /ri'vju:/
C. protects /prə'tekt/
D. enjoys /in'dʒɔi/

C Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi tận cùng từ bằng -k, -p, -f, -t
28 Ex: stops [stɒp] ; works [wɜ:k]
[86193]
protects
Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi tận cùng từ bằng -s, -ss, -ch, -sh, -x,
-z. -o, -ge, -ce
Ex: misses [misiz] ; watches [wochiz]

Quy tắc 3: Phát âm à /z/ đối với những từ còn lại


Ex: study - studies ; supply - supplies ....

29 C Xét các đáp án


[86194] A. delays /di'lei/
attracts B. begins /bi'gin/
C. attracts /ə'trækt/
D. believes /bi'li:v/

Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi tận cùng từ bằng -k, -p, -f, -t

6
Ex: stops [stɒp] ; works [wɜ:k]

Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi tận cùng từ bằng -s, -ss, -ch, -sh, -x,
-z. -o, -ge, -ce
Ex: misses [misiz] ; watches [wochiz]

Quy tắc 3: Phát âm à /z/ đối với những từ còn lại


Ex: study - studies ; supply - supplies ....

Xét các đáp án


A A. head /hed/
30 B. bean /bi:n/
[86195]
head C. meal /mi:l/
D. team /ti:m/

Xét các đáp án


A A. great /greit/
31 B. cheap /t∫i:p/
[86196]
great C. clean /kli:n/
D. mean /mi:n/

Xét các đáp án


C A. improves /im'pru:vz/
32 B. destroys /di'strɔiz/
[86197]
suggests C. suggests /sə'dʒests/
D. reminds /ri'maindz/

Xét các đáp án


B A. dream /dri:m/
33 B. wear /weə[r]/
[86198]
wear C. treat /tri:t/
D. mean /mi:n/

Xét các đáp án


A. attacks /ə'tæks/
B. medals /'medlz/
C. concerns /kən'sɜ:nz/
D. fingers /'fiηgə[r]z/

A Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi tận cùng từ bằng -k, -p, -f, -t
34 Ex: stops [stɒp] ; works [wɜ:k]
[86199]
attacks
Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi tận cùng từ bằng -s, -ss, -ch, -sh, -x,
-z. -o, -ge, -ce
Ex: misses [misiz] ; watches [wochiz]

Quy tắc 3: Phát âm à /z/ đối với những từ còn lại


Ex: study - studies ; supply - supplies ....

35 B Xét các đáp án

7
A. meat /mi:t/
B. meat /mi:t/
[86200]
threat C. beat /bi:t/
D. seat /si:t/

Xét các đáp án


A. wonders /'wʌndə[rz]/
B. problems /ˈprɑːbləmz/
C. mountains /'maʊntnz/
D. moments /'məʊmənts/

D Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi tận cùng từ bằng -k, -p, -f, -t
36 Ex: stops [stɒp] ; works [wɜ:k]
[86201]
moments
Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi tận cùng từ bằng -s, -ss, -ch, -sh, -x,
-z. -o, -ge, -ce
Ex: misses [misiz] ; watches [wochiz]

Quy tắc 3: Phát âm à /z/ đối với những từ còn lại


Ex: study - studies ; supply - supplies ....

Xét các đáp án


A. washed /wɒ∫t/
B. formed /fɔ:md/
C. turned /tɜ:nd/
D. boiled /bɔidl/
A
37 Có 3 cách phát âm - ed chính
[86202]
washed 1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /s/, /f/, /p/, /∫/, /t∫/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là
"s"
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /t/ hay /d/
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

Xét các đáp án


C A. house /haʊs/
38 B. mouth /maʊθ/
[86203]
could C. could / kʊd/
D. found /faʊnd/

Xét các đáp án


A A. drought /draʊt/
39 B. fought /fɔ:t/
[86204]
drought C. brought /brɔ:t/
D. bought /bɔ:t/

40 D Xét các đáp án


[86205] A. builds /bildz/
prevents B. destroys /di'strɔiz/

8
C. occurs /ə'kɜ:[r]z/
D. prevents /pri'vents/

Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi tận cùng từ bằng -k, -p, -f, -t
Ex: stops [stɒp] ; works [wɜ:k]

Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi tận cùng từ bằng -s, -ss, -ch, -sh, -x,
-z. -o, -ge, -ce
Ex: misses [misiz] ; watches [wochiz]

Quy tắc 3: Phát âm à /z/ đối với những từ còn lại


Ex: study - studies ; supply - supplies ....

