You are on page 1of 4

I/ DẠNG CỦA ĐỘNG TỪ

STT ĐỘNG TỪ VS/VES VED/V2 VING NGHĨA DỊCH SANG TIẾNG ANH

S + agree with + O: đồng ý với AI

sự cần thiết của việc thay đổi: the need


agrees for change
1 Anh ấy đồng ý với chúng tôi về sự cần
/əˈɡriː/ /əˈɡriːz/ /əˈɡriːd/
thiết của việc thay đổi.

->

S + invite + O + to V: ngỏ lời với AI làm



accepting
2 Họ đã mời chúng tôi đến buổi tiệc đó
/əkˈsept/ /əkˈsepts/ /əkˈseptɪd/ và chúng tôi đã không chấp nhận.
->
3 Which + N + trợ động từ + S + Vnguyên
support mẫu?

/səˈpɔːrt/ /səˈpɔːrts/ /səˈpɔːrtɪd/


Which country do you want to visit?

đội (n): team


/tiːm/

Bạn ủng hộ đội nào?


->
dự án (n): project
/ˈprɒdʒekt/

S + be + V3 + by O: S được làm gì bởi O

nhà tài trợ (n): sponsor


/ˈspɒnsər/

Dự án này được tài trợ bởi các nhà tài


trợ Trung Quốc

->

rubbish (n): rác thải


/ˈrʌbɪʃ/

collected S + is (often/ usually/…) + V3: S được ….


4
/kəˈlekt/ /kəˈlekts/ /kəˈlektɪd/ Rác thải thường được thu gom vào
mỗi tối mỗi buổi sáng, vì thế bây giờ
bạn nên dọn nhà.

->
5 submitting
S + is requested + to Vnguyên mẫu: được
/səbˈmɪt/ /səbˈmɪts/ /səbˈmɪtɪd/ yêu cầu làm gì

hóa đơn (n): invoice


/ˈɪnvɔɪs/

Chị ấy được yêu cầu nộp hóa đơn thuế


của mình vào thứ 5 này.

->

II/ DẠNG CỦA DANH TỪ

STT DANH TỪ SỐ ÍT DANH TỪ SỐ NGHĨA CỦA DỊCH CÁC CÂU SAU SANG TIẾNG VIỆT
NHIỀU TỪ

national (adj): thuộc về quốc gia


/ˈnæʃnəl/

final (n): trận chung kết


team /ˈfaɪnl/
1
/tiːm/ /tiːm/
We play football for the national team. And, our team
lost the final.

->

town: thị trấn, thị xã


/taʊn/
project
2 We began a project to build a new hospital in our
/ˈprɒdʒekt/ /ˈprɒdʒekt/
town.

->
return ticket Nam lost his sister’s return ticket, so she didn’t know
3
/rɪˈtɜːrn ˈtɪkɪt/ /rɪˈtɜːrn ˈtɪkɪt/ what she should do.

->

value-added tax invoice = VAT invoice

S + must be V3: cái gì phải được …..

within: trong vòng


/wɪˈðɪn/
invoice
4 notice: thông báo
/ˈɪnvɔɪs/ /ˈɪnvɔɪs/
/ˈnəʊtɪs/

This VAT invoice must be paid within twenty-three


days after receiving this notice.

->

claim The company had made false claims about its


5 products.
/kleɪm/ /kleɪmz/
->

You might also like