Xét các đáp án


D A. dumb /dʌm/
41 B. shut /∫ʌt/
[86206]
tube C. sunny /'sʌni/
D. tube /tju:b/

Xét các đáp án


B A. advertise /'ædvətaiz/
42 B. variety /və'raiəti/
[86207]
variety C. standard /'stændəd/
D. natural /'næt∫rəl/

Xét các đáp án


D A. appeal /ə'pi:l/
43 B. ease /i:z/
[86208]
already C. team /ti:m/
D. already /ɔ:l'redi/

Xét các đáp án


C A. page /peidʒ/
44 B. age /eidʒ/
[86209]
village C. village /'vilidʒ/
D. stage /steidʒ/

Xét các đáp án


A A. abroad /ə'brɔ:d/
45 B. coal /kəʊl/
[86210]
abroad C. road /rəʊd/
D. toasty /ˈtoʊsti/

Xét các đáp án


D A. good /gud/
46 B. book /bʊk/
[86211]
food C. foot /fʊt/
D. food /fu:d/

47 C Xét các đáp án


[86212]

9
A. dear /diə[r]/
B. near /niə[r]/
bear
C. bear /beə[r]/
D. fear /fiə[r]/

Xét các đáp án


B A. sound /saʊnd/
48 B. touch /tʌt∫/
[86213]
touch C. amount /ə'maunt/
D. account /ə'kaʊnt/

Xét các đáp án


D A. determine /di'tɜ:min/
49 B. imagine /i'mædʒin/
[86214]
magazine C. discipline /'disiplin/
D. magazine /,mægə'zi:n/

Xét các đáp án


C A. timeline /ˈtaɪmˌlaɪn/
50 B. memorise /'meməraiz/
[86215]
citadel C. citadel /'sitədəl/
D. financial /fai'næn∫l/

Xét các đáp án


B A. stool /stu:l/
51 B. blood /blʌd/
[86216]
blood C. soon /su:n/
D. moon /mu:n/

Xét các đáp án


B A. feat /fi:t/
52 B. great /greit/
[86217]
great C. seat /si:t/
D. meat /mi:t/

Xét các đáp án


A A. stomach /'stʌmək/
53 B. chopstick /ˈʧɑːpˌstɪk/
[86218]
stomach C. monument /'mɒnjumənt/
D. robbery /'rɒbəri/

Xét các đáp án


A. floppy /flɒpi/
B. accompany /ə'kʌmpəni/
D C. trophy /'trəʊfi/
54
[86219] D. simplify /'simplifai/
simplify

Giải thích: Đáp án D có cách phát âm đuôi -y là /ai/; các đáp án còn
lại được phát âm là /i/

55 A Xét các đáp án


10
A. shoulder /∫əʊldə[r]/
B. announce /ə'naʊns/
[86220]
shoulder C. around /ə'raʊnd/
D. background /'bækgraʊnd/

Xét các đáp án


D A. email /'i:meil/
56 B. prepare /pri'peə[r]/
[86221]
jewel C. equal /'i:kwəl/
D. jewel /'dʒu:əl/

Xét các đáp án


C A. awful /'ɔ:ful/
57 B. straw /strɔ:/
[86222]
award C. award /ə'wɔ:d/
D. outlaw /'aʊtlɔ:/

Xét các đáp án


B A. eliminate /i'limineit/
58 B. private /'praivit/
[86223]
private C. locate /ləʊ'keit/
D. stimulate /'stimjʊleit/

Xét các đáp án


C A. sorrow /'sɒ:rəʊ/
59 B. follow /'fɒləʊ/
[86224]
eyebrow C. eyebrow /'aibraʊ/
D. show /∫əʊ/

Xét các đáp án


A A. laughter /'lɑ:ftə[r]/
60 B. caution /'kɔ:∫n/
[86225]
laughter C. applause /ə'plɔ:z/
D. autumn /'ɔ:təm/

11
[102222] PRACTICE EXERCISE 1.2

CÂU ĐÁP ÁN GIẢI THÍCH CHI TIẾT ĐÁP ÁN

Xét các đáp án


A A. captain /'kæptin/
1 B. table /'teibl/
[86226]
captain C. lazy /'leizi/
D. base /beis/

Xét các đáp án


D A. teammate /ˈtiːmˌmeɪt/
2 B. reading /'ri:diŋ/
[86227]
creating C. seaside /'si:said/
D. create /kri:'eit/

Xét các đáp án


A. vegetation /vedʒi'tei∫n/
B. destination /desti'nei∫n/
A C. adventure /əd'vent∫ə/
3
[86228] D. detective /di'tektiv/
vegetation

Giải thích: Đáp án A có phát âm chữ "e" là /ə/, các đáp án còn lại
được phát âm là /e/

Xét các đáp án


C A. risky /'riski/
4 B. imprison /im'prizn/
[86229]
wildlife C. wildlife /'waildlaif/
D. victory /'viktəri/

Xét các đáp án


D A. orphan /'ɔ:fn/
5 B. torch /tɔ:t∫/
[86230]
oxford C. afford /ə'fɔ:d/
D. oxford /ˈäksfərd/

Xét các đáp án


D A. relieve /ri'li:v/
6 B. believe /bi'li:v/ 
[86231]
ancient C. thief /θi:f/
D. ancient /'ein∫ənt/

Xét các đáp án


B A. ghost /gəʊst/
7 B. lost /lɒst/
[86232]
lost C. post /pəʊst/
D. mostly /'moustli/

8 C Xét các đáp án


[86233] A. crowded /kraʊdid/

12
B. towel /'taʊəl/
C. towed /təʊd/
D. vowel /'vaʊəl/
towed
Giải thích: Đá p á n C có nguyên â m đượ c phá t â m là /əʊ/. Cá c đá p á n cò n
lạ i đượ c phá t â m là /aʊ/

Xét các đáp án


C A. globe /gləʊb/
9 B. emotion /i'məʊ∫n/ 
[86234]
official C. official /ə'fi∫l/
D. lonely /'ləʊnli/ 

Xét các đáp án


A. changes /t∫eindʒiz/
B. durables /'djʊərəblz/
C. privileges /'privəlidʒiz/
D. marches /mɑ:t∫iz/

B Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi tận cùng từ bằng -k, -p, -f, -t
10 Ex: stops [stɒp] ; works [wɜ:k]
[86235]
durables
Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi tận cùng từ bằng -s, -ss, -ch, -sh, -x,
-z. -o, -ge, -ce
Ex: misses [misiz] ; watches [wochiz]

Quy tắc 3: Phát âm à /z/ đối với những từ còn lại


Ex: study - studies ; supply - supplies ....

Xét các đáp án


A. abandoned /ə'bændənd/
B. flourished /'flʌri∫t/
C. pumped /pʌmpt/
D. passed /pɑ:st/
A
11 Có 3 cách phát âm - ed chính
[86236]
abandoned 1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /s/, /f/, /p/, /∫/, /t∫/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là
"s"
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /t/ hay /d/
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

Xét các đáp án


A A. variety /və'raiəti/
12 B. varied /'veərid/
[86237]
variety C. variable /'veəriəbl/
D. variation /veəri'ei∫n/

13 B Xét các đáp án


13
A. discover /dis'kʌvə[r]/
B. awesome /ɔ:səm/
[86238]
awesome C. tongue /tʌŋ/
D. won /wʌn/

Xét các đáp án


C A. citrus /'sitrəs/
14 B. cereal /'siəriəl/
[86239]
composer C. composer /kəm'pəʊzə[r]/
D. cinema /'sinəmɑ/

Xét các đáp án


D A. ginger /'dʒindʒə[r]/
15 B. gesture /'dʒest∫ə[r]/
[86240]
gradual C. gymnasium /dʒim'neizjəm/
D. gradual /'grædʒuəl/

Xét các đáp án


B A. criticism /'kritisizəm/
16 B. arrival /ə'raivl/
[86241]
arrival C. interrupt /,intə'rʌpt/
D. primitive /'primitiv/

Xét các đáp án


C A. character /'kærəktə[r]/
17 B. aching /'eikiɳg/
[86242]
chamber C. chamber /'t∫eimbə[r]/
D. orchestra /'ɔ:kistrə/

Xét các đáp án


C A. recommend /rekə'mend/
18 B. recognize /'rekəgnaiz/
[86243]
refrigerate C. refrigerate /ri'fridʒəreit/
D. reference /'refərəns/

Xét các đáp án


D A. organ /'ɔ:gən/
19 B. torn /tɔ:n/
[86244]
worldly C. landlord /'lændlɔ:d/
D. worldly /'wɜ:ldli/

Xét các đáp án


A A. sense /sens/
20 B. develop /di'veləp/
[86245]
sense C. enlarge /in'lɒ:dʒ/
D. reserved /ri'zɜ:vd/

21 B Xét các đáp án


[86246] A. Mars /mɑ:z/
particular B. particular /pə'tikjʊlə[r]/
C. superstar /'su:pəstɑ:[r]/
14
D. charter /'t∫ɑ:tə[r]/

Xét các đáp án


A A. preschool /'pri:'sku:l/
22 B. preposition /prepə'zi∫n/
[86247]
preschool C. presence /'prezns/
D. pressure /'pre∫ə[r]/

Xét các đáp án


C A. postponed /pə'spəʊnd/
23 B. received /ri'si:vd/
[86248]
attached C. attached /ə'tæt∫t/
D. mingled /'miηgld/

Xét các đáp án


B A. oxygen /'ɒksidʒən/
24 B. typist /'taipist/
[86249]
typist C. syllable /'siləbl/
D. typical /'tipikl/

Xét các đáp án


C A. breakfast /'brekfəst/
25 B. bread /bred/
[86250]
reason C. reason /'ri:zn/
D. meant /ment/

Xét các đáp án


D A. design /di'zain/
26 B. preserve /pri'zɜ:v/
[86251]
basic C. physical /'fizikl/
D. basic /'beisik/

Xét các đáp án


C A. fund /fʌnd/
27 B. unusual /ʌn'ju:ʒl/
[86252]
volunteer C. volunteer /,vɒlən'tiə[r]/
D. muddy /'mʌdi/

Xét các đáp án


D A. fake /feik/
28 B. amaze /ə'meiz/
[86253]
merchant C. framework /'freimwə:k/
D. merchant /'mɜ:t∫ənt/

Xét các đáp án


D A. requires /ri'kwaiə[r]z/
29 B. widens /'waidnz/
[86254]
attacks C. scores /skɔ:[r]z/
D. attacks /ə'tækz/

30 A Xét các đáp án

15
A. laugh /lɑ:f/
B. plough /plaʊ/
C. fought /fɔ:t/
[86255] D. height /hait/
laugh
Giải thích: Đuôi -gh trong các đáp án B, C, D đều là âm câm. Đáp án
A có đuôi này được phát âm là /f/

Xét các đáp án


A A. none /nʌn/
31 B. phone /fəʊn/
[86256]
none C. stone /stəʊn/
D. zone /zəʊn/

Xét các đáp án


C A. life /laif/
32 B. like /laik/
[86257]
live C. live /liv/
D. lively /'laivli/

Xét các đáp án


D A. beard /biəd/
33 B. hear /hiə[r]/
[86258]
swear C. rear /riə[r]/
D. swear /sweə[r]/

Xét các đáp án


D A. ancient /'ein∫ənt/
34 B. educate /'edjʊkeit/
[86259]
transfer C. stranger /'streindʒə[r]/
D. transfer /træn'sfɜ:[r]/

Xét các đáp án


C A. account /ə'kaʊnt/
35 B. astound /ə'staʊnd/
[86260]
country C. country /'kʌntri/
D. mounting /'maʊntiŋ/

36 A Xét các đáp án


[86261] A. distributed /di'stribju:t/
distributed B. used /ju:zd/
C. emailed /'i:meil/
D. copied /'kɒpi/

Có 3 cách phát âm - ed chính


1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /s/, /f/, /p/, /∫/, /t∫/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là
"s"
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /t/ hay /d/

16
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

Xét các đáp án


A. invented /in'vent/
B. contributed /kən'tribju:t/
C. attributed /ə'tribju:t/
D. welcomed /'welkəm/
D
37 Có 3 cách phát âm - ed chính
[86262]
welcomed 1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /s/, /f/, /p/, /∫/, /t∫/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là
"s"
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /t/ hay /d/
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

Xét các đáp án


A. coughed /kɒf/
B. developed /di'veləp/
C. introduced /,intrə'dju:s/
D. downloaded /daʊn'ləʊd/

Có 3 cách phát âm - ed chính


D 1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: khi động từ có phát âm kết thúc
38
[86263] là /s/, /f/, /p/, /∫/, /t∫/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là
downloaded
"s"
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /t/ hay /d/
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

Giải thích: Do đó, ta thấy các đáp án A, B, C có đuôi -ed được phát
âm là /t/; đáp án D được phát âm là /id.

39 A Xét các đáp án


[86264] A. wicked /wik/
wicked B. reduced /ri'dju:s/
C. influenced /'inflʊəns/
D. expressed /ik'spres/

Có 3 cách phát âm - ed chính


1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /s/, /f/, /p/, /∫/, /t∫/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là
"s"
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /t/ hay /d/
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

Giải thích: Chú ý đuôi "-ed" trong các động từ sau khi sử dụng như
tính từ sẽ được phát âm là /id/ (bất luận "ed" sau âm gì)

17
Ex: aged, blessed, crooked, dogged, learned, naked, ragged, wicked,
wretched

Xét các đáp án


A. accessed /'ækses/
B. searched /sɜ:t∫/
C. surfed /sɜ:f/
D. recorded /'rekɔ:d/
D
40 Có 3 cách phát âm - ed chính
[86265]
recorded 1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /s/, /f/, /p/, /∫/, /t∫/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là
"s"
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /t/ hay /d/
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

Xét các đáp án


B A. international /,intə'næ∫nəl/
41 B. nation /'nei∫n/
[86266]
nation C. national /'næ∫nəl/
D. nationality /,næ∫ə'næləti/

Xét các đáp án


B A. language /'læηgwidʒ/
42 B. massage /'mæsɑ:ʒ/
[86267]
massage C. marriage /'mæridʒ/
D. shortage /'∫ɔ:tidʒ/

Xét các đáp án


A A. because /bi'kɒz/
43 B. nurse /nɜ:s/
[86268]
because C. horse /hɔ:s/
D. purpose /'pɜ:pəs/

44 D Xét các đáp án


[86269] A. cultures /'kʌlt∫ə[r]/
migrants B. customs /'kʌstəm/
C. ideas /ai'diə/
D. migrants /'maigrənt/

Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi tận cùng từ bằng -k, -p, -f, -t
Ex: stops [stɒp] ; works [wɜ:k]

Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi tận cùng từ bằng -s, -ss, -ch, -sh, -x,
-z. -o, -ge, -ce
Ex: misses [misiz] ; watches [wochiz]

Quy tắc 3: Phát âm à /z/ đối với những từ còn lại

18
Ex: study - studies ; supply - supplies ....

Xét các đáp án


A. passed /pɑ:s/
B. realized /'riəlaiz/
C. touched /tʌt∫/
D. wished /wi∫/
B
45 Có 3 cách phát âm - ed chính
[86270]
realized 1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /s/, /f/, /p/, /∫/, /t∫/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là
"s"
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /t/ hay /d/
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

Xét các đáp án


A. endanger /in'deindʒə[r]/
A B. gorilla /gə'rilə/
46 C. global /'gləʊbl/
[86271]
endangered D. dragon /'drægən/

Giải thích: Đáp án A có cách phát âm chữ "g" khác với đáp án còn lại

Xét các đáp án


C A. change /t∫eindʒ/
47 B. poaching /ˈpoʊ.tʃɪŋ/
[86272]
chemical C. chemical /'kemikl/
D. achievement /ə'tʃi:vmənt/

Xét các đáp án


B A. horn /hɔ:n/
48 B. vehicle /'viəkl/
[86273]
vehicle C. hippo /'hipəʊ/
D. habitat /'hæbitæt/

Xét các đáp án


A A. species /'spi:∫i:z/
49 B. nest /nest/
[86274]
species C. special /'spe∫l/
D. helpful /'helfl/

Xét các đáp án


D A. snorkelling /'snɔ:kəliŋ/
50 B. sensitive /'sensətiv/
[86275]
reserve C. diversity /dai'vɜ:səti/
D. reserve /ri'zɜ:v/

51 B Xét các đáp án


[86276] A. application /,æpli'kei∫n/
combustion
19
B. combustion /kəm'bʌst∫ən/
C. navigation /nævi'gei∫n/
D. recognition /rekəg'ni∫n/

Xét các đáp án


D A. computer /kəm'pju:tə[r]/
52 B. communication /kə,mju:ni'kei∫n/
[86277]
complicated C. command /kə'mɑ:nd/
D. complicated /'kɒmplikeitid/

Xét các đáp án


A. advanced /əd'vɑ:nst/
B. automated /'ɔ:təmætid/
C. constructed /kən'strʌktid/
D. reunited /,ri:ju:'naitid/

Có 3 cách phát âm - ed chính


A 1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: khi động từ có phát âm kết thúc
53
[86278] là /s/, /f/, /p/, /∫/, /t∫/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là
advanced
"s"
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /t/ hay /d/
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

Giải thích: Đáp án A có đuôi -ed được phát âm là /t/, các đáp án còn
lại được phát âm là /id/

Xét các đáp án


C A. arrangement /ə'reindʒmənt/
54 B. applicable /'æplikə'bl/
[86279]
activate C. activate /'æktivei/
D. assistance /ə'sistəns/

Xét các đáp án


D A. potential /pə'ten∫l/
55 B. production /'prɒdʌk∫n/
[86280]
psychology C. promotion /prə'məʊt∫n/
D. psychology /sai'kɒlədʒi/

Xét các đáp án


A A. advertisement /əd'vɜ:tismənt/
56 B. applicant /'æplikənt/
[86281]
advertisement C. candidate /'kændidət/
D. management /'mænidʒmənt/

Xét các đáp án


C A. relevant /'reləvənt/
57 B. energetic /,enə'dʒetik/
[86282]
enthusiastic C. enthusiastic /in,θju:zi'æstik/
D. engineer /endʒi'niə[r]/

20
Xét các đáp án
D A. organized /'ɔ:gənaizd/
58 B. prioritize /praɪˈɔːr.ə.taɪz/
[86283]
opportunity C. important /im'pɔ:tnt/
D. opportunity /,ɒpə'tju:nəti/

Xét các đáp án


B A. competitive /kəm'petətiv/
59 B. entrepreneur /,ɒntrəprə'nɜ:[r]/
[86284]
entrepreneur C. apprenticeship /ə'prentis∫ip/ 
D. conscientious /'kɒn∫i'en∫əs/

Xét các đáp án


D A. challenging /'t∫ælindʒiŋ/
60 B. energetic /,enə'dʒetik/
[86285]
organized C. management /'mænidʒmənt/
D. organized /'ɔ:gənaizd/

21
[102223] PRACTICE EXERCISE 1.3

CÂU ĐÁP ÁN GIẢI THÍCH CHI TIẾT ĐÁP ÁN

Xét các đáp án


A. tedious /'ti:diəs/
B. secure /si'kjʊə[r]/
C C. temporary /'temprəri/
1 D. rewarding /ri'wɔ:diŋ/
[86286]
temporary
Giải thích: Đáp án A có hai cách phát âm chữ "e" là /i:/ hoặc /i/. do đó
ở đây ta xét theo cách thứ hai để đồng bộ cùng các đáp án B, D. Đáp
án D có cách phát âm khác với các từ còn lại với chữ "e" là /e/

Xét các đáp án


A A. enthusiastic /in,θju:zi'æstik/
2 B. smooth /smu:ð/
[86287]
enthusiastic C. southern /'sʌðənə/
D. trustworthy /'trʌst,wʒ:ði/

Xét các đáp án


A A. tertiary /'tɜ:∫əri/
3 B. trustworthy /'trʌst,wʒ:ði/
[86288]
tertiary C. tempting /'temptiŋ/
D. shortlist /ˈʃɔːrtlɪst/

Xét các đáp án


D A. pension /'pen∫n/
4 B. commission /kə'mi∫n/
[86289]
decision C. passion /'pæ∫n/
D. decision /dɪˈsɪʒn/

Xét các đáp án


B A. shortlist /ˈʃɔːrtlɪst/
5 B. temporary /'temprəri/
[86290]
temporary C. afford /ə'fɔ:d/
D. accordingly /ə'kɔ:diŋli/

Xét các đáp án


A A. graduate /ˈɡrædʒuət/
6 B. mandatory /'mændətəri/
[86291]
graduate C. explode /ik'spləʊd/
D. persuade /pə'sweid/

Xét các đáp án


C A. investigate /in'vestigeit/
7 B. neglect /ni'glekt/
[86292]
gaol C. gaol /dʒeil/
D. progress /'prəʊgres/

8 B Xét các đáp án

22
A. chooses /t∫u:ziz/
B. clothes /kləʊðz/
C. encourages /in'kʌridʒiz/
D. boxes /bɒksiz/

Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi tận cùng từ bằng -k, -p, -f, -t
Ex: stops [stɒp] ; works [wɜ:k]
[86293]
clothes
Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi tận cùng từ bằng -s, -ss, -ch, -sh, -x,
-z. -o, -ge, -ce
Ex: misses [misiz] ; watches [wochiz]

Quy tắc 3: Phát âm à /z/ đối với những từ còn lại


Ex: study - studies ; supply - supplies ....

Xét các đáp án


A A. design /di'zain/
9 B. persuade /pə'sweid/
[86294]
design C. pursue /pə'sju:/
D. increase /in'kri:s/

Xét các đáp án


D A. motivation /,məʊti'vei∫n/
10 B. initiative /i'ni∫ətiv/
[86295]
restricted C. optional /'ɒp∫ənl/
D. restricted /ris'triktid/

Xét các đáp án


B A. amazing /ə'meiziη/
11 B. charge /t∫ɑ:dʒ/
[86296]
charge C. female /'fi:meil/
D. taste /teist/

Xét các đáp án


A A. break /breik/
12 B. breath /breθ/
[86297]
break C. thread /θred/
D. tread /tred/

Xét các đáp án


B A. enough /i'nʌf/
13 B. plough /plaʊ/
[86298]
plough C. rough /rʌf/
D. tough /tʌf/

Xét các đáp án


D A. believes /bi'li:v/
14 B. dreams /dri:m/
[86299]
parents C. girls /gɜ:l/
D. parents /'peərənt/

23
Xét các đáp án
A. kissed /kis/
B. laughed /lɑ:f/
C. looked /lʊk/
D. loved /lʌv/
D
15 Có 3 cách phát âm - ed chính
[86300]
loved 1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /s/, /f/, /p/, /∫/, /t∫/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là
"s"
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: khi động từ có phát âm kết thúc
là /t/ hay /d/
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

Xét các đáp án


D A. lake /leik/
16 B. bay /bei/
[86301]
lack C. cane /kein/
D. lack /læk/

Xét các đáp án


A A. lurk /lɜ:k/
17 B. luck /lʌk/
[86302]
lurk C. but /bʌt/
D. nut /nʌt/

Xét các đáp án


B A. stopped /stɒpd/
18 B. expected /ik'spektid/
[86303]
expected C. finished /'fini∫td/
D. faced /feisd/

Xét các đáp án


C A. thoughtful /θɔ:tfl/
19 B. threaten /'θretn/
[86304]
therefore C. therefore /'θeəfɔ:[r]/
D. thin /θin/

Xét các đáp án


D A. grease /gri:s/
20 B. sympathy /'simpəθi/
[86305]
rose C. horse /hɔ:s/
D. rose /rəʊz/

Xét các đáp án


C A. secondary /'sekəndri/
21 B. complimentary /,kɒmpli'mentri/
[86306]
vocabulary C. vocabulary /və'kæbjʊləri/
D. supplementary /'sʌplimentri/

24
Xét các đáp án
A A. idiot /'idiət/
22 B. idea /ai'diə/
[86307]
idiot C. idol /'aidl/
D. ideal /ai'diəl/

Xét các đáp án


B A. police /pə'li:s/
23 B. policy /'pɒləsi/
[86308]
policy C. polite /pə'lait/
D. pollute /pə'lu:t/

Xét các đáp án


D A. preferable /'prefrəbl/
24 B. preference /'prefrəns/
[86309]
prefer C. preferably /'prefrəbli/
D. prefer /pri'fə:[r]/

Xét các đáp án


C A. athlete /'æθli:t/
25 B. capital /kæpitl/
[86310]
stalk C. stalk /'stɔ:k/
D. talent /'tælənt/

Xét các đáp án


D A. emblem /'embləm/
26 B. member /'membə[r]/
[86311]
theme C. regret /ri'gret/ 
D. theme /θi:m/

Xét các đáp án


A A. august /ɔ:'gʌst/
27 B. gerund /'dʒerənd/
[86312]
August C. purpose /'pɜ:pəs/
D. suggest /sə'dʒest/

Xét các đáp án


D A. dream /dri:m/
28 B. mean /mi:n/
[86313]
steady C. peace /pi:s/ 
D. steady /'stedi/

Xét các đáp án


D A. consist /kən'sist/
29 B. disable /dis'eibl/
[86314]
vision C. suggest /sə'dʒest/ 
D. vision /'viʒn/

30 A Xét các đáp án


[86315] A. genius /'dʒi:niəs/
genius B. gorilla /gə'rilə/
25
C. global /'gləʊbl/
D. gas /gæs/

Xét các đáp án


C A. pollution /pə'lu:∫n/
31 B. poach /pəʊt∫/
[86316]
physical C. physical /'fizikl/
D. pesticide /'pestisaid/

Xét các đáp án


D A. warming /'wɔ:miɳ/
32 B. warn /wɔ:n/
[86317]
wasn't C. walk /wɔ:k/
D. wasn't /'wɒzənt/

Xét các đáp án


B A. floor /flɔ:[r]/
33 B. flood /flʌd/
[86318]
flood C. moorland /'mʊələnd/
D. door /dɔ:[r]/

Xét các đáp án


C A. increase /in'kri:s/
34 B. release /ri'li:s/
[86319]
please C. please /pli:z/
D. grease /gri:s/ 

Xét các đáp án


C A. degree /di'gri:/
35 B. doctorate /'dɒktərət/
[86320]
graduate C. graduate /'grædʒuət/
D. kindergarten /'kindəgɑ:tn/

Xét các đáp án


C A. bachelor /'bæt∫ələ[r]/
36 B. chapter /'t∫æptə[r]/
[86321]
chemistry C. chemistry /'kemistri/
D. teacher /'ti:t∫ə[r]/

Xét các đáp án


A A. culture /'kʌlt∫ə[r]/
37 B. student /'stju:dənt/
[86322]
culture C. institution /,insti'tju:∫n/
D. university /ju:ni'vɜ:səti/ 

Xét các đáp án


B A. appreciate /ə'pri:∫ieit/
38 B. psychology /sai'kɒlədʒi/
[86323]
psychology C. programme /'prəʊgræm/ 
D. respectively /ri'spektivli/

26
Xét các đáp án
D A. scholar /'skələ[r]/
39 B. technique /tekni:k/
[86324]
achievement C. archaeology /,ɑ:ki'ɒlədʒi/ 
D. achievement /ə'tʃi:vmənt/

Xét các đáp án


B A. ancient /'ein∫ənt/
40 B. concern /kən'sɜ:n/
[86325]
concern C. associate /ə'səʊ∫iət/
D. special /'spe∫l/

Xét các đáp án


D A. itinerary /aɪˈtɪnəˌreri/
41 B. abundant /ə'bʌndənt/
[86326]
landscape C. elegance /'eligəns/ 
D. landscape /'lændskeip/ 

Xét các đáp án


A A. tomb /tu:m/
42 B. dome /dəʊm/
[86327]
tomb C. mosaic /məʊ'zeiik/
D. poetic /pəʊ'etik/

Xét các đáp án


B A. numerous /'nju:mərəs/
43 B. luxury /'lʌk∫əri/
[86328]
luxury C. perfume /'pɜ:fiu:m/
D. confusing /kən'fju:ziŋ/

Xét các đáp án


A A. academic /,ækə'demik/
44 B. apply /ə'plai/ 
[86329]
academic C. apology /ə'pɒlədʒi/
D. achieve /ə't∫i:v/

Xét các đáp án


B A. dweller /'dwelə[r]/
45 B. overcrowded /'əʊvə'kraʊdid/
[86330]
overcrowded C. network /'netwɜ:k/
D. waste /weist/  

Xét các đáp án


A. commercial /kə'mɜ:∫l/
B. electricity /i,lek'trisəti/
A C. advanced /əd'vɑ:nst/
46
[86331] D. processing /'prəʊsesiŋ/  
commercial

Giải thích: Đáp án A chữ "c" được phát âm là /k/; các đáp án còn lại
được phát âm là /s/

27
Xét các đáp án
C A. inhabitant /in'hæbitənt/
47 B. geography /dʒi'ɒgrəfi/
[86332]
radiation C. radiation /,reidi'ei∫n/
D. available /ə'veiləbl/

Xét các đáp án


D A. upgrade /,ʌp'greid/
48 B. presentation /'prezntəi∫n/
[86333]
psychology C. description /dis'krip∫n/
D. psychology /sai'kɒlədʒi/

Xét các đáp án


A A. disposal /di'spəʊzəl/
49 B. optimistic /,ɒpti'mistik/
[86334]
disposal C. population /,pɒpjʊlei∫n/ 
D. occupy /'ɒkjupai/ 

Xét các đáp án


A A. sugar /'∫ʊgə[r]/
50 B. consume /kən'sju:m/
[86335]
sugar C. transfer /træn'sfɜ:[r]/
D. obesity /əʊ'bi:səti/

Xét các đáp án


C A. vitamin /'vitəmin/ 
51 B. mineral /'minərəl/
[86336]
diet C. diet /'daiət/
D. fitness /'fitnis/

Xét các đáp án


D A. medicine /'medsn/ 
52 B. remedy /'remədi/ 
[86337]
obesity C. exercise /'eksəsaiz/
D. obesity /əʊ'bi:səti/

Xét các đáp án


B A. balanced /'bælənst/
53 B. yoga /'jəʊgə/ 
[86338]
yoga C. fatty /'fæti/ 
D. natural /'næt∫rəl/

Xét các đáp án


C A. vegetable /'vedʒtəbl/
54 B. hygiene /'haidʒi:n/ 
[86339]
sugary C. sugary /'∫ʊgəri/
D. longevity /lɒη'dʒevəti/

55 C Xét các đáp án


[86340] A. culture /'kʌlt∫ə[r]/ 
sustain B. public /'pʌblik/ 
28
C. sustain /sə'stein/
D. butterfly /'bʌtəflai/

Xét các đáp án


A A. pollution /pə'lu:∫n/
56 B. coral /'kɒrəl/ 
[86341]
pollution C. problem /ˈprɑːbləm/  
D. ecology /i:'kɒlədʒi/

Xét các đáp án


B A. discount /'diskaʊnt/
57 B. observe /əb'zɜ:v/ 
[86342]
observe C. safari /sə'fɑ:ri/
D. scuba diving /ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/

Xét các đáp án


D A. relax /ri'læks/
58 B. departure /di'pɑ:t∫ə[r]/
[86343]
interest C. benefit /'benifit/ 
D. interest /'intrəst/

29

You might also like